CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc (aav)

8.10
-0.30
(-3.57%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,48673,112496,456500,844323,664548,359469,406244,739163,72287,36514,659
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7887
3. Doanh thu thuần (1)-(2)38,48673,112496,456500,844323,657547,472469,406244,739163,72287,36514,659
4. Giá vốn hàng bán38,57869,898456,508449,883291,939490,133406,572203,468144,10684,08113,605
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-923,21439,94850,96131,71857,34062,83341,27019,6163,2851,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0983,1201,9464,70513,8162,1092,7761755,3001,535205
7. Chi phí tài chính3125,2656,6753,2794,3734,2336,1682,546596307
-Trong đó: Chi phí lãi vay3445,2646,6753,2794,3724,2323,1192,546596307
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh17148
9. Chi phí bán hàng1,4571,227253152174073263639295
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,53117,71828,27412,72922,29814,19111,0869,1505,0262,8941,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-13,293-17,8756,94439,12718,34340,30247,77229,11319,2911,610-512
12. Thu nhập khác4713,636246446384034
13. Chi phí khác39412,813129791,0206713722,016344
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-347823-12-734-574-669-371-1,176-3431
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-13,640-17,0526,93238,39417,76939,63347,40027,93619,2571,641-512
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2763,4168,3583,3878,82910,6355,6823,9051543
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2763,4168,3583,3878,82910,6355,6823,9051543
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-13,640-17,3283,51630,03614,38230,80436,76622,25415,3531,486-515
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,663-3912,0085,0771,0401,5872,6163,2261,052114-90
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-11,978-16,9371,50824,95913,34329,21734,14919,02914,3011,372-425

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn571,786668,924749,901662,151341,856341,426182,458133,036122,833101,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,1464372,4422,2133,02519,75719,6701,49614,58821,418
1. Tiền5,1464372,4422,2133,02519,75714,5871,49614,5575,284
2. Các khoản tương đương tiền5,0833116,134
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn138,00067963
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,00067963
III. Các khoản phải thu ngắn hạn415,346652,038727,283635,485311,812290,432126,287101,42174,51068,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,9806,27738,63137,70749,81074,45678,45250,05323,994853
2. Trả trước cho người bán150,512263,419266,387262,697165,271154,73618,85221,37512,04711,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn54,26021,3005,0008,73531,223
6. Phải thu ngắn hạn khác250,811390,454386,467345,010108,46842,66725,79229,99329,73324,180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,957-8,112-18,462-9,929-11,736-2,727-1,808
IV. Tổng hàng tồn kho2,8336,4769,71413,93018,52024,24528,60622,76326,1276,079
1. Hàng tồn kho5,4879,13013,37619,31922,08026,48228,60622,76326,1276,079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,654-2,654-3,662-5,388-3,560-2,237
V. Tài sản ngắn hạn khác10,4629,97310,46110,5237,8216,9927,8957,2937,6095,630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10715922152920
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,4789,22110,0429,5187,7926,9927,8957,2737,6094,879
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước877593417790751
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn364,135249,178329,705329,828258,863247,309207,695236,650234,196172,543
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4004,22952,82152,72030,02031,62523,17868,64075,51029,994
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn26,3005,000
5. Phải thu dài hạn khác3,4004,22952,82152,7203,72026,62523,17868,64075,51029,994
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định26,41219,51221,54823,06837,21640,63242,76744,83841,36119,778
1. Tài sản cố định hữu hình26,12519,12421,05822,51637,15240,55542,76744,83839,53018,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28738848955264771,8311,662
III. Bất động sản đầu tư4,5094,6524,7964,9395,0835,2275,3705,5144,2614,330
- Nguyên giá6,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6054,8834,883
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,097-1,953-1,810-1,666-1,522-1,379-1,235-1,091-622-553
IV. Tài sản dở dang dài hạn206,219164,537172,537161,564153,118132,134118,545115,790111,095116,339
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn206,219164,537161,564148,755132,119118,530115,775111,095116,339
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang172,5374,363151515
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn76,00016,520653
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh76,00016,520
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn653
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33254913,87014,5235308071,3161,8681,9691,450
1. Chi phí trả trước dài hạn33254913,87014,5235308071,3161,8681,9691,450
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại47,26455,69954,13473,01332,89736,885
TỔNG CỘNG TÀI SẢN935,922918,1011,079,605991,979600,720588,735390,153369,686357,029273,676
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả167,589138,203270,529185,199213,243215,641191,442203,573199,717249,423
I. Nợ ngắn hạn127,52087,392219,473133,493156,874161,287144,867134,14450,84356,149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn99,16476,053194,042122,589134,577127,752105,582117,04431,95942,370
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,1208,34114,5172,89612,54229,18531,6719,3368,93512,053
4. Người mua trả tiền trước1,90011,0706706,6321,7211,7207766,6601,300
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước526,9664,4872,5452,4135,6975,2373,28813
6. Phải trả người lao động10531639437852
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,0002,0492,1862,29740092119413
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1251459177124144132
11. Phải trả ngắn hạn khác2,10048529017721,500
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn40,06950,81151,05651,70656,36954,35446,57569,429148,874193,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn11,89011,89012,39112,39112,39117,331
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác35,02435,02435,02435,02435,02437,57242,06247,4626,5816,581
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,2714,74089,201132,799
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,7743,8974,1424,2904,2144,3914,5134,63753,09153,894
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu768,333779,899809,076806,781387,477373,094198,711166,113157,31224,253
I. Vốn chủ sở hữu768,333779,899809,076806,781387,477373,094198,711166,113157,31224,253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu689,877689,877689,877666,562318,750318,750143,750125,000125,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần65,71265,71265,71265,712-238-238-43
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-24,213-12,2664,67126,47849,62336,27338,95821,17214,644431
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,95836,57648,81648,02919,34118,30916,04619,94017,66913,822
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN935,922918,1011,079,605991,979600,720588,735390,153369,686357,029273,676
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |