CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn (agx)

75
4.90
(6.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn631,831524,038434,504340,316271,012271,458292,016162,225187,630159,230166,700134,146130,207114,646155,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền110,16059,01326,17424,25763,37049,13754,46355,37945,38411,78720,63882,70973,78250,18169,773
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn276,930210,920189,411132,16679,000102,000136,00030,00072,51681,20076,288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,686122,65291,79469,96249,37549,56428,68125,63425,54132,91622,14219,46021,97622,69746,011
IV. Tổng hàng tồn kho99,604108,044109,74799,60665,13659,51959,84144,35735,06927,21339,75226,90927,08130,46528,165
V. Tài sản ngắn hạn khác33,45023,41017,37914,32714,13111,23813,0296,8569,1196,1137,8805,0687,36811,30211,360
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn195,080218,177227,786233,243230,994179,276164,467238,692190,213175,516173,882181,352185,223194,926160,282
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định109,914135,682146,502134,99860,60466,73963,61363,27572,86166,70464,24668,20770,32174,08475,173
III. Bất động sản đầu tư45,59647,61549,63752,74756,57560,40265,65487,17592,39081,14886,36389,02091,02996,232
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,8886,0577,99724,52195,44734,00016,9269,5578,42510,8346,6265,9405,6113,17064,543
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,05714,05713,84713,84713,84713,84713,84771,79413,79413,79413,79417,47817,47819,89820,178
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,62714,7679,8037,1304,5214,2894,4286,8912,7433,0352,8527077831,542389
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844334,746340,582315,499315,429309,572315,591
A. Nợ phải trả89,115124,074171,235136,818102,40672,81685,06167,06561,52647,70566,25936,84734,49740,29851,389
I. Nợ ngắn hạn83,316120,068164,612130,32096,29465,75178,24059,93654,87042,99459,92428,37726,43831,96850,924
II. Nợ dài hạn5,8004,0076,6246,4996,1127,0666,8217,1296,6554,7116,3358,4708,0598,329464
B. Nguồn vốn chủ sở hữu737,796618,140491,055436,741399,600377,918371,422333,851316,318287,041274,323278,652280,932269,275264,202
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844334,746340,582315,499315,429309,572315,591
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |