Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 12,253 | 19,630 | 17,442 | 12,961 | 7,581 | 12,114 | 12,410 | 12,450 | 15,409 | 14,551 | 16,308 | 14,997 | 12,970 | 26,078 | 20,462 | 21,665 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,907 | 8,707 | 7,416 | 2,073 | 678 | 1,047 | 1,735 | 594 | 1,265 | 731 | 519 | 1,299 | 240 | 6,372 | 1,249 | 3,124 |
1. Tiền | 2,907 | 4,207 | 7,416 | 2,073 | 678 | 1,047 | 1,735 | 594 | 1,265 | 731 | 519 | 1,299 | 240 | 6,372 | 1,249 | 3,124 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,500 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 830 | 815 | 815 | 800 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 830 | 815 | 815 | 800 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,243 | 8,886 | 7,738 | 8,088 | 4,029 | 8,165 | 8,640 | 10,016 | 11,381 | 11,472 | 11,977 | 11,655 | 10,718 | 18,983 | 18,556 | 18,541 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,958 | 8,265 | 7,631 | 7,729 | 3,742 | 7,902 | 7,932 | 9,680 | 10,565 | 10,750 | 11,422 | 10,027 | 9,423 | 15,302 | 14,389 | 11,789 |
2. Trả trước cho người bán | 90 | 288 | 62 | 305 | 60 | 60 | ||||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 285 | 621 | 107 | 359 | 287 | 173 | 420 | 336 | 754 | 722 | 555 | 1,629 | 1,295 | 3,376 | 4,107 | 6,692 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,103 | 2,037 | 1,851 | 1,924 | 1,883 | 1,966 | 1,666 | 1,470 | 1,564 | 1,499 | 1,493 | 1,208 | 892 | 594 | 657 | |
1. Hàng tồn kho | 2,103 | 2,037 | 1,851 | 1,924 | 1,883 | 1,966 | 1,666 | 1,470 | 1,564 | 1,499 | 1,493 | 1,208 | 892 | 594 | 657 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 438 | 876 | 990 | 936 | 369 | 369 | 369 | 35 | 1,503 | 34 | 1,119 | 128 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 438 | 876 | 990 | 936 | 34 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 128 | |||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,503 | 58 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 369 | 369 | 369 | 35 | 1,061 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 377,247 | 381,849 | 386,572 | 391,259 | 396,251 | 401,300 | 406,362 | 411,425 | 416,492 | 421,570 | 426,693 | 431,854 | 436,967 | 441,628 | 449,153 | 466,030 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 370,708 | 375,519 | 380,366 | 385,214 | 390,019 | 394,863 | 399,708 | 404,552 | 409,396 | 414,240 | 419,085 | 423,929 | 428,773 | 433,617 | 443,306 | 459,828 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 351,418 | 356,112 | 360,843 | 365,575 | 370,264 | 374,992 | 379,720 | 384,448 | 389,176 | 393,904 | 398,632 | 403,360 | 408,088 | 412,816 | 422,272 | 440,046 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 19,290 | 19,407 | 19,523 | 19,639 | 19,755 | 19,871 | 19,988 | 20,104 | 20,220 | 20,336 | 20,452 | 20,569 | 20,685 | 20,801 | 21,033 | 19,782 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,538 | 6,331 | 6,206 | 6,045 | 6,232 | 6,437 | 6,655 | 6,873 | 7,096 | 7,329 | 7,608 | 7,925 | 8,194 | 8,011 | 5,847 | 6,202 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,538 | 6,331 | 6,206 | 6,045 | 6,232 | 6,437 | 6,655 | 6,873 | 7,096 | 7,329 | 7,608 | 7,925 | 8,194 | 8,011 | 5,847 | 6,202 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 389,500 | 401,479 | 404,015 | 404,219 | 403,832 | 413,414 | 418,772 | 423,874 | 431,901 | 436,121 | 443,001 | 446,851 | 449,937 | 467,706 | 469,615 | 487,695 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 209,914 | 220,361 | 227,009 | 232,075 | 235,372 | 239,425 | 246,112 | 255,436 | 268,338 | 275,928 | 270,774 | 281,432 | 287,516 | 302,769 | 311,322 | 337,290 |
I. Nợ ngắn hạn | 63,380 | 67,744 | 68,309 | 67,291 | 64,505 | 62,475 | 22,124 | 35,148 | 38,025 | 44,553 | 26,776 | 33,563 | 36,536 | 65,218 | 73,771 | 73,232 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 56,303 | 59,084 | 59,925 | 62,566 | 59,258 | 56,770 | 18,250 | 28,633 | 18,250 | 26,548 | 23,399 | 31,178 | 33,472 | 45,966 | 50,641 | 40,764 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 600 | 177 | 749 | 358 | 430 | 1,157 | 718 | 407 | 591 | 468 | 326 | 339 | 353 | 3,068 | 11,837 | 11,196 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,453 | 2,060 | 1,401 | 2,299 | 1,771 | 1,065 | 712 | 3,084 | 1,229 | 1,118 | 661 | 627 | 384 | 664 | 830 | 1,973 |
6. Phải trả người lao động | 243 | 267 | 222 | |||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,915 | 5,857 | 1,873 | 1,496 | 2,226 | 1,843 | 1,015 | 456 | 722 | 356 | 852 | 480 | 924 | 6,234 | 483 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,075 | 454 | 4,181 | 572 | 559 | 1,363 | 1,395 | 2,522 | 16,942 | 16,061 | 1,271 | 939 | 1,272 | 8,886 | 10,461 | 18,817 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 34 | 111 | 181 | 261 | 277 | 35 | 46 | 48 | 1 | 131 | 177 | 3 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 146,534 | 152,617 | 158,700 | 164,783 | 170,867 | 176,950 | 223,988 | 220,288 | 230,313 | 231,375 | 243,998 | 247,869 | 250,979 | 237,551 | 237,551 | 264,058 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 146,534 | 152,617 | 158,700 | 164,783 | 170,867 | 176,950 | 223,988 | 220,288 | 230,313 | 231,375 | 243,998 | 247,869 | 250,979 | 237,551 | 237,551 | 264,058 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 179,586 | 181,118 | 177,006 | 172,145 | 168,461 | 173,989 | 172,660 | 168,438 | 163,563 | 160,193 | 172,226 | 165,419 | 162,422 | 164,937 | 158,293 | 150,405 |
I. Vốn chủ sở hữu | 179,586 | 181,118 | 177,006 | 172,145 | 168,461 | 173,989 | 172,660 | 168,438 | 163,563 | 160,193 | 172,226 | 165,419 | 162,422 | 164,937 | 158,293 | 150,405 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,071 | 5,071 | 5,071 | 3,707 | 3,707 | 3,707 | ||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 24,515 | 26,048 | 21,935 | 18,438 | 14,753 | 20,282 | 22,660 | 18,438 | 13,563 | 10,193 | 22,226 | 15,419 | 12,422 | 14,937 | 8,293 | 405 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 389,500 | 401,479 | 404,015 | 404,219 | 403,832 | 413,414 | 418,772 | 423,874 | 431,901 | 436,121 | 443,001 | 446,851 | 449,937 | 467,706 | 469,615 | 487,695 |