Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 111,417 | 116,506 | 118,653 | 159,263 | 175,917 | 202,252 | 212,450 | 230,698 | 213,021 | 236,393 | 275,333 | 263,591 | 440,826 | 322,184 | 321,502 | 251,786 | 212,333 | 183,399 | 164,009 | 199,342 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,441 | 9,772 | 9,498 | 11,950 | 32,911 | 17,427 | 11,329 | 18,934 | 16,506 | 19,517 | 14,574 | 7,636 | 18,100 | 31,379 | 7,367 | 24,272 | 16,504 | 7,427 | 12,504 | 12,783 |
1. Tiền | 4,441 | 1,772 | 1,498 | 3,950 | 24,911 | 9,427 | 3,329 | 10,934 | 8,506 | 11,517 | 14,574 | 7,636 | 18,100 | 31,379 | 7,367 | 24,272 | 16,504 | 7,427 | 12,504 | 12,783 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | 20,948 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | 20,948 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 58,467 | 49,406 | 59,405 | 70,980 | 60,765 | 92,289 | 76,637 | 99,294 | 94,881 | 103,531 | 139,223 | 135,357 | 266,318 | 189,176 | 234,863 | 167,478 | 146,860 | 112,209 | 114,402 | 148,322 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 83,797 | 78,613 | 78,793 | 93,085 | 77,792 | 104,310 | 90,107 | 113,783 | 101,947 | 111,756 | 141,760 | 121,329 | 183,557 | 142,268 | 112,407 | 143,510 | 127,498 | 100,776 | 103,243 | 128,355 |
2. Trả trước cho người bán | 7,839 | 4,563 | 8,108 | 2,914 | 4,585 | 5,650 | 5,838 | 3,851 | 5,520 | 4,300 | 3,514 | 14,192 | 27,343 | 35,895 | 50,607 | 31,228 | 12,201 | 5,116 | 2,239 | 11,554 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12,478 | 12,627 | 15,985 | 14,552 | 12,368 | 16,352 | 13,838 | 14,805 | 17,572 | 17,634 | 23,872 | 29,759 | 92,816 | 48,410 | 108,873 | 30,122 | 29,789 | 28,946 | 28,987 | 28,479 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -45,647 | -46,397 | -43,481 | -39,571 | -33,980 | -34,023 | -33,145 | -33,145 | -30,158 | -30,158 | -29,923 | -29,923 | -37,398 | -37,398 | -37,023 | -37,383 | -22,629 | -22,629 | -20,067 | -20,067 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 37,693 | 52,687 | 46,549 | 73,253 | 78,619 | 88,783 | 114,156 | 101,588 | 91,207 | 100,488 | 104,508 | 103,020 | 142,546 | 89,836 | 71,890 | 52,783 | 40,146 | 31,644 | 32,368 | 16,736 |
1. Hàng tồn kho | 37,693 | 52,687 | 46,549 | 73,253 | 78,619 | 88,783 | 114,300 | 101,731 | 91,350 | 100,631 | 104,651 | 108,655 | 142,689 | 89,979 | 72,033 | 52,926 | 40,146 | 31,644 | 32,368 | 16,736 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -143 | -143 | -143 | -143 | -143 | -5,635 | -143 | -143 | -143 | -143 | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,817 | 4,642 | 3,201 | 3,080 | 3,622 | 3,754 | 10,328 | 10,882 | 10,426 | 12,857 | 17,028 | 17,577 | 13,862 | 11,793 | 7,383 | 7,253 | 8,824 | 12,119 | 4,735 | 553 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,057 | 2,773 | 2,958 | 3,080 | 2,877 | 3,079 | 2,406 | 2,567 | 1,121 | 3,476 | 7,948 | 8,568 | 4,117 | 3,972 | 5,811 | 7,253 | 8,505 | 11,051 | 3,745 | 512 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 759 | 1,869 | 8 | 745 | 461 | 6,958 | 8,296 | 8,720 | 8,795 | 9,067 | 9,009 | 9,684 | 7,443 | 740 | 319 | 1,068 | 990 | 41 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 235 | 214 | 964 | 19 | 585 | 585 | 13 | 61 | 378 | 832 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 158,552 | 164,891 | 170,158 | 179,707 | 185,402 | 190,569 | 223,954 | 233,455 | 234,436 | 208,082 | 200,556 | 200,938 | 200,411 | 177,315 | 75,414 | 68,262 | 82,063 | 105,349 | 120,049 | 99,204 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,522 | 3,522 | 2,542 | 2,552 | 2,579 | 2,579 | 2,579 | 2,422 | 2,422 | 2,422 | 2,422 | 2,432 | 2,617 | 2,617 | 439 | 794 | 794 | 794 | 794 | 794 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,522 | 3,522 | 2,542 | 2,552 | 2,579 | 2,579 | 2,579 | 2,422 | 2,422 | 2,422 | 2,422 | 2,432 | 2,617 | 2,617 | 439 | 794 | 794 | 794 | 794 | 794 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 125,864 | 131,003 | 147,591 | 153,138 | 154,122 | 160,171 | 175,887 | 167,132 | 186,816 | 156,088 | 161,499 | 166,588 | 171,690 | 157,805 | 55,170 | 56,234 | 68,747 | 89,886 | 80,040 | 84,321 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 48,388 | 51,564 | 83,063 | 87,209 | 86,792 | 91,441 | 98,204 | 95,601 | 106,579 | 76,140 | 80,235 | 84,009 | 87,783 | 72,754 | 47,522 | 48,561 | 57,919 | 79,028 | 69,152 | 73,403 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 76,305 | 78,165 | 63,152 | 64,450 | 65,748 | 67,045 | 68,343 | 69,641 | 70,938 | 72,236 | 73,534 | 74,831 | 76,129 | 77,427 | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,170 | 1,273 | 1,376 | 1,479 | 1,582 | 1,685 | 9,340 | 1,891 | 9,298 | 7,713 | 7,730 | 7,748 | 7,778 | 7,624 | 7,648 | 7,672 | 10,828 | 10,858 | 10,888 | 10,918 |
III. Bất động sản đầu tư | 29,841 | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | 32,499 | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,658 | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,202 | 8,437 | 7,409 | 7,126 | 10,315 | 8,030 | 23,471 | 7,989 | 17,514 | 18,479 | 5,261 | 4,860 | 155 | 1,955 | 10,576 | 155 | 155 | 1,120 | 11,299 | 5,875 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,202 | 8,437 | 7,409 | 7,126 | 10,315 | 8,030 | 23,471 | 7,989 | 17,514 | 18,479 | 5,261 | 4,860 | 155 | 1,955 | 10,576 | 155 | 155 | 1,120 | 11,299 | 5,875 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 20,816 | 816 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | 816 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 816 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,148 | 21,114 | 11,799 | 16,074 | 17,570 | 18,973 | 21,200 | 25,254 | 26,868 | 30,277 | 30,559 | 26,242 | 25,133 | 14,123 | 8,412 | 10,263 | 11,551 | 12,733 | 7,101 | 7,398 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 19,148 | 21,114 | 11,799 | 14,593 | 16,399 | 17,802 | 20,758 | 24,350 | 26,196 | 29,827 | 30,559 | 26,242 | 25,133 | 14,123 | 8,412 | 8,415 | 8,668 | 8,915 | 7,101 | 7,398 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,481 | 1,170 | 1,170 | 442 | 904 | 672 | 450 | 1,848 | 2,883 | 3,819 | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 269,969 | 281,397 | 288,811 | 338,970 | 361,319 | 392,821 | 436,404 | 464,152 | 447,456 | 444,476 | 475,889 | 464,529 | 641,237 | 499,499 | 396,916 | 320,047 | 294,396 | 288,748 | 284,058 | 298,545 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 140,671 | 130,469 | 113,264 | 116,879 | 98,563 | 105,139 | 167,508 | 196,022 | 184,753 | 181,910 | 213,304 | 206,561 | 368,964 | 250,894 | 148,273 | 79,684 | 69,367 | 67,860 | 56,263 | 61,763 |
I. Nợ ngắn hạn | 109,456 | 106,859 | 96,376 | 99,991 | 73,713 | 80,289 | 134,696 | 163,043 | 143,797 | 141,136 | 162,530 | 162,064 | 341,857 | 220,036 | 148,133 | 79,535 | 68,587 | 67,260 | 55,414 | 60,905 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 65,821 | 55,387 | 44,971 | 26,212 | 23,099 | 26,683 | 80,654 | 103,516 | 93,148 | 77,616 | 69,188 | 33,765 | 85,987 | 71,051 | 71,744 | 31,456 | 21,199 | 36,186 | 15,376 | 3,769 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 25,935 | 27,455 | 27,473 | 31,676 | 24,981 | 26,244 | 31,065 | 40,585 | 28,757 | 44,088 | 62,989 | 65,952 | 79,361 | 49,055 | 24,512 | 14,251 | 16,628 | 18,349 | 26,206 | 37,472 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,852 | 10,959 | 4,218 | 1,486 | 6,779 | 4,409 | 2,046 | 3,665 | 1,566 | 1,725 | 5,074 | 17,661 | 50,556 | 58,950 | 42,631 | 14,508 | 19,142 | 3,736 | 3,477 | 3,562 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 775 | 1,014 | 6,164 | 27,299 | 6,455 | 3,946 | 243 | 558 | 596 | 63 | 878 | 3,545 | 6,375 | 284 | 116 | 7,730 | 551 | 145 | 584 | 4,189 |
6. Phải trả người lao động | 2,140 | 2,237 | 2,344 | 4,442 | 2,141 | 2,387 | 4,762 | 3,161 | 3,207 | 3,846 | 6,360 | 5,062 | 4,027 | 3,165 | 4,649 | 3,124 | 3,218 | 2,207 | 3,688 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,730 | 4,967 | 5,306 | 5,644 | 7,356 | 10,661 | 14,306 | 5,722 | 12,476 | 10,853 | 17,131 | 29,140 | 67,417 | 28,623 | 2,952 | 1,312 | 2,136 | 2,437 | 4,075 | 4,803 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 364 | 909 | 218 | 364 | 1,455 | 364 | 291 | 8 | 18 | 38 | 38 | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,895 | 4,160 | 4,660 | 2,670 | 2,538 | 5,221 | 4,587 | 3,517 | 3,430 | 3,197 | 3,414 | 5,633 | 47,075 | 8,013 | 2,932 | 5,511 | 5,629 | 2,966 | 3,197 | 2,561 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 307 | 319 | 331 | 345 | 365 | 375 | 341 | 356 | 371 | 387 | 9 | 9 | 23 | 34 | 81 | 118 | 171 | 206 | 255 | 822 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 31,215 | 23,610 | 16,888 | 16,888 | 24,850 | 24,850 | 32,812 | 32,979 | 40,957 | 40,773 | 50,775 | 44,497 | 27,107 | 30,857 | 140 | 150 | 780 | 600 | 849 | 859 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 8,005 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 400 | 140 | 140 | 140 | 150 | 180 | 249 | 259 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 23,210 | 23,210 | 16,488 | 16,488 | 24,450 | 24,450 | 32,412 | 32,412 | 40,373 | 40,373 | 50,375 | 44,497 | 26,968 | 30,718 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 167 | 183 | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 600 | 600 | 600 | 600 | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 129,298 | 150,929 | 175,547 | 222,091 | 262,756 | 287,682 | 268,896 | 268,130 | 262,703 | 262,566 | 262,585 | 257,967 | 272,273 | 248,605 | 248,643 | 240,363 | 225,029 | 220,887 | 227,795 | 236,782 |
I. Vốn chủ sở hữu | 129,298 | 150,929 | 175,547 | 222,091 | 262,756 | 287,682 | 268,896 | 268,130 | 262,703 | 262,566 | 262,585 | 257,967 | 272,273 | 248,605 | 248,643 | 240,363 | 225,029 | 220,887 | 227,795 | 236,782 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 | 209,723 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 | 15,257 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 | 5,353 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -101,035 | -79,404 | -54,786 | -8,242 | 32,423 | 57,349 | 38,563 | 37,798 | 32,370 | 32,233 | 32,252 | 27,634 | 41,940 | 18,272 | 18,310 | 10,030 | -5,304 | -9,445 | -2,538 | 6,449 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 269,969 | 281,397 | 288,811 | 338,970 | 361,319 | 392,821 | 436,404 | 464,152 | 447,456 | 444,476 | 475,889 | 464,529 | 641,237 | 499,499 | 396,916 | 320,047 | 294,396 | 288,748 | 284,058 | 298,545 |