CTCP Mỹ thuật và Truyền thông (adc)

20.60
0.20
(0.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh133,12089,53775,751123,557133,43999,16675,500112,202143,73778,97557,71895,48073,34561,16669,317120,627143,34756,51959,28188,610
4. Giá vốn hàng bán94,95956,06151,87977,67496,00964,30352,31047,199116,23151,15637,37148,80956,62044,26237,48766,506106,19942,05529,88348,051
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,16033,47623,87145,88337,43034,86323,19165,00227,50627,82020,34746,67116,72416,90531,83054,12137,14814,46429,39840,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính197593479355377494216349283186130140763291395160548326360
7. Chi phí tài chính1015946492153-37-67-121-355
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng29,16526,03318,00331,32226,78925,24517,22746,49319,31720,95615,85933,44313,58913,24924,97538,34126,81912,97221,05429,081
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0754,0443,8998,6575,7225,4963,7269,3593,2635,1462,6406,8671,8402,3384,5688,9995,9209506,7617,581
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,1183,9922,4376,0995,2924,5532,3629,0004,9752,0012,0336,5281,4352,1482,5787,1774,6911,4451,9094,258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,1003,9892,4216,1335,2874,3272,3758,9185,0372,2332,0267,1901,4912,1682,7497,2814,9031,5832,5244,515
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,0673,3061,8324,8954,1963,3871,7486,7393,9541,7891,4925,5931,2821,5671,9565,6093,8151,1611,8173,307
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,0673,3061,8324,8954,1963,3871,7486,7393,9541,7891,4925,5931,2821,5671,9565,6093,8151,1611,8173,307

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,311130,552116,627131,395161,973111,017126,974132,417121,05886,20197,220111,880116,75283,87985,005103,100131,85283,70677,01396,720
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,14729,91232,97039,34419,6358,25819,61211,2376,71110,70316,50915,6059,69120,22931,13140,37517,59615,02523,50537,186
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,75013,75016,75012,7006,25012,25010,75020,23810,2387,89310,82913,95716,3579,31816,28916,16912,0959,07714,29914,299
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66,00938,27126,28632,49552,89230,13743,96542,44773,79530,37635,25841,52451,52311,98110,82715,78757,63217,27211,09418,818
IV. Tổng hàng tồn kho59,84441,78235,86942,49078,18654,23548,18052,75623,30631,09628,68635,46633,29535,65723,04525,62539,42333,86423,99021,795
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5616,8374,7524,3665,0116,1374,4685,7397,0096,1335,9375,3275,8876,6943,7135,1435,1068,4684,1254,622
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,22427,20227,93730,02930,82030,12031,12631,72132,97833,79332,21031,83330,53734,11035,25534,87334,85935,86730,98432,605
I. Các khoản phải thu dài hạn4,7404,7404,6005,6015,6015,1725,1725,1725,1724,6937,5227,9005,5987,7947,8515,8005,8005,8005,8005,275
II. Tài sản cố định17,57117,42417,65118,15318,52918,80318,93819,44719,95920,47820,96021,21420,52920,94921,37820,87220,72221,02019,07019,516
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn82226821571571571571,1811,1811,1812,2212,3721,257798
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn379161,682
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,9125,0385,6866,2756,6916,0636,7907,0207,6908,4643,5712,5623,2284,1854,8455,9815,9667,4125,2996,132
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN209,535157,754144,564161,424192,793141,137158,100164,138154,036119,993129,430143,713147,289117,989120,260137,973166,712119,573107,996129,325
A. Nợ phải trả131,11083,39664,69883,396119,66172,20183,95492,38478,23357,46561,04476,81285,98057,96257,21174,373108,72065,39750,69771,763
I. Nợ ngắn hạn131,11083,39664,69883,396119,66172,20183,95492,38478,23357,46561,04476,81285,98057,96257,21174,373108,72065,39750,69771,763
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu78,42574,35879,86578,02773,13268,93674,14771,75475,80362,52868,38666,90161,30960,02763,04963,60057,99154,17657,29957,562
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN209,535157,754144,564161,424192,793141,137158,100164,138154,036119,993129,430143,713147,289117,989120,260137,973166,712119,573107,996129,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |