Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 377,352 | 415,663 | 401,956 | 356,691 | 298,768 | 335,863 | 400,561 | 374,127 | 343,279 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 56,204 | 57,796 | 97,299 | 44,359 | 60,514 | 58,291 | 146,909 | 145,658 | 139,774 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 158,278 | 177,262 | 112,325 | 121,819 | 55,847 | 112,103 | 77,211 | 97,945 | 76,036 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 159,573 | 177,086 | 192,226 | 190,451 | 182,345 | 164,355 | 172,878 | 130,441 | 120,914 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,297 | 3,518 | 105 | 62 | 62 | 1,114 | 3,562 | 83 | 6,555 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 128,082 | 131,790 | 126,175 | 131,604 | 136,162 | 132,978 | 130,401 | 126,866 | 121,726 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
II. Tài sản cố định | 113,201 | 118,151 | 114,254 | 119,639 | 124,483 | 121,711 | 117,690 | 109,273 | 108,870 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,080 | 820 | 8,083 | 673 | 796 | 500 | 2,138 | 7,020 | 941 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,573 | 10,573 | 10,573 | 10,573 | 10,573 | 10,573 | 10,573 | 10,573 | 10,573 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,229 | 2,247 | 540 | 720 | 311 | 195 | 1,343 | ||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 505,434 | 547,452 | 528,131 | 488,295 | 434,930 | 468,841 | 530,962 | 500,992 | 465,005 |
A. Nợ phải trả | 283,410 | 332,053 | 289,746 | 246,079 | 211,318 | 268,029 | 342,624 | 324,709 | 301,603 |
I. Nợ ngắn hạn | 279,601 | 332,053 | 289,746 | 246,079 | 209,888 | 265,600 | 340,194 | 322,280 | 299,174 |
II. Nợ dài hạn | 3,809 | 1,429 | 2,429 | 2,429 | 2,429 | 2,429 | |||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 222,024 | 215,400 | 238,385 | 242,217 | 223,613 | 200,812 | 188,339 | 176,283 | 163,402 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 505,434 | 547,452 | 528,131 | 488,295 | 434,930 | 468,841 | 530,962 | 500,992 | 465,005 |