CTCP Xây dựng ALVICO (alv)

5.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh862,8685,25225,54134,92854,17820,64710,0958,19812,75511,32412,0019,68811,4741,2076342,6637,288
4. Giá vốn hàng bán2722,8685,40622,09130,39248,60918,9208,8556,33411,0449,4469,5717,17210,5127138841,9266,237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-187-1543,4504,5365,5691,7281,2401,8641,7111,8792,4302,516962494-2507371,051
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0964,997460289303295113,26916200
7. Chi phí tài chính7053911118981152244747684581
-Trong đó: Chi phí lãi vay111447471136381
9. Chi phí bán hàng722122332812634669272285761,11671673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp694693,0409211,202-913003233583494803902831,306182108196-44407453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)136-8591,6202,6893,3085,6821,4604615791,1358234021,5182,852-185-155251-258486517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-193-8591,6202,6833,3086,5121,4604585791,1338232778072,319-185-155251355486517
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-193-8591,7012,3142,7835,8961,2674235501,0777822637671,925-185-155239254461492
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-193-8591,7101,8392,1704,7711,2674235501,0777822637671,925-185-155239254461492

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,16179,44245,25782,57338,480102,96591,165108,623107,718120,513131,24768,00758,21050,56748,52446,76033,80849,05836,97530,540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,22716,81113,6029,5411,4329163,78212,65923,95714,33012,0582,6808891,0062,2252,4003,7213,2581,186630
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,20753,5589,51672,41733,042100,79486,05169,41262,47480,03993,22062,58954,85547,25344,28742,57024,05532,86128,65923,313
IV. Tổng hàng tồn kho12,1355,65316,8026024,0061,2551,33226,22320,71026,06125,9212,7382,4662,3082,0121,7916,0327,8962,5173,545
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5913,4205,3371432957784485,0434,6143,052
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,44447,26143,99231,39367,13511,77137,28543,92820,40820,01420,7183,9503,6483,9394,2304,44616,7247,8438,09410,371
I. Các khoản phải thu dài hạn89089039029,78045,00075757511,987
II. Tài sản cố định37,31445,88842,3001,55022,0499,1949,69816,49417,06016,53517,080276315354393432471509548587
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn624117117117111
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,50024,5002,7002,7005,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24148367963862,5773,0862,8173,2313,3623,5273,6733,2573,5103,7624,0144,2664,6334,8464,384
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN139,605126,70489,250113,965105,615114,737128,450152,552128,127140,527151,96571,95761,85754,50552,75451,20650,53256,90045,06940,911
A. Nợ phải trả54,33250,71617,79747,57142,07851,70764,05385,74973,71783,91998,14034,52625,45618,56317,39016,87816,71523,30712,28310,049
I. Nợ ngắn hạn50,97641,11312,24747,57142,07840,64640,24272,97671,97182,92697,28734,52625,45618,56317,39016,87813,09023,30712,28310,049
II. Nợ dài hạn3,3569,6035,55011,06123,81112,7731,7459938533,626
B. Nguồn vốn chủ sở hữu85,27375,98771,45366,39463,53663,03064,39766,80354,41056,60853,82537,43136,40135,94335,36434,32933,81733,59332,78630,861
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN139,605126,70489,250113,965105,615114,737128,450152,552128,127140,527151,96571,95761,85754,50552,75451,20650,53256,90045,06940,911
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |