Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 62,512 | 74,885 | 63,164 | 53,866 | 59,579 | 54,345 | 72,555 | 90,451 | 62,251 | 67,634 | 83,198 | 79,367 | 78,163 | 100,345 | 56,556 | 44,465 | 33,631 | 48,997 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,964 | 5,971 | 12,454 | 10,962 | 11,397 | 11,158 | 11,863 | 24,889 | 8,286 | 24,905 | 29,486 | 19,406 | 16,126 | 38,168 | 5,596 | 4,542 | 1,091 | 11,216 |
1. Tiền | 7,964 | 3,971 | 4,454 | 4,962 | 3,397 | 1,458 | 6,513 | 9,889 | 2,786 | 3,805 | 13,166 | 4,086 | 1,226 | 15,068 | 5,596 | 4,542 | 1,091 | 11,216 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,000 | 8,000 | 6,000 | 8,000 | 9,700 | 5,350 | 15,000 | 5,500 | 21,100 | 16,320 | 15,320 | 14,900 | 23,100 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,600 | 6,600 | 7,600 | 7,600 | 4,600 | 3,600 | 12,900 | 15,900 | 13,000 | 7,000 | 2,000 | 3,896 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 7,000 | 2,000 | 3,896 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,600 | 6,600 | 7,600 | 7,600 | 4,600 | 3,600 | 12,900 | 15,900 | 13,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 42,647 | 58,614 | 37,418 | 30,900 | 40,594 | 35,203 | 50,052 | 39,671 | 25,235 | 27,907 | 33,561 | 21,323 | 17,477 | 16,399 | 12,552 | 11,331 | 8,319 | 11,621 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 33,776 | 40,436 | 21,520 | 16,433 | 27,609 | 21,190 | 35,131 | 26,302 | 16,099 | 8,749 | 12,156 | 17,433 | 13,420 | 12,048 | 8,649 | 8,930 | 7,116 | 8,545 |
2. Trả trước cho người bán | 209 | 595 | 1,237 | 1,718 | 2,230 | 1,611 | 1,852 | 3,109 | 975 | 3,646 | 3,073 | 1,071 | 148 | 840 | 266 | 37 | 117 | 1,433 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,074 | 17,947 | 15,024 | 13,113 | 11,118 | 12,573 | 13,070 | 10,260 | 8,161 | 18,332 | 2,819 | 3,909 | 3,511 | 3,638 | 2,363 | 1,086 | 1,643 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -412 | -363 | -363 | -363 | -363 | -171 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,602 | 3,311 | 4,796 | 4,301 | 2,988 | 4,115 | 9,552 | 12,681 | 11,187 | 14,182 | 18,497 | 29,014 | 38,776 | 38,794 | 21,701 | 16,722 | 18,612 | 18,410 |
1. Hàng tồn kho | 3,602 | 3,311 | 4,796 | 4,301 | 2,988 | 4,115 | 9,552 | 12,681 | 11,187 | 14,182 | 18,497 | 29,014 | 38,776 | 38,794 | 21,701 | 16,722 | 18,612 | 18,410 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 699 | 388 | 896 | 102 | 268 | 1,088 | 309 | 1,643 | 640 | 1,655 | 9,625 | 5,784 | 6,986 | 3,706 | 4,870 | 3,608 | 3,855 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 115 | 625 | 161 | 637 | 276 | 711 | 481 | 779 | 81 | 328 | 544 | 846 | 1,537 | 1,153 | 749 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 31 | 107 | 50 | 15 | 407 | 42 | 834 | 10 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 553 | 282 | 271 | 52 | 107 | 436 | 33 | 525 | 835 | 2,083 | 1,832 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 7,460 | 2,790 | 6,432 | 2,860 | 3,333 | 2,455 | 3,106 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 39,587 | 40,619 | 40,659 | 41,317 | 42,073 | 42,255 | 38,171 | 27,576 | 27,813 | 26,517 | 19,342 | 20,428 | 20,281 | 21,112 | 21,060 | 21,796 | 20,697 | 20,093 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 32,517 | 33,691 | 33,693 | 34,499 | 35,309 | 22,514 | 19,511 | 10,601 | 9,876 | 5,648 | 5,896 | 6,497 | 5,954 | 5,931 | 5,646 | 5,963 | 6,302 | 673 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 31,498 | 32,099 | 33,491 | 34,217 | 34,947 | 21,979 | 18,802 | 10,559 | 9,787 | 5,528 | 5,728 | 6,415 | 5,823 | 5,931 | 5,646 | 5,963 | 6,302 | 673 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,019 | 1,592 | 202 | 282 | 362 | 535 | 710 | 42 | 89 | 120 | 168 | 82 | 132 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | 116 | 2,366 | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | 116 | 2,366 | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 244 | 244 | 69 | 12,907 | 12,265 | 9,698 | 77 | 296 | 296 | 62 | 49 | 4,944 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 244 | 244 | 69 | 12,907 | 12,265 | 9,698 | 77 | 296 | 296 | 62 | 49 | 4,944 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,394 | 6,394 | 6,394 | 6,395 | 6,395 | 6,395 | 6,395 | 7,277 | 17,821 | 18,305 | 12,973 | 13,140 | 13,140 | 13,140 | 13,140 | 13,140 | 11,140 | 11,140 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,176 | 4,176 | 4,176 | 4,176 | 4,176 | 4,176 | 4,176 | 5,058 | 15,622 | 15,722 | 10,390 | 10,390 | 10,390 | 10,390 | 10,390 | 10,390 | 10,390 | 10,390 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,375 | 2,375 | 2,375 | 2,375 | 2,375 | 2,375 | 2,375 | 2,375 | 2,375 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 750 | 750 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -156 | -156 | -156 | -156 | -156 | -156 | -156 | -156 | -176 | -166 | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 676 | 291 | 328 | 355 | 369 | 439 | 198 | 396 | 791 | 1,187 | 1,745 | 1,978 | 2,631 | 3,206 | 3,337 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 676 | 291 | 328 | 355 | 369 | 439 | 198 | 396 | 791 | 1,187 | 1,745 | 1,978 | 2,631 | 3,206 | 3,337 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 102,099 | 115,504 | 103,823 | 95,183 | 101,652 | 96,600 | 110,726 | 118,027 | 90,064 | 94,151 | 102,540 | 99,795 | 98,444 | 121,457 | 77,617 | 66,261 | 54,327 | 69,091 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 50,933 | 62,985 | 48,538 | 40,179 | 44,730 | 39,465 | 53,187 | 53,583 | 37,471 | 47,739 | 64,637 | 63,843 | 63,011 | 87,267 | 44,759 | 35,331 | 25,500 | 46,112 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,228 | 62,380 | 47,934 | 39,543 | 44,094 | 39,465 | 53,187 | 53,583 | 37,471 | 47,739 | 64,637 | 54,840 | 54,614 | 55,560 | 39,221 | 35,208 | 25,204 | 45,266 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,025 | |||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,490 | 8,390 | 2,060 | 2,138 | 3,868 | 2,931 | 3,935 | 5,617 | 3,042 | 1,025 | 1,431 | 1,372 | 1,519 | 1,528 | 662 | 3,205 | 631 | 3,815 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,571 | 18,683 | 22,502 | 20,821 | 18,568 | 15,312 | 15,705 | 17,318 | 14,737 | 28,536 | 37,939 | 33,467 | 37,031 | 38,602 | 26,143 | 21,338 | 17,259 | 24,903 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,260 | 321 | 6 | 213 | 695 | 522 | 870 | 178 | 1,400 | 955 | 649 | 74 | 3,153 | 2,690 | 2,780 | 1,825 | 3,306 | |
6. Phải trả người lao động | 5,476 | 8,473 | 5,160 | 5,459 | 7,555 | 5,055 | 8,035 | 12,867 | 7,623 | 4,615 | 2,740 | 4,660 | 2,553 | 5,275 | 3,797 | 1,661 | 1,231 | 725 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7 | 9 | 42 | 133 | 661 | 520 | 154 | 894 | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 89 | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 347 | 312 | 303 | 286 | 25 | 40 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 24,857 | 22,974 | 15,466 | 8,432 | 11,302 | 13,405 | 22,742 | 15,138 | 9,761 | 9,352 | 19,609 | 13,241 | 13,016 | 6,739 | 5,744 | 6,051 | 4,244 | 10,352 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,219 | 3,219 | 2,438 | 2,438 | 1,688 | 1,554 | 2,210 | 1,530 | 2,130 | 2,811 | 1,965 | 1,451 | 421 | 264 | 185 | 173 | 16 | 1,271 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 705 | 604 | 604 | 636 | 636 | 9,003 | 8,397 | 31,707 | 5,538 | 123 | 295 | 847 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 705 | 604 | 604 | 636 | 636 | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 83 | 83 | 83 | 83 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 9,003 | 8,397 | 31,707 | 5,455 | 40 | 212 | 763 | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 51,167 | 52,520 | 55,285 | 55,004 | 56,921 | 57,136 | 57,539 | 64,445 | 52,593 | 46,412 | 37,903 | 35,952 | 35,433 | 34,190 | 32,857 | 30,930 | 28,828 | 22,978 |
I. Vốn chủ sở hữu | 51,157 | 52,510 | 55,275 | 54,994 | 56,911 | 57,126 | 57,529 | 64,435 | 52,583 | 46,402 | 37,893 | 35,942 | 35,423 | 34,180 | 32,737 | 30,870 | 28,818 | 22,968 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 29,998 | 21,000 | 21,000 | 21,000 | 21,000 | 21,000 | 21,000 | 21,000 | 21,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 2 | 2 | 2 | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,601 | 14,580 | 14,580 | 14,580 | 14,580 | 14,580 | 14,080 | 7,580 | 5,580 | 11,579 | 10,160 | 7,192 | 6,153 | 5,088 | 4,027 | 3,052 | 1,952 | 1,952 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 11,579 | 1,693 | 1,346 | 991 | 638 | 313 | 17 | 17 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,527 | 1,901 | 4,666 | 4,385 | 6,302 | 6,517 | 7,420 | 20,826 | 10,974 | 4,796 | 6,732 | 6,058 | 6,924 | 7,101 | 7,070 | 6,505 | 5,847 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 4,796 | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 120 | 60 | 10 | 10 |
1. Nguồn kinh phí | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 120 | 60 | 10 | 10 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 102,099 | 115,504 | 103,823 | 95,183 | 101,652 | 96,600 | 110,726 | 118,027 | 90,064 | 94,151 | 102,540 | 99,795 | 98,444 | 121,457 | 77,617 | 66,261 | 54,327 | 69,091 |