Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 557,697 | 361,354 | 381,620 | 363,954 | 351,796 | 332,920 | 246,579 | 226,870 | 149,944 | 150,589 | 120,132 | 132,857 | 136,824 | 129,603 | 105,074 | 129,383 | 123,565 | 108,486 | 98,706 | 119,228 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,682 | 7,963 | 3,859 | 7,163 | 4,080 | 4,345 | 1,026 | 2,809 | 2,145 | 3,292 | 1,467 | 4,695 | 3,458 | 2,600 | 3,344 | 3,126 | 729 | 1,527 | 1,065 | 6,650 |
1. Tiền | 4,682 | 7,963 | 3,859 | 7,163 | 4,080 | 4,345 | 1,026 | 2,809 | 2,145 | 3,292 | 1,467 | 4,695 | 3,458 | 2,600 | 3,344 | 3,126 | 729 | 1,527 | 1,065 | 6,650 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 355,771 | 192,700 | 200,985 | 164,436 | 123,919 | 99,072 | 84,523 | 81,524 | 39,452 | 47,189 | 44,050 | 55,744 | 50,613 | 61,717 | 51,875 | 56,510 | 56,818 | 52,540 | 47,239 | 60,516 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 328,653 | 187,090 | 191,519 | 151,198 | 99,970 | 76,178 | 64,414 | 75,483 | 37,072 | 45,755 | 39,733 | 41,090 | 41,879 | 48,824 | 42,643 | 48,682 | 49,031 | 45,975 | 43,886 | 54,869 |
2. Trả trước cho người bán | 29,137 | 8,183 | 6,930 | 7,754 | 6,635 | 5,054 | 7,146 | 2,477 | 3,478 | 4,213 | 4,614 | 8,155 | 6,099 | 7,611 | 5,085 | 3,751 | 6,849 | 3,883 | 2,923 | 2,814 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,765 | 5,118 | 9,659 | 12,608 | 24,845 | 25,113 | 18,685 | 8,701 | 3,841 | 1,539 | 1,856 | 8,653 | 4,789 | 5,912 | 4,777 | 4,706 | 1,568 | 3,311 | 1,071 | 3,268 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,784 | -7,692 | -7,123 | -7,123 | -7,531 | -7,273 | -5,722 | -5,137 | -4,939 | -4,318 | -2,154 | -2,154 | -2,154 | -630 | -630 | -630 | -630 | -630 | -641 | -436 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 193,515 | 158,824 | 174,240 | 190,781 | 222,254 | 221,086 | 158,488 | 132,486 | 99,277 | 89,740 | 63,548 | 58,999 | 72,262 | 57,991 | 46,267 | 65,158 | 60,575 | 47,716 | 42,995 | 48,178 |
1. Hàng tồn kho | 193,515 | 158,824 | 174,240 | 190,781 | 222,254 | 221,086 | 158,488 | 132,486 | 99,277 | 89,740 | 63,548 | 58,999 | 72,262 | 57,991 | 46,267 | 65,158 | 60,575 | 47,716 | 42,995 | 48,178 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,730 | 1,866 | 2,535 | 1,575 | 1,543 | 8,416 | 2,542 | 10,051 | 9,071 | 10,368 | 11,067 | 13,419 | 10,492 | 7,296 | 3,588 | 4,590 | 5,441 | 6,703 | 7,407 | 3,884 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 657 | 997 | 1,666 | 671 | 671 | 7,373 | 1,270 | 7,992 | 8,137 | 7,931 | 7,904 | 9,479 | 7,428 | 5,371 | 1,848 | 1,573 | 2,152 | 3,845 | 5,731 | 1,892 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,073 | 869 | 869 | 904 | 872 | 940 | 1,166 | 1,956 | 830 | 497 | 966 | 1,765 | 1,082 | 285 | 92 | 26 | 701 | 113 | 107 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 103 | 106 | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 103 | 111 | 111 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,838 | 2,093 | 2,071 | 1,878 | 1,536 | 1,545 | 2,888 | 2,485 | 2,635 | 1,676 | 1,775 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 535,396 | 455,804 | 413,089 | 399,952 | 383,051 | 358,587 | 363,955 | 317,846 | 284,872 | 240,967 | 260,650 | 257,026 | 256,026 | 260,016 | 269,248 | 251,671 | 242,297 | 241,397 | 246,031 | 251,565 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,890 | 4,567 | 4,377 | 3,648 | 460 | 440 | 372 | 353 | 295 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,890 | 4,567 | 4,377 | 3,648 | 460 | 440 | 372 | 353 | 295 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 401,864 | 384,376 | 341,014 | 347,161 | 315,297 | 327,672 | 274,125 | 279,409 | 266,642 | 235,583 | 247,957 | 233,226 | 237,171 | 242,196 | 245,032 | 226,199 | 225,493 | 228,883 | 233,869 | 240,686 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 359,386 | 342,385 | 294,769 | 303,123 | 315,281 | 327,648 | 274,093 | 279,369 | 266,642 | 235,583 | 247,933 | 233,190 | 237,135 | 242,155 | 244,985 | 226,140 | 225,435 | 228,883 | 233,869 | 238,443 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 42,401 | 41,903 | 46,146 | 44,030 | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 77 | 88 | 99 | 8 | 16 | 24 | 32 | 40 | 24 | 36 | 36 | 42 | 47 | 59 | 59 | 2,244 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 117,553 | 47,500 | 48,902 | 16,340 | 44,926 | 19,634 | 67,260 | 21,115 | 14,581 | 802 | 1,944 | 18,142 | 12,800 | 10,043 | 16,136 | 17,555 | 8,319 | 4,202 | 3,628 | 4,994 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 117,553 | 47,500 | 48,902 | 16,340 | 44,926 | 19,634 | 67,260 | 21,115 | 14,581 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,476 | 4,329 | 4,193 | 3,968 | 2,571 | 2,353 | 2,278 | 1,994 | 1,595 | 1,411 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 | 4,262 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -786 | -934 | -1,069 | -1,295 | -1,692 | -1,910 | -1,984 | -2,269 | -2,668 | -2,851 | -1,700 | -1,700 | -1,700 | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,614 | 15,032 | 14,604 | 28,836 | 19,798 | 8,488 | 19,920 | 14,976 | 1,759 | 3,170 | 8,186 | 3,096 | 3,492 | 3,515 | 3,818 | 3,655 | 4,223 | 4,049 | 4,271 | 1,622 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,614 | 15,032 | 14,604 | 28,836 | 19,798 | 8,488 | 19,920 | 14,976 | 1,759 | 2,875 | 7,891 | 2,820 | 3,235 | 3,258 | 3,561 | 3,398 | 3,965 | 3,792 | 4,013 | 1,386 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 295 | 295 | 276 | 257 | 257 | 257 | 257 | 257 | 257 | 257 | 236 | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,093,093 | 817,159 | 794,709 | 763,906 | 734,848 | 691,506 | 610,534 | 544,716 | 434,816 | 391,556 | 380,782 | 389,882 | 392,850 | 389,620 | 374,323 | 381,054 | 365,862 | 349,883 | 344,737 | 370,793 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 968,954 | 702,147 | 687,206 | 658,470 | 631,008 | 617,055 | 571,863 | 509,171 | 401,428 | 373,828 | 367,280 | 376,912 | 374,695 | 364,280 | 341,115 | 342,524 | 325,479 | 302,775 | 291,635 | 311,676 |
I. Nợ ngắn hạn | 724,902 | 547,053 | 572,216 | 617,211 | 594,933 | 554,468 | 498,131 | 406,061 | 279,158 | 260,453 | 241,880 | 226,068 | 221,852 | 208,275 | 193,501 | 194,019 | 196,689 | 197,428 | 173,300 | 185,518 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 277,884 | 281,092 | 281,890 | 323,881 | 279,789 | 251,568 | 254,534 | 199,494 | 150,092 | 136,738 | 140,703 | 127,901 | 119,260 | 116,534 | 116,109 | 106,857 | 112,021 | 124,691 | 110,594 | 114,743 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 308,815 | 181,798 | 218,470 | 220,666 | 203,778 | 185,789 | 172,983 | 168,216 | 92,145 | 74,924 | 64,424 | 56,153 | 69,260 | 63,836 | 54,420 | 60,899 | 65,417 | 54,067 | 51,087 | 51,849 |
4. Người mua trả tiền trước | 77,141 | 31,235 | 11,932 | 16,790 | 33,137 | 49,525 | 13,691 | 1,840 | 3,256 | 5,824 | 732 | 1,722 | 4,050 | 915 | 1,874 | 4,506 | 746 | 1,043 | 815 | 1,836 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,856 | 12,427 | 15,217 | 18,857 | 13,823 | 8,426 | 6,103 | 6,388 | 8,650 | 14,067 | 10,040 | 10,087 | 6,547 | 10,021 | 6,897 | 7,641 | 8,103 | 6,551 | 4,460 | 4,008 |
6. Phải trả người lao động | 16,625 | 18,414 | 19,835 | 8,142 | 15,356 | 18,678 | 20,683 | 15,411 | 10,592 | 12,097 | 11,615 | 10,581 | 8,225 | 6,377 | 8,761 | 5,857 | 5,833 | 4,222 | 3,918 | 3,203 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,710 | 2,843 | 3 | 3 | 2,352 | 421 | 528 | 321 | 3,590 | 371 | 1,847 | 4,877 | 5,851 | 1,415 | 513 | 398 | 1,649 | 1,467 | 262 | 6,790 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 30 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 22,841 | 19,244 | 24,869 | 28,871 | 46,697 | 40,061 | 29,610 | 14,391 | 10,833 | 16,432 | 12,519 | 14,746 | 8,659 | 9,177 | 4,928 | 8,427 | 3,487 | 5,909 | 2,664 | 3,565 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -568 | -568 | -522 | -500 | -476 | |||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 244,052 | 155,094 | 114,990 | 41,259 | 36,076 | 62,586 | 73,732 | 103,109 | 122,270 | 113,374 | 125,400 | 150,845 | 152,843 | 156,005 | 147,614 | 148,506 | 128,790 | 105,347 | 118,335 | 126,157 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 55,000 | 61,967 | 37,530 | 11,818 | 11,818 | 11,818 | ||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 189,052 | 93,127 | 77,461 | 29,441 | 24,257 | 50,768 | 73,732 | 103,109 | 122,270 | 113,374 | 125,400 | 144,090 | 145,487 | 139,442 | 136,826 | 147,710 | 125,075 | 104,596 | 117,584 | 110,717 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 751 | 751 | 751 | 751 | 514 | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 6,754 | 7,355 | 16,563 | 10,788 | 44 | 2,964 | 14,926 | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 124,139 | 115,011 | 107,503 | 105,436 | 103,839 | 74,452 | 38,671 | 35,546 | 33,388 | 17,728 | 13,502 | 12,970 | 18,155 | 25,340 | 33,208 | 38,530 | 40,383 | 47,108 | 53,102 | 59,117 |
I. Vốn chủ sở hữu | 124,139 | 115,011 | 107,503 | 105,436 | 103,839 | 74,452 | 38,671 | 35,546 | 33,388 | 17,728 | 13,502 | 12,970 | 18,155 | 25,340 | 33,208 | 38,530 | 40,383 | 47,108 | 53,102 | 59,117 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 118,000 | 118,000 | 118,000 | 118,000 | 118,000 | 90,000 | 58,374 | 58,374 | 58,374 | 48,374 | 48,374 | 48,374 | 48,374 | 48,374 | 48,374 | 48,374 | 48,374 | 48,374 | 48,374 | 48,374 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,086 | 9,086 | 9,086 | 9,086 | 9,086 | 9,086 | 9,086 | 9,086 | 9,086 | 9,142 | 9,142 | 9,142 | 9,142 | 9,142 | 9,142 | 9,142 | 9,142 | 9,142 | 9,142 | 9,142 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 | 261 |
5. Cổ phiếu quỹ | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 | -258 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,492 | 8,492 | 8,492 | 8,492 | 8,492 | 8,492 | 8,492 | 8,492 | 8,492 | 7,161 | 7,161 | 7,161 | 7,161 | 7,161 | 7,161 | 7,161 | 7,161 | 7,161 | 7,161 | 7,161 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,332 | 1,332 | 1,332 | 1,332 | 1,332 | 1,332 | 1,332 | 1,332 | 1,305 | 1,305 | 1,305 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -11,442 | -20,570 | -28,079 | -30,145 | -31,742 | -33,130 | -37,285 | -40,410 | -42,568 | -48,283 | -52,510 | -53,041 | -47,856 | -40,671 | -32,803 | -27,481 | -25,628 | -18,876 | -12,883 | -6,867 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,093,093 | 817,159 | 794,709 | 763,906 | 734,848 | 691,506 | 610,534 | 544,716 | 434,816 | 391,556 | 380,782 | 389,882 | 392,850 | 389,620 | 374,323 | 381,054 | 365,862 | 349,883 | 344,737 | 370,793 |