Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 353,886 | 264,903 | 205,762 | 380,965 | 292,498 | 314,403 | 273,820 | 345,645 | 282,807 | 323,380 | 261,412 | 386,987 | 271,772 | 283,787 | 234,315 | 303,144 | 241,381 | 273,093 | 232,013 | 274,929 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 151,846 | 100,600 | 87,674 | 55,569 | 55,633 | 66,908 | 142,001 | 113,182 | 94,115 | 75,954 | 119,805 | 126,863 | 71,953 | 68,470 | 104,485 | 57,714 | 52,489 | 76,001 | 27,417 | 26,915 |
1. Tiền | 151,846 | 100,600 | 85,674 | 54,063 | 43,027 | 51,908 | 134,879 | 108,060 | 77,115 | 69,954 | 119,805 | 120,863 | 64,953 | 60,470 | 104,485 | 51,714 | 46,489 | 76,001 | 27,417 | 26,915 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 1,505 | 12,606 | 15,000 | 7,122 | 5,122 | 17,000 | 6,000 | 6,000 | 7,000 | 8,000 | 6,000 | 6,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 1,922 | 1,500 | 3,000 | 2,000 | 2,000 | 3,000 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 1,922 | 1,500 | 3,000 | 2,000 | 2,000 | 3,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 40,281 | 48,841 | 43,624 | 91,543 | 56,462 | 59,903 | 29,297 | 49,782 | 35,078 | 39,785 | 35,318 | 44,004 | 62,147 | 60,638 | 48,928 | 32,599 | 72,555 | 71,563 | 71,528 | 62,785 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 39,097 | 49,752 | 55,349 | 102,780 | 55,387 | 58,996 | 41,698 | 63,123 | 44,295 | 52,215 | 48,675 | 47,438 | 65,175 | 52,499 | 42,671 | 29,653 | 58,987 | 65,785 | 64,079 | 51,907 |
2. Trả trước cho người bán | 11,607 | 10,633 | 838 | 1,828 | 9,017 | 9,244 | 805 | 282 | 4,024 | 608 | 480 | 11,332 | 1,407 | 5,923 | 3,096 | 1,550 | 5,639 | 1,173 | 1,311 | 1,410 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,959 | 1,839 | 707 | 204 | 5,665 | 5,270 | 581 | 164 | 1,637 | 1,839 | 1,700 | 771 | 2,415 | 8,733 | 9,149 | 7,687 | 14,197 | 10,872 | 10,956 | 9,467 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,382 | -13,382 | -13,270 | -13,270 | -13,607 | -13,607 | -13,788 | -13,788 | -14,878 | -14,878 | -15,537 | -15,537 | -6,850 | -6,518 | -5,989 | -6,291 | -6,267 | -6,267 | -4,819 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 154,634 | 109,721 | 72,492 | 219,540 | 168,080 | 172,326 | 95,252 | 171,508 | 147,506 | 197,337 | 101,285 | 205,718 | 130,919 | 149,337 | 80,347 | 203,208 | 115,296 | 123,055 | 129,844 | 180,457 |
1. Hàng tồn kho | 160,874 | 115,960 | 79,496 | 226,544 | 175,200 | 179,446 | 103,899 | 180,156 | 155,242 | 205,073 | 116,134 | 220,429 | 144,178 | 162,596 | 93,606 | 216,467 | 124,439 | 131,171 | 137,960 | 180,520 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -6,240 | -6,240 | -7,004 | -7,004 | -7,120 | -7,120 | -8,648 | -8,648 | -7,736 | -7,736 | -14,849 | -14,711 | -13,259 | -13,259 | -13,259 | -13,259 | -9,144 | -8,116 | -8,116 | -63 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,826 | 5,441 | 1,672 | 14,014 | 12,023 | 13,345 | 5,771 | 8,174 | 4,107 | 10,304 | 3,003 | 10,401 | 3,753 | 5,342 | 555 | 9,624 | 1,042 | 2,473 | 3,225 | 4,773 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,347 | 1,546 | 813 | 943 | 2,043 | 1,397 | 1,678 | 1,815 | 1,138 | 997 | 682 | 591 | 467 | 830 | 544 | 335 | 288 | 777 | 744 | 332 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,460 | 3,752 | 554 | 12,900 | 8,733 | 10,643 | 2,712 | 4,672 | 1,393 | 7,605 | 71 | 8,522 | 3,285 | 4,509 | 1 | 7,700 | 753 | 1,041 | 392 | 1,975 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 18 | 143 | 305 | 170 | 1,247 | 1,306 | 1,381 | 1,687 | 1,575 | 1,701 | 2,250 | 1,288 | 2 | 10 | 1,590 | 1 | 655 | 2,089 | 2,465 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 196,047 | 196,367 | 198,559 | 208,961 | 204,079 | 198,397 | 199,066 | 206,905 | 208,283 | 214,171 | 215,748 | 213,783 | 238,905 | 221,260 | 226,117 | 234,407 | 240,906 | 249,356 | 256,572 | 265,314 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 178,124 | 183,989 | 186,190 | 194,644 | 177,729 | 183,020 | 185,264 | 194,745 | 200,602 | 204,583 | 210,478 | 208,453 | 218,504 | 215,663 | 221,410 | 228,946 | 234,618 | 240,779 | 246,977 | 253,611 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 166,981 | 172,920 | 175,045 | 183,421 | 166,429 | 171,642 | 173,809 | 183,316 | 189,104 | 193,017 | 198,842 | 202,661 | 212,713 | 210,113 | 216,130 | 223,634 | 229,272 | 235,449 | 241,617 | 248,220 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,143 | 11,068 | 11,146 | 11,223 | 11,300 | 11,377 | 11,455 | 11,429 | 11,498 | 11,567 | 11,636 | 5,792 | 5,791 | 5,550 | 5,280 | 5,313 | 5,346 | 5,329 | 5,360 | 5,391 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,806 | 1,955 | 1,324 | 1,324 | 13,529 | 1,953 | 560 | 560 | 277 | 1,828 | 36 | 122 | 147 | 152 | 152 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,806 | 1,955 | 1,324 | 1,324 | 13,529 | 1,953 | 560 | 560 | 277 | 1,828 | 36 | 122 | 147 | 152 | 152 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,469 | 3,469 | 3,348 | 3,231 | 3,314 | 3,314 | 3,444 | 3,273 | 3,273 | 3,273 | 3,256 | 3,258 | 18,036 | 3,036 | 2,916 | 1,659 | 2,341 | 2,341 | 1,659 | 1,659 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,469 | 3,469 | 3,348 | 3,231 | 3,314 | 3,314 | 3,444 | 3,273 | 3,273 | 3,273 | 3,256 | 3,258 | 3,036 | 3,036 | 2,916 | 1,659 | 2,341 | 2,341 | 1,659 | 1,659 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,000 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,647 | 6,953 | 7,697 | 9,762 | 9,506 | 10,110 | 9,799 | 8,327 | 4,131 | 4,487 | 1,979 | 1,950 | 2,365 | 2,414 | 1,639 | 3,650 | 3,947 | 6,236 | 7,936 | 10,044 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11,647 | 6,953 | 7,160 | 8,530 | 8,726 | 9,330 | 9,008 | 7,536 | 2,736 | 3,092 | 1,456 | 1,428 | 1,456 | 1,505 | 1,639 | 3,650 | 3,944 | 6,236 | 7,936 | 10,044 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 537 | 1,232 | 780 | 780 | 791 | 791 | 1,395 | 1,395 | 523 | 523 | 909 | 909 | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 3 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 549,933 | 461,270 | 404,322 | 589,925 | 496,577 | 512,800 | 472,886 | 552,551 | 491,090 | 537,552 | 477,160 | 600,770 | 510,677 | 505,047 | 460,432 | 537,551 | 482,287 | 522,449 | 488,585 | 540,243 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 288,941 | 190,423 | 136,845 | 330,834 | 245,827 | 260,764 | 206,560 | 295,891 | 237,533 | 292,820 | 214,796 | 350,008 | 259,521 | 264,925 | 205,776 | 289,072 | 228,284 | 281,278 | 247,794 | 292,085 |
I. Nợ ngắn hạn | 285,159 | 186,574 | 133,381 | 327,316 | 242,000 | 256,937 | 202,812 | 292,642 | 236,535 | 287,687 | 203,950 | 334,475 | 243,894 | 257,496 | 195,429 | 279,998 | 218,841 | 271,215 | 236,841 | 280,512 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,261 | 3,509 | 24,150 | 4,150 | 3,600 | 3,539 | 13,567 | 21,095 | 36,462 | 40,159 | 63,044 | 84,207 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 85,516 | 75,883 | 61,471 | 232,405 | 119,598 | 106,078 | 49,832 | 139,330 | 83,779 | 127,291 | 53,778 | 88,570 | 96,074 | 101,486 | 49,791 | 75,988 | 69,854 | 86,721 | 76,699 | 102,222 |
4. Người mua trả tiền trước | 119,371 | 63,115 | 6,290 | 3,514 | 42,231 | 70,468 | 68,680 | 56,461 | 67,458 | 74,989 | 57,939 | 160,299 | 47,811 | 61,599 | 51,428 | 100,611 | 29,009 | 59,572 | 543 | 2,140 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,608 | 3,951 | 6,735 | 7,753 | 11,691 | 10,293 | 4,123 | 5,998 | 10,065 | 3,856 | 5,425 | 3,846 | 13,520 | 6,458 | 5,867 | 4,672 | 16,267 | 15,098 | 5,982 | 4,469 |
6. Phải trả người lao động | 45,346 | 30,603 | 34,759 | 60,154 | 41,778 | 40,862 | 54,876 | 60,929 | 48,334 | 38,929 | 31,129 | 57,839 | 45,190 | 29,809 | 28,176 | 44,911 | 35,467 | 31,230 | 27,032 | 37,470 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,302 | 2,373 | 5,777 | 5,671 | 4,141 | 5,126 | 4,124 | 3,637 | 7,152 | 7,613 | 7,619 | 6,474 | 9,855 | 10,555 | 11,352 | 11,967 | 13,150 | 10,996 | 7,940 | 22,512 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 787 | 150 | 60 | 23 | 2,542 | 3,248 | 321 | 201 | 387 | 387 | 387 | 387 | 387 | 600 | 4,637 | 12,433 | 24,624 | 10,760 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 16,062 | 7,994 | 8,805 | 6,522 | 15,190 | 14,905 | 12,901 | 13,894 | 7,318 | 18,500 | 8,903 | 7,580 | 9,838 | 19,417 | 9,319 | 5,644 | 8,480 | 9,424 | 26,369 | 11,305 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,052 | 3,052 | 1,281 | 4,517 | 489 | 252 | 13,037 | 3,300 | 8,864 | 14,901 | 23,478 | 11,445 | 2,264 | 1,776 | 3,983 | 3,983 | ||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,167 | 2,505 | 6,432 | 8,244 | 7,347 | 7,944 | 4,451 | 4,628 | 11,618 | 12,549 | 1,584 | 2,029 | 8,756 | 9,346 | 2,065 | 3,064 | 3,252 | 3,805 | 625 | 1,443 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,781 | 3,849 | 3,464 | 3,518 | 3,827 | 3,827 | 3,749 | 3,249 | 998 | 5,133 | 10,847 | 15,534 | 15,627 | 7,429 | 10,347 | 9,074 | 9,442 | 10,063 | 10,953 | 11,573 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,506 | 1,503 | 1,498 | 1,498 | 1,498 | 1,498 | 1,498 | 998 | 998 | 998 | 3,295 | 998 | 998 | 3,295 | 998 | 998 | 998 | 998 | 998 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 998 | 3,950 | 9,849 | 12,239 | 14,629 | 6,431 | 7,052 | 7,672 | 8,292 | 8,913 | 9,955 | 10,575 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 310 | 310 | 151 | 151 | 404 | 152 | 152 | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 71 | 54 | 120 | 120 | 185 | 185 | 185 | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 1,966 | 1,966 | 1,966 | 1,966 | 2,059 | 2,059 | 2,066 | 2,066 | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 260,992 | 270,847 | 267,477 | 259,092 | 250,750 | 252,036 | 266,326 | 256,659 | 253,558 | 244,732 | 262,364 | 250,761 | 251,156 | 240,122 | 254,656 | 248,480 | 254,004 | 241,171 | 240,792 | 248,158 |
I. Vốn chủ sở hữu | 260,992 | 270,847 | 267,477 | 259,092 | 250,750 | 252,036 | 266,326 | 256,659 | 253,558 | 244,732 | 262,364 | 250,761 | 251,156 | 240,122 | 254,656 | 248,480 | 254,004 | 241,171 | 240,792 | 248,158 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 172,500 | 172,500 | 172,168 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 | 172,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 332 | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 68,092 | 68,092 | 68,092 | 68,092 | 64,001 | 64,001 | 64,001 | 64,001 | 58,172 | 58,172 | 58,172 | 58,172 | 56,998 | 56,998 | 56,998 | 56,998 | 56,998 | 56,998 | 56,998 | 56,998 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 20,401 | 30,256 | 26,885 | 18,500 | 14,248 | 15,535 | 29,825 | 20,158 | 22,886 | 14,060 | 31,692 | 20,090 | 21,658 | 10,625 | 25,158 | 18,982 | 24,506 | 11,673 | 11,294 | 18,660 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 549,933 | 461,270 | 404,322 | 589,925 | 496,577 | 512,800 | 472,886 | 552,551 | 491,090 | 537,552 | 477,160 | 600,770 | 510,677 | 505,047 | 460,432 | 537,551 | 482,287 | 522,449 | 488,585 | 540,243 |