CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường (acm)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính2,2462,2222,2226,6652,2462,2222,1972,3032,1972,2462,246
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2462,2222,2222,2462,2462,2222,1972,3032,1972,246
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp249274452768249253261418278527294
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,495-2,495-2,673-7,433-2,495-2,475-2,458-2,721-2,475-2,773-2,541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,495-2,495-2,673-7,433-2,495-2,475-2,458-2,818-2,475-2,773-2,541
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,495-2,495-2,673-7,433-2,495-2,475-2,458-2,818-2,475-2,773-2,541
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,495-2,495-2,673-7,433-2,495-2,475-2,458-2,818-2,475-2,773-2,541

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,998178,082172,146167,872163,080158,225153,278149,023145,555140,658138,770130,701128,533123,717179,550110,040148,869144,141139,524134,893
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8395617269103403432351456408931,1294369071,4852,2602,1591,5252,6333,1383,003
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,67916,17915,20015,86616,76617,15018,25019,85821,68821,93825,07622,89625,43925,43985,99121,70065,75465,48165,45466,454
IV. Tổng hàng tồn kho164,391159,254154,141149,035143,931138,699132,837127,129121,485116,124110,864105,679100,52295,15689,69884,58380,02274,49569,41863,948
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0902,0882,0792,0612,0442,0331,9561,8911,7421,7041,7001,6911,6671,6381,6001,5981,5681,5321,5141,488
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn351,395356,537360,709365,830370,950376,070381,194384,985388,987394,097395,621402,847405,842410,953436,783424,772429,908435,044440,198445,448
I. Các khoản phải thu dài hạn43,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48443,48464,20143,48443,48443,48443,48443,484
II. Tài sản cố định170,175175,160180,123185,086190,049195,012199,979204,944209,928214,913219,898224,882229,867234,851239,838244,829249,839254,849259,876264,913
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,11460,11459,16659,16659,16659,16659,16659,16658,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,05858,058
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11475,11471,52773,64371,52771,52771,52775,11675,11675,11675,11675,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5082,6652,8222,9803,1373,2943,4512,2772,4022,5292,6552,7812,9073,0333,1593,2853,4123,5383,6643,793
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN534,394534,619532,855533,701534,030534,295534,472534,008534,542534,756534,391533,549534,376534,670616,333534,811578,776579,185579,721580,341
A. Nợ phải trả199,073196,800192,542190,714188,542186,312184,015182,007179,723177,209175,919172,602170,656168,409248,655160,707157,580155,397153,176151,192
I. Nợ ngắn hạn199,073196,800192,542190,714188,542186,312184,015182,007179,723177,209140,051136,734134,788132,541199,111124,839121,712119,529117,30889,722
II. Nợ dài hạn35,86835,86835,86835,86849,54435,86835,86835,86835,86861,470
B. Nguồn vốn chủ sở hữu335,321337,818340,314342,987345,487347,983350,457352,001354,819357,547358,472360,947363,720366,261367,678374,104421,196423,787426,546429,149
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN534,394534,619532,855533,701534,030534,295534,472534,008534,542534,756534,391533,549534,376534,670616,333534,811578,776579,185579,721580,341
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |