TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 128,660 | 112,983 | 70,811 | 69,487 | 83,008 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,804 | 7,755 | 8,371 | 6,225 | 2,666 |
1. Tiền | 6,804 | 7,755 | 8,371 | 6,225 | 2,666 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,649 | 13,424 | 15,751 | 14,038 | 25,736 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,641 | 12,474 | 15,441 | 13,389 | 24,712 |
2. Trả trước cho người bán | 618 | 708 | 569 | 233 | 677 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 390 | 650 | 382 | 416 | 346 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -408 | -641 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 93,402 | 90,138 | 46,607 | 46,681 | 51,590 |
1. Hàng tồn kho | 93,402 | 90,138 | 47,303 | 46,681 | 51,590 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -696 | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,805 | 1,666 | 82 | 2,544 | 3,017 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 103 | | 82 | 113 | 190 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,702 | 1,666 | | 2,431 | 2,827 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,455 | 18,063 | 20,339 | 26,636 | 32,686 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | 10 | 10 | 40 | 40 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 10 | 10 | 10 | 40 | 40 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 15,194 | 17,221 | 18,607 | 24,699 | 31,105 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 15,194 | 17,221 | 18,607 | 24,699 | 31,105 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 251 | 832 | 1,722 | 1,897 | 1,541 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 251 | 832 | 1,722 | 1,897 | 1,541 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 144,115 | 131,046 | 91,150 | 96,123 | 115,694 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 93,228 | 90,576 | 63,466 | 55,422 | 59,016 |
I. Nợ ngắn hạn | 93,228 | 90,576 | 63,466 | 55,322 | 58,916 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,858 | 17,903 | 19,908 | 15,383 | 21,257 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 70,918 | 63,997 | 30,600 | 16,763 | 21,943 |
4. Người mua trả tiền trước | 573 | 2,531 | 5,518 | 13,356 | 159 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 235 | 47 | 318 | 7 | 27 |
6. Phải trả người lao động | 11,358 | 4,211 | 4,289 | 6,449 | 13,066 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 81 | 68 | 60 | 63 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,159 | 1,650 | 2,620 | 1,662 | 1,067 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 5,500 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 547 | 168 | 154 | 1,640 | 1,395 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | 100 | 100 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | 100 | 100 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 50,888 | 40,470 | 27,683 | 40,701 | 56,679 |
I. Vốn chủ sở hữu | 50,888 | 40,470 | 27,683 | 40,701 | 56,679 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 48,634 | 48,634 | 48,634 | 48,634 | 48,634 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,135 | 1,135 | 1,135 | 1,135 | 1,135 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,119 | -9,300 | -22,086 | -9,068 | 6,909 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 144,115 | 131,046 | 91,150 | 96,123 | 115,694 |