CTCP Clever Group (adg)

11.15
0.45
(4.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh108,353118,39784,080143,91086,82298,69282,230164,128126,424128,817117,827185,159115,099135,449152,165206,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2012,169
3. Doanh thu thuần (1)-(2)108,353118,39784,080143,91086,82298,69282,230164,128126,424128,817117,827185,159115,099135,449150,963204,186
4. Giá vốn hàng bán98,16999,28171,746103,33678,45781,04870,447122,149112,559101,069106,571157,185102,935116,449137,857173,450
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,18419,11612,33440,5748,36517,64311,78341,97913,86527,74811,25627,97412,16419,00013,10630,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0246,4582,8333,0893,1415,4783,9586,8926,8445,8256,4045,5005,5656,5305,7297,109
7. Chi phí tài chính4255174194552,3076557744,0992,1742,1481,1531,5328661,0621,0191,509
-Trong đó: Chi phí lãi vay4132774134532,2776424233,85119,9992,1551,1431,531472,056
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-5977171147-2929-116-118-528-476-645-213-138
9. Chi phí bán hàng7,1265,9228,7087,3917,5805,1777,0444,1425,7055,1046,3483,7314,1224,7894,8484,426
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,7365,2917,2586,4537,6086,8708,9286,6306,7086,1445,0413,6313,7853,9197,3235,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,13913,921-1,04729,511-6,01910,449-1,12233,8825,59319,7004,47424,3678,95615,6235,64526,131
12. Thu nhập khác1683554-662633213241136,53917307639468
13. Chi phí khác8063177774571722234424237665196361,262470440145157
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-638-282-723-52391-191-429-399-6546,020-618-954-464-401323-156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,77713,639-1,77028,988-5,92810,258-1,55233,4834,94025,7203,85623,4128,49115,2235,96825,975
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-4052,5591614,8054302,638647,3801,3552,3171,6335,2491,3562,9992,1084,861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại417119-13-241241151-7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-4052,9751614,9234302,625647,3801,1132,5581,6335,4001,3562,9932,1084,861
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,37210,664-1,93224,065-6,3587,634-1,61626,1033,82623,1612,22318,0127,13512,2303,86021,115
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,196-471,3541,470621,158-3984069772,915-4582,611705708-855
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,56810,711-3,28522,595-6,4206,476-1,21825,6982,84916,8106,11715,4012,84511,5224,71521,115

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn268,157294,385216,259326,304300,710246,671254,856292,551390,987406,256347,097375,060320,235341,043353,791332,396149,851111,65090,84389,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,52935,06829,96832,49825,31123,94423,54927,60517,00819,82619,08610,59017,24113,90237,58320,54716,1899,01814,08522,355
1. Tiền28,52935,06829,96832,49825,18623,81923,54927,60517,00819,82618,55610,59017,24113,90232,08320,54716,1899,01814,08522,355
2. Các khoản tương đương tiền1251255305,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn174,491187,291128,080219,128222,828158,311130,892143,619211,831223,762213,216225,057157,328130,749106,639116,21363,77557,76535,17534,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn174,491187,291128,080219,128222,828158,311130,892143,619211,831223,762213,216225,057157,328130,749106,639116,21363,77557,76535,17534,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,83258,73150,71871,40942,34858,80788,057118,255147,989142,28397,954131,654127,536187,793206,043194,27468,66844,28840,93531,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,02049,12341,75861,00435,28544,01448,05969,98458,71684,77372,906104,88061,05481,29298,573124,55848,04926,68025,57724,523
2. Trả trước cho người bán1,2367757231,1653363683599345336946938313,8941,1973461,06910,5138,18934478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,5002,5004,0002,0002,6072,59817,40727,70038,0003,0002,0004,50040,72581,11147,1114,3003,5003,5006,5002,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,3546,6124,5957,5974,47712,18522,59019,99451,09754,17422,71221,80122,22124,80360,62364,9567,0416,3558,5134,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-279-279-358-358-358-358-358-358-358-358-358-358-358-609-609-609-435-435
IV. Tổng hàng tồn kho21,54712,4506,1872,0098,8594,5079,9811,40213,02119,65016,0526,85417,7248,2862,4448966095655541,131
1. Hàng tồn kho21,54712,4506,1872,0098,8594,5079,9811,40213,02119,65016,0526,85417,7248,2862,4448966095655541,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7588451,3061,2601,3651,1022,3771,6701,1397367909044063131,082466610149471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5041856654580685894837214028467981231325652534654192157
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ204166846059644074392051802533349963514
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5032616556554991801,0238597942728660915757574473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác25
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn198,252157,521194,772125,056116,479179,218156,661119,74880,25980,540109,99476,11570,93467,75777,422112,61461,87726,15029,23222,880
I. Các khoản phải thu dài hạn1675,2985,3005,3005,25940,25940,25940,07950,36350,36380,88650,30250,30250,30251,48451,447597323
1. Phải thu dài hạn của khách hàng500
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,500500
5. Phải thu dài hạn khác1675,2985,3005,3005,25940,25940,25940,07950,36350,36378,38650,30250,30250,30250,98450,947597323
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,8499,85810,3738,3898,8149,2829,78810,49211,20811,64111,67810,1034,6154,8905,1854,59411,7166,4047,0613,998
1. Tài sản cố định hữu hình6,2126,5856,9574,8325,1155,4415,8056,3676,9377,2337,1275,4114,2984,5694,8594,2626,2166,4047,0613,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,6373,2733,4153,5573,6993,8413,9834,1254,2724,4084,5504,6923173223273325,500
III. Bất động sản đầu tư93,83364,82254,03043,88434,13234,1324,9184,9184,9184,9184,9184,9184,91813,42236,5798,5048,5048,504
- Nguyên giá93,83364,82254,03043,88434,13234,1324,9184,9184,9184,9184,9184,9184,91813,42236,5798,504
- Giá trị hao mòn lũy kế8,504
IV. Tài sản dở dang dài hạn409532,1712,4021,6391,4524823003009,4908,130
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang409532,1712,4021,6391,4524823003009,4908,130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,55477,154124,68667,22567,07893,07498,99962,30411,81412,34211,1588,3278,5403,7022,56514,80428,3699,55511,97610,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,42411,89911,82411,68511,53811,56711,53711,69611,81412,34211,1588,3278,5403,7021,8424,8043,6423,4551,7551,747
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,000-278
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-283-282
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,13065,255112,86255,54155,54181,50887,46250,6081,00010,00025,0106,10010,2218,731
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8493893832182433002952593625661,0411,2299381,2421,6561,4623,2011,3651,691556
1. Chi phí trả trước dài hạn8493893832182433002952593625661,0411,2299381,2421,6561,4621,9031,3651,691556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,298
VII. Lợi thế thương mại571432283141,2361,3222,4033,1103,726
TỔNG CỘNG TÀI SẢN466,408451,906411,031451,361417,189425,889411,517412,299471,246486,796457,092451,175391,169408,801431,212445,010211,728137,800120,075112,424
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả102,21098,64666,760103,69893,91095,23887,37284,928171,982184,544183,318179,842136,129148,103182,436204,82281,24641,46833,53153,959
I. Nợ ngắn hạn98,85395,28963,819100,77591,10692,43484,55582,507171,982182,023183,318177,919136,129146,331182,436203,08381,24641,46833,53153,959
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,19640,83320,84346,30849,06652,28839,70124,518111,515120,815114,48283,34472,52775,80598,875102,09423,4668,06742,577
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả2,430
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,02326,34219,24825,06816,65519,98024,57534,54029,64432,64544,97065,73941,43449,19863,67877,18138,56716,04817,0046,741
4. Người mua trả tiền trước15,80214,47815,1698,10213,8096,62211,6665,46021,96418,07914,48210,0309,5509,06710,1966,9904,4358,9653,56043
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4707,2124,10413,2645,3236,9874,92014,8475,7257,0554,99014,6559,2789,4645,94413,78310,3914,8818,678
6. Phải trả người lao động2,3992,3662,3192,6172,5322,4132,3102,2662,1962,3792,1582,0251,9852,0582,1381,9084,1102,166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,9593,1051,2574,5102,4293,1715142142442651,651535535117605680
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0049528799051,2939748696626957835851,5918196211,5461,0721973,5072,1232,168
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,3573,3572,9402,9232,8042,8042,8172,4212,5221,9231,7731,739
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,3573,3572,9402,9232,8042,8042,8172,4212,5221,9231,7731,739
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu364,198353,259344,271347,663323,278330,651324,145327,371299,264302,252273,774271,333255,040260,697248,776240,188130,48296,33286,54458,465
I. Vốn chủ sở hữu364,198353,259344,271347,663323,278330,651324,145327,371299,264302,252273,774271,333255,040260,697248,776240,188130,48296,33286,54458,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu213,805213,805213,805213,805213,805213,805213,805213,805198,891198,891198,891198,891198,891180,003180,003180,00374,00050,00050,00035,346
2. Thặng dư vốn cổ phần353535353535353535353535353535354,286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,183-1,387-360-412-731-601519-369-1,942-1,020-48977629371208411541,324-2,034
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,210
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối107,423112,408101,701106,37083,77690,18783,72087,32373,94479,19763,91559,61044,71264,83557,97048,59833,80541,03930,22724,663
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát44,11828,39829,09027,86526,39427,22426,06626,57726,12725,14910,93711,90010,64014,88710,64810,71118,3915,1394,993491
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN466,408451,906411,031451,361417,189425,889411,517412,299471,246486,796457,092451,175391,169408,801431,212445,010211,728137,800120,075112,424
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |