CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh452,707544,478470,480685,954821,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8064,1232,0392,382369
3. Doanh thu thuần (1)-(2)451,901540,354468,442683,572820,870
4. Giá vốn hàng bán399,117505,122436,052603,407710,896
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,78535,23232,39080,165109,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính3741,1287461,528903
7. Chi phí tài chính42,47136,12638,53746,15049,521
-Trong đó: Chi phí lãi vay41,84935,72038,45345,01247,646
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,97514,64332,91632,54236,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,143-1,9409,014221,672137,803
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,430-12,469-47,331-218,670-112,604
12. Thu nhập khác3,6105464304,607-79
13. Chi phí khác6,2027,49445,4577,3327,407
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,593-6,948-45,027-2,725-7,486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,023-19,417-92,358-221,395-120,089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành878
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-309
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)878-309
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,023-19,417-92,358-222,273-119,780

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,762130,330199,001281,288480,512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,78722,77021,1592,3105,600
1. Tiền10,78712,77021,1592,3105,600
2. Các khoản tương đương tiền10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,45750,43038,09063,069295,645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng58,521524,995424,431449,325470,621
2. Trả trước cho người bán2623781,5981,724983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,72175,597176,418176,912180,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,047-550,540-564,356-564,891-355,980
IV. Tổng hàng tồn kho23,53135,162109,064173,894136,005
1. Hàng tồn kho27,95140,746116,689179,563139,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,420-5,584-7,625-5,670-3,228
V. Tài sản ngắn hạn khác9,98721,96830,68742,01543,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0853,3161,9132,3432,835
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ86711,61422,27933,20233,960
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,0357,0386,4966,4706,466
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn186,601204,154227,103253,506280,359
I. Các khoản phải thu dài hạn1,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,559
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định140,952156,440174,269194,503215,372
1. Tài sản cố định hữu hình77,12692,116109,447129,183147,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình63,82764,32464,82265,32067,927
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,11623,50023,50024,54223,582
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,11623,50023,50024,54223,582
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn213213213213213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-213-213-213-213-213
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,53224,21429,33334,46239,847
1. Chi phí trả trước dài hạn20,53224,21429,33334,46239,847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN288,364334,485426,103534,794760,871
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả467,055507,153579,355595,688599,492
I. Nợ ngắn hạn463,658503,356574,597590,093585,634
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn401,122438,226463,423481,904484,615
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,6359,60341,21975,37262,634
4. Người mua trả tiền trước2,4855,1344,5674,7046,204
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9449513,0131,140129
6. Phải trả người lao động16,98810,43417,67714,28315,433
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9705,75436,7807,8126,381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn69753086136472
11. Phải trả ngắn hạn khác31,81732,7207,8284,7389,761
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3555
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3973,7974,7585,59513,857
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,857
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,3973,7974,7585,595
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-178,692-172,669-153,252-60,894161,379
I. Vốn chủ sở hữu-178,692-172,669-153,252-60,894161,379
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu281,097281,097281,097281,097281,097
2. Thặng dư vốn cổ phần411,289411,289411,289411,289411,289
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-872,586-866,563-847,146-754,789-532,515
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,5091,5091,5091,5091,509
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN288,364334,485426,103534,794760,871
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |