CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

43.25
0.05
(0.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh141,822151,851158,673121,866139,756134,558134,565123,913144,069161,718178,262133,383131,09970,96077,67963,72582,17581,01292,77975,347
2. Các khoản giảm trừ doanh thu931297932391,5754,6224,6963,886
3. Doanh thu thuần (1)-(2)141,822151,758158,673121,866139,756134,430134,565123,913144,069160,925178,262133,383130,86070,96077,67962,14977,55476,31788,89375,347
4. Giá vốn hàng bán113,136122,056130,227101,144119,842114,407111,715103,109118,292132,663142,497106,41197,55659,19266,83053,29367,83967,29178,47167,383
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,68629,70228,44620,72219,91420,02322,85020,80425,77728,26135,76526,97233,30411,76810,8498,8579,7149,02610,4227,964
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7623,06920,1283,9053,5904,80619,5093,7714,6242,74218,1791,3821,5211,16059016,5923579138,8071,087
7. Chi phí tài chính1,8731,7582151,8731,4391,5812,8632,9764,5853,6432,7211,3481,7938528286408251,1879801,157
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,196895201,6596111,3341,8551,1009111,028794473675454433502725584636972
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,8136,1175,4895,7004,7863,5964,3754,9057,8439,85513,34715,00413,0008,8686,8475,1984,3354,0615,2794,137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5824,2185,3624,3583,1154,0775,0166,2733,6343,8654,2733,5173,3812,2092,5952,9562,5102,7302,8622,961
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,18020,67937,50912,69514,16315,57530,10610,42114,34013,64133,6028,48616,6509981,16916,6552,4021,96010,108797
12. Thu nhập khác51104781188212111632203257285842823489933
13. Chi phí khác17213112081342-4488
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)331027711852-102-197163269255285842823929053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,21320,78137,58712,69614,34815,57830,09610,42314,14313,65633,6348,55516,9051,2831,25316,9372,7942,86610,108800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7432,2864,0201,5251,9941,7741,3131,1094,0332,6662,5361,1041,3042201635038644739589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,896-15710-155412117-2,435-1,267-713-225834-15-1443893-133
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8472,2863,8631,5252,0041,6191,7251,2261,5981,3991,8238792,138206149931,27944726289
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,36618,49533,72411,17112,34413,95928,3719,19712,54512,25731,8117,67614,7671,0781,10416,8441,5152,4199,846711
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8989101
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,36618,49533,72411,17112,34413,95928,3719,19712,54512,25731,8117,67614,7671,0781,19316,7551,4132,4199,846711

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn438,492402,232350,388357,292337,588259,102328,001288,786299,926372,778379,427290,085295,336278,746255,858241,580258,320249,165213,805209,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,55513,1733,85456,25611,06446,500106,65760,473127,304144,680111,75380,15568,06659,87944,85938,41255,13538,53317,64910,172
1. Tiền57,55513,1733,85423,33911,06446,50088,84158,41191,765134,160101,24868,65549,56651,37936,35929,91252,13534,03312,6494,722
2. Các khoản tương đương tiền32,91717,8162,06235,53810,52010,50511,50018,5008,5008,5008,5003,0004,5005,0005,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn213,626196,405154,194108,007145,43488,10256,05361,78515,02948,02948,0292929292172178,7177,2178,7178,717
1. Chứng khoán kinh doanh2929292929292929292929292929217217217217217217
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn213,597196,376154,165107,978145,40588,07356,02461,75615,00048,00048,0008,5007,0008,5008,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,56283,06272,36493,67088,06337,59853,27258,09342,93848,07170,47758,38349,00437,74540,22739,89337,92852,25252,95539,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng43,95149,67037,24039,50641,00823,85431,32241,89033,51435,37666,00851,96639,55029,88129,70928,45932,01644,71338,84534,906
2. Trả trước cho người bán9,1699,78912,96019,62713,52911,57619,70211,9798,17710,9753,1944,1108,2706,3979,2239,8744,1304,9833,595988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn20,00020,00030,00030,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3,4423,6032,1644,5383,5262,1682,2484,2241,2461,7201,2752,3071,1841,4671,2951,5591,7832,55610,5153,846
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho108,902103,386115,09194,89091,61684,844108,533104,695108,132128,916147,224149,647176,659179,911168,718161,620154,960149,972133,624149,540
1. Hàng tồn kho153,775147,357159,062140,090136,817130,159153,098152,098155,535165,518169,673163,097188,113196,205186,071178,829173,769169,826150,428166,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-44,872-43,970-43,970-45,200-45,200-45,315-44,565-47,403-47,403-36,603-22,449-13,450-11,454-16,293-17,353-17,209-18,809-19,854-16,804-16,772
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8466,2054,8854,4691,4102,0573,4843,7406,5233,0821,9431,8711,5771,1811,8361,4381,5791,1918591,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2858441,6332,3223008971,8652,6133,389188197260442236490578530189171214
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5595,3593,2512,1451,1081,1591,6181,1263,1322,8801,7241,6101,1369451,3428401,0491,002688944
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2111111111322420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn330,081327,165318,689317,886313,797319,659322,342321,808325,814315,584314,207309,723298,938293,973291,469285,096285,355284,930284,470283,776
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định116,98190,30492,65288,46490,27691,92993,61193,29492,00588,95486,99661,83662,64064,42666,55062,00464,00159,00560,59961,056
1. Tài sản cố định hữu hình107,28280,49882,74178,44780,15381,70083,27682,85481,45978,30176,23850,97251,66953,34955,36750,71552,60747,50548,99349,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,7009,8059,91110,01710,12310,22910,33510,44110,54710,65310,75910,86510,97011,07611,18211,28811,39411,50011,60611,712
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14024,21612,97415,8507,5517,2697,4775,7505,8805564,24432,24822,58514,6519,5999,3278,1519,3807,3817,158
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14024,21612,97415,8507,5517,2697,4775,7505,8805564,24432,24822,58514,6519,5999,3278,1519,3807,3817,158
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202187,202
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,75625,44225,86026,37028,76733,25734,05135,56140,72738,87235,76428,43726,51127,69428,11826,56426,00129,34229,28728,360
1. Chi phí trả trước dài hạn16,83118,41318,83019,49721,89526,37427,32328,42133,47034,05032,20825,59523,89424,24324,68223,14122,53624,98424,92924,135
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,9267,0307,0306,8736,8736,8836,7287,1407,2574,8223,5552,8422,6173,4513,4363,4223,4654,3584,3584,226
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN768,572729,397669,077675,178651,384578,760650,343610,594625,740688,362693,634599,808594,274572,719547,326526,676543,675534,095498,275493,103
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả225,710204,901163,076196,741160,565100,285179,938154,060151,648226,815244,064173,537164,181155,067130,752110,646132,992122,16988,56590,747
I. Nợ ngắn hạn222,538201,943151,743193,652157,45597,287176,687150,478148,066223,078240,327169,366160,011150,853126,538106,432128,441117,02883,42485,606
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn131,135124,39495,734116,68999,88152,790125,283108,16588,431158,651169,781125,456124,489123,71595,83577,02194,27280,45348,33558,891
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,08520,21416,69621,84515,9949,67015,10022,23234,50435,73936,99525,22020,47514,63018,80619,07015,89113,57815,0638,719
4. Người mua trả tiền trước4,4613,5331,3282,6002,1442,1152,7214,5312,4943,7414,3758,1431,0462,7032,7121,8102713142851,077
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,7248,3705,6361,7566,2374,6612,5871,8053,3247,1013,7051,1507791,5218536284702,1241,1671,333
6. Phải trả người lao động25,76120,29819,18514,79922,30418,79612,2579,42916,76814,85911,8508,04910,9996,8356,9456,39215,73413,37511,6038,703
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,23719,7726,4519,5655,7593,8855,9583,5161,9062,2261,0821,0151,4535798467941,1146,1275,8926,611
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác17,99162312524,8521,1111,0426,89679947241911,91633230538454231179257277271
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1444,7386,5891,5464,0254,3285,885116834262314654874874875118018011
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,1722,95811,3323,0903,1102,9983,2513,5823,5823,7373,7374,1704,1704,2144,2144,2144,5515,1415,1415,141
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4,551
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,1722,95811,3323,0903,1102,9983,2513,5823,5823,7373,7374,1704,1704,2144,2144,2145,1415,1415,141
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu542,862524,496506,001478,436490,819478,475470,405456,534474,091461,547449,570426,272430,093417,652416,574416,030410,683411,926409,710402,356
I. Vốn chủ sở hữu542,862524,496506,001478,436490,819478,475470,405456,534474,091461,547449,570426,272430,093417,652416,574416,030410,683411,926409,710402,356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu143,872143,872143,872143,872143,872143,872143,872143,872143,872143,872143,872141,072141,072141,072141,072141,072141,072141,072141,072141,072
2. Thặng dư vốn cổ phần290,402290,402290,402290,402290,402290,402290,402290,402290,402290,402290,402287,770287,770287,770287,770287,770287,770287,770287,770287,770
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-98,897
5. Cổ phiếu quỹ-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897-98,897
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển61,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,21061,210
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối146,275127,909109,41481,84994,23281,88873,81859,94777,50464,95952,98235,11638,93726,49625,41924,87519,52820,77018,55411,200
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN768,572729,397669,077675,178651,384578,760650,343610,594625,740688,362693,634599,808594,274572,719547,326526,676543,675534,095498,275493,103
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |