CTCP 28.1 (ag1)

13.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn135,968128,660112,98370,81169,48783,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,1576,8047,7558,3716,2252,666
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,81126,64913,42415,75114,03825,736
IV. Tổng hàng tồn kho78,82793,40290,13846,60746,68151,590
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1721,8051,666822,5443,017
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,57215,45518,06320,33926,63632,686
I. Các khoản phải thu dài hạn101010104040
II. Tài sản cố định14,95615,19417,22118,60724,69931,105
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6062518321,7221,8971,541
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN151,540144,115131,04691,15096,123115,694
A. Nợ phải trả94,60793,22890,57663,46655,42259,016
I. Nợ ngắn hạn94,60793,22890,57663,46655,32258,916
II. Nợ dài hạn100100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,93350,88840,47027,68340,70156,679
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN151,540144,115131,04691,15096,123115,694
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |