CTCP Thủy sản MeKong (aam)

7.60
0.30
(4.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,00134,56537,78929,31941,82830,32342,39746,36167,51355,73761,36013,75729,01529,97831,67726,02123,77641,17766,53355,073
4. Giá vốn hàng bán34,15635,32937,70129,61039,41629,13538,38941,20252,39352,76353,56213,94629,83129,29936,57225,45822,57336,13763,51251,809
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-155-76388-1,4171,0431,1884,0085,15815,1202,9757,798-189-817680-4,895-1,2011,2035,0403,0213,264
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6883371,0116841,4751,6942,6664781,8492945522,5471,1162058152091,3326472,02024
7. Chi phí tài chính6718291523836965577757817710-141126
-Trong đó: Chi phí lãi vay203446807750913515
9. Chi phí bán hàng1,9157481,3624401,4237461,1422,5956,0662,9611,5911,1342,7197982,3161,6091,3102,9482,599796
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2801,2071,4821,1751,6471,6981,8881,7902,3751,5052,4787931,4451,7081,7162,1051,8652,1801,5482,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,661-2,382-1,812-2,348-5704083,4921,2518,490-1,2334,271365-3,921-1,699-8,169-4,788-7185491,036-94
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,487-2,072-637-1,0131,0981,3493,9072,9808,9002,0904,293142-3,104-1,103-7,606-4,427-7187551,036774
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,616-2,072-381-1,0138641,2333,3332,6558,8232,0904,298142-3,112-1,103-7,610-4,427-595666820616
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,616-2,072-381-1,0138641,2333,3332,6558,8232,0904,298142-3,112-1,103-7,610-4,427-595666820616

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn176,047172,321173,749178,337176,835183,161180,897185,022177,999168,571163,042159,309160,390165,697171,282180,613177,816177,906185,709195,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,66727,59422,88939,02238,54844,81510,25121,68545,71044,82661,81225,08420,75918,43226,25910,02913,26813,24013,7933,670
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,00013,00024,13516,13553,13593,13564,13534,1356,1356,00711,50710,6355,63528,59736,59732,53537,53556,064
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,84812,14313,84412,3299,23310,52112,33512,92818,80014,6067,7678,0488,49311,86817,19610,0477,93517,33519,12328,814
IV. Tổng hàng tồn kho122,963127,476127,268109,886100,459107,847101,87253,54145,61471,98084,836117,437117,060121,499119,395129,740116,959110,620111,849102,647
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5695,1084,7474,1014,4603,8443,3043,7343,7393,0242,4922,7332,5713,2642,7972,1993,0574,1763,4093,887
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,93538,51439,10939,77236,17936,93937,68238,32739,21437,18538,04537,72938,57439,22039,53740,39341,12441,24541,79942,605
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định22,59123,11023,64524,24924,73025,43126,11426,69827,52525,43626,23727,04027,84628,40428,66129,45730,12830,18930,50531,267
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn282828282820528
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,82314,82314,82314,82310,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,68810,688
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5205806407007608208809401,0001,0601,12040100160220280340400622
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN213,982210,835212,857218,110213,014220,100218,580223,349217,212205,756201,088197,038198,964204,917210,819221,006218,940219,151227,508237,687
A. Nợ phải trả15,03410,27110,22215,0238,8879,4949,04315,45511,9739,3406,7617,0099,07811,91916,71719,29312,76012,33616,09326,277
I. Nợ ngắn hạn13,8319,1979,14813,9397,8038,3887,93714,33010,6808,1235,5445,6877,75610,60415,50418,25111,71811,26115,01724,242
II. Nợ dài hạn1,2031,0731,0731,0841,0841,1061,1061,1261,2931,2171,2171,3221,3221,3151,2141,0421,0421,0751,0752,035
B. Nguồn vốn chủ sở hữu198,948200,564202,636203,087204,127210,606209,536207,894205,239196,416194,326190,028189,886192,998194,102201,712206,180206,815211,415211,410
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN213,982210,835212,857218,110213,014220,100218,580223,349217,212205,756201,088197,038198,964204,917210,819221,006218,940219,151227,508237,687
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |