Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 86,513 | 111,776 | 118,343 | 90,317 | 101,767 | 162,969 | 227,744 | 248,671 | 296,246 | 285,368 | 310,630 | 323,320 | 240,175 | 161,006 | 137,554 | 186,588 | 105,841 | 35,548 | 23,435 | |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 66,726 | 79,991 | 80,636 | 19,417 | 36,549 | 22,528 | 75,209 | 73,319 | 93,722 | 107,899 | 137,955 | 120,225 | 100,842 | 60,595 | 25,506 | 24,817 | 9,518 | 9,547 | 16,244 | |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 65,218 | -152,535 | 152,535 | 34,675 | ||||||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 19,787 | 31,785 | 37,706 | 70,901 | 292,977 | 175,352 | 202,524 | 177,469 | 172,675 | 203,095 | 139,333 | 100,410 | 112,048 | 161,771 | 61,649 | 26,001 | 7,191 | |||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 2,729 | 3,738 | 3,203 | 3,239 | 1,322 | 580 | -114 | 170 | 4,250 | 4,210 | 2,993 | 2,247 | 1,769 | 509 | 1,566 | 2,665 | 2,506 | 3,303 | 3,483 | 4,279 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 2,648 | 2,038 | 2,233 | 2,599 | 1,405 | 1,004 | 1,367 | 3,304 | 3,953 | 6,040 | 4,764 | 5,797 | 3,627 | 2,871 | 1,316 | 581 | 683 | 1,230 | 1,734 | 963 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 16,901 | |||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 1,746 | 2,339 | 1,720 | 3,797 | 3,422 | 3,696 | 1,087 | 2,227 | 5,147 | 8,701 | 4,097 | 57,177 | 6,141 | 6,247 | 2,813 | 1,462 | 3,405 | 1,789 | 3,898 | 2,090 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 3,725 | 42,000 | 200 | 8,400 | 5,700 | 300 | 332 | 726 | 485 | |||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 985 | 1,030 | 35 | 91 | 585 | 1,114 | 441 | 172 | 450 | 356 | 1,775 | 142 | 926 | 20,446 | 12 | 39 | 20 | |||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 924 | 986 | 1,131 | 886 | 1,617 | 291 | 646 | 1,435 | 333 | 485 | 183 | 450 | 339 | 337 | 178 | 115 | 153 | 123 | 364 | 128 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 40 | 37 | 11 | |||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 94,559 | 121,862 | 126,631 | 105,592 | 151,533 | 168,576 | 230,822 | 256,392 | 328,144 | 313,645 | 328,539 | 389,740 | 252,406 | 172,784 | 143,569 | 192,338 | 133,367 | 42,731 | 33,474 | 7,491 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 33,732 | 54,302 | 40,854 | 69,874 | 97,072 | 99,504 | 185,479 | 196,210 | 207,698 | 160,961 | 213,159 | 76,390 | 71,893 | 146,855 | 130,519 | 229,435 | 107,269 | 25,650 | 71,030 | |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 33,732 | 54,302 | 40,854 | 70,404 | 96,222 | 99,504 | 185,479 | 196,210 | 207,698 | 161,831 | 212,459 | 79,045 | 69,068 | 146,855 | 130,519 | 229,435 | 119,214 | 13,705 | 36,355 | |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -530 | 850 | -870 | 700 | -2,655 | 2,825 | -11,945 | 11,945 | 34,675 | |||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 409 | |||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 1,647 | 12,500 | ||||||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 1,531 | 14 | 27 | 99 | 34 | 57 | 37 | 17 | ||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 2,209 | 2,475 | 1,922 | 1,599 | 1,864 | 1,128 | 1,066 | 1,256 | 1,169 | 3,738 | 840 | 7,654 | 7,777 | 7,746 | 6,792 | 6,107 | 6,404 | 6,212 | 4,443 | 1,664 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 38 | 20 | 27 | 81 | 52 | 49 | 109 | 7 | ||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 976 | 950 | 921 | 900 | 843 | 625 | 461 | 716 | 384 | 174 | 131 | 157 | 122 | 159 | 136 | 185 | 143 | 118 | 158 | 77 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 769 | 759 | 678 | 708 | 727 | 747 | 697 | 672 | 826 | -35 | 1,391 | 386 | 327 | 343 | 171 | 139 | 350 | 172 | 121 | 126 |
2.12. Chi phí khác | 2,303 | 2,673 | 1,834 | 2,051 | 1,549 | 2,250 | 2,189 | 2,144 | 2,166 | 329 | 113 | 98 | 80 | 61 | 61 | 71 | 30 | 3 | ||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 39,989 | 61,159 | 46,208 | 75,132 | 102,054 | 106,366 | 189,892 | 203,053 | 212,243 | 165,167 | 215,635 | 84,685 | 80,237 | 167,698 | 137,734 | 236,117 | 114,283 | 32,259 | 75,898 | 1,893 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 42 | 48 | 55 | 48 | 93 | 15 | 77 | 281 | 146 | 178 | 317 | 165 | 110 | 86 | 59 | 58 | 39 | 133 | 39 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 175 | 7,389 | 13 | 284 | ||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 42 | 48 | 55 | 48 | 93 | 15 | 77 | 456 | 146 | 7,567 | 330 | 449 | 110 | 86 | 59 | 58 | 39 | 133 | 39 | |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 27,042 | 24,204 | 25,283 | 21,405 | 12,522 | 8,041 | 8,980 | 10,550 | 3,815 | 2,556 | 299 | 1,233 | 384 | 437 | 436 | 1,415 | 33 | 15 | 2 | |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 187 | |||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 27,042 | 24,204 | 25,283 | 21,405 | 12,522 | 8,041 | 8,980 | 10,736 | 3,815 | 2,556 | 299 | 1,233 | 384 | 437 | 436 | 1,415 | 33 | 15 | 2 | |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 6,965 | 8,485 | 7,371 | 8,912 | 7,066 | 5,766 | 6,516 | 11,351 | 4,960 | 4,420 | 5,032 | 8,898 | 1,344 | 1,765 | 1,760 | 1,907 | 1,760 | 1,027 | 1,464 | 1,822 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 20,604 | 28,062 | 47,824 | 191 | 29,984 | 48,419 | 25,510 | 31,707 | 107,272 | 149,069 | 107,903 | 295,373 | 170,550 | 2,970 | 3,697 | -47,042 | 17,331 | 9,563 | -43,850 | 3,776 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 751 | 4,860 | 135 | 995 | 1 | 4,368 | 366 | 10 | 9 | -10 | -20 | 32 | 65 | 30 | ||||||
8.2. Chi phí khác | 586 | 3,729 | 2,291 | 163 | -43 | 52 | 1,527 | 219 | -3 | 127 | 323 | 2 | 211 | 32 | 123 | 2,881 | 1 | |||
Cộng kết quả hoạt động khác | -586 | -3,729 | -1,540 | 4,860 | -27 | 1,038 | -52 | 4,368 | -1,161 | -210 | 13 | -137 | -342 | 30 | -211 | 33 | -123 | -2,851 | -1 | |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 20,018 | 24,333 | 46,284 | 5,051 | 29,957 | 49,456 | 25,458 | 36,075 | 106,112 | 148,859 | 107,916 | 295,236 | 170,208 | 2,999 | 3,697 | -47,253 | 17,363 | 9,440 | -46,701 | 3,775 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 20,018 | 24,333 | 46,284 | 4,521 | 30,807 | 49,456 | 25,458 | 36,075 | 103,112 | 147,989 | 108,616 | 292,581 | 173,033 | 2,999 | 3,697 | -47,253 | -29,257 | 21,385 | -12,026 | 3,775 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 530 | -850 | 870 | -700 | 2,655 | -2,825 | 46,620 | -11,945 | -34,675 | |||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 4,004 | 4,867 | 9,257 | 992 | 5,991 | 9,788 | 5,195 | 6,929 | 21,485 | 29,904 | 21,494 | 58,894 | 34,106 | 600 | 739 | -9,357 | 3,430 | 1,962 | -8,651 | 755 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,004 | 4,867 | 9,257 | 992 | 5,991 | 9,788 | 5,195 | 6,929 | 21,485 | 29,904 | 21,494 | 58,894 | 34,106 | 600 | 739 | -9,357 | 3,430 | 1,962 | 755 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -8,651 | |||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 16,014 | 19,466 | 37,027 | 4,059 | 23,965 | 39,669 | 20,263 | 29,147 | 84,626 | 118,955 | 86,421 | 236,342 | 136,102 | 2,400 | 2,958 | -37,896 | 13,933 | 7,478 | -38,050 | 3,020 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 16,014 | 19,466 | 37,027 | 4,059 | 23,965 | 39,669 | 20,263 | 29,147 | 84,626 | 118,955 | 86,421 | 236,342 | 136,102 | 2,400 | 2,958 | -37,896 | 13,933 | 7,478 | -38,050 | 3,020 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 3,479,245 | 3,594,348 | 3,455,999 | 3,305,281 | 2,964,138 | 1,979,809 | 1,870,795 | 2,105,578 | 2,008,991 | 1,848,984 | 2,071,012 | 1,639,496 | 1,256,352 | 525,485 | 467,333 | 622,720 | 403,250 | 366,356 | 453,486 | 262,891 |
I. Tài sản tài chính | 3,478,531 | 3,593,418 | 3,453,839 | 3,304,865 | 2,962,518 | 1,979,066 | 1,869,971 | 2,104,557 | 2,006,653 | 1,848,231 | 2,069,382 | 1,638,387 | 1,252,944 | 525,066 | 463,414 | 622,342 | 402,913 | 365,924 | 452,845 | 262,066 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 55,916 | 421,435 | 360,444 | 568,541 | 129,201 | 58,719 | 163,734 | 250,602 | 422,170 | 386,608 | 592,987 | 536,355 | 297,621 | 371,216 | 101,169 | 253,525 | 64,851 | 31,334 | 184,241 | 36,750 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 487,099 | 464,229 | 556,189 | 637,963 | 599,280 | 593,679 | 491,694 | 755,887 | 784,188 | 791,617 | 626,600 | 486,341 | 332,284 | 23,781 | 46,548 | 50,254 | 81,008 | 74,936 | 22,594 | 4,939 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 123,108 | 280,000 | 230,000 | 230,000 | 230,000 | 51,000 | 322,452 | 371,000 | 371,000 | 249,000 | 225,000 | 30,000 | 80,000 | 159,052 | 149,052 | 198,052 | 191,000 | 190,000 | ||
4. Các khoản cho vay | 45,563 | 193,802 | 64,615 | 59,248 | 69,760 | 23,401 | 21,078 | 29,183 | 130,053 | 134,625 | 155,033 | 238,497 | 115,421 | 54,983 | 79,315 | 27,474 | 13,682 | 19,321 | 35,247 | 12,813 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 370,900 | 370,900 | 370,900 | 370,900 | 224,650 | 224,650 | 224,650 | 100,650 | 42,384 | 42,384 | 42,384 | 42,384 | 27,000 | 42,250 | 7,250 | 7,250 | 7,250 | |||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | ||||||||||||||||||||
7. Các khoản phải thu | 2,020,782 | 1,836,606 | 1,825,136 | 1,390,250 | 1,487,354 | 972,130 | 866,978 | 879,473 | 125,252 | 91,844 | 173,135 | 80,989 | 116,577 | 37,897 | 155,013 | 103,665 | 29,026 | 33,789 | 10,760 | 2,361 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 976 | 1,076 | 1,063 | 899 | 904 | 1,469 | 230 | 252 | 122 | 60 | ||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 1,392 | 1,387 | 1,146 | 976 | 862 | 954 | 1,320 | 1,063 | 953 | 884 | 997 | 763 | 572 | 722 | 534 | 459 | 613 | 611 | 1,246 | 1,124 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 373,993 | 25,280 | 45,632 | 46,232 | 220,557 | 104,692 | 99,840 | 36,017 | 221,807 | 28,022 | 107,468 | 4,384 | 123,180 | 6,540 | 1,160 | 1,135 | 22,530 | 794 | 728 | 6,830 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -325 | -325 | -325 | -325 | -222 | -222 | -222 | -222 | |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 714 | 930 | 2,160 | 416 | 1,620 | 743 | 825 | 1,021 | 2,338 | 752 | 1,630 | 1,109 | 3,409 | 419 | 3,919 | 378 | 337 | 433 | 641 | 825 |
1. Tạm ứng | 10 | 19 | 182 | 6 | 325 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 | 4 | 4 | 4 | 6 | 4 | 363 | |||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 24 | 24 | 30 | 12 | 73 | 13 | 3,434 | 38 | ||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 679 | 886 | 967 | 398 | 522 | 728 | 823 | 1,021 | 736 | 666 | 641 | 245 | 3,217 | 309 | 88 | 227 | 327 | 86 | ||
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 82 | 82 | 82 | 82 | 188 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1 | 980 | 700 | 1,518 | 902 | 775 | 375 | 178 | 497 | 270 | ||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 233,315 | 234,291 | 233,591 | 233,986 | 226,193 | 220,613 | 203,459 | 197,657 | 15,236 | 47,261 | 9,047 | 6,159 | 13,429 | 21,281 | 23,261 | 28,650 | 38,187 | 43,917 | 65,828 | 76,798 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 226,396 | 226,843 | 31,784 | 32,997 | 22,865 | 22,085 | 4,831 | 5,194 | 5,496 | 5,461 | 5,631 | 3,370 | 8,937 | 13,747 | 19,626 | 25,505 | 37,077 | 42,867 | 64,893 | 73,403 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 46,723 | 47,580 | 20,342 | 21,042 | 21,122 | 20,201 | 2,808 | 3,031 | 3,193 | 3,018 | 3,049 | 3,237 | 3,003 | 2,018 | 2,104 | 2,190 | 2,168 | 2,162 | 1,891 | 3,971 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 179,673 | 179,263 | 11,442 | 11,955 | 1,744 | 1,883 | 2,023 | 2,163 | 2,303 | 2,442 | 2,582 | 133 | 5,934 | 11,729 | 17,522 | 23,315 | 34,908 | 40,705 | 63,002 | 69,431 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,433 | 1,433 | 195,622 | 195,489 | 197,855 | 192,515 | 192,515 | 187,579 | 750 | 750 | 750 | 2,816 | ||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 5,486 | 6,015 | 6,186 | 5,500 | 5,473 | 6,013 | 6,113 | 4,884 | 9,741 | 41,800 | 3,416 | 2,039 | 3,742 | 6,784 | 3,635 | 3,145 | 1,110 | 1,049 | 935 | 579 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 958 | 1,283 | 1,245 | 1,235 | 1,235 | 1,604 | 1,569 | 1,569 | 6,569 | 5,523 | 2,000 | 5,000 | 2,000 | 2,000 | 115 | |||||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 594 | 797 | 1,006 | 857 | 830 | 1,001 | 1,136 | 396 | 452 | 33,557 | 696 | 556 | 259 | 301 | 152 | 150 | 55 | 387 | 433 | |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 995 | |||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 3,935 | 3,935 | 3,935 | 3,408 | 3,408 | 3,408 | 3,408 | 2,919 | 2,720 | 2,720 | 2,720 | 1,483 | 1,483 | 1,483 | 1,483 | 995 | 995 | 548 | 147 | |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,712,560 | 3,828,639 | 3,689,590 | 3,539,267 | 3,190,331 | 2,200,422 | 2,074,254 | 2,303,235 | 2,024,227 | 1,896,244 | 2,080,059 | 1,645,655 | 1,269,781 | 546,767 | 490,594 | 651,369 | 441,437 | 410,273 | 519,314 | 339,688 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 1,219,987 | 1,352,081 | 1,232,498 | 1,118,184 | 773,308 | 607,303 | 520,804 | 769,805 | 519,945 | 476,588 | 779,358 | 431,271 | 291,739 | 194,826 | 141,053 | 304,832 | 76,810 | 59,580 | 178,083 | 15,564 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 1,020,906 | 1,149,909 | 1,033,252 | 915,947 | 692,791 | 526,340 | 452,449 | 701,401 | 390,640 | 338,083 | 762,591 | 431,271 | 281,072 | 184,109 | 130,286 | 294,832 | 76,762 | 59,531 | 178,083 | 15,564 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 921,049 | 1,015,603 | 897,017 | 806,895 | 552,547 | 244,006 | 152,243 | 371,395 | 67,766 | 617 | 9,800 | 9,800 | 10,617 | 917 | 967 | |||||
1.1. Vay ngắn hạn | 921,049 | 1,015,603 | 897,017 | 806,895 | 552,547 | 244,006 | 152,243 | 371,395 | 67,766 | 617 | 9,800 | 9,800 | 10,617 | 917 | 967 | |||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 10,000 | 47 | 47 | 48 | 48 | 49 | ||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 201 | 413 | 313 | 264 | 331 | 171 | 157 | 254 | 274 | 184 | 414 | 504 | 364 | 478 | 227 | 77 | 277 | 186 | ||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | 97,340 | |||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 57,013 | 80,207 | 61,679 | 95,844 | 179,400 | 169,482 | 184,782 | 151,323 | 170,648 | 472,522 | 224,942 | 130,915 | 140,133 | 116,148 | 278,244 | 64,187 | 42,954 | 169,753 | 754 | |
9. Người mua trả tiền trước | 420 | 405 | 405 | 405 | 405 | 330 | 333 | 485 | 2,945 | 2,320 | 2,177 | 2,160 | 400 | 50 | 1,600 | 5,937 | 32 | |||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,626 | 15,215 | 33,965 | 24,220 | 24,663 | 57,382 | 86,286 | 81,076 | 74,810 | 57,086 | 127,020 | 106,262 | 45,269 | 7,713 | 3,605 | 5,047 | 9,009 | 8,521 | 6,844 | 6,903 |
11. Phải trả người lao động | 1,742 | 1,817 | 1,945 | 1,756 | 1,845 | 1,809 | 2,268 | 2,090 | 85 | 132 | 3 | 258 | 28 | 287 | 2 | 442 | 145 | 646 | 508 | 27 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 239 | 347 | 321 | 175 | 195 | 160 | 97 | 3 | 4 | 4 | 4 | 90 | 57 | 55 | 42 | |||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21,408 | 16,229 | 11,842 | 13,318 | 9,588 | 6,929 | 3,218 | 7,446 | 5,637 | 2,528 | 2,809 | 336 | 669 | 418 | 252 | 158 | 305 | 73 | 666 | 171 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 12,285 | 2,128 | 4,266 | |||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 208 | 2,540 | 7,236 | 7,235 | 7,373 | 36,153 | 38,364 | 53,870 | 75,515 | 103,057 | 153,381 | 86,193 | 103,376 | 25,179 | 201 | 200 | 233 | 191 | 209 | |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,635 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 199,081 | 202,172 | 199,246 | 202,237 | 80,517 | 80,963 | 68,355 | 68,405 | 129,305 | 138,505 | 16,767 | 10,667 | 10,717 | 10,767 | 10,000 | 48 | 48 | |||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 131,093 | 134,184 | 131,258 | 134,249 | 12,529 | 12,975 | 367 | 417 | 1,317 | 517 | 567 | 667 | 717 | 767 | ||||||
1.1. Vay dài hạn | 131,093 | 134,184 | 131,258 | 134,249 | 12,529 | 12,975 | 367 | 417 | 1,317 | 517 | 567 | 667 | 717 | 767 | ||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 67,988 | 127,988 | 137,988 | 16,200 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 48 | 48 | |||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,492,573 | 2,476,559 | 2,457,092 | 2,421,083 | 2,417,023 | 1,593,119 | 1,553,451 | 1,533,430 | 1,504,283 | 1,419,656 | 1,300,701 | 1,214,385 | 978,042 | 351,941 | 349,541 | 346,538 | 364,626 | 350,693 | 341,231 | 324,125 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,492,573 | 2,476,559 | 2,457,092 | 2,421,083 | 2,417,023 | 1,593,119 | 1,553,451 | 1,533,430 | 1,504,283 | 1,419,656 | 1,300,701 | 1,214,385 | 978,042 | 351,941 | 349,541 | 346,538 | 364,626 | 350,693 | 341,231 | 324,125 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,299,934 | 2,299,934 | 2,299,934 | 2,299,934 | 1,999,938 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 2,299,995 | 2,299,995 | 2,299,995 | 2,299,995 | 2,000,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 | 310,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | -62 | -62 | -62 | -62 | -62 | |||||||||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 3,894 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 706 | 706 | ||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 3,894 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 2,296 | 706 | 706 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 188,047 | 172,032 | 152,566 | 116,556 | 412,492 | 788,527 | 748,858 | 728,837 | 699,690 | 615,064 | 496,109 | 406,597 | 173,449 | 37,348 | 34,948 | 31,945 | 53,214 | 39,281 | 31,231 | 14,125 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 188,367 | 172,352 | 152,886 | 116,876 | 413,343 | 788,527 | 748,858 | 728,837 | 699,690 | 615,064 | 496,979 | 406,768 | 176,275 | 37,348 | 34,948 | 31,945 | 53,214 | 85,901 | 65,906 | |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -320 | -320 | -320 | -320 | -850 | -870 | -170 | -2,825 | -46,620 | -34,675 | 14,125 | |||||||||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 3,712,560 | 3,828,639 | 3,689,590 | 3,539,267 | 3,190,331 | 2,200,422 | 2,074,254 | 2,303,235 | 2,024,227 | 1,896,244 | 2,080,059 | 1,645,655 | 1,269,781 | 546,767 | 490,594 | 651,369 | 441,437 | 410,273 | 519,314 | 339,688 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |