TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 668,924 | 749,901 | 662,151 | 341,856 | 341,426 | 182,458 | 133,036 | 122,833 | 101,133 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 437 | 2,442 | 2,213 | 3,025 | 19,757 | 19,670 | 1,496 | 14,588 | 21,418 |
1. Tiền | 437 | 2,442 | 2,213 | 3,025 | 19,757 | 14,587 | 1,496 | 14,557 | 5,284 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | 5,083 | | 31 | 16,134 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 679 | | | 63 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 679 | | | 63 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 652,038 | 727,283 | 635,485 | 311,812 | 290,432 | 126,287 | 101,421 | 74,510 | 68,006 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,277 | 38,631 | 37,707 | 49,810 | 74,456 | 78,452 | 50,053 | 23,994 | 853 |
2. Trả trước cho người bán | 263,419 | 266,387 | 262,697 | 165,271 | 154,736 | 18,852 | 21,375 | 12,047 | 11,750 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 54,260 | | | 21,300 | 5,000 | | 8,735 | 31,223 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 390,454 | 386,467 | 345,010 | 108,468 | 42,667 | 25,792 | 29,993 | 29,733 | 24,180 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,112 | -18,462 | -9,929 | -11,736 | -2,727 | -1,808 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,476 | 9,714 | 13,930 | 18,520 | 24,245 | 28,606 | 22,763 | 26,127 | 6,079 |
1. Hàng tồn kho | 9,130 | 13,376 | 19,319 | 22,080 | 26,482 | 28,606 | 22,763 | 26,127 | 6,079 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,654 | -3,662 | -5,388 | -3,560 | -2,237 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,973 | 10,461 | 10,523 | 7,821 | 6,992 | 7,895 | 7,293 | 7,609 | 5,630 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 159 | 2 | 215 | 29 | | | 20 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,221 | 10,042 | 9,518 | 7,792 | 6,992 | 7,895 | 7,273 | 7,609 | 4,879 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 593 | 417 | 790 | | | | | | 751 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 249,178 | 329,705 | 329,828 | 258,863 | 247,309 | 207,695 | 236,650 | 234,196 | 172,543 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,229 | 52,821 | 52,720 | 30,020 | 31,625 | 23,178 | 68,640 | 75,510 | 29,994 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | 26,300 | 5,000 | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 4,229 | 52,821 | 52,720 | 3,720 | 26,625 | 23,178 | 68,640 | 75,510 | 29,994 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 19,512 | 21,548 | 23,068 | 37,216 | 40,632 | 42,767 | 44,838 | 41,361 | 19,778 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 19,124 | 21,058 | 22,516 | 37,152 | 40,555 | 42,767 | 44,838 | 39,530 | 18,116 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 388 | 489 | 552 | 64 | 77 | | | 1,831 | 1,662 |
III. Bất động sản đầu tư | 4,652 | 4,796 | 4,939 | 5,083 | 5,227 | 5,370 | 5,514 | 4,261 | 4,330 |
- Nguyên giá | 6,605 | 6,605 | 6,605 | 6,605 | 6,605 | 6,605 | 6,605 | 4,883 | 4,883 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,953 | -1,810 | -1,666 | -1,522 | -1,379 | -1,235 | -1,091 | -622 | -553 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 164,537 | 172,537 | 161,564 | 153,118 | 132,134 | 118,545 | 115,790 | 111,095 | 116,339 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 164,537 | | 161,564 | 148,755 | 132,119 | 118,530 | 115,775 | 111,095 | 116,339 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 172,537 | | 4,363 | 15 | 15 | 15 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | 16,520 | | | 653 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | 16,520 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | 653 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 549 | 13,870 | 14,523 | 530 | 807 | 1,316 | 1,868 | 1,969 | 1,450 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 549 | 13,870 | 14,523 | 530 | 807 | 1,316 | 1,868 | 1,969 | 1,450 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 55,699 | 54,134 | 73,013 | 32,897 | 36,885 | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 918,101 | 1,079,605 | 991,979 | 600,720 | 588,735 | 390,153 | 369,686 | 357,029 | 273,676 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 138,203 | 270,529 | 185,199 | 213,243 | 215,641 | 191,442 | 203,573 | 199,717 | 249,423 |
I. Nợ ngắn hạn | 87,392 | 219,473 | 133,493 | 156,874 | 161,287 | 144,867 | 134,144 | 50,843 | 56,149 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 76,053 | 194,042 | 122,589 | 134,577 | 127,752 | 105,582 | 117,044 | 31,959 | 42,370 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,341 | 14,517 | 2,896 | 12,542 | 29,185 | 31,671 | 9,336 | 8,935 | 12,053 |
4. Người mua trả tiền trước | 1 | 1,070 | 670 | 6,632 | 1,721 | 1,720 | 776 | 6,660 | 1,300 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2 | 6,966 | 4,487 | 2,545 | 2,413 | 5,697 | 5,237 | 3,288 | 13 |
6. Phải trả người lao động | 316 | 394 | 378 | | | 52 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,049 | 2,186 | 2,297 | 400 | 92 | | 119 | | 413 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 145 | 9 | | 177 | 124 | 144 | 132 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 485 | 290 | 177 | 2 | | | 1,500 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 50,811 | 51,056 | 51,706 | 56,369 | 54,354 | 46,575 | 69,429 | 148,874 | 193,274 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 11,890 | 11,890 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | | 17,331 | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 35,024 | 35,024 | 35,024 | 35,024 | 37,572 | 42,062 | 47,462 | 6,581 | 6,581 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 4,740 | | | | 89,201 | 132,799 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 3,897 | 4,142 | 4,290 | 4,214 | 4,391 | 4,513 | 4,637 | 53,091 | 53,894 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 779,899 | 809,076 | 806,781 | 387,477 | 373,094 | 198,711 | 166,113 | 157,312 | 24,253 |
I. Vốn chủ sở hữu | 779,899 | 809,076 | 806,781 | 387,477 | 373,094 | 198,711 | 166,113 | 157,312 | 24,253 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 689,877 | 689,877 | 666,562 | 318,750 | 318,750 | 143,750 | 125,000 | 125,000 | 10,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 65,712 | 65,712 | 65,712 | -238 | -238 | -43 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -12,266 | 4,671 | 26,478 | 49,623 | 36,273 | 38,958 | 21,172 | 14,644 | 431 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 36,576 | 48,816 | 48,029 | 19,341 | 18,309 | 16,046 | 19,940 | 17,669 | 13,822 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 918,101 | 1,079,605 | 991,979 | 600,720 | 588,735 | 390,153 | 369,686 | 357,029 | 273,676 |