CTCP Truyền thông VMG (abc)

10.70
0.10
(0.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh317,179142,910220,456376,034247,172230,289251,392229,684351,947454,328351,9301,208,727317,480441,247376,924451,991963,163924,8101,032,527955,739
4. Giá vốn hàng bán312,239142,279224,699381,250248,104230,125246,458223,446328,884405,352327,0241,158,917305,695423,014363,367437,593947,671900,4441,007,096938,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,940631-4,243-5,216-9311644,9336,23823,06348,97524,90549,49611,78518,23313,24214,39715,27223,47424,78817,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,86111,24910,38312,0708,7577,9147,8587,4577,0257,6325,97216,1285,6012,4957,2717,0186,9948,0655,0528,154
7. Chi phí tài chính377854316-2,0461,3071,3501,1624971,4721,8752,3296,7401,8732,9931,4832,3401,207429894772
-Trong đó: Chi phí lãi vay3724763048126789869776471,2791,5652,3286,4921,6592,9681,4332,3391,165428894821
9. Chi phí bán hàng151,3151,328244463453873051436324022,8179421,4645072,6793,0474,7444,8746,867
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0338,8554,118-12,39110,7508,3706,826-735,90618,91630,78919,505640,11011,51015,51310,8006,2249,4739,48310,43510,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,37585637821,267-4,987-2,3014,287748,8059,08123,4068,690-581,4573,1142,7268,3398,7068,93717,01313,7057,829
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,36885437821,309-5,040-1,0274,189749,06410,02623,6128,624-580,9363,1943,4269,0884,8598,93217,18614,0197,102
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,90065230221,775-5,238-1,2923,022750,2056,01116,4414,783-585,0061,6251,5557,3333,0487,52313,74311,1375,683
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,90065230221,775-2,472-2943,722749,3465,48017,5474,939-582,7252,3332,5397,5323,73611,46911,5618,4845,683

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn630,369561,598578,133546,045566,625575,300606,171574,000578,891688,288623,312669,532640,161640,002667,218747,524673,500668,426679,507790,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền104,703118,34319,54987,73842,66278,00853,96856,15225,19034,62351,62911,02345,30822,09411,6569,92310,81630,14048,00158,688
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,73311,91211,91211,91274,412100,892150,892247,642141,338124,172124,990138,468140,668143,668175,047253,047281,053327,861307,160316,531
III. Các khoản phải thu ngắn hạn475,622405,458510,610403,409408,226326,479360,813199,867332,569418,594330,614351,256238,055267,383314,468300,362255,436188,846167,366186,491
IV. Tổng hàng tồn kho9931,1281,2811,1301,1291,1291,1291,5393,3002,90613,30816,43318,17418,93820,04722,26523,60878,77789,564155,801
V. Tài sản ngắn hạn khác17,31824,75634,78041,85640,19568,79339,36868,80076,496107,994102,771152,351197,955187,918146,000161,926102,58742,80267,41672,582
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn77,53680,29494,04795,262151,598156,396176,261178,001183,164247,619250,779258,882191,517169,597150,676132,296124,55474,72875,92869,787
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8131,8131,7961,7863,0723,9964,1353,0823,2173,2933,3643,6563,6463,3623,0202,9793,0762,9543,7764,024
II. Tài sản cố định4,3066,3787,6177,46210,16912,95515,94318,99021,54824,85127,50830,08513,18614,57215,96417,6975,9536,3285,5465,340
III. Bất động sản đầu tư18,28218,54418,80619,06819,33019,59219,85320,11520,37720,63920,90121,16321,42421,68621,94822,21022,47222,73422,99523,257
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6501,6501,572198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn44,38744,68764,68764,687115,877116,187132,996132,683134,777195,226195,159199,290148,986124,934103,76583,78986,65933,95133,82033,752
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,0977,2221,1426883,1493,6673,3343,1303,2463,6103,8484,6884,2765,0425,9785,6216,3957,3288,2881,646
VII. Lợi thế thương mại1,2371,5021,767
TỔNG CỘNG TÀI SẢN707,905641,892672,180641,307718,222731,697782,432752,001762,055935,907874,090928,414831,678809,599817,893879,820798,054743,155755,435859,880
A. Nợ phải trả214,200146,893173,673143,102208,319216,555228,627201,626961,8861,141,7761,096,3731,149,400458,260437,806447,656306,909227,595153,736175,753290,990
I. Nợ ngắn hạn213,213145,896172,666141,991201,038209,228221,243194,234954,5081,134,7001,089,2561,142,269451,213430,836440,709299,956220,725146,837168,805284,009
II. Nợ dài hạn9879971,0071,1107,2817,3277,3857,3937,3787,0767,1177,1317,0486,9706,9476,9546,8706,9006,9486,981
B. Nguồn vốn chủ sở hữu493,705494,999498,507498,205509,904515,142553,804550,374-199,831-205,869-222,282-220,986373,417371,793370,238572,911570,459589,419579,681568,889
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN707,905641,892672,180641,307718,222731,697782,432752,001762,055935,907874,090928,414831,678809,599817,893879,820798,054743,155755,435859,880
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |