Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 268,396 | 239,646 | 224,912 | 255,661 | 251,425 | 229,697 | 210,378 | 192,097 | 184,657 | 166,382 | 160,048 | 158,661 | 162,236 | 173,168 | 168,100 | 167,136 | 211,154 | 269,869 | 257,116 | 259,028 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 123,699 | 41,090 | 5,637 | 44,136 | 21,720 | 5,529 | 9,614 | 12,216 | 15,124 | 130,178 | 140,550 | 135,272 | 141,690 | 148,280 | 140,387 | 98,990 | 20,792 | 39,878 | 15,610 | 23,745 |
1. Tiền | 27,829 | 6,090 | 5,637 | 20,936 | 3,720 | 5,529 | 5,614 | 7,216 | 7,124 | 3,478 | 2,650 | 1,283 | 610 | 8,740 | 12,937 | 4,150 | 9,352 | 3,581 | 4,410 | 19,745 |
2. Các khoản tương đương tiền | 95,870 | 35,000 | 23,200 | 18,000 | 4,000 | 5,000 | 8,000 | 126,700 | 137,900 | 133,989 | 141,080 | 139,540 | 127,450 | 94,840 | 11,440 | 36,297 | 11,200 | 4,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 130,580 | 186,420 | 208,420 | 200,270 | 216,770 | 211,980 | 190,980 | 171,080 | 161,080 | 28,100 | 11,700 | 11,600 | 11,600 | 15,600 | 16,768 | 55,768 | 176,568 | 215,068 | 225,400 | 221,300 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 28,100 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 130,580 | 186,420 | 208,420 | 200,270 | 216,770 | 211,980 | 190,980 | 171,080 | 161,080 | 11,700 | 11,600 | 11,600 | 15,600 | 16,768 | 55,768 | 176,568 | 215,068 | 225,400 | 221,300 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,359 | 11,185 | 10,079 | 8,437 | 11,470 | 10,435 | 8,047 | 6,119 | 5,958 | 5,561 | 5,100 | 7,198 | 7,476 | 7,793 | 9,326 | 8,400 | 13,542 | 14,737 | 15,808 | 10,880 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,478 | 5,146 | 5,388 | 4,509 | 5,242 | 4,567 | 6,201 | 4,562 | 4,320 | 4,737 | 4,110 | 6,045 | 4,628 | 4,777 | 6,074 | 6,060 | 8,016 | 8,938 | 10,825 | 7,939 |
2. Trả trước cho người bán | 2,212 | 2,374 | 989 | 2,170 | 4,187 | 4,093 | 170 | 206 | 348 | 38 | 50 | 116 | 32 | 259 | 265 | 905 | 633 | 1,140 | 216 | 396 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,838 | 3,834 | 3,871 | 1,927 | 2,201 | 1,934 | 1,834 | 1,510 | 1,443 | 939 | 1,093 | 1,190 | 2,913 | 2,853 | 3,082 | 1,532 | 4,965 | 4,732 | 4,839 | 2,618 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -168 | -168 | -168 | -168 | -159 | -159 | -159 | -159 | -153 | -153 | -153 | -153 | -96 | -96 | -96 | -96 | -73 | -73 | -73 | -73 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 19 | 93 | 12 | 99 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 17 | 18 | 28 | 28 | 28 | 30 | 60 | 34 | 25 | 32 | 65 |
1. Hàng tồn kho | 19 | 93 | 12 | 99 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 17 | 18 | 28 | 28 | 28 | 30 | 60 | 34 | 25 | 32 | 65 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 738 | 858 | 764 | 2,720 | 1,452 | 1,738 | 1,722 | 2,667 | 2,478 | 2,526 | 2,680 | 4,563 | 1,442 | 1,467 | 1,589 | 3,916 | 217 | 161 | 267 | 3,038 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 738 | 858 | 764 | 901 | 262 | 314 | 196 | 231 | 181 | 150 | 13 | 56 | 161 | 321 | 357 | 401 | 217 | 161 | 267 | 347 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 142 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,818 | 1,190 | 1,424 | 1,526 | 2,435 | 2,297 | 2,376 | 2,667 | 4,507 | 1,140 | 1,146 | 1,232 | 3,515 | 2,691 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 33,858 | 34,826 | 31,421 | 28,544 | 27,225 | 25,522 | 24,613 | 25,503 | 24,494 | 25,296 | 26,209 | 27,093 | 28,229 | 27,855 | 28,693 | 28,253 | 27,632 | 27,614 | 27,389 | 28,198 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 32,779 | 33,578 | 27,176 | 26,643 | 23,450 | 24,098 | 23,509 | 24,502 | 23,723 | 24,460 | 25,400 | 26,202 | 26,407 | 26,816 | 27,072 | 27,046 | 26,568 | 26,500 | 20,433 | 21,311 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 28,989 | 29,606 | 25,856 | 25,424 | 22,356 | 22,919 | 22,245 | 23,152 | 23,158 | 24,177 | 25,094 | 25,873 | 26,040 | 26,401 | 26,607 | 26,531 | 26,327 | 26,230 | 20,301 | 21,158 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,790 | 3,972 | 1,319 | 1,219 | 1,094 | 1,179 | 1,265 | 1,350 | 565 | 283 | 306 | 329 | 366 | 415 | 465 | 516 | 241 | 270 | 132 | 153 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 527 | 658 | 3,499 | 1,114 | 3,024 | 745 | 396 | 277 | 271 | 333 | 426 | 557 | 1,414 | 558 | 1,066 | 600 | 550 | 549 | 6,303 | 6,349 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 527 | 658 | 3,499 | 1,114 | 3,024 | 745 | 396 | 277 | 271 | 333 | 426 | 557 | 1,414 | 558 | 1,066 | 600 | 550 | 549 | 6,303 | 6,349 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 546 | 584 | 747 | 787 | 751 | 679 | 708 | 724 | 500 | 504 | 383 | 333 | 409 | 481 | 554 | 607 | 514 | 565 | 653 | 539 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 546 | 584 | 747 | 787 | 751 | 679 | 708 | 724 | 500 | 504 | 383 | 333 | 409 | 481 | 554 | 607 | 514 | 565 | 653 | 539 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 302,255 | 274,472 | 256,333 | 284,205 | 278,649 | 255,219 | 234,991 | 217,601 | 209,151 | 191,678 | 186,257 | 185,754 | 190,466 | 201,024 | 196,792 | 195,389 | 238,785 | 297,483 | 284,505 | 287,227 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 44,969 | 37,435 | 34,087 | 81,292 | 45,672 | 38,969 | 30,340 | 26,690 | 25,944 | 18,415 | 17,258 | 19,227 | 18,142 | 22,801 | 20,130 | 29,569 | 82,136 | 154,705 | 24,592 | 37,927 |
I. Nợ ngắn hạn | 40,863 | 33,334 | 29,859 | 77,052 | 41,424 | 34,838 | 26,343 | 22,721 | 21,870 | 14,375 | 13,201 | 15,028 | 13,700 | 18,358 | 15,655 | 25,181 | 77,486 | 150,046 | 20,115 | 33,513 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,440 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 185 | 2,041 | 2,037 | 318 | 108 | 143 | 105 | 528 | 68 | 118 | 120 | 1,574 | 1,325 | 1,369 | 1,321 | 1,387 | 1,283 | 1,355 | 1,320 | 1,856 |
4. Người mua trả tiền trước | 8 | 55 | 135 | 26 | 63 | 23 | 39 | 3 | 4 | 18 | 31 | 86 | 7 | 7 | 1 | 11 | 9 | 51 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,497 | 7,221 | 5,963 | 4,981 | 16,506 | 12,722 | 5,420 | 4,191 | 9,036 | 3,531 | 496 | 183 | 2,771 | 7,283 | 4,402 | 3,295 | 7,514 | 9,359 | 5,172 | 5,506 |
6. Phải trả người lao động | 11,971 | 9,000 | 5,315 | 14,328 | 13,323 | 10,260 | 5,885 | 4,565 | 4,660 | 2,582 | 2,066 | 3,384 | 2,562 | 2,132 | 1,186 | 9,441 | 6,526 | 4,253 | 4,445 | 15,143 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 28 | 505 | 54 | 417 | 46 | 419 | 420 | 299 | ||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 234 | 288 | 278 | 381 | 155 | 215 | 197 | 177 | 121 | 119 | 50 | 84 | 215 | 255 | 311 | 223 | 211 | 235 | 26 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,302 | 1,792 | 7,095 | 42,987 | 5,002 | 4,904 | 160 | 7,157 | 4,332 | 4,272 | 7,614 | 5,995 | 4,270 | 4,174 | 6,904 | 7,435 | 47,238 | 133,470 | 6,577 | 8,518 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 9,615 | 3,262 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,666 | 12,910 | 8,530 | 14,031 | 6,212 | 6,571 | 4,701 | 6,034 | 3,593 | 3,734 | 2,337 | 3,756 | 2,680 | 3,177 | 1,165 | 3,301 | 1,398 | 2,058 | 2,413 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,106 | 4,101 | 4,228 | 4,240 | 4,249 | 4,131 | 3,998 | 3,969 | 4,074 | 4,040 | 4,057 | 4,199 | 4,443 | 4,443 | 4,475 | 4,388 | 4,650 | 4,660 | 4,478 | 4,413 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,106 | 4,101 | 4,228 | 4,240 | 4,249 | 4,131 | 3,998 | 3,969 | 4,074 | 4,040 | 4,057 | 4,199 | 4,243 | 4,243 | 4,275 | 4,188 | 4,250 | 4,260 | 4,078 | 4,013 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 200 | 200 | 200 | 200 | 400 | 400 | 400 | 400 | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 257,286 | 237,037 | 222,246 | 202,913 | 232,977 | 216,250 | 204,651 | 190,910 | 183,206 | 173,264 | 169,000 | 166,527 | 172,323 | 178,223 | 176,662 | 165,819 | 156,649 | 142,778 | 259,913 | 249,300 |
I. Vốn chủ sở hữu | 257,286 | 237,037 | 222,246 | 202,913 | 232,977 | 216,250 | 204,651 | 190,910 | 183,206 | 173,264 | 169,000 | 166,527 | 172,323 | 178,223 | 176,662 | 165,819 | 156,649 | 142,778 | 259,913 | 249,300 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 118,927 | 118,927 | 118,927 | 118,927 | 118,927 | 118,927 | 118,927 | 118,927 | 114,725 | 114,725 | 111,305 | 111,305 | 116,567 | 116,567 | 111,305 | 111,305 | 105,439 | 105,439 | 100,076 | 100,060 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 113,359 | 93,110 | 78,319 | 58,986 | 89,050 | 72,323 | 60,724 | 46,983 | 43,482 | 33,539 | 32,694 | 30,222 | 30,756 | 36,656 | 40,357 | 29,514 | 26,211 | 12,339 | 134,837 | 124,240 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 302,255 | 274,472 | 256,333 | 284,205 | 278,649 | 255,219 | 234,991 | 217,601 | 209,151 | 191,678 | 186,257 | 185,754 | 190,466 | 201,024 | 196,792 | 195,389 | 238,785 | 297,483 | 284,505 | 287,227 |