CTCP 32 (a32)

33.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn377,352415,663401,956356,691298,768335,863400,561374,127343,279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56,20457,79697,29944,35960,51458,291146,909145,658139,774
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn158,278177,262112,325121,81955,847112,10377,21197,94576,036
IV. Tổng hàng tồn kho159,573177,086192,226190,451182,345164,355172,878130,441120,914
V. Tài sản ngắn hạn khác3,2973,51810562621,1143,562836,555
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn128,082131,790126,175131,604136,162132,978130,401126,866121,726
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định113,201118,151114,254119,639124,483121,711117,690109,273108,870
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0808208,0836737965002,1387,020941
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,57310,573
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2292,2475407203111951,343
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN505,434547,452528,131488,295434,930468,841530,962500,992465,005
A. Nợ phải trả283,410332,053289,746246,079211,318268,029342,624324,709301,603
I. Nợ ngắn hạn279,601332,053289,746246,079209,888265,600340,194322,280299,174
II. Nợ dài hạn3,8091,4292,4292,4292,4292,429
B. Nguồn vốn chủ sở hữu222,024215,400238,385242,217223,613200,812188,339176,283163,402
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN505,434547,452528,131488,295434,930468,841530,962500,992465,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |