Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 235,396 | 270,836 | 274,415 | 268,147 | 293,322 | 245,215 | 249,386 | 285,898 | 317,406 | 336,077 | 321,835 | 326,693 | 325,816 | 372,124 | 447,252 | 386,665 | 361,776 | 331,785 | 340,666 | 358,426 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,188 | 17,728 | 14,354 | 25,131 | 13,119 | 16,685 | 19,956 | 27,999 | 8,567 | 11,171 | 17,416 | 20,505 | 10,885 | 71,296 | 20,897 | 38,665 | 31,982 | 17,252 | 30,233 | 34,408 |
1. Tiền | 18,188 | 17,728 | 14,354 | 25,131 | 13,119 | 16,685 | 19,956 | 27,999 | 8,567 | 11,171 | 17,416 | 20,505 | 10,885 | 15,957 | 11,429 | 17,729 | 31,982 | 17,252 | 17,527 | 20,873 |
2. Các khoản tương đương tiền | 55,339 | 9,468 | 20,936 | 12,706 | 13,536 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,736 | 18,736 | 28,904 | 11,468 | 830 | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,736 | 18,736 | 28,904 | 11,468 | 830 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 100,116 | 120,389 | 143,098 | 124,015 | 160,610 | 110,312 | 76,271 | 123,428 | 174,106 | 172,635 | 157,865 | 154,802 | 134,274 | 146,296 | 222,273 | 172,928 | 143,795 | 138,572 | 146,614 | 156,917 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 99,268 | 118,107 | 134,438 | 122,677 | 121,434 | 109,427 | 76,807 | 123,698 | 165,794 | 164,232 | 154,496 | 144,871 | 112,136 | 115,974 | 207,747 | 143,153 | 121,679 | 105,117 | 120,955 | 144,283 |
2. Trả trước cho người bán | 50 | 3,156 | 7,566 | 1,376 | 35,193 | 1,942 | 158 | 970 | 7,961 | 7,510 | 2,946 | 10,135 | 21,603 | 29,695 | 14,054 | 28,325 | 19,552 | 30,341 | 20,951 | 5,054 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,000 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,393 | 721 | 2,689 | 1,556 | 5,578 | 538 | 901 | 355 | 1,946 | 2,489 | 2,017 | 1,391 | 2,130 | 2,222 | 2,067 | 3,044 | 4,160 | 4,709 | 6,302 | 7,579 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | -1,595 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 116,766 | 131,460 | 116,542 | 118,647 | 119,070 | 117,764 | 151,916 | 134,187 | 134,592 | 151,774 | 146,345 | 151,077 | 178,127 | 153,643 | 184,794 | 153,077 | 155,689 | 163,112 | 162,470 | 166,507 |
1. Hàng tồn kho | 116,766 | 131,460 | 116,542 | 118,647 | 119,070 | 117,764 | 151,916 | 134,187 | 134,592 | 151,774 | 146,345 | 151,077 | 178,127 | 153,643 | 184,794 | 153,077 | 155,689 | 163,112 | 162,470 | 166,507 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 326 | 1,258 | 421 | 354 | 523 | 455 | 1,243 | 283 | 141 | 496 | 209 | 309 | 2,530 | 889 | 552 | 3,258 | 1,405 | 1,380 | 519 | 594 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 325 | 503 | 316 | 354 | 339 | 455 | 125 | 283 | 140 | 285 | 209 | 308 | 330 | 467 | 122 | 307 | 256 | 362 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 | 755 | 1,118 | 211 | 1,779 | 1,139 | 351 | 2 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 105 | 421 | 421 | 429 | 1,812 | 1,150 | 667 | 519 | 592 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,024 | 8,910 | 9,421 | 9,986 | 10,313 | 10,826 | 11,249 | 11,762 | 12,372 | 12,879 | 13,095 | 13,753 | 14,372 | 15,627 | 14,467 | 14,054 | 15,455 | 17,122 | 18,743 | 20,365 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 8,913 | 8,751 | 9,215 | 9,682 | 10,005 | 10,461 | 10,827 | 11,283 | 11,836 | 12,408 | 13,024 | 13,670 | 14,340 | 15,519 | 14,345 | 13,920 | 15,261 | 16,611 | 17,784 | 19,014 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,913 | 8,751 | 9,215 | 9,682 | 10,005 | 10,461 | 10,827 | 11,283 | 11,836 | 12,408 | 13,024 | 13,670 | 14,340 | 15,519 | 14,345 | 13,920 | 15,261 | 16,611 | 17,784 | 19,014 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 112 | 159 | 207 | 304 | 308 | 365 | 422 | 479 | 536 | 471 | 70 | 83 | 32 | 109 | 121 | 134 | 194 | 511 | 959 | 1,351 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 112 | 159 | 207 | 304 | 308 | 365 | 422 | 479 | 536 | 471 | 70 | 83 | 32 | 109 | 121 | 194 | 511 | 959 | 1,351 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 134 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 244,420 | 279,746 | 283,837 | 278,133 | 303,635 | 256,041 | 260,635 | 297,660 | 329,777 | 348,956 | 334,929 | 340,446 | 340,188 | 387,751 | 461,719 | 400,719 | 377,231 | 348,907 | 359,409 | 378,791 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 75,990 | 111,509 | 114,380 | 107,865 | 134,334 | 87,315 | 90,915 | 127,184 | 159,517 | 178,900 | 163,316 | 168,699 | 168,168 | 215,199 | 283,500 | 224,300 | 204,061 | 177,667 | 183,279 | 199,881 |
I. Nợ ngắn hạn | 75,965 | 111,484 | 114,355 | 107,840 | 134,309 | 87,290 | 90,890 | 127,159 | 159,492 | 178,875 | 163,291 | 168,664 | 168,003 | 215,034 | 283,335 | 224,135 | 203,921 | 177,527 | 183,169 | 199,881 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 24,694 | 55,160 | 58,564 | 59,369 | 60,216 | 63,154 | 56,442 | 82,741 | 90,999 | 84,576 | 101,900 | 109,670 | 107,597 | 130,746 | 131,971 | 94,905 | 98,164 | 107,723 | 111,663 | 115,097 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 46,055 | 52,268 | 50,074 | 42,927 | 34,612 | 18,266 | 29,565 | 39,732 | 60,530 | 86,978 | 52,878 | 49,238 | 50,386 | 73,338 | 117,745 | 88,007 | 67,391 | 55,017 | 57,354 | 73,449 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,427 | 1,874 | 3,621 | 1,055 | 37,611 | 1,692 | 3,140 | 124 | 1,260 | 1,543 | 3,757 | 3,564 | 7,201 | 6,635 | 30,949 | 36,812 | 34,229 | 4,731 | 12,179 | 6,041 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 770 | 205 | 167 | 1,664 | 325 | 1,437 | 967 | 1,735 | 409 | 1,548 | 1,802 | 597 | 1,381 | 1,076 | 800 | 806 | 251 | 351 | ||
6. Phải trả người lao động | 882 | 903 | 855 | 1,818 | 501 | 3 | 904 | 2,484 | 1,251 | 1,213 | 1,499 | 2,969 | 717 | 1,563 | 934 | 2,769 | 1,886 | 1,831 | 569 | 3,567 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 152 | 167 | 160 | 226 | 282 | 348 | 112 | 275 | 243 | 362 | 325 | 312 | 157 | 504 | 270 | 804 | 628 | 762 | 579 | 864 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 303 | 197 | 311 | 125 | 86 | 1,670 | 132 | 199 | 2,827 | 3,024 | 559 | 492 | 701 | 184 | 202 | 679 | 644 | 6,438 | 317 | 360 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 682 | 710 | 603 | 656 | 676 | 720 | 595 | 637 | 647 | 770 | 824 | 618 | 646 | 683 | 190 | 159 | 179 | 218 | 257 | 150 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 35 | 165 | 165 | 165 | 165 | 140 | 140 | 110 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 35 | 165 | 165 | 165 | 165 | 140 | 140 | 110 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 168,430 | 168,236 | 169,457 | 170,268 | 169,302 | 168,726 | 169,720 | 170,476 | 170,260 | 170,056 | 171,613 | 171,747 | 172,020 | 172,552 | 178,219 | 176,419 | 173,170 | 171,241 | 176,130 | 178,910 |
I. Vốn chủ sở hữu | 168,430 | 168,236 | 169,457 | 170,268 | 169,302 | 168,726 | 169,720 | 170,476 | 170,260 | 170,056 | 171,613 | 171,747 | 172,020 | 172,552 | 178,219 | 176,419 | 173,170 | 171,241 | 176,130 | 178,910 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 | 156,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 | 5,045 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,935 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 | 7,637 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -550 | -744 | 477 | 1,288 | 321 | -254 | 739 | 1,496 | 1,280 | 1,076 | 2,633 | 3,065 | 3,338 | 3,870 | 9,537 | 7,737 | 4,488 | 2,559 | 7,448 | 10,228 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 244,420 | 279,746 | 283,837 | 278,133 | 303,635 | 256,041 | 260,635 | 297,660 | 329,777 | 348,956 | 334,929 | 340,446 | 340,188 | 387,751 | 461,719 | 400,719 | 377,231 | 348,907 | 359,409 | 378,791 |