CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh508,352452,707544,478470,480685,954821,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,4968064,1232,0392,382369
3. Doanh thu thuần (1)-(2)506,857451,901540,354468,442683,572820,870
4. Giá vốn hàng bán455,284399,117505,122436,052603,407710,896
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,57252,78535,23232,39080,165109,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính2493741,1287461,528903
7. Chi phí tài chính37,04242,47136,12638,53746,15049,521
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,20541,84935,72038,45345,01247,646
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,2073,97514,64332,91632,54236,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,61510,143-1,9409,014221,672137,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,043-3,430-12,469-47,331-218,670-112,604
12. Thu nhập khác2683,6105464304,607-79
13. Chi phí khác3,0496,2027,49445,4577,3327,407
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,781-2,593-6,948-45,027-2,725-7,486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,824-6,023-19,417-92,358-221,395-120,089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành878
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-309
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)878-309
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,824-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,824-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn157,634101,762130,330199,001281,288480,512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,43310,78722,77021,1592,3105,600
1. Tiền13,43310,78712,77021,1592,3105,600
2. Các khoản tương đương tiền10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn118,88557,45750,43038,09063,069295,645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng118,41658,521524,995424,431449,325470,621
2. Trả trước cho người bán2852623781,5981,724983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,2533,72175,597176,418176,912180,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,069-5,047-550,540-564,356-564,891-355,980
IV. Tổng hàng tồn kho16,93723,53135,162109,064173,894136,005
1. Hàng tồn kho18,30827,95140,746116,689179,563139,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,371-4,420-5,584-7,625-5,670-3,228
V. Tài sản ngắn hạn khác8,3799,98721,96830,68742,01543,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8912,0853,3161,9132,3432,835
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ86711,61422,27933,20233,960
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,4877,0357,0386,4966,4706,466
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn124,426186,601204,154227,103253,506280,359
I. Các khoản phải thu dài hạn1,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,559
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định78,354140,952156,440174,269194,503215,372
1. Tài sản cố định hữu hình50,86377,12692,116109,447129,183147,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27,49163,82764,32464,82265,32067,927
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,50525,11623,50023,50024,54223,582
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,50525,11623,50023,50024,54223,582
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn213213213213213213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-213-213-213-213-213-213
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,56720,53224,21429,33334,46239,847
1. Chi phí trả trước dài hạn21,56720,53224,21429,33334,46239,847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN282,060288,364334,485426,103534,794760,871
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả464,576467,055507,153579,355595,688599,492
I. Nợ ngắn hạn458,953463,658503,356574,597590,093585,634
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn388,766401,122438,226463,423481,904484,615
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,8528,6359,60341,21975,37262,634
4. Người mua trả tiền trước2,7332,4855,1344,5674,7046,204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1939449513,0131,140129
6. Phải trả người lao động12,18816,98810,43417,67714,28315,433
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9859705,75436,7807,8126,381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,12069753086136472
11. Phải trả ngắn hạn khác31,11531,81732,7207,8284,7389,761
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3555
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,6233,3973,7974,7585,59513,857
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,857
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,3513,3973,7974,7585,595
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,273
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-182,516-178,692-172,669-153,252-60,894161,379
I. Vốn chủ sở hữu-182,516-178,692-172,669-153,252-60,894161,379
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu281,097281,097281,097281,097281,097281,097
2. Thặng dư vốn cổ phần411,289411,289411,289411,289411,289411,289
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-876,410-872,586-866,563-847,146-754,789-532,515
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,5091,5091,5091,5091,5091,509
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN282,060288,364334,485426,103534,794760,871
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |