Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

24.05
0.10
(0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần7,080,2916,881,3877,111,5066,721,5186,289,6166,209,1286,245,6726,215,1546,454,2176,032,2505,606,3905,440,6724,794,3224,520,5114,990,3874,639,5724,415,7323,635,0013,111,9463,419,444
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ868,825747,189877,569745,202727,298763,587804,386627,066927,033866,785993,267739,159746,818635,559886,379625,207405,706491,577426,659370,712
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối344,167166,635426,650233,30028,950315,762327,437437,956503,88995,844145,269303,367237,959205,933231,524196,140198,686192,807152,824142,870
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-26,09071,287-41,231196,391-13,92567,76071,56642,982-110,032-39,964-226,653-11,22461,319183,48191,668113,49263,52417,43370,90814,638
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư213,05047,199-14,005204,0681,358,428881,942407,802-1,032-2,708-1,50218,3536,50558,36592,03844,70948,93932,41137,526313,391348,787
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác72,590202,760285,87162,416-13,793147,037162,883567,244140,577123,837356,089369,19169,10142,327-20,91248,94765,916111,23521,99080,509
Chi phí hoạt động-2,739,350-2,933,714-2,465,618-2,763,921-3,013,248-2,868,218-2,485,180-2,507,640-4,064,328-2,525,765-2,276,351-2,738,601-2,417,444-2,254,497-1,592,538-1,965,297-1,763,715-1,732,012-1,767,906-2,360,635
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,818,9465,202,2876,186,3935,404,5305,365,2155,556,1645,538,3405,412,5113,861,6684,565,1964,646,9964,111,1623,553,7773,435,6854,634,6793,710,0803,431,6902,753,5682,334,1942,017,589
Tổng lợi nhuận trước thuế5,671,2714,844,0445,598,2434,892,3135,043,5745,035,4814,832,4475,156,4973,611,0834,474,7604,914,3604,114,0053,029,7602,615,5993,248,4343,104,3193,184,7292,591,5721,894,6641,924,923
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,545,3643,870,3954,468,5903,905,4194,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,5183,586,9923,943,1483,287,5352,428,4952,102,6152,588,2352,483,4012,549,5432,074,5721,521,6551,537,053
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi4,545,3643,870,3954,468,5903,905,4194,006,2794,037,5793,865,8464,135,0292,870,5183,586,9923,943,1483,287,5352,428,4952,102,6152,588,2352,483,4012,549,5432,074,5721,521,6551,537,053

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý5,870,5266,594,1386,470,3196,909,3006,552,5605,983,5916,654,7798,460,8926,820,7427,179,9966,281,9317,509,8777,010,0816,870,8926,037,5886,967,9185,824,8365,518,5095,466,1506,437,812
II. Tiền gửi tại NHNN8,392,39315,724,9457,851,93618,504,81412,405,26111,514,0146,429,41313,657,5317,285,53011,267,75518,208,13032,349,57433,532,94121,912,32020,232,57216,616,79812,289,15720,813,91212,671,15410,420,306
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác92,090,423105,419,092121,950,918114,873,93198,170,29089,763,27594,638,91085,971,31362,584,45557,122,53954,337,80649,818,77628,675,64628,988,54527,746,39431,671,24529,838,74425,070,38030,650,37730,341,599
V. Chứng khoán kinh doanh6,965,8676,125,1057,377,8737,177,0691,892,4581,068,9211,541,9281,131,3271,438,3821,481,3105,068,42811,259,73110,151,98910,270,7414,419,5026,167,9174,143,804635,9582,035,2072,985,262
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác267,87379,210114,028395,042100,07267,17491,55692,408226,54563,98282,038135,50354,47342,679129,00987,753
VII. Cho vay khách hàng548,247,424543,853,038500,339,694482,234,900444,641,463429,058,305406,620,881408,856,508396,661,986390,049,375374,124,636356,050,950330,911,258336,827,639320,754,992308,528,625294,472,526280,990,276272,135,299266,164,852
VIII. Chứng khoán đầu tư100,862,39177,089,50767,999,64073,463,34770,233,16079,112,75279,206,25375,534,79471,265,93564,489,04458,710,19759,474,60458,533,72555,528,39458,893,89163,399,01161,864,87054,129,45854,187,49855,956,160
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn127,425128,875140,025140,025140,025146,321141,148146,814154,549158,000207,771171,92588,06887,91299,54999,48997,96397,89597,88497,884
X. Tài sản cố định4,642,9864,665,5594,670,6714,762,5614,447,5174,292,4484,127,3533,981,3763,733,8473,625,1203,678,3813,762,5483,646,3213,703,2793,720,6623,782,7533,729,4383,756,1723,772,5933,770,219
XI. Bất động sản đầu tư177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005177,005216,027216,027216,027216,027216,027216,027348,778356,499358,225359,950361,676
XII. Tài sản có khác9,748,6099,901,43610,319,88710,551,6379,770,9899,662,51011,290,8119,857,55310,924,1198,056,0067,710,7136,929,3876,478,7156,787,6517,258,0526,893,0976,087,7995,260,6266,019,9416,890,916
TỔNG CỘNG TÀI SẢN777,392,922769,678,700727,297,968718,794,589648,509,938630,893,170611,223,523607,875,185561,113,724543,736,728528,636,428527,769,944479,308,753471,275,438449,514,732444,530,104418,748,315396,760,420387,396,053383,514,439
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN19,15215,94566,5838818,5522,9216,110505,87634565
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác73,519,65293,760,61889,358,86689,506,66264,119,52668,957,49852,857,29967,840,84051,830,48450,712,62844,323,45754,393,93920,324,17427,085,95620,335,60423,875,24217,961,5212,366,29613,433,21319,248,572
III. Tiền gửi khách hàng512,123,668511,695,775492,804,396482,702,731445,499,845432,410,465422,755,092413,952,789392,023,517388,131,932386,050,921379,920,669365,770,473358,474,148352,217,653353,195,838334,729,380330,551,052312,653,631308,129,391
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác61,832418,306117,12619,288
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro31,64133,17537,32141,53445,24949,18255,58060,18864,55070,77979,17686,06693,799100,653108,249116,705127,949134,393143,276156,147
VI. Phát hành giấy tờ có giá90,366,10466,953,21549,011,68152,410,01448,858,66544,657,50550,155,91944,304,36740,052,88134,851,29130,949,66630,547,88332,469,93627,455,31920,384,04422,049,69722,887,74823,090,78622,989,19620,830,836
VII. Các khoản nợ khác22,478,44422,365,46220,710,08323,060,47323,142,81221,948,41822,863,35822,772,46221,407,52717,903,50219,029,87517,920,47818,166,93517,779,11718,539,8479,844,45910,122,7499,785,4488,745,0847,396,986
VIII. Vốn chủ sở hữu78,854,26174,792,67874,790,73270,955,96166,825,28962,867,18162,530,16558,438,66355,734,73152,066,03148,203,33344,900,90942,483,43640,380,24537,929,33535,448,16332,918,96830,832,44529,412,36527,752,507
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU777,392,922769,678,700727,297,968718,794,589648,509,938630,893,170611,223,523607,875,185561,113,724543,736,728528,636,428527,769,944479,308,753471,275,438449,514,732444,530,104418,748,315396,760,420387,396,053383,514,439
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |