CTCP Dây cáp Điện Việt Thái (vth)

8
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn345,740306,563279,965262,749270,339220,163202,653189,907200,719185,886182,419142,538124,936130,886139,163119,173113,04092,18491,32591,016
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,0387,6949,6027281219321,2046,6607974,0337523,9475852,0171,5709667102,70510,4215,462
1. Tiền2,4781446127281219321,2046,6607974,0337523,9475852,0171,5709667102,70510,4215,462
2. Các khoản tương đương tiền5607,5518,990
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,9516,14010,1904,3002,8402,3002,1004,6904,6904,6592,7242,7242,724
1. Chứng khoán kinh doanh2,724
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,9516,14010,1904,3002,8402,3002,1004,6904,6904,6592,7242,724
III. Các khoản phải thu ngắn hạn126,15483,375102,34892,952120,61590,13576,25493,162110,43393,47997,31479,99157,39269,22674,03569,23743,53550,99339,33642,911
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng108,99978,83175,96876,151114,02879,84066,68783,84696,32383,77090,70275,37951,48964,98154,15456,36636,46949,06432,87538,233
2. Trả trước cho người bán5,1563,1735,6404,7612,6664,6914,7364,05411,7988,4325,2013,4692,8692,82917,09112,4916,6711,8616,4044,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,2684,64023,70913,8304,5926,2755,5025,9332,3121,2771,4101,1443,0341,4152,790380396695732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,270-3,270-2,970-1,790-671-671-671-671
IV. Tổng hàng tồn kho192,450205,298166,635157,500137,694120,741116,31188,30687,03887,00682,71857,71565,11455,90256,65743,95961,12135,17437,53539,357
1. Hàng tồn kho192,450205,298166,635157,500137,694120,741116,31188,30687,03887,00682,71857,71565,11455,90256,65743,95961,12135,17439,93139,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,395
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1484,0561,3811,3787,6095,5166,5841,7782,4521,3681,6358851,8461,6412,2103203,0155881,309562
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0641,4441,1931,3783,2821,6381,9349545931114048226938529828431540129970
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0852,6111874,3273,8784,6504018201,2571,5944031,5771,2561,636362,700717492
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước641276187292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác423398
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,86894,88391,77791,74783,90977,27775,56055,52652,39345,87046,91248,55448,95551,06743,68833,42334,40437,54031,32433,277
I. Các khoản phải thu dài hạn473247473473473473226226226226226226226226178
1. Phải thu dài hạn của khách hàng473226226226226226226226
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác473247473473473226178
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định70,44772,03958,21659,87828,96130,07131,33132,15733,59735,00736,44437,56338,49840,06731,04628,34329,75931,03527,61328,948
1. Tài sản cố định hữu hình67,08864,19054,69356,27325,27526,30327,48128,22529,58430,91232,26733,30434,60036,10127,01128,34329,75931,03527,61328,948
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,0777,5543,2143,2823,3503,4193,4873,5563,6243,6923,7613,8293,8973,9664,034
3. Tài sản cố định vô hình282296309322336349363376390403417430
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,02512,23021,96719,95944,40837,37835,04313,5538,6481555,8497175638025
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,02512,23021,96719,95944,40837,37835,04313,5538,6481555,8497175638025
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,92310,36611,12211,43710,0679,3558,9609,5919,92210,63710,24210,61010,23210,7746,7934,1854,0826,5053,6304,304
1. Chi phí trả trước dài hạn16,92310,36611,12211,43710,0679,3558,9609,5919,92210,63710,24210,61010,23210,7746,7934,1854,0823,9593,6304,304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,546
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN455,608401,446371,742354,496354,248297,441278,212245,433253,112231,756229,332191,092173,892181,953182,851152,596147,444129,724122,648124,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả362,199310,399282,490263,063263,541208,585190,930159,438167,431146,306144,703107,82991,920100,302103,51973,54971,23850,11646,30243,116
I. Nợ ngắn hạn341,624292,036261,058242,013240,843184,238168,754148,235158,183141,717138,323100,50886,26694,73294,31569,41067,28847,62641,38843,116
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn254,083230,390197,884160,875161,571133,850107,610101,982108,024100,12189,01269,40349,74354,36949,97451,00842,49436,97229,40031,890
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,89441,08336,51361,73055,58124,52135,44222,68322,29512,24629,67115,63810,25715,24122,0308,06614,9408,1519,6577,305
4. Người mua trả tiền trước12,33712,19316,8359,41310,28211,82213,27910,41412,10814,3967,9492,2912,1281,2177411,6891,0925866443,147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6449021,6632,7681,9161,0005513141,0177305721,086588671447649035382-482
6. Phải trả người lao động1,2901,4801,1371,5211,2761,1311,0021,3151,0001,0251,4171,8069861,0867441,465914624833630
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1271,7481,1622,5093,8853,7102,9233,6303,2612,6951,7272,2721,125839514630345269
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,2394,2305,8523,1846,3208,1937,9377,88410,46710,4917,9638,00021,42721,29719,8546,5347,002660761614
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1111111111111111111111111111111111111111
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,57518,36321,43221,05022,69924,34722,17611,2039,2474,5896,3807,3215,6555,5699,2044,1393,9502,4894,914
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,57518,36321,43221,05022,69924,34722,17611,2039,2474,5896,3807,3215,6555,5699,2044,1393,9502,4894,914
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu93,40991,04689,25291,43390,70788,85687,28285,99585,68285,45084,62883,26381,97281,65279,33279,04776,20679,60976,34781,177
I. Vốn chủ sở hữu93,40991,04689,25291,43390,70788,85687,28285,99585,68285,45084,62883,26381,97281,65279,33279,04776,20679,60976,34781,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu79,00079,00079,00079,00079,00079,00079,00079,00079,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần11,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,32514,32514,32514,32514,32514,32514,32514,32514,32514,32514,325
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2828282828282828283,2023,2023,2023,2023,2023,2023,2023,2023,2023,2023,202
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,38112,01810,22412,40511,6799,8288,2546,9676,6546,4235,6014,2362,9442,62430420-2,822581-2,6812,149
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN455,608401,446371,742354,496354,248297,441278,212245,433253,112231,756229,332191,092173,892181,953182,851152,596147,444129,724122,648124,293
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |