CTCP Clever Group (adg)

10.55
0.05
(0.48%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh411,871536,832585,931454,895362,640335,125246,545212,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2013,002
3. Doanh thu thuần (1)-(2)411,871536,832584,730451,893362,640335,125246,545212,041
4. Giá vốn hàng bán333,786444,183513,812374,428290,002293,908205,770192,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)78,08592,64870,91777,46572,63841,21740,77519,728
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,64425,76424,04815,5796,3884,8681,404241
7. Chi phí tài chính4,1949,5784,4992,1223921819472
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,7959,1523,9122,049372
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh32-1,812-164-39-1-1-9
9. Chi phí bán hàng27,18821,25117,41114,57012,15010,17413,4666,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,04924,59920,96923,77714,2809,6618,1116,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,33061,17151,92452,53652,20226,06920,5846,839
12. Thu nhập khác2416,6981,2891,0852293141
13. Chi phí khác1,3512,3472,6361,0019625921631,131
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,1094,351-1,34784-940-583-160-990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,22165,52250,57752,62051,26225,48520,4235,849
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,85512,30211,44212,1829,7315,3784,5381,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại123537469920859
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,97812,83911,91113,10210,5905,3784,5381,299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,24252,68338,66639,51840,67220,10715,8854,550
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,1633,7261,695-4281,25311-15
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,07948,95636,97139,94639,41920,09615,9004,550

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn264,500249,663371,845332,396153,68190,84389,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,49834,81510,59020,54716,33114,08522,355
1. Tiền32,49827,01510,59020,54716,33114,08522,355
2. Các khoản tương đương tiền7,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn158,79095,834225,057116,21376,38035,17534,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn158,79095,834225,057116,21376,38035,17534,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,087115,760128,416194,27460,33640,93531,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng59,22566,552104,435124,55848,13625,57724,523
2. Trả trước cho người bán1,1659658311,0694,61234478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,4523,3882,0004,3003,5006,5002,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,60345,21221,50864,9564,6408,5134,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-358-358-358-609-552
IV. Tổng hàng tồn kho2,0091,4026,8548965541,131
1. Hàng tồn kho2,0091,4026,8548965541,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1161,8539284666349471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5185708033465322157
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ60439316314
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước537844945710173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn185,394160,05977,756112,61455,10229,23222,880
I. Các khoản phải thu dài hạn5,30040,07952,80251,447667
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,500500
5. Phải thu dài hạn khác5,30040,07950,30250,947667
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,38910,29410,1054,5946,0687,0613,998
1. Tài sản cố định hữu hình4,8326,1705,4134,2625,7167,0613,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,5574,1254,692332352
III. Bất động sản đầu tư43,8844,9184,91836,5798,5048,504
- Nguyên giá43,8844,9184,91836,5798,504
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn401,63914,1948,130
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang401,63914,1948,130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn127,563102,8228,32714,80415,25111,97610,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,68511,6528,3274,8041,8411,7551,747
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-282
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn115,87891,17010,00013,41010,2218,731
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2182501,2041,4625,0501,691556
1. Chi phí trả trước dài hạn2182501,2041,4625,0501,691556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại574003,7265,368
TỔNG CỘNG TÀI SẢN449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả103,72584,998180,148204,82280,47233,53153,959
I. Nợ ngắn hạn100,78582,181177,907203,04379,61333,53153,959
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn46,30824,51883,344102,09428,46242,577
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả2,430
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,05733,27166,41277,18132,48817,0046,741
4. Người mua trả tiền trước7,8295,4419,9146,9904,2853,56043
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,18715,72614,57213,7429,9958,678
6. Phải trả người lao động2,6172,2342,0341,9084,1102,166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,8621791,04756
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9248115841,0722732,1232,168
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9402,8172,2411,779859
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,9402,8172,2411,779859
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465
I. Vốn chủ sở hữu346,169324,725269,453240,188128,31186,54458,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu213,805213,805198,891180,00374,00050,00035,346
2. Thặng dư vốn cổ phần35353535
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-423-5165868419571,324-2,034
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối105,01684,93658,20648,59843,00330,22724,663
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát27,73626,46411,73510,71110,3514,993491
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN449,894409,723449,601445,010208,783120,075112,424
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |