CTCP 28.1 (ag1)

9.70
-0.10
(-1.02%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh269,017262,715139,539144,558346,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8104261
3. Doanh thu thuần (1)-(2)269,009262,611139,539144,297346,502
4. Giá vốn hàng bán229,665224,070133,274130,876316,186
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,34438,5416,26513,42130,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5453,9935267692,025
7. Chi phí tài chính1,3224,0601,7028831,937
-Trong đó: Chi phí lãi vay8798621,1266911,037
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,3962,9441,9742,9241,365
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,19923,06016,74519,64422,294
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,97312,470-13,629-9,2616,744
12. Thu nhập khác743176252,0062,273
13. Chi phí khác41142,02311
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33317611-172,262
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,00612,786-13,018-9,2789,006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2101,801
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2101,801
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,79612,786-13,018-9,2787,205
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,79612,786-13,018-9,2787,205

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn128,660112,98370,81169,48783,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,8047,7558,3716,2252,666
1. Tiền6,8047,7558,3716,2252,666
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,64913,42415,75114,03825,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng25,64112,47415,44113,38924,712
2. Trả trước cho người bán618708569233677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác390650382416346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-408-641
IV. Tổng hàng tồn kho93,40290,13846,60746,68151,590
1. Hàng tồn kho93,40290,13847,30346,68151,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-696
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8051,666822,5443,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10382113190
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7021,6662,4312,827
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,45518,06320,33926,63632,686
I. Các khoản phải thu dài hạn1010104040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1010104040
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,19417,22118,60724,69931,105
1. Tài sản cố định hữu hình15,19417,22118,60724,69931,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2518321,7221,8971,541
1. Chi phí trả trước dài hạn2518321,7221,8971,541
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN144,115131,04691,15096,123115,694
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả93,22890,57663,46655,42259,016
I. Nợ ngắn hạn93,22890,57663,46655,32258,916
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,85817,90319,90815,38321,257
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn70,91863,99730,60016,76321,943
4. Người mua trả tiền trước5732,5315,51813,356159
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23547318727
6. Phải trả người lao động11,3584,2114,2896,44913,066
7. Chi phí phải trả ngắn hạn81686063
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1591,6502,6201,6621,067
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5471681541,6401,395
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn100100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu50,88840,47027,68340,70156,679
I. Vốn chủ sở hữu50,88840,47027,68340,70156,679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu48,63448,63448,63448,63448,634
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1351,1351,1351,1351,135
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,119-9,300-22,086-9,0686,909
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN144,115131,04691,15096,123115,694
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |