CTCP Clever Group (adg)

8.80
0.05
(0.57%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh464,200411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2013,002
3. Doanh thu thuần (1)-(2)464,200411,871536,832584,730451,893362,640335,125246,545212,041
4. Giá vốn hàng bán391,334333,786444,183513,812374,428290,002293,908205,770192,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)72,86678,08592,64870,91777,46572,63841,21740,77519,728
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,57215,64425,76424,04815,5796,3884,8681,404241
7. Chi phí tài chính2,5054,1949,5784,4992,1223921819472
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6263,7959,1523,9122,049372
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4732-1,812-164-39-1-1-9
9. Chi phí bán hàng28,03727,18821,25117,41114,57012,15010,17413,4666,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,59131,04924,59920,96923,77714,2809,6618,1116,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,35231,33061,17151,92452,53652,20226,06920,5846,839
12. Thu nhập khác9002416,6981,2891,0852293141
13. Chi phí khác2,0671,3512,3472,6361,0019625921631,131
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,168-1,1094,351-1,34784-940-583-160-990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,18430,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,6907,85512,30211,44212,1829,7315,3784,5381,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại380123537469920859
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0707,97812,83911,91113,10210,5905,3784,5381,299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,11422,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,4022,1633,7261,695-4281,25311-15
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,71220,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,824264,500249,663371,845332,396153,68190,84389,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,68832,49834,81510,59020,54716,33114,08522,355
1. Tiền48,68832,49827,01510,59020,54716,33114,08522,355
2. Các khoản tương đương tiền7,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn119,013158,79095,834225,057116,21376,38035,17534,400
1. Chứng khoán kinh doanh2,999
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-246
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn116,260158,79095,834225,057116,21376,38035,17534,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,79470,087115,760128,416194,27460,33640,93531,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,15559,22566,552104,435124,55848,13625,57724,523
2. Trả trước cho người bán5791,1659658311,0694,61234478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,2102,4523,3882,0004,3003,5006,5002,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,1297,60345,21221,50864,9564,6408,5134,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-279-358-358-358-609-552
IV. Tổng hàng tồn kho7,1952,0091,4026,8548965541,131
1. Hàng tồn kho7,1952,0091,4026,8548965541,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1341,1161,8539284666349471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn945185708033465322157
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23360439316314
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước807537844945710173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn258,278185,394160,05977,756112,61455,10229,23222,880
I. Các khoản phải thu dài hạn3435,30040,07952,80251,447667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,500500
5. Phải thu dài hạn khác3435,30040,07950,30250,947667
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,3358,38910,29410,1054,5946,0687,0613,998
1. Tài sản cố định hữu hình5,8394,8326,1705,4134,2625,7167,0613,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,4963,5574,1254,692332352
III. Bất động sản đầu tư159,68243,8844,9184,91836,5798,5048,504
- Nguyên giá159,77643,8844,9184,91836,5798,504
- Giá trị hao mòn lũy kế-94
IV. Tài sản dở dang dài hạn401,63914,1948,130
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang401,63914,1948,130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn73,955127,563102,8228,32714,80415,25111,97610,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,28311,68511,6528,3274,8041,8411,7551,747
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-282
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn59,672115,87891,17010,00013,41010,2218,731
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9632182501,2041,4625,0501,691556
1. Chi phí trả trước dài hạn9632182501,2041,4625,0501,691556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại574003,7265,368
TỔNG CỘNG TÀI SẢN496,102449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả108,945103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
I. Nợ ngắn hạn105,624100,78582,181177,907203,04379,61333,53153,959
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,07446,30824,51883,344102,09428,46242,577
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả2,430
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,85925,05733,27166,41277,18132,48817,0046,741
4. Người mua trả tiền trước9,3217,8295,4419,9146,9904,2853,56043
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,73213,18715,72614,57213,7429,9958,678
6. Phải trả người lao động2,4332,6172,2342,0341,9084,1102,166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,2714,8621791,04756
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9359248115841,0722732,1232,168
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3212,9402,8172,2411,779859
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,3212,9402,8172,2411,779859
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu387,157346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465
I. Vốn chủ sở hữu387,157346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu213,805213,805213,805198,891180,00374,00050,00035,346
2. Thặng dư vốn cổ phần3535353535
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,351-423-5165868419571,324-2,034
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối122,356105,01684,93658,20648,59843,00330,22724,663
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát52,31127,73626,46411,73510,71110,3514,993491
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN496,102449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |