TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 167,872 | 149,715 | 129,506 | 110,040 | 134,893 | 121,204 | 241,573 | 257,941 | 178,607 | 128,735 | 198,617 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 910 | 145 | 436 | 2,159 | 3,003 | 297 | 16,232 | 8,761 | 3,017 | 3,226 | 2,647 |
1. Tiền | 910 | 145 | 436 | 2,159 | 3,003 | 297 | 16,232 | 8,761 | 3,017 | 3,226 | 2,647 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,866 | 20,550 | 21,573 | 21,700 | 66,454 | 43,746 | 114,475 | 159,766 | 117,216 | 80,428 | 124,196 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | 119,802 | 119,802 | 121,182 | 121,632 | 133,897 | 119,869 | 143,425 | 103,631 | 73,621 | 105,679 |
2. Trả trước cho người bán | 3,012 | 2,796 | 3,811 | 3,589 | 3,489 | 3,483 | 1,537 | 1,135 | 4,185 | 9,147 | 18,160 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,377 | 20,277 | 21,200 | 21,700 | 22,500 | 14 | 14,204 | 15,207 | 9,765 | | 357 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,523 | -122,326 | -123,241 | -124,771 | -81,167 | -93,647 | -21,135 | | -364 | -2,341 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 149,035 | 127,129 | 105,807 | 84,583 | 63,948 | 75,801 | 109,488 | 88,075 | 56,781 | 20,027 | 55,163 |
1. Hàng tồn kho | 149,806 | 127,900 | 106,578 | 85,354 | 63,948 | 75,801 | 109,488 | 88,075 | 56,781 | 20,027 | 55,163 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -771 | -771 | -771 | -771 | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,061 | 1,891 | 1,691 | 1,598 | 1,488 | 1,361 | 1,379 | 1,339 | 1,593 | 25,054 | 16,611 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | | 83 | 1,845 | 3,863 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,024 | 1,871 | 1,670 | 1,578 | 1,468 | 1,341 | 1,359 | 1,319 | 1,494 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 37 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 17 | 8 | 47 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 23,200 | 12,700 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 365,830 | 384,985 | 404,319 | 424,772 | 445,364 | 448,163 | 402,906 | 424,587 | 476,116 | 95,787 | 80,629 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 83,400 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 83,400 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 185,086 | 204,944 | 224,882 | 244,829 | 264,913 | 266,145 | 247,183 | 267,973 | 287,920 | 66,072 | 28,539 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 185,086 | 204,944 | 224,882 | 244,829 | 264,913 | 266,145 | 247,183 | 267,973 | 287,920 | 66,072 | 28,539 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 59,166 | 59,166 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 62,041 | 54,033 | 14,675 | 52,039 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 59,166 | 59,166 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 62,041 | 54,033 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 75,114 | 75,114 | 75,114 | 75,116 | 75,116 | 75,200 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 15,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | -84 | | | | | 15,000 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -86 | -86 | -86 | -84 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,980 | 2,277 | 2,781 | 3,285 | 3,793 | 5,276 | 4,181 | 1,089 | 763 | 40 | 50 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,980 | 2,277 | 2,781 | 3,285 | 3,793 | 5,276 | 4,181 | 1,089 | 763 | 40 | 50 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 533,701 | 534,700 | 533,825 | 534,811 | 580,256 | 569,367 | 644,479 | 682,528 | 654,722 | 224,522 | 279,246 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 190,714 | 181,784 | 171,328 | 160,707 | 151,192 | 140,422 | 132,693 | 143,552 | 97,808 | 97,401 | 163,916 |
I. Nợ ngắn hạn | 190,714 | 181,784 | 171,328 | 124,839 | 115,324 | 78,953 | 87,224 | 98,082 | 50,174 | 62,879 | 142,953 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 78,507 | 78,507 | 78,507 | 42,639 | 42,639 | 17,037 | 33,038 | 33,038 | 36,357 | 52,098 | 60,729 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,271 | 4,356 | 3,701 | 4,092 | 3,609 | 3,613 | 8,567 | 27,123 | 6,961 | 2,587 | 46,312 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,402 | 1,290 | 400 | 680 | 200 | | | | | 1,180 | 11,663 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,192 | 13,195 | 13,195 | 10,653 | 10,887 | 8,829 | 6,672 | 6,032 | 5,798 | 7,014 | 4,388 |
6. Phải trả người lao động | | 7 | 7 | | | 47 | 403 | 891 | 874 | | 239 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 64,033 | 55,121 | 46,210 | 37,299 | 28,364 | 19,699 | 11,489 | 3,753 | 12 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 28,385 | 28,384 | 28,384 | 28,551 | 28,701 | 28,803 | 25,961 | 26,152 | 171 | | 19,622 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 1,094 | 1,094 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | 35,868 | 35,868 | 61,470 | 45,469 | 45,469 | 47,634 | 34,522 | 20,963 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 35,868 | 35,868 | 61,470 | 45,469 | 45,469 | 47,634 | 34,522 | 20,963 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 342,987 | 352,916 | 362,496 | 374,104 | 429,064 | 428,945 | 511,786 | 538,976 | 556,915 | 127,121 | 115,330 |
I. Vốn chủ sở hữu | 342,987 | 352,916 | 362,496 | 374,104 | 429,064 | 428,945 | 511,786 | 538,976 | 556,915 | 127,121 | 115,330 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 120,000 | 120,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | | | 93 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -168,813 | -158,884 | -149,304 | -137,696 | -82,736 | -82,855 | -14 | 27,176 | 46,915 | 7,121 | -4,763 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 533,701 | 534,700 | 533,825 | 534,811 | 580,256 | 569,367 | 644,479 | 682,528 | 654,722 | 224,522 | 279,246 |