CTCP Clever Group (adg)

9.25
-0.15
(-1.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh464,200411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
4. Giá vốn hàng bán391,334333,786444,183513,812374,428290,002293,908205,770192,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)72,86678,08592,64870,91777,46572,63841,21740,77519,728
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,57215,64425,76424,04815,5796,3884,8681,404241
7. Chi phí tài chính2,5054,1949,5784,4992,1223921819472
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6263,7959,1523,9122,049372
9. Chi phí bán hàng28,03727,18821,25117,41114,57012,15010,17413,4666,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,59131,04924,59920,96923,77714,2809,6618,1116,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,35231,33061,17151,92452,53652,20226,06920,5846,839
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,18430,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,11422,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,71220,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,824264,500249,663371,845332,396153,68190,84389,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,68832,49834,81510,59020,54716,33114,08522,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn119,013158,79095,834225,057116,21376,38035,17534,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,79470,087115,760128,416194,27460,33640,93531,586
IV. Tổng hàng tồn kho7,1952,0091,4026,8548965541,131
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1341,1161,8539284666349471
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn258,278185,394160,05977,756112,61455,10229,23222,880
I. Các khoản phải thu dài hạn3435,30040,07952,80251,447667
II. Tài sản cố định23,3358,38910,29410,1054,5946,0687,0613,998
III. Bất động sản đầu tư159,68243,8844,9184,91836,5798,5048,504
IV. Tài sản dở dang dài hạn401,63914,1948,130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn73,955127,563102,8228,32714,80415,25111,97610,197
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9632182501,2041,4625,0501,691556
VII. Lợi thế thương mại574003,7265,368
TỔNG CỘNG TÀI SẢN496,102449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
A. Nợ phải trả108,945103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
I. Nợ ngắn hạn105,624100,78582,181177,907203,04379,61333,53153,959
II. Nợ dài hạn3,3212,9402,8172,2411,779859
B. Nguồn vốn chủ sở hữu387,157346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN496,102449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |