CTCP Sơn Á Đông (adp)

26.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh166,608169,328152,77088,032109,008156,805135,177149,296147,842103,22082,357102,728128,049135,710158,954140,249138,882129,659134,611148,676
4. Giá vốn hàng bán128,368134,458119,97472,62989,631131,145114,863125,733126,40882,58065,37077,62397,43297,892117,810102,351111,627104,399108,227122,624
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,97633,82932,00014,93018,76124,89720,07123,33620,93719,81016,98824,22430,61637,80541,04637,41826,39023,94326,00225,485
6. Doanh thu hoạt động tài chính8134,9331,9872,9911,0463,8431,8392,1704943,2066491,7955072,4329431,3842981,6731,030560
7. Chi phí tài chính1186424214253530197-731242222253311431381526
-Trong đó: Chi phí lãi vay-731532502
9. Chi phí bán hàng3,6524,6433,5732,7813,9195,7474,9416,4035,5634,1813,5495,1955,0706,2946,5246,4306,3216,5746,2945,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,8636,0416,0694,6624,3096,7785,3956,2934,8745,1013,0694,2785,0005,7385,7495,6905,6415,6555,6505,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,15527,43624,30310,33711,57915,68011,54312,61210,99513,73411,02016,55421,02127,96429,49426,42814,41612,95514,70614,009
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,15527,43624,28210,33711,57915,68211,54312,53211,00313,55111,02016,55421,02127,96429,49426,33814,41612,96614,70614,008
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,52421,94919,4008,2699,26312,4219,2349,9338,80310,7408,81613,24316,81722,30323,59621,05211,53310,30911,76511,207
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,52421,94919,4008,2699,26312,4219,2349,9338,80310,7408,81613,24316,81722,30323,59621,05211,53310,30911,76511,207

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn361,665337,992315,875263,973284,183308,581285,208329,598311,506270,710255,644238,969262,180255,040252,147251,222206,345200,227235,039199,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,87918,51429,22512,53712,73410,7454,79214,44118,37810,5635,0458,39624,96215,89011,8874,7739,38823,33723,41520,962
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn117,000130,000126,000111,000129,000140,000120,000130,000140,000130,000120,00083,00081,000100,000100,00090,00043,00036,00050,00034,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn73,32164,68264,10744,09857,19782,55073,07981,08284,48558,52151,65746,46669,94450,00364,19873,14777,72354,41972,42166,384
IV. Tổng hàng tồn kho142,749124,16795,19694,72584,33874,33286,230102,07968,07171,58877,691100,23985,14387,29273,90381,26073,84382,87088,12777,494
V. Tài sản ngắn hạn khác7166291,3471,6149139541,1061,996572381,2528671,1321,8552,1602,0422,3913,6001,0761,134
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn40,98442,65944,52546,37347,51650,92051,09054,02457,03960,22163,75867,92972,12374,71877,82581,67386,76690,04594,06297,492
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định40,88242,59144,45646,37347,37850,78351,09054,02457,03960,22163,28467,13370,97674,65777,82581,67386,35190,04593,89497,492
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn103696913813815315318361415168
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác321643964
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN402,649380,651360,399310,347331,699359,501336,297383,622368,544330,930319,402306,897334,303329,758329,972332,896293,111290,272329,101297,466
A. Nợ phải trả92,93593,88281,38650,73461,92384,68859,973105,25281,67652,86542,82839,13964,42961,34068,41379,57262,16361,27294,96768,395
I. Nợ ngắn hạn92,93593,88281,38650,73461,92384,68859,973105,25281,67652,86542,82839,13964,42961,34068,41379,57262,16361,27294,96768,395
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu309,714286,770279,013259,613269,775274,813276,324278,369286,868278,066276,574267,758269,875268,418261,559253,324230,948229,000234,133229,071
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN402,649380,651360,399310,347331,699359,501336,297383,622368,544330,930319,402306,897334,303329,758329,972332,896293,111290,272329,101297,466
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |