CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (acm)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,98019,08716,855126,243276,46886,118106,956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,98019,08716,855126,243276,46886,118106,956
4. Giá vốn hàng bán13,50712,85713,127103,631215,23060,57095,714
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4736,2303,72822,61261,23825,54811,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính118
7. Chi phí tài chính8,9118,9118,9118,9368,7498,2107,7368,0879,1579,1457,914
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,9118,9118,9112,2468,6658,2107,7368,0879,1579,1457,914
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0175731,10846,153-7,86377,70823,3702,7801,3294,3732,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,929-9,484-10,019-55,088588-79,688-27,37811,74550,75312,0311,021
12. Thu nhập khác9866269377
13. Chi phí khác972,8453,251231,8645,006201,315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-97-2,845-3,15343-1,864-5,00549-938
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,929-9,581-12,864-55,088588-82,842-27,3369,88145,74812,08083
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4681,219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4681,219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,08083
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,929-9,581-12,864-55,088120-82,842-27,3368,66245,74812,08083

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn167,872149,715129,506110,040134,893121,204241,573257,941178,607128,735198,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9101454362,1593,00329716,2328,7613,0173,2262,647
1. Tiền9101454362,1593,00329716,2328,7613,0173,2262,647
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,86620,55021,57321,70066,45443,746114,475159,766117,21680,428124,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng119,802119,802121,182121,632133,897119,869143,425103,63173,621105,679
2. Trả trước cho người bán3,0122,7963,8113,5893,4893,4831,5371,1354,1859,14718,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,37720,27721,20021,70022,5001414,20415,2079,765357
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,523-122,326-123,241-124,771-81,167-93,647-21,135-364-2,341
IV. Tổng hàng tồn kho149,035127,129105,80784,58363,94875,801109,48888,07556,78120,02755,163
1. Hàng tồn kho149,806127,900106,57885,35463,94875,801109,48888,07556,78120,02755,163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-771-771-771-771
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0611,8911,6911,5981,4881,3611,3791,3391,59325,05416,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn831,8453,863
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0241,8711,6701,5781,4681,3411,3591,3191,494
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước372020202020202017847
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác23,20012,700
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn365,830384,985404,319424,772445,364448,163402,906424,587476,11695,78780,629
I. Các khoản phải thu dài hạn43,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48483,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác43,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48483,400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định185,086204,944224,882244,829264,913266,145247,183267,973287,92066,07228,539
1. Tài sản cố định hữu hình185,086204,944224,882244,829264,913266,145247,183267,973287,92066,07228,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn59,16659,16658,05858,05858,05858,05858,05862,04154,03314,67552,039
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang59,16659,16658,05858,05858,05858,05858,05862,04154,033
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,11475,11475,11475,11675,11675,20050,00050,00050,00015,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh75,20075,20075,20075,20075,20075,20050,00050,00050,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-8415,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-86-86-86-84
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9802,2772,7813,2853,7935,2764,1811,0897634050
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9802,2772,7813,2853,7935,2764,1811,0897634050
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN533,701534,700533,825534,811580,256569,367644,479682,528654,722224,522279,246
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả190,714181,784171,328160,707151,192140,422132,693143,55297,80897,401163,916
I. Nợ ngắn hạn190,714181,784171,328124,839115,32478,95387,22498,08250,17462,879142,953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn78,50778,50778,50742,63942,63917,03733,03833,03836,35752,09860,729
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,2714,3563,7014,0923,6093,6138,56727,1236,9612,58746,312
4. Người mua trả tiền trước1,4021,2904006802001,18011,663
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,19213,19513,19510,65310,8878,8296,6726,0325,7987,0144,388
6. Phải trả người lao động7747403891874239
7. Chi phí phải trả ngắn hạn64,03355,12146,21037,29928,36419,69911,4893,75312
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác28,38528,38428,38428,55128,70128,80325,96126,15217119,622
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9249249249249249241,0941,094
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn35,86835,86861,47045,46945,46947,63434,52220,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn35,86835,86861,47045,46945,46947,63434,52220,963
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu342,987352,916362,496374,104429,064428,945511,786538,976556,915127,121115,330
I. Vốn chủ sở hữu342,987352,916362,496374,104429,064428,945511,786538,976556,915127,121115,330
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000510,000120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,8001,8001,8001,8001,8001,8001,8001,80093
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-168,813-158,884-149,304-137,696-82,736-82,855-1427,17646,9157,121-4,763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN533,701534,700533,825534,811580,256569,367644,479682,528654,722224,522279,246
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |