CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

1.99
-0.11
(-5.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,10558,91192,18758,718242,719223,709162,745159,598363,040711,1301,362,5751,020,3261,598,0571,296,742664,989371,630450,479521,209517,545472,167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-101243464193004177529486126,0385232416330436849258
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,11558,91192,18758,706242,677223,663162,326159,298362,624710,3781,361,6261,019,7151,592,0201,296,689664,664371,468450,175520,841517,052472,109
4. Giá vốn hàng bán31,12060,17888,81461,224246,141213,215159,823150,477353,948663,2191,313,115939,3231,500,7211,229,797620,926339,143417,472478,158476,594433,668
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-5-1,2663,372-2,517-3,46510,4482,5048,8218,67647,15948,51280,39291,29966,89243,73832,32432,70342,68440,45938,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,140877,8141566961,1158,0239,7536,2236,13933,76029,23739,7264,1241,7931,5155,9852,4905,7351,861
7. Chi phí tài chính40,9605,81653,5786,41352,98110,11727,40112,22450,50520,42147,71023,42914,0975,7825,2592,1663,8914,1236,0853,902
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,1135,81240,9905,74045,06110,01844,45111,57327,27016,34616,19212,7778,9384,9215,1891,9513,4323,5384,9343,500
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-21,1951,8872,951323-1,9155,6969253,365-6646641,2599091,518
9. Chi phí bán hàng1,3351,6971,9261,99411,2058,83010,48115,94824,45765,18949,57165,73979,01253,52820,98022,65125,08231,43528,98428,519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp77,5024,65241,4094,67549,2353,04910,8257,65849,3078,0156,62612,72316,2087,3247,2235,4816,0464,3674,7354,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-139,857-13,345-83,840-15,442-113,240-10,110-40,096-17,256-103,674-39,402-18,2707,73821,0434,38212,7333,5414,9286,1597,9093,060
12. Thu nhập khác10278688615-7,72412,1931,7831,56625012,7614314,91313,6079896475022,1473,8278132,688
13. Chi phí khác58422911236,7134281,2602,1882152,24138712015118728421,19329-1,7071,754
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4575460504-44,43711,766523-6223510,519454,79313,4558036194609553,7982,520933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-139,813-13,270-83,380-14,938-157,6771,656-39,573-17,878-103,639-28,883-18,22512,53034,4995,18513,3534,0015,8829,95610,4283,993
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành231581-1-2,2552,5448,2641,3041,8041,4131,1761,6381,619907
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại31180-80189-27194
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)231612-1-2,0752,5448,1851,3041,9921,4131,1491,6381,813907
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-139,813-13,270-83,380-14,938-157,6771,656-39,804-17,878-104,251-28,882-16,1509,98626,3143,88111,3602,5884,7338,3188,6153,086
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,664-1,291-1,484-1,504622498-3,0443,10436-18
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-139,813-13,270-83,380-14,938-156,0122,947-38,320-16,375-104,873-29,380-13,1066,88326,3143,88111,3602,5884,7338,3188,5793,104

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn200,167290,941286,261354,589422,600526,464433,196791,888849,0321,134,8051,300,6901,805,9201,287,2191,403,351867,871706,843580,880696,239713,737813,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,7206,5446,3337,4197,3637,52813,3426,95211,22616,55565,30557,027231,67790,88457,4695,291154,54022,8154,7146,328
1. Tiền3,2494,0933,9015,0047,3637,52813,3426,95211,22616,55565,30557,027186,67745,88427,4695,29118,74022,8154,7046,243
2. Các khoản tương đương tiền2,4712,4512,4322,41545,00045,00030,000135,8001085
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,6478,82829,98855,93666,75077,84080,04075,740119,40958,50058,50048,100102,740118,450208,246230,046141,456
1. Chứng khoán kinh doanh4,8195,27531,65262,50562,50562,50562,50547,909186186186
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-29,655-38,565-27,765-27,765
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,8288,82824,71324,28433,90053,90045,30041,00071,50058,50058,50048,100102,740118,450208,060229,860141,270
III. Các khoản phải thu ngắn hạn154,745240,755229,538263,567359,789329,444234,610579,882620,637815,507872,4931,005,597763,894689,468290,32482,95687,711103,057122,946122,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng176,085193,243183,609185,370215,258232,301145,673140,266171,673291,285224,127225,008398,635611,275216,68954,49464,51291,884104,854101,968
2. Trả trước cho người bán144,632160,644160,854173,832206,535154,709154,561340,788348,455233,102586,777466,105215,89081,72075,90416,07923,12211,85120,23719,971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,700
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,2801,7001,7001,7001,7001,7005,7005,7005,7005,7001,70012,800
6. Phải thu ngắn hạn khác73,99674,57472,78174,91875,18944,83736,778138,795140,859291,74962,232318,806142,5912,4253,68418,1675,8615,0913,6246,451
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-243,247-189,407-189,407-172,253-138,894-104,103-104,103-45,668-46,050-6,330-6,343-6,022-6,022-5,953-5,953-5,784-5,784-5,769-5,769-5,605
IV. Tổng hàng tồn kho18,13821,84628,32247,82925,087135,06093,368100,999104,829190,445256,883594,337211,953549,429464,306510,986215,382355,869349,729537,070
1. Hàng tồn kho19,05121,84628,32247,82925,087136,35894,665102,767106,597194,297260,767602,290217,817553,929468,805515,503220,300360,456358,716546,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-914-1,298-1,298-1,768-1,768-3,851-3,884-7,954-5,864-4,499-4,499-4,516-4,919-4,586-8,987-9,834
V. Tài sản ngắn hạn khác21,56421,79522,06922,12721,53424,44335,94137,30634,50032,25830,26829,55021,19515,0707,6724,8694,7976,2526,3025,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn138184254171852,6572,8623,6401,9493,4534,1781,7704902,5681,5656428911,3231,386819
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,42521,61221,81521,45620,94921,76433,07933,59632,31128,75426,08127,31520,52112,4616,1074,2273,9064,9294,9165,019
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5005002270240511046518540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn844,054863,502870,394888,971836,7831,063,9341,062,194799,672802,386664,909670,707490,229554,401166,562170,974174,848177,760175,595170,479176,508
I. Các khoản phải thu dài hạn215,241215,632215,632215,632179,259283,029292,1476702,8312,1542,2592,0843,834632632632632827827800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác215,241215,632215,632215,632179,259283,029292,1476702,8312,1542,2592,0843,834632632632632827827800
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định443,660436,746443,225443,660445,982640,322629,751648,259665,414548,531557,161367,252283,748109,922113,680116,948120,036118,674114,825117,719
1. Tài sản cố định hữu hình178,508168,930172,744170,374170,022247,123236,521249,744239,779221,209229,077221,302203,52678,89082,40485,49388,98889,32885,32789,014
2. Tài sản cố định thuê tài chính76,88978,35979,82981,29882,76885,70885,70888,64788,40626,13826,546
3. Tài sản cố định vô hình188,263189,457190,652191,988193,192307,491307,523309,868337,229301,184301,537145,95080,22231,03231,27531,45531,04829,34629,49828,705
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,63912,31912,31912,3194,91211,29511,29511,73210,07021,1711,09531589233228334
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,63912,31912,31912,3194,91211,29511,29511,73210,07021,1711,09531589233228334
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn86,814108,010108,010121,453145,44986,31285,98890,37095,23089,53488,60989,436257,29447,24847,24848,81948,89947,63946,73048,905
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh80,379101,574101,574121,149145,14586,00885,68490,37095,23089,53488,60989,436131,00547,24847,24848,81948,81947,55946,65048,825
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,4566,4566,456324324324324126,30920202020202020
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80808080
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0494,3974,8094,7605,3996,7416,77810,4999,83324,69022,67810,2858,4298,7599,4148,4187,6058,2227,8698,750
1. Chi phí trả trước dài hạn4,0494,3974,8094,7605,3996,7416,7789,7939,12723,95321,9419,3687,5127,9218,5767,3926,5787,2236,8707,557
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7077077387389179178388381,0261,0261,0001,0001,193
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại81,65086,39886,39891,14655,78236,23536,23538,14219,008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,044,2201,154,4431,156,6551,243,5601,259,3841,590,3981,495,3911,591,5601,651,4191,799,7131,971,3972,296,1481,841,6211,569,9131,038,845881,691758,640871,835884,216989,985
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,279,5911,250,0011,238,9431,236,6721,230,3951,354,4111,261,0601,228,5991,265,7191,277,4631,420,2641,752,5831,359,5311,114,138586,951440,156319,662437,621457,631545,535
I. Nợ ngắn hạn1,258,8511,229,2351,218,2071,203,441993,3061,108,2191,014,798615,203649,741706,408756,2941,155,6951,029,6101,110,714583,484436,670315,629433,522453,433541,225
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn935,428938,072940,544955,193751,770901,923907,050564,144596,895650,050697,120937,415855,865945,176451,692398,032273,890388,865395,293466,457
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,28550,30039,75737,98816,809118,59918,06117,81019,68319,93621,53762,76026,712109,99594,14915,68914,17720,71312,61920,380
4. Người mua trả tiền trước70,41969,88170,83293,40796,2887,29624,89915,24610,87011,6876,66278,30332,48731,61012,5695,4236,7882,3511,01337,393
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4651,5281731661541072824201,3111,3215102,01010,7553,0843,6934,3854,1183,6402,8841,144
6. Phải trả người lao động8606266571,0431,0291,5182,1452,6475,0889,36211,1588,4983,5251,3777,3291,7465,2135,8312,7522,807
7. Chi phí phải trả ngắn hạn187,749137,123135,39583,97584,82749,86351,2344,3305,4823,5238,2403,8479,2539,4824,0082,5482,3382,8813,3813,124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn57245
11. Phải trả ngắn hạn khác26,72327,68226,67827,46737,97324,4316,6466,1215,6915,6205,98657,77386,5595,3085,3375,0204,9204,73430,2485,297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9224,0224,1704,2024,4564,4834,4824,4844,7204,9095,0815,0884,4534,6814,7063,8284,1854,5075,1874,378
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,74020,76620,73733,231237,088246,192246,262613,396615,978571,055663,971596,888329,9213,4243,4663,4864,0344,1004,1984,310
1. Phải trả người bán dài hạn135
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn818
5. Phải trả dài hạn khác9459368761,034668803668668668668158976976976976976818818818
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,45918,45918,45930,675234,843243,812243,812610,763613,320568,364661,663593,736326,517
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,150
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,3361,3721,4021,5211,5771,5771,6471,9651,9902,0222,1762,4272,4472,4902,5103,2153,2813,3803,492
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-235,370-95,558-82,2886,88828,989235,987234,331362,962385,700522,251551,132543,566482,089455,775451,895441,534438,978434,213426,585444,450
I. Vốn chủ sở hữu-235,370-95,558-82,2886,88828,989235,987234,331362,962385,700522,251551,132543,566482,089455,775451,895441,534438,978434,213426,585444,450
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000182,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464120,464
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,0215,021
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-417,370-277,558-264,288-175,112-153,011-122,484-125,4311,71522,950138,570167,950181,056174,604148,290144,410134,049131,493126,728118,722136,623
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát50,98552,27753,76155,26576,19575,69755,025378342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,044,2201,154,4431,156,6551,243,5601,259,3841,590,3981,495,3911,591,5601,651,4191,799,7131,971,3972,296,1481,841,6211,569,9131,038,845881,691758,640871,835884,216989,985
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |