Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 138,599 | 139,153 | 93,491 | 95,477 | 101,761 | 100,454 | 100,150 | 99,650 | 118,843 | 118,558 | 81,316 | 74,923 | 72,793 | 71,213 | 72,466 | 70,541 | 77,657 | 73,730 | 70,338 | 67,466 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,978 | 5,969 | 37,705 | 5,539 | 7,877 | 7,324 | 7,985 | 4,358 | 15,727 | 44,192 | 18,372 | 13,155 | 13,563 | 13,083 | 30,927 | 21,763 | 27,044 | 19,421 | 16,375 | 18,957 |
1. Tiền | 4,978 | 5,769 | 3,385 | 3,219 | 5,677 | 5,124 | 5,585 | 4,358 | 13,727 | 39,182 | 13,372 | 9,155 | 8,463 | 5,983 | 11,327 | 8,663 | 17,044 | 10,171 | 9,125 | 9,707 |
2. Các khoản tương đương tiền | 200 | 34,320 | 2,320 | 2,200 | 2,200 | 2,400 | 2,000 | 5,010 | 5,000 | 4,000 | 5,100 | 7,100 | 19,600 | 13,100 | 10,000 | 9,250 | 7,250 | 9,250 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,713 | 55,693 | 25,518 | 58,072 | 62,842 | 61,232 | 60,204 | 61,004 | 70,109 | 41,029 | 27,000 | 24,000 | 24,000 | 23,000 | 23,000 | 30,500 | 32,500 | 35,000 | 35,000 | 26,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,452 | 2,452 | 2,452 | 2,452 | 2,452 | 2,452 | 2,452 | 2,452 | 2,452 | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -2,452 | -2,452 | -2,452 | -2,452 | -2,452 | -2,452 | -2,452 | -2,452 | -2,452 | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 45,713 | 55,693 | 25,518 | 58,072 | 62,842 | 61,232 | 60,204 | 61,004 | 70,109 | 41,029 | 27,000 | 24,000 | 24,000 | 23,000 | 23,000 | 30,500 | 32,500 | 35,000 | 35,000 | 26,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 67,777 | 57,700 | 10,791 | 12,243 | 11,257 | 11,758 | 11,623 | 14,488 | 13,393 | 13,580 | 16,440 | 18,366 | 15,346 | 15,193 | 14,189 | 14,164 | 13,258 | 13,937 | 12,583 | 16,050 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 21,401 | 20,971 | 21,560 | 21,801 | 22,168 | 21,778 | 21,747 | 22,246 | 22,103 | 22,179 | 25,514 | 23,985 | 21,795 | 21,619 | 20,229 | 20,108 | 19,681 | 19,884 | 17,831 | 19,095 |
2. Trả trước cho người bán | 1,463 | 1,541 | 1,643 | 1,850 | 1,808 | 1,654 | 1,374 | 1,421 | 1,674 | 1,685 | 1,501 | 1,451 | 1,621 | 1,619 | 1,619 | 1,405 | 1,449 | 1,438 | 1,372 | 1,385 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 6,156 | 6,156 | 6,110 | 6,064 | 6,017 | 5,915 | 5,915 | 5,856 | 5,799 | 5,685 | 5,685 | 5,605 | 5,605 | 5,605 | 5,605 | 5,605 | 5,490 | 5,375 | 5,375 | 5,322 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 64,193 | 54,468 | 6,483 | 7,517 | 6,261 | 7,409 | 6,435 | 6,985 | 5,795 | 6,009 | 5,725 | 6,880 | 5,811 | 5,837 | 6,223 | 6,462 | 6,030 | 6,632 | 7,628 | 9,838 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25,437 | -25,437 | -25,004 | -24,988 | -24,998 | -24,998 | -23,848 | -22,020 | -21,979 | -21,979 | -21,984 | -19,554 | -19,486 | -19,486 | -19,486 | -19,415 | -19,392 | -19,392 | -19,623 | -19,589 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 711 | 727 | 664 | 736 | 714 | 774 | 864 | 958 | 671 | 642 | 678 | 954 | 913 | 853 | 887 | 1,035 | 999 | 1,149 | 1,375 | 1,436 |
1. Hàng tồn kho | 711 | 727 | 664 | 736 | 714 | 774 | 864 | 958 | 671 | 642 | 678 | 954 | 913 | 853 | 887 | 1,035 | 999 | 1,149 | 1,375 | 1,436 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,420 | 19,065 | 18,813 | 18,887 | 19,071 | 19,365 | 19,474 | 18,842 | 18,942 | 19,115 | 18,826 | 18,448 | 18,972 | 19,084 | 3,463 | 3,078 | 3,856 | 4,223 | 5,005 | 5,022 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 254 | 407 | 160 | 241 | 432 | 710 | 814 | 203 | 300 | 475 | 161 | 208 | 312 | 430 | 731 | 389 | 1,166 | 1,530 | 2,316 | 760 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,388 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,382 | 2,382 | 2,381 | 2,381 | 2,382 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 16,786 | 16,278 | 16,272 | 16,265 | 16,259 | 16,267 | 16,279 | 16,258 | 16,261 | 16,259 | 16,282 | 15,857 | 16,278 | 16,272 | 350 | 308 | 309 | 312 | 308 | 1,881 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 70,128 | 70,971 | 106,847 | 108,283 | 111,939 | 114,078 | 116,922 | 119,513 | 121,585 | 124,005 | 129,431 | 132,330 | 134,330 | 137,354 | 140,232 | 145,413 | 151,106 | 153,937 | 158,326 | 164,981 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 21,204 | 21,923 | 51,886 | 53,762 | 56,160 | 58,637 | 61,378 | 63,557 | 65,733 | 67,934 | 70,703 | 72,979 | 75,290 | 77,609 | 79,934 | 82,276 | 84,634 | 86,920 | 89,347 | 91,698 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 21,204 | 21,923 | 51,886 | 53,762 | 56,160 | 58,637 | 61,378 | 63,557 | 65,733 | 67,934 | 70,703 | 72,979 | 75,290 | 77,609 | 79,934 | 82,276 | 84,634 | 86,920 | 89,347 | 91,698 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 46,435 | 46,435 | 52,266 | 52,266 | 53,733 | 53,733 | 53,733 | 53,737 | 53,737 | 53,737 | 56,398 | 56,544 | 55,799 | 55,799 | 55,799 | 58,010 | 60,545 | 60,545 | 61,348 | 64,967 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 62,968 | 11,565 | 11,565 | 12,367 | 12,433 | 8,794 | 8,794 | 8,794 | 8,794 | 8,794 | 8,794 | 9,228 | 9,361 | |||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 62,968 | 62,968 | 62,968 | 62,968 | 62,968 | -9,235 | 62,968 | 62,968 | 49,968 | 49,968 | 62,978 | 60,525 | 60,525 | 60,525 | 60,525 | 60,525 | 60,525 | 60,525 | 60,525 | 63,852 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -16,532 | -16,532 | -10,702 | -10,702 | -9,235 | -9,235 | -9,230 | -7,795 | -7,795 | -18,947 | -16,415 | -13,520 | -13,520 | -13,520 | -11,309 | -8,775 | -8,775 | -8,405 | -8,246 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,988 | 2,113 | 2,195 | 1,755 | 1,546 | 1,207 | 1,311 | 1,718 | 1,614 | 1,833 | 1,830 | 2,308 | 2,740 | 3,446 | 3,999 | 4,627 | 5,427 | 5,972 | 7,131 | 7,816 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,988 | 2,113 | 2,195 | 1,755 | 1,546 | 1,207 | 1,311 | 1,718 | 1,614 | 1,833 | 1,830 | 2,308 | 2,740 | 3,446 | 3,999 | 4,627 | 5,427 | 5,972 | 7,131 | 7,816 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 208,726 | 210,125 | 200,338 | 203,760 | 213,700 | 214,531 | 217,071 | 219,163 | 240,427 | 242,563 | 210,747 | 207,254 | 207,123 | 208,567 | 212,698 | 215,954 | 228,763 | 227,667 | 228,664 | 232,446 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 37,492 | 38,811 | 41,068 | 41,148 | 48,040 | 46,206 | 47,858 | 46,575 | 62,686 | 66,364 | 64,559 | 61,195 | 60,011 | 55,246 | 53,904 | 51,033 | 56,859 | 55,602 | 50,019 | 50,734 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,225 | 24,545 | 26,786 | 26,867 | 33,759 | 31,924 | 33,576 | 32,124 | 48,234 | 51,912 | 49,563 | 46,546 | 45,362 | 40,596 | 39,254 | 35,179 | 40,838 | 39,582 | 33,998 | 34,746 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 100 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 996 | 1,216 | 1,235 | 1,170 | 917 | 1,183 | 1,475 | 1,179 | 1,174 | 1,479 | 1,788 | 2,130 | 1,502 | 1,079 | 1,878 | 1,562 | 1,763 | 1,971 | 1,526 | 2,038 |
4. Người mua trả tiền trước | 189 | 569 | 414 | 257 | 1,297 | 393 | 343 | 313 | 408 | 969 | 508 | 298 | 874 | 387 | 234 | 271 | 262 | 231 | 79 | 343 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 19,708 | 20,201 | 22,772 | 22,269 | 28,989 | 27,901 | 28,969 | 26,702 | 37,404 | 35,133 | 32,245 | 29,580 | 28,365 | 25,149 | 22,853 | 20,026 | 25,529 | 23,603 | 18,545 | 18,269 |
6. Phải trả người lao động | 25 | 45 | 25 | 682 | 48 | 48 | 379 | 1,064 | 653 | 277 | 314 | 24 | 620 | 64 | 461 | 165 | 24 | 24 | 202 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 25 | 196 | 50 | 189 | 87 | 164 | 125 | 262 | 800 | 902 | 1,707 | 576 | 269 | 149 | 107 | 269 | 287 | 231 | 239 | 395 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 5 | 22 | 38 | 55 | 5 | 31 | 61 | 55 | 11 | 37 | 67 | 97 | 72 | 78 | 84 | 117 | 5 | 22 | 38 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,120 | 2,150 | 2,106 | 2,100 | 2,205 | 2,067 | 2,091 | 2,381 | 7,579 | 12,979 | 12,802 | 13,709 | 13,473 | 13,435 | 13,482 | 12,612 | 12,665 | 13,324 | 13,194 | 13,443 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 162 | 192 | 192 | 192 | 192 | 220 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 14,267 | 14,267 | 14,282 | 14,282 | 14,282 | 14,282 | 14,282 | 14,452 | 14,452 | 14,452 | 14,996 | 14,650 | 14,650 | 14,650 | 14,650 | 15,854 | 16,021 | 16,021 | 16,021 | 15,989 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 214 | 214 | 229 | 229 | 229 | 229 | 229 | 399 | 399 | 399 | 944 | 597 | 597 | 597 | 597 | 1,801 | 1,968 | 1,968 | 1,968 | 1,936 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 | 14,052 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 171,235 | 171,313 | 159,270 | 162,612 | 165,659 | 168,325 | 169,214 | 172,588 | 177,742 | 176,200 | 146,189 | 146,058 | 147,112 | 153,321 | 158,794 | 164,921 | 171,904 | 172,065 | 178,645 | 181,712 |
I. Vốn chủ sở hữu | 171,235 | 171,313 | 159,270 | 162,612 | 165,659 | 168,325 | 169,214 | 172,588 | 177,742 | 176,200 | 146,189 | 146,058 | 147,112 | 153,321 | 158,794 | 164,921 | 171,904 | 172,065 | 178,645 | 181,712 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 | 186,445 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 | 11,238 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -35,467 | -35,195 | -47,303 | -43,969 | -40,962 | -38,498 | -37,518 | -34,116 | -29,004 | -30,722 | -60,646 | -60,482 | -59,415 | -53,217 | -48,170 | -42,084 | -35,198 | -34,991 | -28,468 | -25,420 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 9,018 | 8,825 | 8,890 | 8,897 | 8,938 | 9,139 | 9,049 | 9,021 | 9,062 | 9,239 | 9,151 | 8,857 | 8,843 | 8,855 | 9,280 | 9,322 | 9,419 | 9,372 | 9,429 | 9,449 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 208,726 | 210,125 | 200,338 | 203,760 | 213,700 | 214,531 | 217,071 | 219,163 | 240,427 | 242,563 | 210,747 | 207,254 | 207,123 | 208,567 | 212,698 | 215,954 | 228,763 | 227,667 | 228,664 | 232,446 |