Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 166,608 | 169,328 | 152,770 | 88,032 | 109,008 | 156,805 | 135,177 | 149,296 | 147,842 | 103,220 | 82,357 | 102,728 | 128,049 | 135,710 | 158,954 | 140,249 | 138,882 | 129,659 | 134,611 | 148,676 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 264 | 1,041 | 795 | 473 | 616 | 763 | 243 | 227 | 497 | 830 | 882 | 13 | 98 | 480 | 865 | 1,318 | 382 | 567 | ||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 166,344 | 168,287 | 151,974 | 87,559 | 108,392 | 156,042 | 134,934 | 149,069 | 147,345 | 102,389 | 82,357 | 101,847 | 128,049 | 135,697 | 158,855 | 139,769 | 138,017 | 128,342 | 134,229 | 148,110 |
4. Giá vốn hàng bán | 128,368 | 134,458 | 119,974 | 72,629 | 89,631 | 131,145 | 114,863 | 125,733 | 126,408 | 82,580 | 65,370 | 77,623 | 97,432 | 97,892 | 117,810 | 102,351 | 111,627 | 104,399 | 108,227 | 122,624 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 37,976 | 33,829 | 32,000 | 14,930 | 18,761 | 24,897 | 20,071 | 23,336 | 20,937 | 19,810 | 16,988 | 24,224 | 30,616 | 37,805 | 41,046 | 37,418 | 26,390 | 23,943 | 26,002 | 25,485 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 813 | 4,933 | 1,987 | 2,991 | 1,046 | 3,843 | 1,839 | 2,170 | 494 | 3,206 | 649 | 1,795 | 507 | 2,432 | 943 | 1,384 | 298 | 1,673 | 1,030 | 560 |
7. Chi phí tài chính | 118 | 642 | 42 | 142 | 535 | 30 | 197 | -7 | 31 | 242 | 222 | 253 | 311 | 431 | 381 | 526 | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | -7 | 31 | 532 | 502 | ||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,652 | 4,643 | 3,573 | 2,781 | 3,919 | 5,747 | 4,941 | 6,403 | 5,563 | 4,181 | 3,549 | 5,195 | 5,070 | 6,294 | 6,524 | 6,430 | 6,321 | 6,574 | 6,294 | 5,935 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,863 | 6,041 | 6,069 | 4,662 | 4,309 | 6,778 | 5,395 | 6,293 | 4,874 | 5,101 | 3,069 | 4,278 | 5,000 | 5,738 | 5,749 | 5,690 | 5,641 | 5,655 | 5,650 | 5,575 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 28,155 | 27,436 | 24,303 | 10,337 | 11,579 | 15,680 | 11,543 | 12,612 | 10,995 | 13,734 | 11,020 | 16,554 | 21,021 | 27,964 | 29,494 | 26,428 | 14,416 | 12,955 | 14,706 | 14,009 |
12. Thu nhập khác | 2 | 8 | 10 | |||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 21 | 81 | 182 | 91 | ||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -21 | 2 | -81 | 8 | -182 | -90 | 10 | |||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 28,155 | 27,436 | 24,282 | 10,337 | 11,579 | 15,682 | 11,543 | 12,532 | 11,003 | 13,551 | 11,020 | 16,554 | 21,021 | 27,964 | 29,494 | 26,338 | 14,416 | 12,966 | 14,706 | 14,008 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 5,631 | 5,487 | 4,882 | 2,067 | 2,316 | 3,261 | 2,309 | 2,599 | 2,201 | 2,811 | 2,204 | 3,311 | 4,204 | 5,661 | 5,899 | 5,286 | 2,883 | 2,657 | 2,941 | 2,802 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5,631 | 5,487 | 4,882 | 2,067 | 2,316 | 3,261 | 2,309 | 2,599 | 2,201 | 2,811 | 2,204 | 3,311 | 4,204 | 5,661 | 5,899 | 5,286 | 2,883 | 2,657 | 2,941 | 2,802 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 22,524 | 21,949 | 19,400 | 8,269 | 9,263 | 12,421 | 9,234 | 9,933 | 8,803 | 10,740 | 8,816 | 13,243 | 16,817 | 22,303 | 23,596 | 21,052 | 11,533 | 10,309 | 11,765 | 11,207 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 22,524 | 21,949 | 19,400 | 8,269 | 9,263 | 12,421 | 9,234 | 9,933 | 8,803 | 10,740 | 8,816 | 13,243 | 16,817 | 22,303 | 23,596 | 21,052 | 11,533 | 10,309 | 11,765 | 11,207 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 361,665 | 337,992 | 315,875 | 263,973 | 284,183 | 308,581 | 285,208 | 329,598 | 311,506 | 270,710 | 255,644 | 238,969 | 262,180 | 255,040 | 252,147 | 251,222 | 206,345 | 200,227 | 235,039 | 199,974 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 27,879 | 18,514 | 29,225 | 12,537 | 12,734 | 10,745 | 4,792 | 14,441 | 18,378 | 10,563 | 5,045 | 8,396 | 24,962 | 15,890 | 11,887 | 4,773 | 9,388 | 23,337 | 23,415 | 20,962 |
1. Tiền | 27,879 | 18,514 | 29,225 | 12,537 | 12,734 | 10,745 | 4,792 | 14,441 | 18,378 | 10,563 | 5,045 | 8,396 | 24,962 | 15,890 | 11,887 | 4,773 | 9,388 | 8,337 | 23,415 | 9,962 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,000 | 11,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 117,000 | 130,000 | 126,000 | 111,000 | 129,000 | 140,000 | 120,000 | 130,000 | 140,000 | 130,000 | 120,000 | 83,000 | 81,000 | 100,000 | 100,000 | 90,000 | 43,000 | 36,000 | 50,000 | 34,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 117,000 | 130,000 | 126,000 | 111,000 | 129,000 | 140,000 | 120,000 | 130,000 | 140,000 | 130,000 | 120,000 | 83,000 | 81,000 | 100,000 | 100,000 | 90,000 | 43,000 | 36,000 | 50,000 | 34,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 73,321 | 64,682 | 64,107 | 44,098 | 57,197 | 82,550 | 73,079 | 81,082 | 84,485 | 58,521 | 51,657 | 46,466 | 69,944 | 50,003 | 64,198 | 73,147 | 77,723 | 54,419 | 72,421 | 66,384 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 71,800 | 63,536 | 64,523 | 43,905 | 56,152 | 80,586 | 73,134 | 81,174 | 84,346 | 57,382 | 51,474 | 46,338 | 69,502 | 49,244 | 64,351 | 73,181 | 77,594 | 57,439 | 75,542 | 68,956 |
2. Trả trước cho người bán | 864 | 25 | ||||||||||||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 757 | 1,905 | 344 | 226 | 1,079 | 1,964 | 181 | 143 | 375 | 1,375 | 183 | 128 | 442 | 759 | 179 | 298 | 588 | 200 | 125 | 339 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -99 | -759 | -759 | -34 | -34 | -236 | -236 | -236 | -236 | -332 | -332 | -459 | -3,245 | -3,245 | -2,911 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 142,749 | 124,167 | 95,196 | 94,725 | 84,338 | 74,332 | 86,230 | 102,079 | 68,071 | 71,588 | 77,691 | 100,239 | 85,143 | 87,292 | 73,903 | 81,260 | 73,843 | 82,870 | 88,127 | 77,494 |
1. Hàng tồn kho | 142,749 | 124,167 | 95,196 | 94,725 | 84,338 | 74,332 | 86,230 | 102,079 | 68,071 | 71,588 | 77,691 | 100,239 | 85,143 | 87,292 | 73,903 | 81,260 | 73,843 | 82,870 | 88,127 | 77,494 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 716 | 629 | 1,347 | 1,614 | 913 | 954 | 1,106 | 1,996 | 572 | 38 | 1,252 | 867 | 1,132 | 1,855 | 2,160 | 2,042 | 2,391 | 3,600 | 1,076 | 1,134 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 716 | 629 | 1,347 | 1,614 | 913 | 537 | 1,106 | 487 | 572 | 38 | 488 | 867 | 1,132 | 1,855 | 2,160 | 2,042 | 2,391 | 3,600 | 1,076 | 1,134 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,509 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 417 | 763 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 40,984 | 42,659 | 44,525 | 46,373 | 47,516 | 50,920 | 51,090 | 54,024 | 57,039 | 60,221 | 63,758 | 67,929 | 72,123 | 74,718 | 77,825 | 81,673 | 86,766 | 90,045 | 94,062 | 97,492 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 40,882 | 42,591 | 44,456 | 46,373 | 47,378 | 50,783 | 51,090 | 54,024 | 57,039 | 60,221 | 63,284 | 67,133 | 70,976 | 74,657 | 77,825 | 81,673 | 86,351 | 90,045 | 93,894 | 97,492 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,514 | 26,102 | 27,846 | 29,642 | 30,526 | 33,809 | 33,995 | 36,808 | 39,701 | 42,762 | 45,704 | 49,432 | 53,154 | 56,713 | 59,760 | 63,487 | 67,923 | 71,495 | 75,223 | 78,700 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 16,367 | 16,489 | 16,610 | 16,731 | 16,852 | 16,974 | 17,095 | 17,216 | 17,337 | 17,459 | 17,580 | 17,701 | 17,822 | 17,944 | 18,065 | 18,186 | 18,429 | 18,550 | 18,671 | 18,792 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 103 | 69 | 69 | 138 | 138 | 153 | 153 | 183 | 61 | 415 | 168 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 103 | 69 | 69 | 138 | 138 | 153 | 153 | 183 | 61 | 415 | 168 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 321 | 643 | 964 | |||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 321 | 643 | 964 | |||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 402,649 | 380,651 | 360,399 | 310,347 | 331,699 | 359,501 | 336,297 | 383,622 | 368,544 | 330,930 | 319,402 | 306,897 | 334,303 | 329,758 | 329,972 | 332,896 | 293,111 | 290,272 | 329,101 | 297,466 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 92,935 | 93,882 | 81,386 | 50,734 | 61,923 | 84,688 | 59,973 | 105,252 | 81,676 | 52,865 | 42,828 | 39,139 | 64,429 | 61,340 | 68,413 | 79,572 | 62,163 | 61,272 | 94,967 | 68,395 |
I. Nợ ngắn hạn | 92,935 | 93,882 | 81,386 | 50,734 | 61,923 | 84,688 | 59,973 | 105,252 | 81,676 | 52,865 | 42,828 | 39,139 | 64,429 | 61,340 | 68,413 | 79,572 | 62,163 | 61,272 | 94,967 | 68,395 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,500 | 750 | 7,920 | 9,760 | 12,960 | 12,850 | 12,440 | 12,690 | 14,260 | |||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 78,361 | 74,321 | 58,827 | 34,235 | 47,163 | 60,650 | 36,694 | 91,212 | 71,159 | 36,611 | 28,265 | 22,325 | 49,252 | 35,604 | 35,876 | 49,346 | 34,585 | 31,781 | 68,304 | 45,358 |
4. Người mua trả tiền trước | 54 | 258 | 47 | 173 | 68 | 61 | 106 | 251 | 36 | 98 | 798 | 1,098 | 281 | 288 | 165 | 320 | 485 | 294 | 340 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,037 | 8,238 | 10,247 | 5,095 | 3,249 | 7,466 | 9,154 | 4,515 | 3,500 | 10,070 | 8,856 | 8,713 | 7,037 | 7,006 | 14,261 | 9,212 | 6,550 | 9,252 | 7,009 | 3,465 |
6. Phải trả người lao động | 6,243 | 9,880 | 11,366 | 10,087 | 10,720 | 15,415 | 11,547 | 8,695 | 6,485 | 5,598 | 3,618 | 5,725 | 5,111 | 9,746 | 7,483 | 7,305 | 7,165 | 6,521 | 5,746 | 4,156 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 72 | |||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,189 | 1,062 | 848 | 1,093 | 672 | 1,045 | 922 | 528 | 446 | 436 | 2,038 | 1,526 | 1,130 | 732 | 693 | 641 | 741 | 874 | 765 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 533 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | 51 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 51 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 309,714 | 286,770 | 279,013 | 259,613 | 269,775 | 274,813 | 276,324 | 278,369 | 286,868 | 278,066 | 276,574 | 267,758 | 269,875 | 268,418 | 261,559 | 253,324 | 230,948 | 229,000 | 234,133 | 229,071 |
I. Vốn chủ sở hữu | 309,714 | 286,770 | 279,013 | 259,613 | 269,775 | 274,813 | 276,324 | 278,369 | 286,868 | 278,066 | 276,574 | 267,758 | 269,875 | 268,418 | 261,559 | 253,324 | 230,948 | 229,000 | 234,133 | 229,071 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 230,399 | 153,599 | 153,599 | 153,599 | 153,599 | 153,599 | 153,599 | 153,599 | 153,599 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,235 | 7,235 | 7,235 | 7,235 | 7,235 | 7,235 | 7,235 | 7,235 | 58,140 | 58,140 | 58,140 | 58,140 | 50,473 | 50,473 | 50,473 | 44,051 | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 72,080 | 49,136 | 41,379 | 21,979 | 32,142 | 37,179 | 38,691 | 40,736 | 56,470 | 47,667 | 46,175 | 37,360 | 58,136 | 56,679 | 49,821 | 41,585 | 26,877 | 24,929 | 30,062 | 31,420 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 402,649 | 380,651 | 360,399 | 310,347 | 331,699 | 359,501 | 336,297 | 383,622 | 368,544 | 330,930 | 319,402 | 306,897 | 334,303 | 329,758 | 329,972 | 332,896 | 293,111 | 290,272 | 329,101 | 297,466 |