Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 477,585 | 468,727 | 455,039 | 538,764 | 485,803 | 502,645 | 515,803 | 565,260 | 637,395 | 654,984 | 710,320 | 665,893 | 857,886 | 1,254,220 | 1,161,563 | 1,224,114 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 64,109 | 70,513 | 51,391 | 85,286 | 77,580 | 99,267 | 102,565 | 148,139 | 143,078 | 203,382 | 220,002 | 151,760 | 88,882 | 192,227 | 152,988 | 44,903 |
1. Tiền | 9,109 | 15,513 | 6,391 | 28,286 | 4,846 | 9,882 | 3,966 | 12,518 | 5,245 | 8,843 | 99,197 | 41,410 | 26,187 | 40,318 | 32,312 | 21,403 |
2. Các khoản tương đương tiền | 55,000 | 55,000 | 45,000 | 57,000 | 72,733 | 89,385 | 98,599 | 135,621 | 137,833 | 194,539 | 120,804 | 110,350 | 62,695 | 151,910 | 120,676 | 23,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 19,000 | 19,000 | 42,124 | 42,124 | 51,700 | 51,700 | 79,917 | 97,909 | 82,209 | 76,532 | 51,000 | 63,141 | 50,000 | 117,630 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 19,000 | 19,000 | 42,124 | 42,124 | 51,700 | 51,700 | 79,917 | 97,909 | 82,209 | 76,532 | 51,000 | 63,141 | 50,000 | 117,630 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 114,701 | 111,423 | 111,352 | 182,701 | 112,178 | 121,921 | 123,467 | 136,462 | 144,704 | 143,471 | 146,156 | 189,701 | 156,337 | 165,586 | 156,739 | 177,239 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 70,204 | 71,247 | 70,544 | 139,921 | 75,489 | 80,863 | 80,036 | 92,968 | 81,328 | 86,737 | 90,995 | 130,808 | 117,633 | 83,229 | 74,858 | 88,602 |
2. Trả trước cho người bán | 33,766 | 30,177 | 27,973 | 29,312 | 19,662 | 24,055 | 22,050 | 21,783 | 30,193 | 25,330 | 24,339 | 27,054 | 18,492 | 34,649 | 33,067 | 64,480 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,732 | 9,999 | 12,834 | 17,070 | 20,629 | 20,604 | 21,381 | 21,712 | 33,182 | 31,404 | 30,822 | 31,838 | 20,212 | 47,708 | 48,814 | 24,156 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,602 | -3,602 | -3,602 | |||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 288,686 | 275,301 | 260,877 | 251,777 | 252,535 | 235,781 | 235,896 | 228,958 | 269,696 | 210,222 | 261,953 | 247,900 | 561,667 | 833,266 | 801,836 | 884,342 |
1. Hàng tồn kho | 290,583 | 277,199 | 262,774 | 253,675 | 254,433 | 237,678 | 237,793 | 228,958 | 269,696 | 210,222 | 261,953 | 247,900 | 561,667 | 833,266 | 801,836 | 884,342 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,897 | -1,897 | -1,897 | -1,897 | -1,897 | -1,897 | -1,897 | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,089 | 11,490 | 12,419 | 1,387 | 3,553 | 2,174 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 10,089 | 11,490 | 12,419 | 1,387 | 3,553 | 2,174 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 383,582 | 387,300 | 390,678 | 334,725 | 395,693 | 399,680 | 401,463 | 405,113 | 417,210 | 421,182 | 452,585 | 451,871 | 416,031 | 440,036 | 214,158 | 261,074 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 41,529 | 41,529 | 41,840 | 41,840 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 49,776 | 53,952 | 49,776 | 49,776 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 41,529 | 41,529 | 41,840 | 41,840 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 41,830 | 49,776 | 53,952 | 49,776 | 49,776 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 53,059 | 53,790 | 54,600 | 52,680 | 56,582 | 57,612 | 58,640 | 59,668 | 48,732 | 49,733 | 50,764 | 118,863 | 55,949 | 59,216 | 10,663 | 4,884 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 41,090 | 41,821 | 42,631 | 43,584 | 44,612 | 45,642 | 46,670 | 47,698 | 48,732 | 49,733 | 50,764 | 118,863 | 55,949 | 59,216 | 10,663 | 4,884 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,969 | 11,969 | 11,969 | 9,096 | 11,969 | 11,969 | 11,969 | 11,969 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 244,935 | 247,922 | 251,294 | 197,261 | 254,473 | 257,430 | 258,184 | 260,806 | 273,658 | 276,711 | 279,763 | 215,751 | 225,168 | 235,771 | 86,164 | 128,258 |
- Nguyên giá | 322,764 | 322,764 | 322,764 | 258,236 | 320,362 | 320,362 | 318,160 | 318,160 | 330,212 | 330,212 | 330,212 | 260,352 | 260,352 | 261,539 | 102,538 | 142,640 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -77,829 | -74,842 | -71,470 | -60,975 | -65,889 | -62,932 | -59,976 | -57,353 | -56,554 | -53,501 | -50,448 | -44,601 | -35,184 | -25,767 | -16,374 | -14,382 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25,840 | 25,372 | 23,183 | 26,897 | 20,901 | 27,670 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 25,840 | 25,372 | 23,183 | 26,897 | 20,901 | 27,670 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 42,683 | 42,683 | 42,578 | 42,578 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 45,266 | 45,156 | 45,931 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 42,683 | 42,683 | 42,578 | 42,578 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 42,443 | 45,266 | 45,156 | 45,931 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,376 | 1,376 | 367 | 367 | 367 | 367 | 367 | 367 | 10,547 | 10,466 | 11,944 | 7,613 | 19,512 | 18,934 | 1,499 | 4,556 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,376 | 1,376 | 367 | 367 | 367 | 367 | 367 | 367 | 10,547 | 10,466 | 11,944 | 7,613 | 19,512 | 18,934 | 1,499 | 4,556 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 861,168 | 856,027 | 845,717 | 873,490 | 881,497 | 902,325 | 917,266 | 970,373 | 1,054,605 | 1,076,166 | 1,162,905 | 1,117,765 | 1,273,917 | 1,694,256 | 1,375,722 | 1,485,188 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 321,517 | 320,078 | 288,900 | 313,679 | 330,590 | 360,123 | 333,779 | 389,347 | 516,713 | 556,723 | 634,444 | 592,998 | 817,684 | 1,274,585 | 901,415 | 1,254,624 |
I. Nợ ngắn hạn | 262,782 | 261,023 | 230,027 | 254,872 | 271,739 | 301,135 | 275,101 | 330,369 | 331,797 | 350,415 | 380,258 | 379,371 | 484,512 | 730,826 | 756,681 | 853,020 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 49,228 | 45,267 | 45,015 | 51,980 | 43,788 | 43,712 | 38,638 | 40,375 | 37,258 | 37,917 | 35,789 | 38,811 | 50,076 | 87,729 | 77,259 | 102,914 |
4. Người mua trả tiền trước | 40,988 | 40,644 | 41,084 | 42,350 | 55,653 | 49,014 | 81,084 | 71,323 | 56,101 | 45,635 | 43,996 | 43,413 | 68,278 | 126,981 | 150,246 | 150,563 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,398 | 6,529 | 7,595 | 16,750 | 14,542 | 10,621 | 5,791 | 28,954 | 45,335 | 3,985 | 31,962 | 6,547 | ||||
6. Phải trả người lao động | 6,026 | 4,093 | 4,388 | 9,846 | 4,377 | 6,457 | 4,371 | 7,647 | 4,982 | 4,274 | 4,156 | 4,927 | 8,655 | 11,558 | 26,675 | 35,390 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,594 | 7,426 | 1,273 | 2,955 | 13,622 | 15,532 | 15,532 | 1,870 | 41,816 | 360,620 | 363,929 | 500,957 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,791 | 1,575 | 853 | 2,645 | 4,439 | 937 | 3,672 | 61,438 | 3,902 | 4,737 | 4,424 | 3,929 | 2,806 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 115,085 | 115,377 | 93,747 | 92,433 | 109,610 | 143,267 | 110,285 | 134,970 | 161,315 | 193,838 | 195,992 | 223,841 | 239,853 | 107,878 | 88,566 | 44,453 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 45,069 | 46,641 | 44,941 | 46,946 | 47,342 | 47,198 | 40,723 | 42,010 | 42,068 | 42,600 | 33,095 | 33,652 | 25,762 | 27,651 | 14,115 | 9,391 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 58,734 | 59,055 | 58,873 | 58,807 | 58,850 | 58,988 | 58,678 | 58,978 | 184,916 | 206,308 | 254,186 | 213,627 | 333,172 | 543,759 | 144,734 | 401,604 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,465 | 4,785 | 4,604 | 4,537 | 4,581 | 4,719 | 4,409 | 4,708 | 5,584 | 5,584 | 4,776 | 4,777 | 23,097 | 4,346 | 3,960 | 2,385 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 22,968 | 23,078 | 23,078 | 23,078 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 31,302 | 31,302 | 31,302 | 31,302 | 31,302 | 31,302 | 31,302 | 31,302 | 156,363 | 177,755 | 226,442 | 185,882 | 287,108 | 516,335 | 117,696 | 376,141 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 539,651 | 535,950 | 556,817 | 559,810 | 550,907 | 542,203 | 583,486 | 581,026 | 537,892 | 519,443 | 528,462 | 524,767 | 456,233 | 419,671 | 474,307 | 230,564 |
I. Vốn chủ sở hữu | 539,651 | 535,950 | 556,817 | 559,810 | 550,907 | 542,203 | 583,486 | 581,026 | 537,892 | 519,443 | 528,462 | 524,767 | 456,233 | 419,671 | 474,307 | 230,564 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 270,269 | 270,269 | 270,269 | 270,269 | 270,269 | 245,700 | 245,700 | 245,700 | 245,700 | 163,800 | 163,800 | 163,800 | 109,200 | 109,200 | 78,000 | 78,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,099 | 22,099 | 19,949 | 19,949 | 19,949 | 19,949 | 13,029 | 13,029 | 13,029 | 13,029 | 13,029 | 13,029 | 59,653 | 58,153 | 38,446 | 30,195 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 12,538 | 12,538 | 12,538 | 12,538 | 12,538 | 12,538 | 8,550 | 7,800 | 7,800 | 5,839 | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 247,283 | 243,582 | 266,600 | 269,593 | 260,690 | 276,554 | 312,219 | 309,759 | 266,624 | 330,076 | 339,094 | 335,399 | 278,830 | 244,518 | 350,061 | 116,530 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 861,168 | 856,027 | 845,717 | 873,490 | 881,497 | 902,325 | 917,266 | 970,373 | 1,054,605 | 1,076,166 | 1,162,905 | 1,117,765 | 1,273,917 | 1,694,256 | 1,375,722 | 1,485,188 |