CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

13
-0.30
(-2.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh77,136107,90489,54387,08369,38480,98468,84986,67574,98360,93547,09864,87851,61858,17449,75660,21852,75138,50042,77659,160
4. Giá vốn hàng bán66,80295,35883,29778,07156,69868,58655,97777,77461,07550,16635,43355,90137,15449,87438,44744,27439,77236,72841,23749,577
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,33312,4406,1708,69812,68612,36012,8718,80913,90310,73111,6248,95813,1058,34311,26215,92912,9571,7131,5399,067
6. Doanh thu hoạt động tài chính6752,1671,7881,1401,5802,0487794541,6623031,2181,182685-2251,3211,062731,941400175
7. Chi phí tài chính1,121888814884490796721997831911,1797135696663664072602427997
-Trong đó: Chi phí lãi vay675567591468495472618388330320332437427553243296582575424
9. Chi phí bán hàng4,1444,0194,7642,3433,7191,4024,9071445,6032,1254,0552,9514,3501,8514,0343,7882,6192,5753,0412,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0507,3425,9224,93210,2489,1155,3655,8216,1895,9046,2046,2965,6555,5564,6576,6344,2874,0653,7164,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,1222,205-3,4291,972532,6172,7383,0863,1883,2451,5681,1462,447-883,8056,8485,916-3,024-4,5652,127
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,1332,157-3,2962,8766664,1982,4783,5493,1813,1441,569-3262,457-813,7995,1317,742-3,010-4,5222,053
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8741,224-3,2962,2587823,4132,2232,3132,8401,1611,246-3262,457-7623,0714,4687,706-3,440-4,5221,223
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8741,224-3,2962,2587823,4132,2232,3132,8401,1611,246-3262,457-7623,0714,4687,706-3,440-4,5221,223

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn257,665224,660208,425190,260176,097180,328195,182203,704191,137162,407164,783155,049176,034160,046164,782163,617162,073137,604135,210128,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,77417,81815,8149,6837,68314,82817,85018,51921,9606,29815,36014,41424,32622,31417,89414,90816,32812,99121,22719,342
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,86160,68267,67270,01973,47370,07365,31560,30359,93062,39961,97759,89157,54057,44256,27457,73359,46149,84436,04732,047
III. Các khoản phải thu ngắn hạn100,67196,14574,24868,20554,15856,84867,58778,57364,29964,49655,27556,10258,85046,47446,36162,53751,13340,91347,58944,637
IV. Tổng hàng tồn kho76,33548,02948,57940,22338,62538,11443,40241,50441,10028,42231,28424,52934,74732,68141,66524,41730,77829,22429,02132,031
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0241,9862,1132,1302,1594651,0284,8063,8507938871125711,1362,5874,0224,3744,6331,325533
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn125,745131,357136,663143,265134,303117,216115,144110,144114,908121,149116,219122,967130,764130,420133,605136,070113,650112,097110,137115,850
I. Các khoản phải thu dài hạn498473252252472185426-2,261458203,0786,7468,3405,6015,7865,6927,6958,2974,8624,867
II. Tài sản cố định55,15257,08757,51061,74154,49354,45854,05254,71857,69862,31159,15762,20267,68868,93759,35837,38346,83446,85346,43349,289
III. Bất động sản đầu tư24,65630,95725,01925,20025,38225,56325,74425,91426,05426,25326,45226,65126,85027,04927,24827,44727,66027,87328,08528,298
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,0122,00310,4069,6569,7189,6217,0433,6293,0523,6394,6024,4433,9413,56216,97142,3356,1982,9933,2145,154
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,53424,87324,65624,53524,38723,99924,47625,27724,49123,73820,58720,86920,10320,72720,86020,16919,48219,43019,22718,411
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,89315,96518,82021,88119,8513,3913,4022,8673,1565,1882,3432,0563,8424,5443,3813,0435,7816,6528,3159,831
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN383,410356,018345,089333,524310,400297,543310,326313,848306,046283,556281,002278,015306,799290,466298,386299,687275,723249,702245,347244,439
A. Nợ phải trả171,048137,545127,984111,38584,54072,81788,84095,32385,81866,16864,77562,41086,85274,42380,28185,82867,89542,30734,51229,168
I. Nợ ngắn hạn169,980134,709126,730110,51483,42470,16687,63593,12883,75562,95760,24857,83882,23668,85563,46285,01567,03741,71434,51229,168
II. Nợ dài hạn1,0682,8361,2548711,1162,6511,2052,1952,0643,2114,5284,5724,6165,56816,818813858593
B. Nguồn vốn chủ sở hữu212,362218,473217,105222,140225,860224,726221,485218,525220,227217,388216,227215,605219,947216,044218,106213,858207,828207,395210,835215,272
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN383,410356,018345,089333,524310,400297,543310,326313,848306,046283,556281,002278,015306,799290,466298,386299,687275,723249,702245,347244,439
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |