Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (abb)

7.70
0.10
(1.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Thu nhập lãi thuần793,971660,703658,811647,727776,538790,381951,123979,952977,229827,949869,218768,197740,195688,378681,721612,263555,097532,464622,324567,218
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự2,166,7832,216,2762,557,0522,700,0932,681,5452,516,3462,399,7812,109,7151,929,3151,692,6381,689,1131,585,6291,591,1791,602,7631,635,0281,697,4651,643,8891,708,6701,746,2681,614,994
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,372,812-1,555,573-1,898,241-2,052,366-1,905,007-1,725,965-1,448,658-1,129,763-952,086-864,689-819,895-817,432-850,984-914,385-953,307-1,085,202-1,088,792-1,176,206-1,123,944-1,047,776
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ84,631104,184270,950189,366185,089133,979188,931-106,91886,57363,456142,57069,03284,37554,74054,39972,45640,44226,52781,64743,458
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ183,581265,436485,739423,172429,146341,327349,9112,236,358188,322157,226225,247131,854144,186108,266107,573118,87884,22472,715126,94584,038
Chi phí hoạt động dịch vụ-98,950-161,252-214,789-233,806-244,057-207,348-160,980-343,276-101,749-93,770-82,677-62,822-166,86353,526-53,174-46,422-43,781-46,189-45,298-40,581
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối440,425116,894-348,366105,334236,644234,842-446,574-34,042787,774187,258-51,46432,351327,437103,721-40,234107,64391,256143,42557,23171,278
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh1,7964,1281,9875,1244,0422,2265,4252,157-7,408-57,58154,52142,59338,344113,7261,495584,9511,254
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-15,171-45,579-32,813-155,94081,64790,812626-1,773-11,746-10,034222,923-43,13934,122-11,029419,28488,04683,212167,083231,102195,590
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác67,23636,738371,72011,14031,8388,33371,24384,844-87,91542,111114,8997,03694,74449,52675,7663,75110,78937,164110,49245,387
Thu nhập từ hoạt động khác86,87042,588383,14414,58732,90318,28873,87196,484220,08252,578133,50929,334112,27856,14988,18033,88023,34942,789180,55598,903
Chi phí hoạt động khác-19,634-5,850-11,424-3,447-1,065-9,955-2,628-11,640-307,997-10,467-18,610-22,298-17,534-6,623-12,414-30,129-12,559-5,626-70,063-53,516
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần86117,5926,6026,04812,0854,5343,7803,7802,8282,8281,1342601,967
Chi phí hoạt động-520,326-508,603-607,852-554,982-550,868-538,657-573,133-540,891-491,477-437,105-716,073-386,048-396,987-400,010-627,516-399,633-397,016-433,013-630,021-443,614
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng852,562369,326314,437265,361764,930728,518203,689395,4141,257,564619,834640,374492,850922,230599,052567,743485,718388,991473,650474,029481,284
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-462,667-177,030-438,616-235,860-697,883-116,846-249,064-309,603-172,424-44,238-280,875-84,955-208,767-121,100-110,134-135,042-174,873-92,856-89,196-143,247
Tổng lợi nhuận trước thuế389,895192,296-124,17929,50167,047611,672-45,37585,8111,085,140575,596359,499407,895713,463477,952457,609350,676214,118380,794384,833338,037
Chi phí thuế TNDN-78,409-38,53613,215-5,972-14,532-122,8985,035-17,225-217,526-115,179-78,718-81,642-235,794-2,677-92,063-69,025-119,654-3,877-143,546-90,220
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-78,409-38,53613,215-5,972-14,532-122,8985,035-17,225-217,526-115,179-78,718-81,642-235,794-2,677-92,063-69,025-119,654-3,877-143,546-90,220
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp311,486153,760-110,96423,52952,515488,774-40,34068,586867,614460,417280,781326,253477,669475,275365,546281,65194,464376,917241,287247,818
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi311,486153,760-110,96423,52952,515488,774-40,34068,586867,614460,417280,781326,253477,669475,275365,546281,65194,464376,917241,287247,818

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý480,493478,859503,043447,660413,227469,292480,517541,448434,549571,850485,554561,657562,533672,503579,345706,309776,650582,821757,146900,291
II. Tiền gửi tại NHNN2,163,203946,8383,167,8481,522,9323,063,5331,422,1202,705,647660,6131,238,7891,215,1894,400,4853,959,896935,4861,895,278996,2581,207,2471,282,7181,199,6886,802,6451,533,472
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác37,531,96742,740,38836,421,74135,856,03343,151,78528,025,83720,494,54026,244,94226,159,99427,192,95621,402,11820,867,00324,317,42110,531,03828,459,28014,266,55415,213,39517,422,09517,854,55114,326,045
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác37,531,96742,740,38836,421,74135,856,03343,101,78528,025,83720,494,54026,244,94226,159,99425,817,83016,912,32415,968,62120,689,5239,349,90024,886,8908,857,59410,571,30610,888,2089,706,16410,352,211
2. Cho vay các TCTD khác50,0001,375,1264,489,7944,898,3823,627,8981,181,1383,572,3905,408,9604,642,0896,533,8878,148,3873,973,834
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh188,903449,441871,9421,426,3251,696,307121,500134,799144,242264,7344,366,6404,875,6511,561,1281,453,141497,7372,001,253100,0868,900
1. Chứng khoán kinh doanh188,903449,441871,9421,426,3251,696,307121,500134,799144,242264,7344,367,1364,876,8841,561,1281,453,347497,9432,001,459100,0868,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-496-1,233-206-206-206
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác130,574316,248440,445115,879196,853117,424230,721132,789113,51649,81280,183
VII. Cho vay khách hàng89,612,92677,884,08196,781,61480,454,75282,740,37978,311,76880,984,12079,866,61076,763,35572,622,72268,242,95765,781,40466,143,94366,912,32062,588,03358,292,42256,646,91755,253,58056,071,16551,010,139
1. Cho vay khách hàng91,037,80779,132,95498,107,18981,608,47584,020,43079,453,10782,010,65280,829,37677,706,40873,436,64368,983,99966,664,88767,007,70667,647,83163,293,15158,986,13557,333,80756,056,21856,802,96552,157,016
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,424,881-1,248,873-1,325,575-1,153,723-1,280,051-1,141,339-1,026,532-962,766-943,053-813,921-741,042-883,483-863,763-735,511-705,118-693,713-686,890-802,638-731,800-1,146,877
VIII. Chứng khoán đầu tư14,983,31217,180,15418,399,91316,085,67816,516,10618,527,45817,437,30718,240,02919,124,56413,214,94317,011,39816,290,22815,087,78912,853,72016,685,82414,219,98516,718,29216,560,93516,463,26618,898,573
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán11,342,44912,905,19415,372,66913,815,17515,964,94517,932,74216,820,21117,315,48017,586,32011,587,55515,346,84814,245,96813,123,42911,274,78815,012,61012,616,64814,820,85613,667,40715,001,04915,860,484
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn4,205,2424,696,4993,275,0682,397,416590,028635,407659,3851,126,2031,908,9081,969,2231,981,3702,575,5162,410,3341,961,8951,970,3871,888,2802,384,3773,321,3001,867,5383,708,912
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-564,379-421,539-247,824-126,913-38,867-40,691-42,289-201,654-370,664-341,835-316,820-531,256-445,974-382,963-297,173-284,943-486,941-427,771-405,321-670,824
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,954,46658,7911,016,5531,074,6981,437,5491,159,0611,159,061513,9361,411,9183,906,828116,936154,219166,255166,324166,324182,978268,791268,791268,791268,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác1,954,46658,7911,016,5531,074,6981,437,5491,159,0611,159,061513,9361,411,9183,906,828116,936170,075182,884182,978182,978182,978268,791268,791268,791268,791
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-15,856-16,629-16,654-16,654
X. Tài sản cố định1,099,6651,115,2651,084,1981,069,3731,065,6221,071,9761,074,3841,003,707998,859914,122913,864922,390931,656935,722955,726952,627938,706935,080950,241985,792
1. Tài sản cố định hữu hình585,358592,840561,529568,547580,208586,212583,336570,212559,965553,456551,507562,478569,733567,747578,998584,874569,379562,131574,358563,134
- Nguyên giá1,315,3061,320,3291,274,4371,268,8661,267,4791,259,9721,243,2791,216,8951,193,9121,176,4101,161,9031,162,3661,157,9151,144,3201,140,7621,131,5651,101,6481,080,3101,078,4481,052,758
- Giá trị hao mòn lũy kế-729,948-727,489-712,908-700,319-687,271-673,760-659,943-646,683-633,947-622,954-610,396-599,888-588,182-576,573-561,764-546,691-532,269-518,180-504,090-489,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình514,307522,425522,669500,826485,414485,764491,048433,495438,894360,666362,357359,912361,923367,975376,728367,753369,327372,949375,883422,658
- Nguyên giá881,299879,330869,407837,778812,980804,283800,899735,106732,730645,394639,707629,956624,704623,590624,942608,190602,711599,596595,196634,951
- Giá trị hao mòn lũy kế-366,992-356,905-346,738-336,952-327,566-318,519-309,851-301,611-293,836-284,728-277,350-270,044-262,781-255,615-248,214-240,437-233,384-226,647-219,312-212,293
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư65,61865,93066,24166,55366,86567,17667,48767,79968,11168,42268,73369,04569,35769,66869,97970,29170,60370,91471,22671,537
- Nguyên giá74,02974,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,02974,02974,03074,02974,02974,029
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,411-8,099-7,788-7,476-7,165-6,853-6,542-6,230-5,919-5,607-5,296-4,984-4,673-4,361-4,050-3,738-3,427-3,115-2,804-2,492
XII. Tài sản có khác4,064,9593,857,3753,780,3323,698,0724,167,4814,790,2795,183,3354,752,2133,733,8414,525,6404,060,9343,512,0183,039,1013,244,0714,096,3363,045,1582,980,6663,077,5633,322,6803,168,796
1. Các khoản phải thu1,222,4941,035,5281,279,2071,676,0961,979,6022,502,1983,076,7162,653,2171,784,8672,616,6112,079,3291,294,205812,4981,039,1622,011,560909,980774,677899,8371,101,3971,063,656
2. Các khoản lãi phí phải thu1,794,8151,805,5591,455,1471,022,9621,197,2221,253,9541,050,1301,007,078942,556870,721768,9791,004,626978,815910,938776,959752,758776,350866,423855,7271,003,176
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác1,296,8701,254,3981,284,0881,230,7631,222,5431,245,2851,267,6971,277,0501,251,0381,260,7051,435,2341,417,6271,452,3301,498,5621,512,5111,557,8351,605,1571,566,0731,541,3261,234,589
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-249,220-238,110-238,110-231,749-231,886-211,158-211,208-185,132-244,620-222,397-222,608-204,440-204,542-204,591-204,694-175,415-175,518-254,770-175,770-132,625
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,145,512144,777,122162,093,425141,702,076154,449,428134,282,715130,161,642132,035,539130,198,714128,599,312121,694,509113,875,841112,824,10698,009,102116,598,35893,176,44695,010,25495,371,467102,620,42391,243,619
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN778,243
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác34,345,48228,221,43529,041,48721,916,86242,203,76734,285,76822,181,28231,990,56929,954,32630,558,48427,415,04525,832,18029,413,7358,050,18926,502,7017,836,52312,267,98411,371,87516,734,94813,295,303
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác32,993,47127,082,71527,446,77717,888,29435,970,80831,680,11119,401,42426,601,32727,108,76127,896,59919,894,69323,217,59027,983,5346,188,19122,904,4845,428,92310,022,7694,763,3808,465,9714,715,987
2. Vay các TCTD khác1,352,0111,138,7201,594,7104,028,5686,232,9592,605,6572,779,8585,389,2422,845,5652,661,8857,520,3522,614,5901,430,2011,861,9983,598,2172,407,6002,245,2156,608,4968,268,9778,579,316
III. Tiền gửi khách hàng85,515,81883,524,474100,034,29192,839,19487,481,53775,429,56084,124,61474,747,51973,707,27071,321,89369,839,73267,053,91767,136,58071,999,83772,508,22372,280,30369,903,88666,429,20969,574,33063,056,867
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác771,389587,194265,268246,84639,65223,4508,80674,78080,169
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro16,57321,28026,61333,42240,899205,413214,756385,979388,402546,645558,561723,179745,928918,713937,7521,115,9161,139,0241,175,1971,161,9501,149,393
VI. Phát hành giấy tờ có giá15,200,00015,600,00015,600,0009,150,0008,250,0007,700,0007,700,00010,202,13011,904,90011,405,93011,405,9307,905,9304,105,9305,605,9305,605,9301,206,0401,411,9505,191,0405,191,0404,400,480
VII. Các khoản nợ khác2,838,5813,189,7693,646,2014,342,4933,181,8153,220,3812,887,3352,100,7872,050,0762,656,6052,746,1782,376,2241,897,6622,110,4282,056,7022,300,6282,094,2392,205,1922,101,2471,722,949
1. Các khoản lãi phí phải trả2,003,2312,718,3793,138,8463,412,9892,716,3202,647,2162,055,7091,600,2711,346,6091,413,0921,426,1031,385,9021,328,9831,319,3901,394,1431,623,6501,659,1801,761,4721,545,6721,293,333
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác835,350471,390507,355929,504465,495831,626500,516703,4671,243,5131,320,075990,322568,679791,038662,559676,978435,059443,720555,576429,616
4. Dự phòng rủi ro khác573,165
VIII. Vốn chủ sở hữu13,457,66913,632,97013,479,56513,173,25913,291,41013,441,59313,053,65512,568,90312,170,29012,100,94911,729,0639,984,4119,524,2719,324,0058,912,2708,437,0368,193,1718,140,5427,856,9097,618,627
1. Vốn của Tổ chức tín dụng10,385,64110,385,64110,385,64110,385,64110,385,6419,444,7449,444,7449,444,7449,444,7449,444,7447,005,2725,714,1085,714,1085,714,1085,714,1085,714,1085,714,1085,714,1075,714,1075,714,107
- Vốn điều lệ10,350,36810,350,36810,350,36810,350,36810,350,3689,409,4719,409,4719,409,4719,409,4719,409,4716,969,9995,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,1145,713,114
- Vốn đầu tư XDCB994994994994994994994994994994994994994994994994994994994994
- Thặng dư vốn cổ phần34,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,27934,279
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD1,150,3991,150,3991,090,6651,083,7891,083,7891,083,659880,775874,149874,149873,879819,052811,571811,570647,472647,472647,472647,472647,472494,290494,290
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-446,745-417,770-276,089-100,623-525,592-854,904-88,531-173,213-307,099-62,619-109,688-71,902-51,3603,006
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế2,368,3742,096,9302,003,2592,121,5992,098,0693,013,8132,728,1362,775,6022,706,3011,870,8573,904,7393,631,9453,305,6923,025,0442,550,6902,185,1441,903,4931,830,3231,648,5121,407,225
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU152,145,512144,777,122162,093,425141,702,076154,449,428134,282,715130,161,642132,035,539130,198,714128,599,312121,694,509113,875,841112,824,10698,009,102116,598,35893,176,44695,010,25495,371,467102,620,42391,243,619
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |