CTCP Clever Group (adg)

9.50
-0.60
(-5.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh153,370108,353118,39784,080143,91086,82298,69282,230164,128126,424128,817117,827185,159115,099135,449152,165206,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2012,169
3. Doanh thu thuần (1)-(2)153,370108,353118,39784,080143,91086,82298,69282,230164,128126,424128,817117,827185,159115,099135,449150,963204,186
4. Giá vốn hàng bán122,13898,16999,28171,746103,33678,45781,04870,447122,149112,559101,069106,571157,185102,935116,449137,857173,450
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,23210,18419,11612,33440,5748,36517,64311,78341,97913,86527,74811,25627,97412,16419,00013,10630,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2562,0246,4582,8333,0893,1415,4783,9586,8926,8445,8256,4045,5005,5656,5305,7297,109
7. Chi phí tài chính1,1434255174194552,3076557744,0992,1742,1481,1531,5328661,0621,0191,509
-Trong đó: Chi phí lãi vay5234132774134532,2776424233,85119,9992,1551,1431,531472,056
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-141-5977171147-2929-116-118-528-476-645-213-138
9. Chi phí bán hàng6,2817,1265,9228,7087,3917,5805,1777,0444,1425,7055,1046,3483,7314,1224,7894,8484,426
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,3067,7365,2917,2586,4537,6086,8708,9286,6306,7086,1445,0413,6313,7853,9197,3235,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,617-3,13913,921-1,04729,511-6,01910,449-1,12233,8825,59319,7004,47424,3678,95615,6235,64526,131
12. Thu nhập khác6421683554-662633213241136,53917307639468
13. Chi phí khác1678063177774571722234424237665196361,262470440145157
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)475-638-282-723-52391-191-429-399-6546,020-618-954-464-401323-156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,092-3,77713,639-1,77028,988-5,92810,258-1,55233,4834,94025,7203,85623,4128,49115,2235,96825,975
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,374-4052,5591614,8054302,638647,3801,3552,3171,6335,2491,3562,9992,1084,861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-36417119-13-241241151-7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,338-4052,9751614,9234302,625647,3801,1132,5581,6335,4001,3562,9932,1084,861
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,754-3,37210,664-1,93224,065-6,3587,634-1,61626,1033,82623,1612,22318,0127,13512,2303,86021,115
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8991,196-471,3541,470621,158-3984069772,915-4582,611705708-855
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,855-4,56810,711-3,28522,595-6,4206,476-1,21825,6982,84916,8106,11715,4012,84511,5224,71521,115

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,824268,157294,385216,259326,304300,710246,671254,856292,551390,987406,256347,097375,060320,235341,043353,791332,396149,851111,65090,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,68828,52935,06829,96832,49825,31123,94423,54927,60517,00819,82619,08610,59017,24113,90237,58320,54716,1899,01814,085
1. Tiền48,68828,52935,06829,96832,49825,18623,81923,54927,60517,00819,82618,55610,59017,24113,90232,08320,54716,1899,01814,085
2. Các khoản tương đương tiền1251255305,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn119,013174,491187,291128,080219,128222,828158,311130,892143,619211,831223,762213,216225,057157,328130,749106,639116,21363,77557,76535,175
1. Chứng khoán kinh doanh2,999
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-246
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn116,260174,491187,291128,080219,128222,828158,311130,892143,619211,831223,762213,216225,057157,328130,749106,639116,21363,77557,76535,175
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,79442,83258,73150,71871,40942,34858,80788,057118,255147,989142,28397,954131,654127,536187,793206,043194,27468,66844,28840,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng54,15535,02049,12341,75861,00435,28544,01448,05969,98458,71684,77372,906104,88061,05481,29298,573124,55848,04926,68025,577
2. Trả trước cho người bán5791,2367757231,1653363683599345336946938313,8941,1973461,06910,5138,189344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,2102,5002,5004,0002,0002,6072,59817,40727,70038,0003,0002,0004,50040,72581,11147,1114,3003,5003,5006,500
6. Phải thu ngắn hạn khác4,1294,3546,6124,5957,5974,47712,18522,59019,99451,09754,17422,71221,80122,22124,80360,62364,9567,0416,3558,513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-279-279-279-358-358-358-358-358-358-358-358-358-358-358-609-609-609-435-435
IV. Tổng hàng tồn kho7,19521,54712,4506,1872,0098,8594,5079,9811,40213,02119,65016,0526,85417,7248,2862,444896609565554
1. Hàng tồn kho7,19521,54712,4506,1872,0098,8594,5079,9811,40213,02119,65016,0526,85417,7248,2862,444896609565554
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1347588451,3061,2601,3651,1022,3771,6701,1397367909044063131,0824666101494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9450418566545806858948372140284679812313256525346541921
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2332041668460596440743920518025333499635
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8075032616556554991801,0238597942728660915757574473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác25
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn258,278198,252157,521194,772125,056116,479179,218156,661119,74880,25980,540109,99476,11570,93467,75777,422112,61461,87726,15029,232
I. Các khoản phải thu dài hạn3431675,2985,3005,3005,25940,25940,25940,07950,36350,36380,88650,30250,30250,30251,48451,447597323
1. Phải thu dài hạn của khách hàng500
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,500500
5. Phải thu dài hạn khác3431675,2985,3005,3005,25940,25940,25940,07950,36350,36378,38650,30250,30250,30250,98450,947597323
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,33523,8499,85810,3738,3898,8149,2829,78810,49211,20811,64111,67810,1034,6154,8905,1854,59411,7166,4047,061
1. Tài sản cố định hữu hình5,8396,2126,5856,9574,8325,1155,4415,8056,3676,9377,2337,1275,4114,2984,5694,8594,2626,2166,4047,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,49617,6373,2733,4153,5573,6993,8413,9834,1254,2724,4084,5504,6923173223273325,500
III. Bất động sản đầu tư159,68293,83364,82254,03043,88434,13234,1324,9184,9184,9184,9184,9184,9184,91813,42236,5798,5048,5048,504
- Nguyên giá159,77693,83364,82254,03043,88434,13234,1324,9184,9184,9184,9184,9184,9184,91813,42236,5798,504
- Giá trị hao mòn lũy kế-948,504
IV. Tài sản dở dang dài hạn409532,1712,4021,6391,4524823003009,490
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang409532,1712,4021,6391,4524823003009,490
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn73,95579,55477,154124,68667,22567,07893,07498,99962,30411,81412,34211,1588,3278,5403,7022,56514,80428,3699,55511,976
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,28311,42411,89911,82411,68511,53811,56711,53711,69611,81412,34211,1588,3278,5403,7021,8424,8043,6423,4551,755
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,000-278
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-283
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn59,67265,13065,255112,86255,54155,54181,50887,46250,6081,00010,00025,0106,10010,221
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9638493893832182433002952593625661,0411,2299381,2421,6561,4623,2011,3651,691
1. Chi phí trả trước dài hạn9638493893832182433002952593625661,0411,2299381,2421,6561,4621,9031,3651,691
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,298
VII. Lợi thế thương mại571432283141,2361,3222,4033,1103,726
TỔNG CỘNG TÀI SẢN496,102466,408451,906411,031451,361417,189425,889411,517412,299471,246486,796457,092451,175391,169408,801431,212445,010211,728137,800120,075
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả108,945102,21098,64666,760103,69893,91095,23887,37284,928171,982184,544183,318179,842136,129148,103182,436204,82281,24641,46833,531
I. Nợ ngắn hạn105,62498,85395,28963,819100,77591,10692,43484,55582,507171,982182,023183,318177,919136,129146,331182,436203,08381,24641,46833,531
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,07447,19640,83320,84346,30849,06652,28839,70124,518111,515120,815114,48283,34472,52775,80598,875102,09423,4668,067
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,85922,02326,34219,24825,06816,65519,98024,57534,54029,64432,64544,97065,73941,43449,19863,67877,18138,56716,04817,004
4. Người mua trả tiền trước9,32115,80214,47815,1698,10213,8096,62211,6665,46021,96418,07914,48210,0309,5509,06710,1966,9904,4358,9653,560
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,7326,4707,2124,10413,2645,3236,9874,92014,8475,7257,0554,99014,6559,2789,4645,94413,78310,3914,8818,678
6. Phải trả người lao động2,4332,3992,3662,3192,6172,5322,4132,3102,2662,1962,3792,1582,0251,9852,0582,1381,9084,1102,166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,2713,9593,1051,2574,5102,4293,1715142142442651,651535535117605680
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9351,0049528799051,2939748696626957835851,5918196211,5461,0721973,5072,123
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3213,3573,3572,9402,9232,8042,8042,8172,4212,5221,9231,7731,739
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,3213,3573,3572,9402,9232,8042,8042,8172,4212,5221,9231,7731,739
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu387,157364,198353,259344,271347,663323,278330,651324,145327,371299,264302,252273,774271,333255,040260,697248,776240,188130,48296,33286,544
I. Vốn chủ sở hữu387,157364,198353,259344,271347,663323,278330,651324,145327,371299,264302,252273,774271,333255,040260,697248,776240,188130,48296,33286,544
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu213,805213,805213,805213,805213,805213,805213,805213,805213,805198,891198,891198,891198,891198,891180,003180,003180,00374,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần35353535353535353535353535353535354,286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,351-1,183-1,387-360-412-731-601519-369-1,942-1,020-48977629371208411541,324
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,210
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối122,356107,423112,408101,701106,37083,77690,18783,72087,32373,94479,19763,91559,61044,71264,83557,97048,59833,80541,03930,227
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát52,31144,11828,39829,09027,86526,39427,22426,06626,57726,12725,14910,93711,90010,64014,88710,64810,71118,3915,1394,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN496,102466,408451,906411,031451,361417,189425,889411,517412,299471,246486,796457,092451,175391,169408,801431,212445,010211,728137,800120,075
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |