CTCP Truyền thông VMG (abc)

10.90
0.20
(1.87%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh317,179142,910220,456376,034247,172230,289251,392229,684351,947454,328351,9301,208,727317,480441,247376,924451,991963,163924,8101,032,527955,739
2. Các khoản giảm trừ doanh thu314314220892643228
3. Doanh thu thuần (1)-(2)317,179142,910220,456376,034247,172230,289251,392229,684351,947454,328351,9301,208,412317,480441,247376,609451,991962,943923,9181,031,884955,511
4. Giá vốn hàng bán312,239142,279224,699381,250248,104230,125246,458223,446328,884405,352327,0241,158,917305,695423,014363,367437,593947,671900,4441,007,096938,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,940631-4,243-5,216-9311644,9336,23823,06348,97524,90549,49611,78518,23313,24214,39715,27223,47424,78817,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,86111,24910,38312,0708,7577,9147,8587,4577,0257,6325,97216,1285,6012,4957,2717,0186,9948,0655,0528,154
7. Chi phí tài chính377854316-2,0461,3071,3501,1624971,4721,8752,3296,7401,8732,9931,4832,3401,207429894772
-Trong đó: Chi phí lãi vay3724763048126789869776471,2791,5652,3286,4921,6592,9681,4332,3391,165428894821
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-310-314-1296-47694492,586521,969617-1,4663991316911
9. Chi phí bán hàng151,3151,328244463453873051436324022,8179421,4645072,6793,0474,7444,8746,867
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0338,8554,118-12,39110,7508,3706,826-735,90618,91630,78919,505640,11011,51015,51310,8006,2249,4739,48310,43510,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,37585637821,267-4,987-2,3014,287748,8059,08123,4068,690-581,4573,1142,7268,3398,7068,93717,01313,7057,829
12. Thu nhập khác48751,4162415031,64434134252716070074851631,017-771,913
13. Chi phí khác7261291413392446981354085804,3628844-3912,641
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7-242-531,275-98259945206-6652280700748-3,846-5173314-728
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,36885437821,309-5,040-1,0274,189749,06410,02623,6128,624-580,9363,1943,4269,0884,8598,93217,18614,0197,102
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,46820377-4661982581,167-1,1414,0167,1483,8414,0741,5701,8711,7551,3811,4103,4432,8821,639
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại724-4431-220
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,46820377-4661982651,167-1,1414,0167,1713,8414,0701,5701,8711,7551,8121,4103,4432,8821,419
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,90065230221,775-5,238-1,2923,022750,2056,01116,4414,783-585,0061,6251,5557,3333,0487,52313,74311,1375,683
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,766-998-700859531-1,106-156-2,281-709-984-199-688-3,9472,1822,653
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,90065230221,775-2,472-2943,722749,3465,48017,5474,939-582,7252,3332,5397,5323,73611,46911,5618,4845,683

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn630,369561,598578,133546,045566,625575,300606,171574,000578,891688,288623,312669,532640,161640,002667,218747,524673,500668,426679,507790,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền104,703118,34319,54987,73842,66278,00853,96856,15225,19034,62351,62911,02345,30822,09411,6569,92310,81630,14048,00158,688
1. Tiền104,703118,34319,54987,73832,66228,00822,69856,15223,19034,62351,62911,02345,30822,09411,6569,92310,81630,14038,00143,188
2. Các khoản tương đương tiền10,00050,00031,2702,00010,00015,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,73311,91211,91211,91274,412100,892150,892247,642141,338124,172124,990138,468140,668143,668175,047253,047281,053327,861307,160316,531
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,73311,91211,91211,91274,412100,892150,892247,642141,338124,172124,990138,468140,668143,668175,047253,047281,053327,861307,160316,531
III. Các khoản phải thu ngắn hạn475,622405,458510,610403,409408,226326,479360,813199,867332,569418,594330,614351,256238,055267,383314,468300,362255,436188,846167,366186,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng371,866359,834394,231339,693307,503291,177340,346175,108285,877371,617288,784315,798179,965221,130265,387258,808216,834145,344136,584145,979
2. Trả trước cho người bán36,37731,23831,32826,7663,3188632,6574,04921,8634,8082,2823,02816,2739,3629,1154,0555,62710,0966,79015,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn61,00070,70012,00071,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,15115,15615,12225,72226,40534,43817,81020,71024,82842,16939,54832,43041,81836,89139,96637,50032,97533,40623,99225,343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-771-771-771-771
IV. Tổng hàng tồn kho9931,1281,2811,1301,1291,1291,1291,5393,3002,90613,30816,43318,17418,93820,04722,26523,60878,77789,564155,801
1. Hàng tồn kho9931,1281,2811,1301,1291,1291,1291,5393,3002,90613,30816,43318,17418,93820,04722,26523,60878,77789,564155,801
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác17,31824,75634,78041,85640,19568,79339,36868,80076,496107,994102,771152,351197,955187,918146,000161,926102,58742,80267,41672,582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,31824,24634,58841,08340,17766,46339,35068,42276,477107,889102,753151,575197,937183,976143,869153,21598,43341,13062,76361,914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5105042,311359867583,9372,1128,7114,1541,6724,65210,667
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước192269181818181818181818518
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn77,53680,29494,04795,262151,598156,396176,261178,001183,164247,619250,779258,882191,517169,597150,676132,296124,55474,72875,92869,787
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8131,8131,7961,7863,0723,9964,1353,0823,2173,2933,3643,6563,6463,3623,0202,9793,0762,9543,7764,024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,8131,8131,7961,7863,0723,9964,1353,0823,2173,2933,3643,6563,6463,3623,0202,9793,0762,9543,7764,024
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,3066,3787,6177,46210,16912,95515,94318,99021,54824,85127,50830,08513,18614,57215,96417,6975,9536,3285,5465,340
1. Tài sản cố định hữu hình7921,0571,1831,3561,8322,1892,7473,3663,8634,7725,0335,2155,6656,1956,7237,5935,9366,2865,4955,280
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,5145,3216,4346,1068,33810,76613,19515,62417,68420,08022,47524,8717,5208,3789,24110,10418425161
III. Bất động sản đầu tư18,28218,54418,80619,06819,33019,59219,85320,11520,37720,63920,90121,16321,42421,68621,94822,21022,47222,73422,99523,257
- Nguyên giá30,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,13730,137
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,855-11,593-11,331-11,070-10,808-10,546-10,284-10,022-9,760-9,499-9,237-8,975-8,713-8,451-8,189-7,928-7,666-7,404-7,142-6,880
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6501,6501,572198
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6501,6501,572198
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn44,38744,68764,68764,687115,877116,187132,996132,683134,777195,226195,159199,290148,986124,934103,76583,78986,65933,95133,82033,752
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh35,43835,43835,43835,4384,8485,1575,9675,6535,6476,0966,0295,7196,22919,28817,31917,24020,1097,4017,2707,202
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,3209,3209,3209,3209,3209,3209,3209,3209,3209,3209,32013,76113,761650650650650650650650
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-31,001-31,001-31,001-31,001-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100-100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,63030,93050,93050,930101,810101,810117,810117,810119,910179,910179,910179,910129,096105,09685,89766,00066,00026,00026,00026,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,0977,2221,1426883,1493,6673,3343,1303,2463,6103,8484,6884,2765,0425,9785,6216,3957,3288,2881,646
1. Chi phí trả trước dài hạn7,0937,2181,1376843,1453,6632,8813,1193,2353,5993,8134,6544,2455,0115,9485,5915,9336,8667,8271,185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại444444453111111353531313131462462462462
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,2371,5021,767
TỔNG CỘNG TÀI SẢN707,905641,892672,180641,307718,222731,697782,432752,001762,055935,907874,090928,414831,678809,599817,893879,820798,054743,155755,435859,880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả214,200146,893173,673143,102208,319216,555228,627201,626961,8861,141,7761,096,3731,149,400458,260437,806447,656306,909227,595153,736175,753290,990
I. Nợ ngắn hạn213,213145,896172,666141,991201,038209,228221,243194,234954,5081,134,7001,089,2561,142,269451,213430,836440,709299,956220,725146,837168,805284,009
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn59,7695,89934,96611,00053,44431,45074,19023,612137,217123,355201,850146,220108,401137,557206,579137,03526,32045,270138,551
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,39220,95318,83918,5426,3778,00211,11510,94316,27120,16239,16231,3996,65422,35717,06826,55116,23027,58715,74345,203
4. Người mua trả tiền trước8,46410,80910,8573,3132,5544,2653,3863,51810,02516,71415,1394,9757,9334,7307,6924,5705,6768,40511,60615,713
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9011647573453,6258593,0914,15512,0519,97510,7022,5377,1333,2922,7663,6152,8696,1454,5025,014
6. Phải trả người lao động2,4462,5082,7272,9332,6054,5064,33711,84413,60615,0829,47520,80213,17813,8898,51015,7997,41615,4144,01413,480
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,1379,55512,25013,30917,92415,99617,14531,94241,84173,49839,75837,89730,64041,08135,89119,68325,82726,50538,80826,581
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn135
11. Phải trả ngắn hạn khác15,9915,7465,8145,8626,99436,5646,1855,2336,4695,8745,1715,9185,4245,8835,8486,6018,72319,11535,18724,711
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn80,37080,37080,37080,370100,982100,982100,982100,982852,059842,001832,042821,752218,697215,617209,559
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,7439,8936,0876,3186,5336,6058122,0052,18514,17814,45215,13815,33315,58415,81616,55316,95017,34613,67514,756
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9879971,0071,1107,2817,3277,3857,3937,3787,0767,1177,1317,0486,9706,9476,9546,8706,9006,9486,981
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9879971,0071,1101,2811,3271,3851,3931,3771,0751,1161,1291,046968944951870900948981
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11122223
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu493,705494,999498,507498,205509,904515,142553,804550,374-199,831-205,869-222,282-220,986373,417371,793370,238572,911570,459589,419579,681568,889
I. Vốn chủ sở hữu493,705494,999498,507498,205509,904515,142553,804550,374-199,831-205,869-222,282-220,986373,417371,793370,238572,911570,459589,419579,681568,889
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930203,930
2. Thặng dư vốn cổ phần239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364239,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển25,90425,90413,42513,42513,42513,4251,7231,7231,7231,7231,7231,7231,7231,7231,7231,7231,7231,7231,7231,723
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối24,61825,91241,89941,59710,40912,88062,24758,133-691,213-696,720-714,239-713,135-119,829-122,162-124,70177,72374,36785,06377,36769,050
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát42,88745,65346,65147,33546,47645,94547,05147,24248,34049,04950,03350,28151,18659,44957,40854,933
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN707,905641,892672,180641,307718,222731,697782,432752,001762,055935,907874,090928,414831,678809,599817,893879,820798,054743,155755,435859,880
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |