CTCP Xây lắp Thương mại 2 (acs)

6.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn358,774327,329427,067427,326912,686407,736247,943175,027104,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,57911,18817,81467,743146,431114,46695,55147,2181,366
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0934,1054,1374,185
III. Các khoản phải thu ngắn hạn91,380140,393233,312205,778155,172161,777128,41472,78962,764
IV. Tổng hàng tồn kho207,783144,530146,496126,385531,31797,87619,86250,88436,256
V. Tài sản ngắn hạn khác44,03131,21829,44527,42079,76629,52411
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,58733,86745,95249,85055,729375,764199,923134,737124,926
I. Các khoản phải thu dài hạn551457664,9223,1502,980
II. Tài sản cố định12,51414,90716,50523,27522,65219,40419,47415,19614,430
III. Bất động sản đầu tư1,1521,1521,2531,6594,0454,045
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,026759315,222152,42190,61882,692
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,00016,45416,4255,0005,72711,0206,2625,7505,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,0732,50710,99019,66026,05428,10015,18515,97815,029
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN383,361361,196473,019477,177968,416783,500447,866309,765229,497
A. Nợ phải trả310,929288,783400,411410,104909,237721,152390,572253,988178,863
I. Nợ ngắn hạn309,764287,618399,246409,938908,978381,191336,589236,933170,239
II. Nợ dài hạn1,1651,1651,165166259339,96153,98317,0558,624
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,43272,41272,60867,07359,17962,34757,29455,77650,633
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN383,361361,196473,019477,177968,416783,500447,866309,765229,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |