TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 101,762 | 130,330 | 199,001 | 281,288 | 480,512 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,787 | 22,770 | 21,159 | 2,310 | 5,600 |
1. Tiền | 10,787 | 12,770 | 21,159 | 2,310 | 5,600 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 10,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 57,457 | 50,430 | 38,090 | 63,069 | 295,645 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 58,521 | 524,995 | 424,431 | 449,325 | 470,621 |
2. Trả trước cho người bán | 262 | 378 | 1,598 | 1,724 | 983 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,721 | 75,597 | 176,418 | 176,912 | 180,021 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,047 | -550,540 | -564,356 | -564,891 | -355,980 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 23,531 | 35,162 | 109,064 | 173,894 | 136,005 |
1. Hàng tồn kho | 27,951 | 40,746 | 116,689 | 179,563 | 139,233 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,420 | -5,584 | -7,625 | -5,670 | -3,228 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,987 | 21,968 | 30,687 | 42,015 | 43,261 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,085 | 3,316 | 1,913 | 2,343 | 2,835 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 867 | 11,614 | 22,279 | 33,202 | 33,960 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 7,035 | 7,038 | 6,496 | 6,470 | 6,466 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 186,601 | 204,154 | 227,103 | 253,506 | 280,359 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 1,559 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 1,559 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 140,952 | 156,440 | 174,269 | 194,503 | 215,372 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 77,126 | 92,116 | 109,447 | 129,183 | 147,446 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 63,827 | 64,324 | 64,822 | 65,320 | 67,927 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25,116 | 23,500 | 23,500 | 24,542 | 23,582 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 25,116 | 23,500 | 23,500 | 24,542 | 23,582 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -213 | -213 | -213 | -213 | -213 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20,532 | 24,214 | 29,333 | 34,462 | 39,847 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 20,532 | 24,214 | 29,333 | 34,462 | 39,847 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 288,364 | 334,485 | 426,103 | 534,794 | 760,871 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 467,055 | 507,153 | 579,355 | 595,688 | 599,492 |
I. Nợ ngắn hạn | 463,658 | 503,356 | 574,597 | 590,093 | 585,634 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 401,122 | 438,226 | 463,423 | 481,904 | 484,615 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,635 | 9,603 | 41,219 | 75,372 | 62,634 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,485 | 5,134 | 4,567 | 4,704 | 6,204 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 944 | 951 | 3,013 | 1,140 | 129 |
6. Phải trả người lao động | 16,988 | 10,434 | 17,677 | 14,283 | 15,433 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 970 | 5,754 | 36,780 | 7,812 | 6,381 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 697 | 530 | 86 | 136 | 472 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 31,817 | 32,720 | 7,828 | 4,738 | 9,761 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | 3 | 5 | 5 | 5 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,397 | 3,797 | 4,758 | 5,595 | 13,857 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | 5,857 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 8,000 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 3,397 | 3,797 | 4,758 | 5,595 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -178,692 | -172,669 | -153,252 | -60,894 | 161,379 |
I. Vốn chủ sở hữu | -178,692 | -172,669 | -153,252 | -60,894 | 161,379 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 281,097 | 281,097 | 281,097 | 281,097 | 281,097 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 411,289 | 411,289 | 411,289 | 411,289 | 411,289 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -872,586 | -866,563 | -847,146 | -754,789 | -532,515 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 1,509 | 1,509 | 1,509 | 1,509 | 1,509 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 288,364 | 334,485 | 426,103 | 534,794 | 760,871 |