Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | |||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | |||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | |||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | |||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | |||||||||||
7. Chi phí tài chính | 2,246 | 2,222 | 2,222 | 6,665 | 2,246 | 2,222 | 2,197 | 2,303 | 2,197 | 2,246 | 2,246 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,246 | 2,222 | 2,222 | 2,246 | 2,246 | 2,222 | 2,197 | 2,303 | 2,197 | 2,246 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | |||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 249 | 274 | 452 | 768 | 249 | 253 | 261 | 418 | 278 | 527 | 294 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,495 | -2,495 | -2,673 | -7,433 | -2,495 | -2,475 | -2,458 | -2,721 | -2,475 | -2,773 | -2,541 |
12. Thu nhập khác | |||||||||||
13. Chi phí khác | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | |||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,495 | -2,495 | -2,673 | -7,433 | -2,495 | -2,475 | -2,458 | -2,818 | -2,475 | -2,773 | -2,541 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | |||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,495 | -2,495 | -2,673 | -7,433 | -2,495 | -2,475 | -2,458 | -2,818 | -2,475 | -2,773 | -2,541 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,495 | -2,495 | -2,673 | -7,433 | -2,495 | -2,475 | -2,458 | -2,818 | -2,475 | -2,773 | -2,541 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 182,998 | 178,082 | 172,146 | 167,872 | 163,080 | 158,225 | 153,278 | 149,023 | 145,555 | 140,658 | 138,770 | 130,701 | 128,533 | 123,717 | 179,550 | 110,040 | 148,869 | 144,141 | 139,524 | 134,893 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 839 | 561 | 726 | 910 | 340 | 343 | 235 | 145 | 640 | 893 | 1,129 | 436 | 907 | 1,485 | 2,260 | 2,159 | 1,525 | 2,633 | 3,138 | 3,003 |
1. Tiền | 839 | 561 | 726 | 910 | 340 | 343 | 235 | 145 | 640 | 893 | 1,129 | 436 | 907 | 1,485 | 2,260 | 2,159 | 1,525 | 2,633 | 3,138 | 3,003 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,679 | 16,179 | 15,200 | 15,866 | 16,766 | 17,150 | 18,250 | 19,858 | 21,688 | 21,938 | 25,076 | 22,896 | 25,439 | 25,439 | 85,991 | 21,700 | 65,754 | 65,481 | 65,454 | 66,454 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 119,802 | 119,802 | 119,802 | 119,802 | 120,102 | 120,102 | 121,082 | 121,082 | 121,082 | 121,082 | 121,082 | 121,182 | 121,632 | 121,632 | 121,632 | 121,632 | ||||
2. Trả trước cho người bán | 2,875 | 2,875 | 2,796 | 3,012 | 3,012 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 3,876 | 3,976 | 3,876 | 3,811 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,589 | 3,589 | 3,515 | 3,489 | 3,489 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 17,168 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,327 | 15,827 | 14,927 | 15,377 | 16,277 | 16,877 | 17,977 | 20,500 | 20,950 | 21,100 | 21,200 | 21,200 | 21,700 | 21,700 | 65,184 | 21,700 | 21,700 | 21,500 | 21,500 | 22,500 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,523 | -2,523 | -2,523 | -2,523 | -122,326 | -122,326 | -122,326 | -123,241 | -123,241 | -123,241 | -121,082 | -123,198 | -121,082 | -121,082 | -121,182 | -124,771 | -81,167 | -81,167 | -81,167 | -81,167 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 164,391 | 159,254 | 154,141 | 149,035 | 143,931 | 138,699 | 132,837 | 127,129 | 121,485 | 116,124 | 110,864 | 105,679 | 100,522 | 95,156 | 89,698 | 84,583 | 80,022 | 74,495 | 69,418 | 63,948 |
1. Hàng tồn kho | 165,162 | 160,025 | 154,913 | 149,806 | 144,702 | 139,470 | 133,609 | 127,900 | 122,256 | 116,895 | 111,635 | 106,450 | 101,293 | 95,927 | 90,469 | 85,354 | 80,022 | 74,495 | 69,418 | 63,948 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | -771 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,090 | 2,088 | 2,079 | 2,061 | 2,044 | 2,033 | 1,956 | 1,891 | 1,742 | 1,704 | 1,700 | 1,691 | 1,667 | 1,638 | 1,600 | 1,598 | 1,568 | 1,532 | 1,514 | 1,488 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,053 | 2,051 | 2,042 | 2,024 | 2,023 | 2,012 | 1,935 | 1,871 | 1,722 | 1,683 | 1,679 | 1,670 | 1,646 | 1,618 | 1,580 | 1,578 | 1,548 | 1,512 | 1,494 | 1,468 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 37 | 37 | 37 | 37 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 351,395 | 356,537 | 360,709 | 365,830 | 370,950 | 376,070 | 381,194 | 384,985 | 388,987 | 394,097 | 395,621 | 402,847 | 405,842 | 410,953 | 436,783 | 424,772 | 429,908 | 435,044 | 440,198 | 445,448 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 64,201 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 64,201 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 | 43,484 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 170,175 | 175,160 | 180,123 | 185,086 | 190,049 | 195,012 | 199,979 | 204,944 | 209,928 | 214,913 | 219,898 | 224,882 | 229,867 | 234,851 | 239,838 | 244,829 | 249,839 | 254,849 | 259,876 | 264,913 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 170,175 | 175,160 | 180,123 | 185,086 | 190,049 | 195,012 | 199,979 | 204,944 | 209,928 | 214,913 | 219,898 | 224,882 | 229,867 | 234,851 | 239,838 | 244,829 | 249,839 | 254,849 | 259,876 | 264,913 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 60,114 | 60,114 | 59,166 | 59,166 | 59,166 | 59,166 | 59,166 | 59,166 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 60,114 | 60,114 | 59,166 | 59,166 | 59,166 | 59,166 | 59,166 | 59,166 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 | 58,058 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 75,114 | 75,114 | 75,114 | 75,114 | 75,114 | 75,114 | 75,114 | 75,114 | 75,114 | 75,114 | 71,527 | 73,643 | 71,527 | 71,527 | 71,527 | 75,116 | 75,116 | 75,116 | 75,116 | 75,200 |
1. Đầu tư vào công ty con | 75,200 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | 75,200 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -86 | -86 | -86 | -86 | -86 | -86 | -86 | -86 | -86 | -86 | -3,673 | -1,557 | -3,673 | -3,673 | -3,673 | -84 | -84 | -84 | -84 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,508 | 2,665 | 2,822 | 2,980 | 3,137 | 3,294 | 3,451 | 2,277 | 2,402 | 2,529 | 2,655 | 2,781 | 2,907 | 3,033 | 3,159 | 3,285 | 3,412 | 3,538 | 3,664 | 3,793 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,508 | 2,665 | 2,822 | 2,980 | 3,137 | 3,294 | 3,451 | 2,277 | 2,402 | 2,529 | 2,655 | 2,781 | 2,907 | 3,033 | 3,159 | 3,285 | 3,412 | 3,538 | 3,664 | 3,793 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 534,394 | 534,619 | 532,855 | 533,701 | 534,030 | 534,295 | 534,472 | 534,008 | 534,542 | 534,756 | 534,391 | 533,549 | 534,376 | 534,670 | 616,333 | 534,811 | 578,776 | 579,185 | 579,721 | 580,341 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 199,073 | 196,800 | 192,542 | 190,714 | 188,542 | 186,312 | 184,015 | 182,007 | 179,723 | 177,209 | 175,919 | 172,602 | 170,656 | 168,409 | 248,655 | 160,707 | 157,580 | 155,397 | 153,176 | 151,192 |
I. Nợ ngắn hạn | 199,073 | 196,800 | 192,542 | 190,714 | 188,542 | 186,312 | 184,015 | 182,007 | 179,723 | 177,209 | 140,051 | 136,734 | 134,788 | 132,541 | 199,111 | 124,839 | 121,712 | 119,529 | 117,308 | 89,722 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 78,507 | 78,507 | 78,507 | 78,507 | 78,507 | 78,507 | 78,507 | 78,530 | 78,530 | 78,580 | 42,662 | 42,639 | 42,639 | 42,639 | 28,551 | 42,639 | 42,639 | 42,639 | 42,639 | 17,037 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,054 | 4,027 | 3,990 | 4,271 | 4,458 | 4,474 | 4,400 | 4,356 | 4,075 | 3,757 | 4,201 | 4,201 | 4,201 | 4,201 | 4,092 | 4,092 | 3,696 | 3,609 | 3,609 | 3,609 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,290 | 1,290 | 1,290 | 1,402 | 1,290 | 1,290 | 1,290 | 1,490 | 1,790 | 1,790 | 2,270 | 1,180 | 1,180 | 1,180 | 1,180 | 680 | 200 | 200 | 200 | 200 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,191 | 13,191 | 13,191 | 13,192 | 13,192 | 13,192 | 13,192 | 13,195 | 13,195 | 13,195 | 13,199 | 13,199 | 13,499 | 13,499 | 14,534 | 10,653 | 10,649 | 10,649 | 10,649 | 10,887 |
6. Phải trả người lao động | 7 | 7 | 7 | 7 | 32,807 | |||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 70,722 | 68,476 | 66,254 | 64,033 | 61,787 | 59,540 | 57,319 | 55,121 | 52,818 | 50,572 | 48,408 | 46,210 | 43,964 | 41,718 | 39,496 | 37,299 | 35,053 | 30,585 | 28,364 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 67,694 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,385 | 30,385 | 28,385 | 28,385 | 28,385 | 28,385 | 28,384 | 28,384 | 28,384 | 28,384 | 28,380 | 28,380 | 28,380 | 28,380 | 28,551 | 28,551 | 28,701 | 28,701 | 28,701 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 42,639 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 | 924 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 49,544 | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 61,470 | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 13,676 | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 35,868 | 61,470 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 335,321 | 337,818 | 340,314 | 342,987 | 345,487 | 347,983 | 350,457 | 352,001 | 354,819 | 357,547 | 358,472 | 360,947 | 363,720 | 366,261 | 367,678 | 374,104 | 421,196 | 423,787 | 426,546 | 429,149 |
I. Vốn chủ sở hữu | 335,321 | 337,818 | 340,314 | 342,987 | 345,487 | 347,983 | 350,457 | 352,001 | 354,819 | 357,547 | 358,472 | 360,947 | 363,720 | 366,261 | 367,678 | 374,104 | 421,196 | 423,787 | 426,546 | 429,149 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -176,479 | -173,982 | -171,486 | -168,813 | -166,313 | -163,817 | -161,343 | -159,799 | -156,981 | -154,253 | -153,328 | -150,853 | -148,080 | -145,539 | -144,122 | -137,696 | -90,604 | -88,013 | -85,254 | -82,651 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 534,394 | 534,619 | 532,855 | 533,701 | 534,030 | 534,295 | 534,472 | 534,008 | 534,542 | 534,756 | 534,391 | 533,549 | 534,376 | 534,670 | 616,333 | 534,811 | 578,776 | 579,185 | 579,721 | 580,341 |