CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (agf)

2.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh148,816129,29791,721111,28588,12897,086156,208
4. Giá vốn hàng bán132,668115,03383,35297,13071,75786,029144,588
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,80214,1048,16514,00016,19910,86511,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính308232758755157
7. Chi phí tài chính9,1179,4479,83610,34310,73711,5759,816
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,9059,2579,63510,05810,55211,4479,792
9. Chi phí bán hàng9188386841,3664038601,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3332,7472,9942,8552,5002,6022,170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,4641,155-5,317-4892,645-4,117-1,840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,385-732-5,9433442,280-5,604-3,415
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,385-732-5,9433442,280-5,604-3,415
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,385-732-5,9433442,280-5,604-3,415

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn167,356108,07598,51899,32891,459116,214114,291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,1799,3767,79810,78710,10913,4296,649
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn119,34774,42370,36057,47236,98856,65363,478
IV. Tổng hàng tồn kho18,13816,35413,76823,14530,15927,45027,059
V. Tài sản ngắn hạn khác7,6927,9236,5937,92414,20418,68117,106
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn126,279181,531184,991188,686191,577193,718203,075
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định78,726136,053139,525140,952144,267148,178152,267
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn26,00324,00423,60525,11623,50023,50023,500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,55121,47521,86122,61723,81022,04027,308
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN293,635289,607283,509288,014283,036309,932317,366
A. Nợ phải trả476,617474,973468,143467,076462,443491,619493,450
I. Nợ ngắn hạn470,840469,068464,744463,679459,024488,121489,758
II. Nợ dài hạn5,7775,9053,3993,3973,4193,4983,691
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-182,981-185,366-184,634-179,063-179,407-181,687-176,083
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN293,635289,607283,509288,014283,036309,932317,366
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |