| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 464,200 | 411,871 | 536,832 | 585,931 | 454,895 | 362,640 | 335,125 | 246,545 | 212,041 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 391,334 | 333,786 | 444,183 | 513,812 | 374,428 | 290,002 | 293,908 | 205,770 | 192,313 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 72,866 | 78,085 | 92,648 | 70,917 | 77,465 | 72,638 | 41,217 | 40,775 | 19,728 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 13,572 | 15,644 | 25,764 | 24,048 | 15,579 | 6,388 | 4,868 | 1,404 | 241 |
| 7. Chi phí tài chính | 2,505 | 4,194 | 9,578 | 4,499 | 2,122 | 392 | 181 | 9 | 472 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,626 | 3,795 | 9,152 | 3,912 | 2,049 | 372 | |||
| 9. Chi phí bán hàng | 28,037 | 27,188 | 21,251 | 17,411 | 14,570 | 12,150 | 10,174 | 13,466 | 6,496 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 27,591 | 31,049 | 24,599 | 20,969 | 23,777 | 14,280 | 9,661 | 8,111 | 6,162 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 28,352 | 31,330 | 61,171 | 51,924 | 52,536 | 52,202 | 26,069 | 20,584 | 6,839 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 27,184 | 30,221 | 65,522 | 50,577 | 52,620 | 51,262 | 25,485 | 20,423 | 5,849 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 21,114 | 22,242 | 52,683 | 38,666 | 39,518 | 40,672 | 20,107 | 15,885 | 4,550 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 17,712 | 20,079 | 48,956 | 36,971 | 39,946 | 39,419 | 20,096 | 15,900 | 4,550 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 237,824 | 264,500 | 249,663 | 371,845 | 332,396 | 153,681 | 90,843 | 89,544 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,688 | 32,498 | 34,815 | 10,590 | 20,547 | 16,331 | 14,085 | 22,355 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 119,013 | 158,790 | 95,834 | 225,057 | 116,213 | 76,380 | 35,175 | 34,400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 61,794 | 70,087 | 115,760 | 128,416 | 194,274 | 60,336 | 40,935 | 31,586 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 7,195 | 2,009 | 1,402 | 6,854 | 896 | 554 | 1,131 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,134 | 1,116 | 1,853 | 928 | 466 | 634 | 94 | 71 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 258,278 | 185,394 | 160,059 | 77,756 | 112,614 | 55,102 | 29,232 | 22,880 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 343 | 5,300 | 40,079 | 52,802 | 51,447 | 667 | ||
| II. Tài sản cố định | 23,335 | 8,389 | 10,294 | 10,105 | 4,594 | 6,068 | 7,061 | 3,998 |
| III. Bất động sản đầu tư | 159,682 | 43,884 | 4,918 | 4,918 | 36,579 | 8,504 | 8,504 | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 40 | 1,639 | 14,194 | 8,130 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 73,955 | 127,563 | 102,822 | 8,327 | 14,804 | 15,251 | 11,976 | 10,197 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 963 | 218 | 250 | 1,204 | 1,462 | 5,050 | 1,691 | 556 |
| VII. Lợi thế thương mại | 57 | 400 | 3,726 | 5,368 | ||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 496,102 | 449,894 | 409,723 | 449,601 | 445,010 | 208,783 | 120,075 | 112,424 |
| A. Nợ phải trả | 108,945 | 103,725 | 84,998 | 180,148 | 204,822 | 80,472 | 33,531 | 53,959 |
| I. Nợ ngắn hạn | 105,624 | 100,785 | 82,181 | 177,907 | 203,043 | 79,613 | 33,531 | 53,959 |
| II. Nợ dài hạn | 3,321 | 2,940 | 2,817 | 2,241 | 1,779 | 859 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 387,157 | 346,169 | 324,725 | 269,453 | 240,188 | 128,311 | 86,544 | 58,465 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 496,102 | 449,894 | 409,723 | 449,601 | 445,010 | 208,783 | 120,075 | 112,424 |