CTCP Xà phòng Hà Nội (xph)

5.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,26744,29745,49045,89756,92258,65356,51760,64370,48061,31761,30962,74271,71276,68077,12173,74475,28077,29572,19070,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8105,6452,0212,4942,8382,0069634,40814,8532,3842,2562,4275,2659,4726,9707,7451,2692,5575,5263,826
1. Tiền1,8103,6452,0212,4942,8382,0069634,40814,8532,3842,2562,4275,2659,4726,9707,7451,2692,5575,5263,826
2. Các khoản tương đương tiền2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,00016,00020,00020,00019,00019,00017,00014,0004,0004,0004,0004,0005,00019,50044,50051,00048,50035,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,00016,00020,00020,00019,00019,00017,00014,0004,0004,0004,0004,0005,00019,50044,50051,00048,50035,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,8864,2615,4314,84812,96413,12313,61515,39720,65019,99221,25922,41131,53331,56822,82819,71710,02711,7609,06420,210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,50812,74514,19513,72813,88414,72015,38617,64815,33015,04815,84916,11116,45317,27315,62614,2123,4836,7785,10917,129
2. Trả trước cho người bán1,6931,7351,2321,2882,2421,5111,5561,4322,2171,8821,9492,9822,3421,8993,3715,0485,2564,6833,2302,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,5005,5966,0515,8786,3616,4166,1625,8476,0566,0145,9995,94114,82814,5084,8171,4442,2741,2161,6411,929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,816-15,816-16,047-16,047-9,524-9,524-9,488-9,529-2,952-2,952-2,537-2,623-2,091-2,112-987-987-987-917-917-870
IV. Tổng hàng tồn kho16,76516,95017,23017,74821,31322,70924,13226,01629,56931,34131,51229,31531,64231,93233,30023,83417,68810,7367,4269,643
1. Hàng tồn kho21,86022,14921,69222,20923,30024,69926,36726,46929,84931,62131,79229,59531,92532,33433,61824,15318,32511,4468,13610,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,096-5,199-4,461-4,461-1,987-1,990-2,235-453-280-280-280-280-283-401-319-319-637-710-710-721
V. Tài sản ngắn hạn khác8071,4418078078071,8148078231,4083,6002,2824,5903,2713,7079,0242,9481,7961,2411,6731,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6341,0071,6232,3215708345,868730
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ156011,1701,4741,4621,8942,0662,3481,411989434866993
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước807807807807807807807807807807807807807807807807807807807807
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,368107,469109,209109,961111,222111,493114,216114,992116,227116,037119,563118,361119,867121,773119,667124,999125,183126,436127,445128,187
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,53827,25928,07728,90329,77230,66731,63032,59733,65634,65735,65534,93845,30237,39147,89349,09351,70953,02154,33355,845
1. Tài sản cố định hữu hình28,53827,25928,07728,90329,77230,66731,63032,59733,65634,65735,65534,93836,16437,39138,62239,75642,23843,48444,72946,175
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,1379,2719,3379,4709,5379,6049,670
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10425525525525525525525525525525
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10425525525525525525525525525525
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn71,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn71,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,25071,250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,5808,9499,8829,80810,2009,57611,33611,14511,32110,13012,23411,6492,79112,6074,1321,6991,6411,337567
1. Chi phí trả trước dài hạn9,5808,9499,8829,80810,2009,57611,33611,14511,32110,13012,23411,6492,79112,6074,1321,6991,6411,337567
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,636151,765154,699155,857168,144170,146170,734175,636186,707177,354180,872181,104191,579198,453196,788198,743200,463203,731199,634198,667
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,6843,6884,4964,1984,0683,9962,7873,1865,0714,9595,4582,84710,99514,2347,3375,2355,7038,9786,1672,792
I. Nợ ngắn hạn3,5843,6884,3964,0983,9683,8962,6873,0864,9714,8595,3582,74710,89514,2347,2375,1355,6038,8786,0672,692
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4092,977
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,8372,1772,4791,5501,0812,0227401,2482,2002,0462,6816986333,5404,8323,0642,0414,6131,5881,343
4. Người mua trả tiền trước105711553554223392691313172151315163664207442461621
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1859116656913818111651651488,8839,042441111
6. Phải trả người lao động4854855719485485645721,0175605044533543813014798393101,778605308
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6434307868891,5787118634541,7031,6441,5978853026231,0201751,4541,309178172
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác311415222283231194166252207175411573431432224288237491230344
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1717171717286091123154186218249281313344407439471502
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn100100100100100100100100100100100100100100100100100100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100100100100100100100100100100100100100100100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu146,951148,077150,203151,659164,076166,150167,946172,450181,636172,395175,414178,256180,583184,218189,451193,509194,760194,754193,467195,875
I. Vốn chủ sở hữu146,951148,077150,203151,659164,076166,150167,946172,450181,636172,395175,414178,256180,583184,218189,451193,509194,760194,754193,467195,875
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725129,725
2. Thặng dư vốn cổ phần100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển95,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,57295,572
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-78,445-77,319-75,193-73,737-61,320-59,247-57,450-52,946-43,760-53,002-49,983-47,140-44,813-41,178-35,945-31,888-30,637-30,643-31,930-29,522
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,636151,765154,699155,857168,144170,146170,734175,636186,707177,354180,872181,104191,579198,453196,788198,743200,463203,731199,634198,667
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |