CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

9.10
0.20
(2.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)36,62925,91431,55510,98213,62027,41628,79537,058
a. Lãi bán các tài sản tài chính24,78312,02722,9458,6233,86721,48317,7269,335
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ4697,769-2,711721,3162,8402,9391,211
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL11,3776,11811,3212,2868,4373,0938,13026,512
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)17,84711,63812,11413,82114,69415,7024,6213,014
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu33,95230,82330,48126,99222,10023,21616,18012,735
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán15,60616,57527,82721,82816,92224,48413,7948,026
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3,5462,3442,2291,4951,8452,591348450
1.8. Doanh thu tư vấn50182150
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,4641,0861,0349981,4729971,0651,010
1.11. Thu nhập hoạt động khác105115115109122142114102
Cộng doanh thu hoạt động109,20088,494105,53676,22570,77594,69864,91662,394
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)8,7444,8085,63313,5435,44411,2818,2333,478
a. Lỗ bán các tài sản tài chính2,4341,1454,86212,4635,6248,2086,933874
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ6,3093,6637711,080-1803,0731,3002,603
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL1
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2842,504
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu1,880668333834548071,298
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro-2020
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,9692,1673,805126121124123128
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán10,53610,41613,93511,6518,42013,1886,7053,223
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán3,2882,4884,2073,4892,7232,7821,8981,762
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán725674605558662637631618
2.12. Chi phí khác2632651122427185
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động29,40520,55529,78829,40117,75528,46721,30810,712
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,4702762842401,299374944
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư1,0651,5821,8964,968
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,4702762842402,3651,9562,8404,968
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay23,26015,6079,2308,62610,38514,09314,46213,296
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác-44
Cộng chi phí tài chính23,26015,6079,2308,62610,38514,09314,45813,299
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN22,16717,56016,81217,39721,18519,11817,98718,652
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG35,83935,04849,99021,04323,81534,97514,00324,699
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác4542813
8.2. Chi phí khác1201,922873054120263
Cộng kết quả hoạt động khác-115-1,917-87-30-50-118-1833
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ35,72333,13149,90321,01323,76534,85713,82024,702
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện41,56429,02553,38522,02122,26835,09012,18126,094
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-5,8404,106-3,482-1,0081,496-2331,639-1,393
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN8,8796,18910,1004,3354,5597,0412,3575,365
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,2266,18910,9984,3354,2277,0412,3875,365
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-347-898332-30
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN26,84426,94239,80316,67819,20627,81611,46319,336
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu26,84426,94239,80316,67819,20627,81630,800
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát-19,33619,336
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN10,67813,0387,7739,86913,74619,8849,92610,195
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn13,74610,195
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán10,67813,0387,7739,86919,8849,926
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện10,67813,0387,7739,86913,74619,8849,92610,195
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu10,67813,0387,7739,86913,74619,8849,92610,195
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,544,7103,141,2842,640,9592,326,7042,152,6521,423,2771,446,3421,782,829
I. Tài sản tài chính2,535,4743,128,8612,632,4222,317,9442,144,5941,412,6371,437,8841,775,764
1. Tiền và các khoản tương đương tiền104,23711,757243,234112,485288,020112,255100,79243,462
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,201,283936,045822,302373,619340,471387,639667,3551,064,519
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)150,426879,783518,060707,104521,085121,499
4. Các khoản cho vay1,065,8931,282,4621,033,8571,054,110727,397766,419553,418432,274
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-19,024-19,024-19,024-18,551-18,551-18,315-18,315-18,079
7. Các khoản phải thu29,94520,19516,52623,64116,50091,7868,5328,672
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp5,84619,43119,28219,82019,64919,41119,34919,312
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác3,3712,5742,54749,233253,54056,961110,270107,623
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-6,503-4,363-4,363-3,518-3,518-3,518-3,518-3,518
II.Tài sản ngắn hạn khác9,23612,4238,5378,7608,05810,6408,4597,065
1. Tạm ứng2,6203,0606684574340
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ3243433434475151
3. Chi phí trả trước ngắn hạn3,2973,8033,6424,5764,6784,6304,2884,027
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác3,2865,5164,7864,0663,3475,9054,0762,947
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN845,333142,639148,387140,912146,062876,777659,185146,636
I. Tài sản tài chính dài hạn737,62245,44450,04742,27546,152775,163556,27542,600
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư737,62245,44450,04742,27546,152775,163556,27542,600
II. Tài sản cố định76,16075,39176,57977,62578,89880,41681,71382,868
1. Tài sản cố định hữu hình6,2116,8757,5168,0148,7399,46310,19610,840
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình69,94968,51669,06369,61170,15970,95371,51772,029
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác31,55121,80421,76021,01221,01221,19721,19721,168
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn10,4801,0801,0361,0121,0121,0401,0401,040
2. Chi phí trả trước dài hạn158128
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại1,07172472415820,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác20,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,390,0433,283,9232,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
C. NỢ PHẢI TRẢ1,947,1481,865,5121,393,2731,117,642957,573971,981805,034648,680
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,947,1481,865,5121,393,2731,117,468957,399971,981805,034648,680
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,893,7261,830,5101,315,9861,093,229934,540901,380750,769536,850
1.1. Vay ngắn hạn1,893,7261,830,5101,315,9861,093,229934,540901,380750,769536,850
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn12,20029,37559,495
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán1,9721,7438,2653,9444,2973,8204,0601,893
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn1,2071,1421,8821,2491,3401,097419530
9. Người mua trả tiền trước3481555,802155170195155156
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,53818,86617,4478,5826,81119,9339,7818,437
11. Phải trả người lao động1812111110101010
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên1779517926117897274196
13. Chi phí phải trả ngắn hạn10,6506,8645,1715,5145,2906,2595,3326,779
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn57195201406336214197229
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn117909090909090110
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,24074133,14240757122,92283931,971
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0985,0985,0983,6213,7653,7652,0842,024
II. Nợ phải trả dài hạn174174
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả174174
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,442,8951,418,4111,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
I. Vốn chủ sở hữu1,442,8951,418,4111,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,280,785
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,500
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,5001,011,500
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý10,67813,03817,6429,86913,74619,88420,12010,195
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ13,20013,20013,20013,20013,20013,20013,20013,200
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp13,20013,20013,20013,20013,20013,20013,20013,200
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối394,317367,473340,532302,206289,495270,289242,473232,691
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện398,600366,263343,427302,518288,799270,758242,709234,596
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-4,2831,210-2,896-312696-469-236-1,905
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,390,0433,283,9232,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5271,929,465
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |