CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

11.45
-0.10
(-0.87%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh418,553562,175321,122414,322339,190224,574139,745268,625323,557256,413325,466312,918224,046339,547331,733299,284180,248242,209237,392339,529
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,3092225,03937360760343,62093,328113351705169,5812,5011,1056753,0951,536
3. Doanh thu thuần (1)-(2)415,244561,953316,083413,949338,584224,514139,711265,005323,549253,085325,352312,883223,876339,031322,153296,783179,143241,534234,297337,992
4. Giá vốn hàng bán365,222514,427276,819359,965293,240184,233113,345230,943268,781176,688215,111256,762196,847300,754289,368251,665139,276205,646205,046282,307
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,02247,52639,26453,98445,34440,28126,36534,06254,76776,398110,24256,12127,02938,27732,78445,11939,86835,88829,25155,685
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0177,1342,9603,3422,8548291,3533,3092,9003,0841,8902,0551,4732,4796628463921,2961,9281,304
7. Chi phí tài chính8,4107,9107,65712,01210,99114,3099,21212,9147,46210,3506,66010,5547,8958,4359,00112,19111,01713,18410,16912,542
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2637,7817,45811,38410,95513,9028,62810,0297,28710,2506,1368,9927,5338,2058,75812,03410,94211,57210,15911,476
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng28,79728,31621,01725,87318,88712,3739,82711,61319,82015,69221,33218,20210,76411,0628,00711,5788,28711,56912,97516,536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,92014,38810,93817,3989,4609,5106,6299,2009,49712,35112,78910,4195,9258,9134,0706,99811,1456,8256,22014,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9124,0462,6142,0428,8604,9182,0513,64320,88941,08971,35019,0023,91812,34612,36815,1979,8105,6051,81413,017
12. Thu nhập khác123828781830
13. Chi phí khác6731443453,4532737432193371,13236870281641539374488621314
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-67-31-44-223-3,453-27385-140-337-1,114-368-70-28-134-153-93-74-488-621-314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,8454,0152,5701,8195,4074,6452,1353,50320,55239,97570,98318,9323,88912,21212,21615,1039,7365,1171,19412,702
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4921,2352951,8195961,624226-4152,4416,0118,3352,9203781,5681,287683700636156592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1-1,30613-1,10813-311435510-1,189-10-99-11-99-21310-16-242
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4921,234295513610516240-7252,4456,3678,3451,7313681,4701,276584679946140351
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,3532,7812,2751,3064,7984,1291,8964,22818,10733,60862,63817,2013,52110,74210,93914,5209,0574,1711,05312,352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,3532,7812,2751,3064,7984,1291,8964,22818,10733,60862,63817,2013,52110,74210,93914,5209,0574,1711,05312,352

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,465,2231,505,3831,433,2561,483,0711,511,9851,408,8061,293,9621,206,7801,089,9221,241,3261,194,3511,157,9701,135,1751,170,7721,289,0311,320,5041,270,5701,141,2241,042,9361,108,975
I. Tiền và các khoản tương đương tiền86,17293,98749,99171,09273,17341,31935,91338,06765,05680,86194,720102,15351,67157,55684,29638,78140,04319,93758,70961,326
1. Tiền86,17293,98749,99171,09273,17341,31935,91338,06765,05680,86194,720102,15351,67157,55684,29638,78140,04319,93758,70961,326
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn266,102265,909193,613221,843173,709129,633110,636164,166105,772158,271138,169136,798148,361137,260201,646240,433242,306223,297190,306271,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng256,315263,269199,810227,929175,216131,210106,621169,287112,164163,412142,187138,644153,883140,394206,157245,414239,635222,384193,755267,728
2. Trả trước cho người bán22,56715,9087,1597,20011,57011,64017,0498,6257,5678,7497,8175,5782,3405,3354,6264,46412,13510,6455,57310,651
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,2285,7425,2875,3445,3285,1885,3624,6504,3684,4374,3344,6834,2823,6743,0262,7462,7422,4733,1843,509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,009-19,009-18,642-18,630-18,405-18,405-18,396-18,396-18,327-18,327-16,169-12,108-12,144-12,144-12,163-12,190-12,206-12,206-12,205-10,529
IV. Tổng hàng tồn kho1,008,4911,043,9611,091,1131,093,0601,171,8291,150,5411,062,955922,529840,100926,568889,380852,692868,049908,154930,924974,390924,633834,112720,748707,302
1. Hàng tồn kho1,008,4911,043,9611,091,1131,093,0601,171,8291,150,5411,062,955922,529840,100926,568889,380852,692868,049908,154930,924974,390924,633834,112720,748707,302
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác104,458101,52698,53997,07693,27387,31384,45882,01878,99575,62572,08366,32767,09468,14572,16566,89963,58863,87973,17368,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2833193434404716331,1718521,1351,0311,3112208521,6573,440568707701618467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ104,161101,19398,18196,39492,78786,65883,26581,12977,84674,58070,75866,09466,22766,47468,70966,31762,86763,16472,54168,507
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14141524215222337131414141514151414131313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn253,708253,204260,875268,266257,519265,008272,103276,262278,433282,627290,744299,972308,376317,456327,625339,630338,797343,291354,374360,577
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định233,344237,302244,831249,707239,744247,260255,717257,620259,945267,839276,241284,975294,553301,888311,274322,258314,036323,979334,467344,912
1. Tài sản cố định hữu hình189,259192,724199,760204,143193,688200,711208,675210,086211,917219,319227,229235,469244,555251,397260,290270,782262,066271,510281,500291,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình44,08644,57845,07145,56446,05646,54947,04247,53448,02748,52049,01349,50549,99850,49150,98351,47651,97152,46952,96753,465
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,4146,3146,3146,0956,0956,0956,0959,0819,7236,0956,1046,1046,1046,6058,8338,83313,8909,6999,5846,095
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,833
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,4146,3146,3146,0956,0956,0956,0959,0819,7236,0956,1046,1046,1046,6058,83313,8909,6999,5846,095
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0002,6801,6801,6801,680
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,6003,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600-3,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0002,6801,6801,6801,680
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,9508,5898,73111,46410,68010,6529,2918,5607,7667,6937,3997,8936,7197,9646,5187,5408,1907,9338,6437,890
1. Chi phí trả trước dài hạn9,2466,8857,0277,7808,3158,2888,0346,9706,4906,4095,7606,1846,1897,4336,1856,5767,5667,3197,7436,949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,7041,7041,7033,6842,3642,3641,2561,5901,2761,2841,6391,710530531333964625614900941
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,718,9311,758,5871,694,1311,751,3371,769,5041,673,8141,566,0651,483,0421,368,3561,523,9521,485,0951,457,9421,443,5511,488,2281,616,6561,660,1341,609,3671,484,5151,397,3101,469,552
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả911,380954,390892,714950,072969,468878,500739,768658,048547,528721,254716,004727,858723,829772,087911,257965,154928,888813,014729,980800,681
I. Nợ ngắn hạn911,380954,390892,714950,072969,468878,500739,768658,048547,528721,254716,004727,858723,829772,087911,257965,154928,888813,014729,980800,681
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn738,834737,443764,619802,991837,974748,361656,972513,849438,032622,416628,108595,983615,601671,267829,108884,472789,957696,653666,941666,038
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn124,587153,08279,14793,76389,02174,45046,95484,38247,64032,58541,28573,38273,74069,26850,85851,41397,91990,89737,35870,369
4. Người mua trả tiền trước17,94626,90020,77717,84215,34216,55822,63620,30720,90427,23621,88028,12719,57315,14018,70310,39019,44511,4119,04118,722
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1191,6261,4654,7013,2503,57236716,55216,89015,1828,4345,6033,2112,8421,2742,4481,50580517416,433
6. Phải trả người lao động18,93120,16515,04516,69010,2907,5084,23413,50710,29811,1446,91610,9493,2375,4645,0109,81211,3054,7485,50120,459
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,79810,3196,91210,0349,0926,2084,6336,1709,7238,3995,4489,6765,0704,0932,8892,8023,7043,8206,5125,946
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,1464,8354,7304,0314,48021,8233,9523,2624,0214,2723,9154,1193,3783,9953,3963,7975,0334,6624,4332,694
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1919191919191919191919191919191919191919
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu807,551804,197801,416801,265800,035795,314826,296824,994820,827802,699769,090730,084719,723716,141705,399694,980680,479671,501667,330668,872
I. Vốn chủ sở hữu807,551804,197801,416801,265800,035795,314826,296824,994820,827802,699769,090730,084719,723716,141705,399694,980680,479671,501667,330668,872
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590501,590227,997227,997227,997
2. Thặng dư vốn cổ phần15,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,52015,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,88014,880
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối275,560272,206269,426269,275268,045263,323294,306293,003288,837270,708237,100198,094187,732184,150173,408162,990148,488413,104408,932410,474
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,718,9311,758,5871,694,1311,751,3371,769,5041,673,8141,566,0651,483,0421,368,3561,523,9521,485,0951,457,9421,443,5511,488,2281,616,6561,660,1341,609,3671,484,5151,397,3101,469,552
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |