CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc (aav)

6.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5951,6721,2013,97448444868,206108,155109,871191,89786,53381,949168,983152,67897,23490,68050,93990,24391,802151,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5951,6721,2013,97448444868,206108,155109,871191,89786,53381,949168,983152,67897,23490,68050,93990,23691,802151,789
4. Giá vốn hàng bán1956164523,47827030865,841102,31899,091174,78280,31776,752151,588135,06986,47382,91545,94681,58681,493138,353
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4001,0567504962141392,3665,83710,78017,1156,2175,19717,39517,60910,7617,7664,9938,65010,30913,436
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1561,31812957542,084925-3428359594942,80357265967112,067584601565754
7. Chi phí tài chính32491012,6062,5082,2022,0051,7017678497547689099251,1291,1321,1871,220
-Trong đó: Chi phí lãi vay3232491012,6062,5082,2022,0051,7017678497547689099251,1291,1321,1751,220
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng190291300287286335319-1351372309095116120108110182237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2553,9403,8885,0303,8204,1824,68610,8835,1477,5044,7395,7323,2703523,37512,2693,3413,2953,3924,355
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,888-1,857-3,341-4,813-3,939-4,900-4,222-7,4544,3268,8681,2041,18913,85317,0547,0326,5189994,7136,1138,377
12. Thu nhập khác-12,54213,6361461004462
13. Chi phí khác1055460-12,48112,6928483711422524482318410
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10-55-4-60-61944-8-4-691-1-142100-252-2-2-318-408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,898-1,912-3,345-4,813-3,999-4,961-3,278-7,4634,3238,8681,20449813,85216,9127,1326,2669974,7115,7957,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-7070-7541,2942,1337421802,9703,5821,6265903999681,4292,031
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-7070-7541,2942,1337421802,9703,5821,6265903999681,4292,031
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,898-1,912-3,345-4,813-3,999-4,891-3,348-6,7093,0286,73546231810,88213,3295,5065,6755983,7434,3665,939
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-28-6-28-76-57-254-4-6956621,6094331221,5442,4101,000-644241858585267
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,869-1,906-3,317-4,737-3,942-4,637-3,344-6,0132,3665,126291969,33810,9194,5066,3203582,8853,7815,672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn548,494567,348594,945669,200666,455665,459748,033749,901748,021743,482695,104364,276352,215320,736333,717341,856341,173347,139344,678320,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,1921,7221,38243733218,9085,8362,4425162,2473,6632,21311,04314,6213,9713,0253,8952,1432,59719,757
1. Tiền4,1921,7221,3824373329085,8362,4425162,2473,6632,2139324,5863,9713,0253,8952,1432,59719,757
2. Các khoản tương đương tiền18,00010,11110,035
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn138,000160,000160,000167925,679679679
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,000160,000160,000167925,679679679
III. Các khoản phải thu ngắn hạn389,849389,214417,194652,038645,992636,790722,796727,283725,083717,533666,414333,224315,367280,009278,445311,812307,935316,729313,652269,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,2846,3296,3116,2776,3066,34617,26138,63141,94940,11954,82137,70748,49351,79638,77149,81085,69693,54172,21874,456
2. Trả trước cho người bán151,221103,964103,419263,419263,419263,419266,406266,387267,105265,664266,410262,697149,729161,968172,486165,271162,644164,541160,455154,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn63,74154,26041,65521,300
6. Phải thu ngắn hạn khác240,081287,033315,575390,454383,130373,888393,848386,467427,788381,853355,11242,749123,83673,47978,924108,46862,32261,37562,40742,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,737-8,112-8,112-8,112-6,863-6,863-18,462-18,462-11,758-11,758-9,929-9,929-6,692-7,234-11,736-11,736-2,727-2,727-2,727-2,727
IV. Tổng hàng tồn kho6,4416,4566,4696,4769,580829,7149,71412,05712,94713,96518,50816,83317,00116,67018,52020,94820,50121,16124,245
1. Hàng tồn kho9,0959,1109,1239,13012,2342,73713,37613,37616,41117,68919,35423,89619,56819,90419,57322,08023,05122,60523,26526,482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,654-2,654-2,654-2,654-2,654-2,654-3,662-3,662-4,354-4,742-5,388-5,388-2,734-2,903-2,903-3,560-2,103-2,103-2,103-2,237
V. Tài sản ngắn hạn khác10,0129,9569,90010,24810,5509,6789,68710,46110,36510,75411,06310,3318,9718,4278,9537,8217,7177,7657,2676,992
1. Chi phí trả trước ngắn hạn91291581876910021622217472355297,516
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,1559,1079,1789,2219,4948,7408,71810,0429,9709,8799,5639,5188,1408,3728,4417,7927,4826,9946,992
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước849849593869869869869417233654752790831512235249273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn358,053340,034314,549249,178259,959262,679314,137330,149332,605334,653326,922627,703259,872264,963266,981258,863273,047274,067251,907268,609
I. Các khoản phải thu dài hạn4,3874,3874,2294,2294,2294,17852,85252,82152,82152,82152,670354,98124,66028,00830,02030,02050,52050,92529,62552,925
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn20,77024,11826,30026,30026,30026,3005,00026,300
5. Phải thu dài hạn khác4,3874,3874,2294,2294,2294,17852,85252,82152,82152,82152,670354,9813,8903,8903,7203,72024,22024,62524,62526,625
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,99118,49819,00519,51220,01920,52921,03821,54822,05822,56722,57023,06847,08448,09036,38937,21638,31538,91739,77540,632
1. Tài sản cố định hữu hình17,67918,16118,64219,12419,60620,09020,57421,05821,54322,02722,04122,51647,03048,03336,32837,15238,24838,84739,70140,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3123383633884134394644895155405285525457616467707477
III. Bất động sản đầu tư4,5444,5804,6164,6524,6884,7244,7604,7964,8324,8684,9044,9394,9755,0115,0475,0835,1195,1555,1915,227
- Nguyên giá6,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,6056,605
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,061-2,025-1,989-1,953-1,917-1,881-1,846-1,810-1,774-1,738-1,702-1,666-1,630-1,594-1,558-1,522-1,486-1,451-1,415-1,379
IV. Tài sản dở dang dài hạn205,511204,687176,687164,537172,537172,537172,537172,537172,312171,839161,663156,986152,485152,159163,104153,118144,564143,374140,709132,134
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn205,511204,687176,687164,537171,839156,986152,485152,159151,202148,755144,549143,359140,694132,119
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang172,537172,537172,537172,537172,312161,66311,9024,36315151515
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn76,00056,00056,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh76,00056,00056,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24639942154967979692513,87013,89614,20814,21114,714761792522530636805720807
1. Chi phí trả trước dài hạn24639942154967979692513,87013,89614,20814,21114,714761792522530636805720807
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại49,37351,48153,59055,69957,80859,91662,02564,57866,68768,35170,90573,01329,90630,90331,90032,89733,89434,89135,88836,885
TỔNG CỘNG TÀI SẢN906,547907,381909,493918,378926,414928,1381,062,1701,080,0501,080,6261,078,1351,022,027991,979612,086585,699600,699600,720614,221621,206596,585588,735
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả133,803132,740132,940138,203141,426139,150256,442270,529264,397264,574214,756185,199197,136181,769210,098213,243232,739240,003219,124215,641
I. Nợ ngắn hạn83,10081,99182,18487,39290,58488,278205,558219,587212,912213,078163,097133,493145,405130,151151,747156,874175,954185,685164,823161,287
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn71,02571,02571,02576,05376,05384,051194,051194,042192,050194,050137,946122,589119,024119,024129,017134,577134,017134,016134,014127,752
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,3318,3298,4798,34111,5501,2412,42914,5179,7448,22416,3492,89616,4162,6708,48912,54238,08848,36827,46729,185
4. Người mua trả tiền trước15701,0706796706706706703,20212,0186,6321,0758101,3321,721
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23222185,9516,9667,4717,2995,2424,4878,6034,7211,8272,5452,5052,2681,4302,413
6. Phải trả người lao động39530130331633436237539440135942737843518775326
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0492,0492,0492,0492,0492,0492,1642,1862,1562,1162,2352,29724336739440066719792
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn152146161145137146156123125125145177124144157124
11. Phải trả ngắn hạn khác1,14713816648545641236329028523422817714222222
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn50,70350,74950,75650,81150,84250,87250,88450,94251,48551,49651,65951,70651,73151,61958,35156,36956,78554,31754,30154,354
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn11,89011,89011,89011,89011,89011,89011,89011,89012,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,391
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác35,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,02435,34435,02437,57237,572
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,5614,7404,7412,575
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,7893,8353,8423,8973,9283,9583,9704,0284,0704,0814,2444,2904,3164,2034,3744,2144,3094,3274,3384,391
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu772,743774,641776,553780,175784,988788,988805,728809,521816,229813,561807,271806,781414,950403,930390,601387,477381,482381,203377,460373,094
I. Vốn chủ sở hữu772,743774,641776,553780,175784,988788,988805,728809,521816,229813,561807,271806,781414,950403,930390,601387,477381,482381,203377,460373,094
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu689,877689,877689,877689,877689,877689,877689,877689,877689,877666,562666,562666,562366,562318,750318,750318,750318,750318,750318,750318,750
2. Thặng dư vốn cổ phần65,71265,71265,71265,71265,71265,71265,71265,71265,71265,71265,71265,712-238-238-238-238-238-238-238-238
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-19,358-17,488-15,583-11,857-7,120-3,3101,3274,69911,12531,63326,95226,90126,70565,04854,13049,61542,97642,94640,05436,281
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,51336,54136,54736,44336,52036,70948,81249,23349,51649,65548,04647,60621,92120,37017,95919,34919,99419,74518,89518,302
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN906,547907,381909,493918,378926,414928,1381,062,1701,080,0501,080,6261,078,1351,022,027991,979612,086585,699600,699600,720614,221621,206596,585588,735
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |