CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

13
-0.30
(-2.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh304,083261,692224,346192,518202,071156,830144,649129,178135,913133,666122,012133,577164,354132,787154,332188,404180,922154,837165,362161,470
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3521761,3829751932459736271,0442531441,371273724279677365516684
3. Doanh thu thuần (1)-(2)303,731261,516222,964192,422201,552156,506144,590129,105135,286132,622121,758133,432162,984132,514153,608188,126180,245154,473164,846160,785
4. Giá vốn hàng bán260,602218,080184,207165,877169,244135,773126,521108,868117,701124,455114,600134,909154,045118,836139,490174,133167,531140,329153,650152,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,12943,43638,75826,54532,30820,73318,06920,23717,5858,1677,158-1,4778,93913,67914,11813,99212,71414,14411,1968,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,6104,3433,0884,9242,3443,7453,6012,5421,9301,7581,3542,5278,4524,6324,8245,5082,274217271287
7. Chi phí tài chính3,4753,2832,1521,0806097653305347388868882,4415,1226,8925,2214,6765,5156,5985,2553,238
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8591,4461,270674396139721562652195071,4512,2292,7381,6571,3574,7075,8904,7992,899
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1491,1523421,1871,0301,8241,9651,7811,3409601,3544167001,0371,191
9. Chi phí bán hàng12,37111,87711,8219,7158,2815,4135,0294,2823,4002,5921,6511,5121,3791,2871,272844306314285460
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,02522,68720,75116,84516,50511,29410,59113,05610,5925,5765,0494,4554,9704,2823,7464,2014,2284,0393,3822,714
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,01711,0847,4635,01510,2888,8307,6846,6896,1241,8302,278-6,9426,6206,8869,8959,7794,9393,4092,5442,340
12. Thu nhập khác2,234469992,1691671849561161533019297684,18054612,4405,5591,1381,945375
13. Chi phí khác6862221,5601,89817535319724872373439321,3573,3352089,7671,1049111,345163
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,549246-1,461271-8-335298-188154-184-42-3-5898453382,6734,455227600212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,56511,3306,0025,28610,2808,4947,9826,5016,2781,6462,236-6,9456,0317,73010,23312,4539,3943,6363,1432,552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6022,4577411,1971,8789992997052677071203711,3691,2611,695447
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-56-559
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5461,8987411,1971,8789992997052677071203711,3691,2611,695447
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,0119392,116-6,9455,6606,3618,97210,7579,3943,1893,1432,552
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-23-486-236-264-174
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,0199,4325,2614,0898,4017,4957,6835,7966,0119392,138-6,4595,8976,6259,14610,7579,3943,1893,1432,552

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn184,030198,635155,704157,886129,239138,728120,111112,730122,835107,57299,715108,582116,574120,877119,884101,541134,81972,45067,73968,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,73514,13011,01314,14117,33832,39529,57832,38643,68531,88021,44228,49428,65322,95330,91914,54736,2171,7555,4434,744
1. Tiền6,73512,3968,51310,64112,83817,14516,07822,88620,58514,38014,94216,39413,65319,45322,91914,54736,2171,7555,4434,744
2. Các khoản tương đương tiền1,7342,5003,5004,50015,25013,5009,50023,10017,5006,50012,10015,0003,5008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn72,65062,15564,25057,62734,04730,99231,31021,7009,5003001,05035014,83517,05811,20826,550
1. Chứng khoán kinh doanh6166913223001,05035014,83517,05811,20826,550
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-14-226
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn72,04861,69063,92857,62734,04730,99231,31021,7009,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,78070,73955,70357,52644,81332,21330,12924,08026,04222,65221,12424,08126,22619,79225,73231,25722,33926,15920,12820,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,62648,85535,84435,00534,50227,71924,81618,74616,66019,58120,28923,17424,06118,57921,91627,63421,24324,39118,82118,045
2. Trả trước cho người bán14,04721,33917,95019,0717,2403,0317648936,0342,4181,0988621,7878763,6931,9555858942991,057
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,2004001,5003,3004,0003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3287509173,0501,6431,5341,3204663486531304397739361,1242,7281,2761,1091,2431,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-221-206-207-71-71-71-26-394-394-394-599-1,000-1,060-765-235-235-235
IV. Tổng hàng tồn kho40,23548,69624,52927,01832,03141,67628,31233,70542,79151,95454,68253,61958,00560,38244,94739,69949,00644,33342,12641,087
1. Hàng tồn kho40,23548,69624,52927,01832,03141,67628,31233,70542,79151,95454,68253,61958,00560,38244,94739,69949,00644,33342,12641,087
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6292,9152081,5741,0101,4537818588171,0872,1671,3373,3402,9161,2274,830707202412,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4257921522671,0101,2217818585968441,4079768091,1842871,60426215
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0811,6521,3082321781967001572,4811,7205603,052476
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước123471564447591893516
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1151512379174225176402,011
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn142,712113,669120,872134,609115,856112,391108,208111,874112,358114,016117,960122,007129,759147,487144,944146,595101,02166,16263,75165,191
I. Các khoản phải thu dài hạn1901955,7415,7864,8672,5672,5868787
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,5005,5004,8002,5002,500
5. Phải thu dài hạn khác1901952412866767868787
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61,12753,27461,10537,41449,28942,08341,45246,37947,91454,88259,07264,77870,91389,55296,988100,27956,24060,00658,15456,498
1. Tài sản cố định hữu hình57,26549,04056,50032,29945,17237,79637,04541,75942,94949,61553,77959,28665,25076,83283,98590,66251,01054,36052,37856,425
2. Tài sản cố định thuê tài chính3515737951,156
3. Tài sản cố định vô hình3,5113,6613,8103,9594,1174,2874,4084,6194,9665,2675,2935,4925,66412,72013,0039,6175,2295,6465,77673
III. Bất động sản đầu tư25,20025,92626,65127,44728,29829,25631,15933,08235,00436,92738,85040,78142,71240,77837,238
- Nguyên giá51,54551,54551,54552,45752,45752,45752,45752,45752,45752,45752,45752,48252,48246,94040,206
- Giá trị hao mòn lũy kế-26,344-25,619-24,894-25,009-24,159-23,201-21,298-19,375-17,453-15,530-13,607-11,701-9,770-6,162-2,968
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,6566,3204,44340,9645,1545,8004,6242,4031,0661642382381,3905,2852,63938,91343,3414,4944,5806,565
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,6566,3204,44340,9645,1545,8004,6242,4031,066
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,85924,39420,92220,08018,89417,82616,00214,03712,25710,91710,88710,47310,0588,5225,4494,8411411151151,185
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,38324,23520,26319,92118,73417,70415,88013,91512,13410,79410,76510,3519,9358,4005,3274,7001,130
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16016066016016012212212212212212212212212212214114111511555
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn316
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,6793,5602,0102,9179,35414,85912,38415,88716,03011,1278,9155,7384,6873,3502,6302,5621,2991,548902943
1. Chi phí trả trước dài hạn21,5173,3572,0102,9179,35414,85912,38415,88716,03011,0718,8695,6924,6443,3502,6302,5621,2991,548902943
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại162203
3. Tài sản dài hạn khác56464643
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192221,588217,675230,589246,333268,364264,828248,136235,840138,611131,490133,383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả106,19793,04261,59578,76029,73739,57419,33818,89331,55423,96123,26238,29041,90960,09864,07152,43334,256114,313109,987113,460
I. Nợ ngắn hạn104,27989,66058,76473,44229,73739,57418,78818,89324,45422,16123,26238,29041,06458,05264,05152,43331,77872,00367,09369,407
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,29231,89620,13616,1292,7699,6433,0183,5998,2187,4187,43615,11923,99624,29138,00322,0945,86553,61144,24733,692
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả7,585
3. Phải trả người bán ngắn hạn38,85419,94914,19216,41912,53816,5187,4045,8208,5547,6977,9976,9899,7879,66411,54216,33415,5764,73712,46916,981
4. Người mua trả tiền trước1,1053,4071,3334,5578988138631,6041,7221,2402,3425418814,8283,7813,3591267631,3631,958
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3602,2421,2371,0862,8211,4371,7301,7441,0585212409,1245031,242825528181,0601,5452,037
6. Phải trả người lao động8,73310,6969,2525,7384,7002,7171,9322,9411,8951,9731,8281,9902,1691,9211,4281,5671,1821,0741,002868
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16134106645526749799488219197
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,50025
11. Phải trả ngắn hạn khác17,22016,25111,89428,7764,6897,5342,8853,1222,9173,5013,5794,4843,46615,3537,5216,9717,6599,8255,8345,815
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi70071971973291291295863-189-16039208484454586471742536471
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,9173,3822,8315,3185507,1001,8008462,046202,47842,31042,89444,053
1. Phải trả người bán dài hạn11615,37011,098
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác92
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9002,2682,8315,3185507,1001,8008072,0192,36226,91431,76943,961
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,0171,114
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3927202627
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu220,545219,262214,981213,735215,357211,545208,982205,711203,638197,627194,413192,299204,424208,267200,757195,703201,58424,29821,50319,923
I. Vốn chủ sở hữu220,545219,262214,981213,735215,357211,545208,982205,711203,638197,627194,413192,299204,424208,267200,757195,703201,58424,29821,50319,923
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu61,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72558,48153,56253,56253,56253,56253,56249,33939,95113,34713,34715,927
2. Thặng dư vốn cổ phần137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662140,907145,825145,825145,825145,825145,825145,814145,814927
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,6631,4921,4925,7074,4823,288
5. Cổ phiếu quỹ-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-10,371-7,940-7,938-39-33-543-593
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-828-1,042-1,170
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2441,7591,4781,4781,4781,4781,2429464894891,316526526526
9. Quỹ dự phòng tài chính2,8912,8912,8912,8912,9262,4692,2721,8882,3061,7421,510
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối28,43927,15622,87521,63023,25219,44016,87614,09112,2993,3971,367-77111,9315,9976,2044,2346,9472,7423,1432,552
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-1,184-1,161-6757,759-174
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN326,741312,303276,575292,496245,095251,119228,320224,604235,192221,588217,675230,589246,333268,364264,828248,136235,840138,611131,490133,383
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |