CTCP Truyền thông VMG (abc)

10.90
0.20
(1.87%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,9272,361,7122,664,7611,570,849770,829358,544197,53154,517
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3141,75520822813133422722423210,927587
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,078,7101,387,8901,525,5303,371,3362,294,100935,9684,236,0697,306,1974,103,5852,361,7102,664,0391,570,807770,797358,544186,60453,930
4. Giá vốn hàng bán1,080,5471,285,0951,466,1293,294,1192,234,305901,9014,191,9167,161,2733,973,9142,248,0342,534,7731,427,804609,834195,428159,23045,867
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,837102,79559,40277,21759,79434,06744,154144,924129,671113,676129,266143,003160,963163,11527,3748,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính32,41528,08521,73327,01724,17828,477452,75330,83281,42434,34241,02568,23640,06714,879414218
7. Chi phí tài chính2,6076,17313,1607,6982,0971,17147,9263,0126703183178791921961
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4545,8058,1514,8261,9841,0682,4073,01060526131584951
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1432,466-73215790-1,054-4,839-2,310263891,4662,631248
9. Chi phí bán hàng3131,4813,75915,34414,0666,7979,88813,09857,67125,9445,204421,2645,768227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,640-666,448649,862245,99630,02222,77631,55539,07044,87539,39232,24228,13126,17716,78716,7134,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,017789,817-583,181-165,53637,94431,892406,484115,738105,56882,390132,917183,653176,029161,2605,3073,708
12. Thu nhập khác1,4792,3187811,7302,0531552,0384441,079631671,389184164282
13. Chi phí khác8973854,3982,6871,222941244237032178147
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,4701,345696-2,668-634-1,0671,9444311,076591441,320153-14-1202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,64482,450133,061184,972176,181161,2465,1873,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,15613,7367,4728,8707,5416,59486,96418,80223,59222,42231,14645,76945,20540,1991,060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7-418-4431-220-2426,0001,964
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,16313,3187,4689,3017,3216,35386,96424,80223,59222,42231,14645,76945,20540,1991,9641,060
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,05260,027101,916139,203130,976121,0473,2232,650
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát129-3,0023,9462,7264304,7998,9344,7344,9475,2441,539-2,6144,52397273
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,31855,08096,671137,664133,590116,5232,2512,577

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn546,045573,013669,702748,381763,224790,083557,0481,122,879844,591696,568721,730714,507792,249271,47589,56741,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền87,73856,15211,0239,92166,73363,97874,446154,618312,152320,298409,258406,120386,95755,68511,01010,509
1. Tiền87,73856,15211,0239,92151,23332,47822,44658,11867,15270,29848,75845,73025,9571,68510,0107,509
2. Các khoản tương đương tiền15,50031,50052,00096,500245,000250,000360,500360,390361,00054,0001,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,912247,642138,468253,047291,531369,857248,853333,571173,064152,109155,000151,135100,000130,000
1. Chứng khoán kinh doanh152,109155,000151,135100,000130,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,912247,642138,468253,047291,531369,857248,853333,571173,064
III. Các khoản phải thu ngắn hạn403,409199,019351,454301,235177,458197,163161,323524,320264,112161,268112,360145,47562,35481,28776,98629,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng339,693175,109315,795259,053137,925175,656147,930460,462246,974139,291103,577125,73953,28079,89875,55128,830
2. Trả trước cho người bán26,7663,2473,0154,00114,8632,6314,8296,0616,7015,3296,5054,1322,6641,389223528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,000
6. Phải thu ngắn hạn khác25,72220,66332,64438,18224,67018,8778,56557,79610,43816,6482,27715,6046,41011,2122
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-771
IV. Tổng hàng tồn kho1,1301,53916,43322,265155,181132,58352,895101,44688,70952,79038,5009,353202,456741451,089
1. Hàng tồn kho1,1301,53916,43322,265155,181132,58352,895101,44688,70952,79038,5009,353202,456741451,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác41,85668,661152,323161,91372,32126,50119,5308,9246,55310,1036,6122,42440,4834,4281,427331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn41,08368,283151,572153,21562,01512,81412,8078,586170821871284124
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5043597518,69810,2478,4456,7233386,3841,37322,50123
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước26918595,2421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7,9095,7412,14017,8584,4281,403331
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn95,262178,922254,468132,49794,81641,732153,20755,92359,27855,31758,01658,65735,87430,40910,0612,948
I. Các khoản phải thu dài hạn1,7863,0823,4412,9794,0532,8291,2261,7991,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,7863,0823,4412,9794,0532,8291,2261,7991,829
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,46219,07830,08517,6875,3402,60828,80937,24638,10630,78233,5134,8316,9554,8586,0962,449
1. Tài sản cố định hữu hình1,3563,4545,2157,5835,2802,50724,78633,11234,15226,81229,4894,4686,2864,8583,7022,154
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,10615,62424,87110,104611014,0234,1343,9553,9704,0243636692,393295
III. Bất động sản đầu tư19,06820,11521,16322,21023,25724,305
- Nguyên giá30,13730,13730,13730,13730,13730,137
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,070-10,022-8,975-7,928-6,880-5,833
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,57230,117
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,572
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn64,687133,126195,08283,25258,7528,024116,8707,92612,2187,5857,6858,93410,12610,889650
1. Đầu tư vào công ty con4,4825,632
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh35,4386,0965,95216,7027,2027,4756,2207,27611,5686,9357,0358,2849,44610,183
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,3209,3209,320650650650650650650650650650650650650
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-31,001-100-100-100-100-100-4,452-5,576
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,930117,810179,91066,00051,000110,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6883,5204,6966,3701,6461,1382,4164,0045,61112,4089,2485,2296,52114,6623,316498
1. Chi phí trả trước dài hạn6843,0674,6626,3391,1858972,4164,0045,61110,5507,0523,3674,61213,1983,124495
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại44533531462242
3. Tài sản dài hạn khác1,8582,1961,8621,9091,4651923
VII. Lợi thế thương mại1,7672,8273,8874,9471,5144,5427,5709,54512,272
TỔNG CỘNG TÀI SẢN641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886779,747773,164828,123301,88499,62944,237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128160,023185,972214,677357,255110,90566,09019,700
I. Nợ ngắn hạn141,991193,7911,144,132511,019282,517261,933158,572482,888287,573159,881185,855211,107355,128109,98965,87119,631
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,00023,612201,850206,579138,551115,97720,00061,0569,162
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,54211,36831,38926,60344,14375,65665,893236,322182,30883,17699,05270,746268,57643,34640,99012,907
4. Người mua trả tiền trước3,3133,5184,9754,56310,1483,6413,69844,49313,0516,5503,7598,9631,006613809
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3454,0284,3473,3696,1291,55622,82216,47616,21717,68123,96538,31028,42133,5975,6261,954
6. Phải trả người lao động2,93311,84420,80215,73213,41713,5487,4209,3256,6714,7284,0854,5225,3496,8782,9702,573
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,30931,20137,91521,45923,41528,35416,58917,67132,27026,95223,87439,53830,7077,32413,9901,282
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn51,709
11. Phải trả ngắn hạn khác5,8625,2335,9186,59832,3177,5136,08484,31810,6277,33617,32633,1824,5563,935859351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn80,370100,982821,752209,559
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,3182,00515,18416,55314,39915,68816,06613,22915,55813,45913,79515,84616,51314,8481,056555
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1107,3937,1316,9546,9816,9066,7016,3585551431183,5712,12791722069
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1101,3931,1299519819067013585551431181,0341,02422013061
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,103697908
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn232,537
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863593,774558,486470,868190,97833,53924,537
I. Vốn chủ sở hữu498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863593,774558,486470,868190,97833,53924,537
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930100,00080,00025,75121,819
2. Thặng dư vốn cổ phần239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,477239,477239,477230,0631,577115
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu76767680
5. Cổ phiếu quỹ-111-111-111-111-111-111-111-111-111-198-161-111-22-344
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1031
8. Quỹ đầu tư phát triển13,4251,7231,7231,7231,7231,7241,7241,7241,7241,7231,7231,7231,7231,8033,4031,956
9. Quỹ dự phòng tài chính11111711
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối41,59758,509-719,206-132,23368,88266,04048,477137,278136,567118,487122,86388,960116,121107,56618775
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát47,33547,20750,23154,75452,02851,597107,37034,26728,36625,86524,43022,8914,420676
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886779,747773,164828,123301,88499,62944,237
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |