Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 138,332 | 144,813 | 115,585 | 116,735 | 96,884 | 112,375 | 103,846 | 97,956 | 88,282 | 76,208 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,518 | 20,434 | 34,910 | 13,887 | 9,818 | 20,789 | 17,790 | 52,606 | 71,164 | 67,169 |
1. Tiền | 25,518 | 20,434 | 10,910 | 7,887 | 2,818 | 4,789 | 1,790 | 6,606 | 4,164 | 1,169 |
2. Các khoản tương đương tiền | 24,000 | 6,000 | 7,000 | 16,000 | 16,000 | 46,000 | 67,000 | 66,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 36,000 | 48,000 | 46,000 | 42,000 | 27,000 | 44,000 | 44,000 | 12,000 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 36,000 | 48,000 | 46,000 | 42,000 | 27,000 | 44,000 | 44,000 | 12,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,658 | 57,817 | 33,025 | 60,602 | 59,541 | 47,449 | 41,115 | 32,022 | 16,608 | 8,187 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 61,855 | 52,337 | 25,407 | 57,842 | 58,263 | 46,047 | 40,175 | 31,499 | 16,178 | 7,854 |
2. Trả trước cho người bán | 1,771 | 359 | 2,837 | 419 | 69 | 27 | 6 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,032 | 5,121 | 4,781 | 2,341 | 1,209 | 1,374 | 940 | 523 | 429 | 327 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 8,716 | 14,859 | 1,485 | 91 | 111 | 137 | 941 | 1,180 | 364 | 706 |
1. Hàng tồn kho | 8,716 | 14,859 | 1,485 | 91 | 111 | 137 | 941 | 1,180 | 364 | 706 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,439 | 3,703 | 165 | 155 | 414 | 148 | 146 | 147 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,087 | 225 | 165 | 151 | 130 | 148 | 146 | 147 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,161 | 1,627 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 192 | 1,851 | 4 | 284 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 47,511 | 42,507 | 43,343 | 42,014 | 38,174 | 7,943 | 6,934 | 7,448 | 6,778 | 6,438 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 39,723 | 40,101 | 41,390 | 38,995 | 6,665 | 7,809 | 6,856 | 7,240 | 5,918 | 6,253 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 32,731 | 32,975 | 34,164 | 32,482 | 2,941 | 4,085 | 3,132 | 3,516 | 2,194 | 2,529 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,992 | 7,126 | 7,226 | 6,514 | 3,724 | 3,724 | 3,724 | 3,724 | 3,724 | 3,724 |
III. Bất động sản đầu tư | 4,596 | 1,102 | ||||||||
- Nguyên giá | 4,912 | 1,153 | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -316 | -51 | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 477 | 132 | 962 | 31,349 | 133 | 766 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 133 | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 477 | 132 | 962 | 31,349 | 766 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,715 | 1,172 | 1,953 | 2,057 | 160 | 134 | 78 | 74 | 94 | 185 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,715 | 1,172 | 1,953 | 2,057 | 160 | 134 | 78 | 74 | 94 | 185 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 185,843 | 187,320 | 158,928 | 158,749 | 135,058 | 120,318 | 110,780 | 105,403 | 95,060 | 82,646 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 50,890 | 63,696 | 45,009 | 50,835 | 33,741 | 26,090 | 20,795 | 15,699 | 12,393 | 9,885 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,890 | 63,696 | 45,009 | 50,835 | 33,741 | 26,090 | 20,795 | 15,699 | 12,393 | 9,885 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 26,763 | 27,951 | 6,675 | 20,635 | 10,643 | 3,106 | 2,972 | 2,637 | 719 | 449 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,699 | 6,345 | 2,671 | 345 | 138 | 102 | 193 | 102 | 208 | 96 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,055 | 3,094 | 2,360 | 859 | 147 | 1,720 | 1,636 | 1,677 | 1,679 | 1,701 |
6. Phải trả người lao động | 7,429 | 4,929 | 5,245 | 6,944 | 5,479 | 8,861 | 4,977 | 7,430 | 6,398 | 6,051 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,915 | 10,866 | 18,836 | 13,372 | 6,473 | 7,075 | 2,808 | 1,213 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,128 | 282 | 700 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,697 | 6,249 | 5,402 | 5,280 | 7,924 | 2,991 | 5,566 | 893 | 1,931 | 1,049 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,205 | 3,979 | 3,121 | 3,400 | 2,937 | 2,236 | 2,644 | 1,748 | 1,459 | 540 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 134,953 | 123,624 | 113,919 | 107,914 | 101,317 | 94,227 | 89,985 | 89,704 | 82,667 | 72,761 |
I. Vốn chủ sở hữu | 134,953 | 123,624 | 113,919 | 107,914 | 101,317 | 94,227 | 89,985 | 89,704 | 82,667 | 72,761 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 93,832 | 49,337 | 47,837 | 41,599 | 41,599 | 41,599 | 41,599 | 41,599 | 32,000 | 32,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,121 | 52,011 | 47,011 | 44,011 | 39,208 | 33,844 | 33,844 | 29,684 | 30,068 | 25,486 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 26,000 | 22,275 | 19,070 | 22,303 | 20,510 | 18,785 | 14,543 | 18,421 | 20,599 | 15,275 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 185,843 | 187,320 | 158,928 | 158,749 | 135,058 | 120,318 | 110,780 | 105,403 | 95,060 | 82,646 |