Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,876,012 | 1,702,741 | 1,824,087 | 1,454,403 | 1,344,695 | 1,356,890 | 1,084,774 | 960,517 | 798,753 | 810,861 | 717,690 | 622,407 | 536,467 | 452,152 | 411,071 | 359,121 | 279,782 | 209,188 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 34,895 | 33,406 | 87,735 | 62,723 | 58,014 | 255,142 | 24,627 | 39,868 | 8,258 | 16,418 | 7,957 | 11,027 | 34,663 | 7,084 | 4,986 | 3,703 | 3,535 | 2,233 |
1. Tiền | 7,138 | 3,564 | 34,364 | 24,480 | 21,085 | 211,713 | 10,627 | 24,877 | 7,284 | 15,444 | 7,007 | 11,027 | 7,703 | 7,084 | 4,986 | 3,703 | 3,535 | 2,233 |
2. Các khoản tương đương tiền | 27,757 | 29,843 | 53,371 | 38,243 | 36,929 | 43,429 | 14,000 | 14,991 | 974 | 974 | 950 | 26,960 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 356,853 | 286,692 | 211,677 | 116,442 | 49,418 | 57,318 | 57,999 | 126,271 | 135,436 | 117,056 | 79,750 | 74,300 | 63,840 | 21,010 | 3,510 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 356,853 | 286,692 | 211,677 | 116,442 | 49,418 | 57,318 | 57,999 | 126,271 | 135,436 | 117,056 | 79,750 | 74,300 | 63,840 | 21,010 | 3,510 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 665,311 | 608,912 | 625,914 | 607,352 | 594,084 | 563,573 | 421,895 | 284,188 | 244,152 | 272,068 | 235,765 | 144,770 | 153,678 | 127,226 | 111,611 | 89,899 | 80,534 | 63,065 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 642,759 | 583,584 | 620,411 | 603,224 | 558,265 | 527,869 | 286,270 | 244,923 | 199,472 | 179,836 | 141,100 | 121,058 | 139,965 | 126,574 | 97,258 | 86,085 | 63,167 | 43,519 |
2. Trả trước cho người bán | 4,362 | 1,128 | 1,788 | 1,268 | 33,839 | 33,724 | 125,875 | 34,075 | 41,353 | 83,924 | 93,719 | 22,344 | 13,713 | 645 | 11,825 | 551 | 14,092 | 16,271 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 18,190 | 24,199 | 3,715 | 2,860 | 1,980 | 1,980 | 9,750 | 5,190 | 3,327 | 8,307 | 946 | 1,367 | 7 | 2,527 | 3,263 | 3,275 | 3,275 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 813,288 | 767,338 | 893,822 | 660,734 | 637,512 | 474,280 | 572,225 | 496,872 | 400,547 | 395,674 | 387,972 | 383,808 | 279,117 | 292,337 | 285,433 | 259,240 | 190,329 | 138,652 |
1. Hàng tồn kho | 813,288 | 767,338 | 893,822 | 660,734 | 637,512 | 474,280 | 572,225 | 496,872 | 400,547 | 395,674 | 387,972 | 383,808 | 279,117 | 292,337 | 285,433 | 259,240 | 190,329 | 138,652 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,665 | 6,393 | 4,940 | 7,152 | 5,667 | 6,577 | 8,028 | 13,319 | 10,361 | 9,646 | 6,247 | 8,502 | 5,169 | 4,495 | 5,532 | 6,279 | 5,384 | 5,238 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,147 | 4,565 | 4,139 | 3,758 | 3,931 | 3,094 | 3,084 | 4,737 | 4,456 | 3,390 | 2,228 | 2,083 | 2,059 | 2,228 | 2,254 | 2,156 | 3,486 | 2,380 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 518 | 1,829 | 802 | 3,394 | 1,736 | 3,481 | 4,944 | 8,582 | 5,904 | 6,255 | 4,019 | 6,419 | 3,110 | 2,267 | 3,278 | 4,123 | 1,598 | 2,558 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 300 | 300 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 215,920 | 218,951 | 224,942 | 229,459 | 309,270 | 296,581 | 285,856 | 292,405 | 199,138 | 179,712 | 187,180 | 263,859 | 223,966 | 209,680 | 138,015 | 133,635 | 91,371 | 58,685 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 11,419 | 9,927 | 12,269 | 12,372 | 92,208 | 92,583 | 90,341 | 90,051 | 11,042 | 12,201 | 12,266 | 11,853 | 9,328 | 10,083 | 8,658 | 8,574 | 5,695 | 4,430 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 11,419 | 9,927 | 12,269 | 12,372 | 92,208 | 92,583 | 90,341 | 90,051 | 11,042 | 12,201 | 12,266 | 11,853 | 9,328 | 10,083 | 8,658 | 8,574 | 5,695 | 4,430 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 148,668 | 153,391 | 159,052 | 162,808 | 162,353 | 168,955 | 160,544 | 167,194 | 154,000 | 133,331 | 140,092 | 147,099 | 140,637 | 124,962 | 125,238 | 121,323 | 82,630 | 51,702 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 52,149 | 53,994 | 53,614 | 57,380 | 58,805 | 61,749 | 58,575 | 66,590 | 47,998 | 44,515 | 48,344 | 55,798 | 63,926 | 45,466 | 52,473 | 49,002 | 22,883 | 24,872 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 43,785 | 46,495 | 52,368 | 52,190 | 50,143 | 53,633 | 48,228 | 46,696 | 51,925 | 58,093 | 60,857 | 60,243 | 45,485 | 48,102 | 41,204 | 40,592 | 27,347 | 20,931 |
3. Tài sản cố định vô hình | 52,734 | 52,902 | 53,070 | 53,237 | 53,405 | 53,573 | 53,740 | 53,908 | 54,076 | 30,723 | 30,891 | 31,058 | 31,226 | 31,394 | 31,561 | 31,729 | 32,400 | 5,900 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,255 | 1,672 | 1,672 | 1,672 | 1,672 | 1,440 | 1,120 | 1,009 | 485 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,255 | 1,672 | 1,672 | 1,672 | 1,672 | 1,440 | 1,120 | 1,009 | 485 | 71,000 | 71,000 | 71,000 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 50,000 | 50,000 | 49,802 | 50,000 | 50,000 | 30,000 | 29,983 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -198 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,579 | 3,961 | 2,147 | 2,608 | 3,037 | 3,603 | 3,869 | 4,151 | 3,611 | 4,180 | 4,823 | 3,907 | 3,001 | 3,635 | 4,119 | 3,738 | 3,046 | 2,553 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,579 | 3,508 | 2,147 | 2,608 | 3,037 | 3,603 | 3,869 | 4,151 | 3,611 | 4,180 | 4,823 | 3,907 | 3,001 | 3,635 | 4,119 | 3,738 | 3,046 | 2,553 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 453 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,091,932 | 1,921,692 | 2,049,029 | 1,683,863 | 1,653,965 | 1,653,471 | 1,370,630 | 1,252,922 | 997,891 | 990,573 | 904,871 | 886,266 | 760,434 | 661,832 | 549,086 | 492,756 | 371,153 | 267,873 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,567,847 | 1,418,477 | 1,544,715 | 1,193,384 | 1,168,423 | 1,172,780 | 1,096,259 | 984,538 | 734,685 | 733,757 | 654,047 | 643,777 | 519,451 | 476,253 | 371,722 | 377,970 | 308,508 | 231,475 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,532,715 | 1,383,141 | 1,500,838 | 1,155,372 | 1,118,401 | 1,121,666 | 1,057,110 | 949,443 | 685,470 | 683,505 | 606,054 | 594,659 | 469,789 | 434,957 | 328,392 | 336,240 | 269,203 | 218,315 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,287,078 | 1,058,045 | 977,004 | 800,848 | 762,912 | 742,985 | 659,375 | 554,949 | 509,877 | 514,829 | 452,745 | 424,966 | 382,664 | 335,502 | 278,702 | 254,303 | 216,285 | 167,168 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 227,822 | 286,217 | 505,160 | 339,597 | 338,524 | 360,724 | 381,783 | 66,825 | 60,695 | 155,799 | 138,573 | 157,713 | 72,290 | 83,998 | 39,274 | 73,197 | 49,326 | 45,386 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,922 | 1,807 | 1,393 | 959 | 434 | 67 | 144 | 723 | 1,261 | 1,490 | 296 | 643 | 2,193 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,183 | 10,878 | 13,222 | 7,074 | 11,126 | 11,803 | 10,622 | 6,813 | 5,269 | 6,632 | 7,856 | 5,721 | 8,009 | 7,945 | 3,562 | 3,018 | 98 | 71 |
6. Phải trả người lao động | 2,214 | 2,431 | 2,313 | 3,411 | 2,799 | 2,559 | 2,818 | 1,812 | 4,828 | 3,886 | 3,517 | 2,960 | 3,236 | 3,218 | 2,441 | 2,702 | 1,859 | 2,994 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,476 | 611 | 1,591 | |||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 74 | 18,864 | 324 | 1,450 | 1,183 | 557 | 1,053 | 317,585 | 104,310 | 2,293 | 3,362 | 3,154 | 2,867 | 3,032 | 2,923 | 2,724 | 993 | 504 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,422 | 1,422 | 1,422 | 1,422 | 1,422 | 1,446 | 1,458 | 1,458 | 491 | |||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 35,132 | 35,335 | 43,876 | 38,011 | 50,022 | 51,114 | 39,150 | 35,095 | 49,215 | 50,253 | 47,993 | 49,118 | 49,662 | 41,296 | 43,330 | 41,730 | 39,304 | 13,160 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 34,831 | 34,912 | 43,330 | 37,341 | 49,226 | 50,163 | 37,836 | 33,708 | 47,611 | 48,366 | 45,953 | 46,861 | 47,187 | 38,603 | 40,420 | 38,602 | 36,541 | 11,111 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 64 | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 301 | 423 | 546 | 671 | 796 | 951 | 1,314 | 1,387 | 1,604 | 1,822 | 2,040 | 2,257 | 2,475 | 2,692 | 2,910 | 3,128 | 2,763 | 2,049 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 524,085 | 503,216 | 504,314 | 490,479 | 485,543 | 480,691 | 274,371 | 268,384 | 263,206 | 256,816 | 250,824 | 242,489 | 240,983 | 185,580 | 177,364 | 114,787 | 62,646 | 36,397 |
I. Vốn chủ sở hữu | 524,085 | 503,216 | 504,314 | 490,479 | 485,543 | 480,691 | 274,371 | 268,384 | 263,206 | 256,816 | 250,824 | 242,489 | 240,983 | 185,580 | 177,364 | 114,787 | 62,646 | 36,397 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 481,598 | 430,000 | 430,000 | 430,000 | 430,000 | 430,000 | 230,000 | 230,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 150,000 | 150,000 | 100,000 | 61,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,903 | 4,903 | 4,903 | 4,903 | 5,193 | 5,193 | 5,193 | 5,193 | 5,193 | 5,193 | 5,193 | 5,133 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 42,084 | 67,932 | 69,051 | 55,221 | 50,293 | 45,160 | 38,844 | 32,852 | 57,712 | 51,343 | 45,631 | 37,296 | 35,850 | 35,580 | 27,364 | 14,787 | 1,646 | -3,603 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 403 | 381 | 360 | 355 | 346 | 338 | 334 | 339 | 301 | 279 | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,091,932 | 1,921,692 | 2,049,029 | 1,683,863 | 1,653,965 | 1,653,471 | 1,370,630 | 1,252,922 | 997,891 | 990,573 | 904,871 | 886,266 | 760,434 | 661,832 | 549,086 | 492,756 | 371,153 | 267,873 |