Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 125,925 | 123,642 | 116,249 | 116,368 | 124,694 | 134,252 | 122,946 | 129,517 | 164,743 | 152,082 | 144,636 | 154,547 | 158,825 | 164,609 | 170,818 | 185,825 | 230,897 | 192,724 | 219,672 | 234,624 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,573 | 2,084 | 4,305 | 4,232 | 5,879 | 14,118 | 8,719 | 13,991 | 13,353 | 26,541 | 30,239 | 27,733 | 28,560 | 14,552 | 14,810 | 17,890 | 12,807 | 11,862 | 21,930 | 18,329 |
1. Tiền | 3,573 | 2,084 | 4,305 | 4,232 | 2,879 | 10,118 | 8,719 | 13,991 | 1,853 | 4,541 | 30,239 | 27,733 | 7,560 | 3,552 | 14,810 | 17,890 | 8,807 | 7,862 | 9,830 | 18,329 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 4,000 | 11,500 | 22,000 | 21,000 | 11,000 | 4,000 | 4,000 | 12,100 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 71,587 | 70,587 | 64,587 | 55,587 | 63,087 | 65,487 | 60,487 | 45,987 | 69,487 | 53,987 | 36,287 | 43,287 | 33,787 | 23,787 | 9,987 | 1,787 | 9,287 | 5,287 | 2,287 | 25,287 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 | 287 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 71,300 | 70,300 | 64,300 | 55,300 | 62,800 | 65,200 | 60,200 | 45,700 | 69,200 | 53,700 | 36,000 | 43,000 | 33,500 | 23,500 | 9,700 | 1,500 | 9,000 | 5,000 | 2,000 | 25,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,934 | 14,910 | 11,080 | 19,957 | 14,873 | 11,416 | 12,450 | 29,587 | 21,895 | 21,592 | 20,587 | 24,232 | 31,913 | 44,281 | 45,226 | 50,812 | 69,838 | 39,290 | 53,924 | 50,862 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,182 | 11,159 | 7,635 | 14,160 | 11,050 | 9,085 | 9,471 | 26,534 | 19,262 | 19,251 | 19,422 | 22,428 | 30,514 | 43,602 | 41,271 | 53,244 | 61,327 | 33,730 | 48,656 | 34,122 |
2. Trả trước cho người bán | 937 | 2,259 | 733 | 1,908 | 1,787 | 1,328 | 884 | 852 | 347 | 1,070 | 239 | 1,851 | 1,023 | 1,000 | 4,364 | 3,554 | 6,273 | 5,583 | 5,011 | 14,594 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,826 | 3,502 | 4,723 | 5,912 | 3,965 | 2,894 | 4,004 | 4,110 | 4,271 | 3,220 | 3,091 | 2,346 | 2,692 | 1,994 | 1,907 | 1,984 | 4,162 | 1,901 | 2,181 | 3,761 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,011 | -2,011 | -2,011 | -2,023 | -1,929 | -1,892 | -1,909 | -1,910 | -1,985 | -1,950 | -2,165 | -2,393 | -2,316 | -2,316 | -2,316 | -7,971 | -1,924 | -1,924 | -1,924 | -1,616 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 32,271 | 33,454 | 32,865 | 33,063 | 36,225 | 38,055 | 35,991 | 34,416 | 55,310 | 46,112 | 52,888 | 53,955 | 62,721 | 79,034 | 96,246 | 110,446 | 134,678 | 131,743 | 136,908 | 134,327 |
1. Hàng tồn kho | 34,297 | 35,479 | 34,389 | 34,588 | 37,183 | 39,059 | 37,156 | 35,582 | 56,095 | 46,897 | 53,672 | 54,740 | 63,499 | 79,813 | 97,024 | 111,224 | 135,364 | 132,430 | 137,594 | 135,013 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,026 | -2,026 | -1,524 | -1,524 | -958 | -1,004 | -1,166 | -1,166 | -785 | -785 | -785 | -785 | -778 | -778 | -778 | -778 | -686 | -686 | -686 | -686 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,560 | 2,607 | 3,411 | 3,527 | 4,630 | 5,177 | 5,299 | 5,535 | 4,697 | 3,849 | 4,635 | 5,339 | 1,844 | 2,955 | 4,549 | 4,890 | 4,286 | 4,541 | 4,622 | 5,819 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,011 | 2,129 | 2,689 | 2,935 | 3,311 | 3,077 | 2,828 | 3,095 | 3,345 | 3,022 | 3,709 | 4,253 | 947 | 2,361 | 3,965 | 4,452 | 4,164 | 3,548 | 3,466 | 3,300 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 376 | 306 | 390 | 295 | 187 | 282 | 1 | 1,306 | 781 | 880 | 457 | 411 | 108 | 98 | -59 | 76 | 873 | 1,109 | 2,439 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 172 | 172 | 172 | 298 | 1,132 | 1,818 | 2,470 | 2,437 | 46 | 46 | 46 | 628 | 486 | 486 | 486 | 486 | 46 | 120 | 46 | 46 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 161 | 4 | 12 | 1 | 35 | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 110,489 | 111,943 | 113,379 | 114,424 | 113,111 | 100,854 | 102,004 | 103,424 | 107,958 | 117,766 | 127,058 | 112,544 | 117,834 | 119,760 | 119,546 | 115,309 | 115,491 | 110,760 | 109,073 | 96,953 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 18,215 | 18,215 | 18,215 | 18,215 | 18,215 | 18,275 | 18,275 | 18,215 | 18,275 | 18,275 | 18,215 | 18,215 | 18,215 | 18,363 | 18,275 | 18,215 | 18,215 | 18,301 | 18,301 | 15,344 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 18,215 | 18,215 | 18,215 | 18,215 | 18,215 | 18,275 | 18,275 | 18,215 | 18,275 | 18,275 | 18,215 | 18,215 | 18,215 | 18,363 | 18,275 | 18,215 | 18,215 | 18,301 | 18,301 | 15,344 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 63,733 | 65,133 | 66,534 | 67,486 | 68,922 | 70,360 | 71,753 | 73,211 | 74,676 | 76,112 | 77,569 | 79,086 | 80,622 | 82,146 | 42,027 | 42,478 | 42,654 | 41,102 | 41,848 | 39,126 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 46,700 | 47,943 | 49,187 | 50,082 | 51,367 | 52,653 | 53,893 | 55,200 | 56,513 | 57,797 | 59,102 | 60,467 | 61,850 | 63,223 | 22,952 | 23,251 | 23,275 | 21,571 | 22,165 | 19,291 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 17,033 | 17,190 | 17,347 | 17,404 | 17,556 | 17,708 | 17,860 | 18,012 | 18,164 | 18,315 | 18,467 | 18,619 | 18,771 | 18,923 | 19,075 | 19,227 | 19,379 | 19,531 | 19,683 | 19,835 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,331 | 9,331 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 50,821 | 46,200 | 43,779 | 41,330 | 38,236 | 32,493 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,331 | 9,331 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 9,444 | 50,821 | 46,200 | 43,779 | 41,330 | 38,236 | 32,493 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 17,658 | 17,658 | 17,500 | 17,500 | 13,500 | 300 | 8,000 | 15,500 | ||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 17,658 | 17,658 | 17,500 | 17,500 | 13,500 | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 8,000 | 15,500 | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,551 | 1,606 | 1,686 | 1,778 | 3,029 | 2,475 | 2,532 | 2,553 | 5,563 | 5,935 | 6,329 | 5,798 | 9,552 | 9,807 | 8,422 | 8,417 | 10,842 | 10,026 | 10,689 | 9,990 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 355 | 409 | 545 | 693 | 844 | 451 | 565 | 383 | 892 | 1,264 | 1,486 | 1,655 | 5,477 | 5,787 | 4,133 | 3,968 | 6,726 | 5,960 | 6,630 | 5,824 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,196 | 1,196 | 1,141 | 1,085 | 2,023 | 2,023 | 1,968 | 2,112 | 4,671 | 4,671 | 4,615 | 4,020 | 4,016 | 4,020 | 4,289 | 4,306 | 4,031 | 4,066 | 4,059 | 4,061 |
3. Tài sản dài hạn khác | 161 | 59 | 228 | 124 | 59 | 142 | 85 | 105 | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 236,414 | 235,585 | 229,628 | 230,792 | 237,804 | 235,106 | 224,950 | 232,941 | 272,701 | 269,848 | 271,695 | 267,091 | 276,658 | 284,369 | 290,364 | 301,134 | 346,388 | 303,483 | 328,745 | 331,577 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 47,740 | 49,980 | 41,137 | 44,248 | 49,872 | 49,379 | 37,994 | 45,980 | 79,587 | 73,549 | 71,493 | 67,954 | 75,236 | 78,683 | 81,667 | 96,292 | 130,550 | 97,736 | 119,025 | 125,915 |
I. Nợ ngắn hạn | 22,918 | 26,477 | 17,590 | 21,419 | 27,877 | 28,537 | 19,568 | 27,156 | 65,162 | 59,650 | 57,704 | 57,217 | 65,617 | 69,065 | 69,380 | 82,743 | 107,359 | 74,565 | 94,378 | 103,705 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,100 | 200 | 1,760 | 840 | 1,000 | 8,000 | 3,700 | 2,000 | 170 | 18,343 | 3,033 | 26,708 | 35,872 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 976 | 1,515 | 646 | 2,734 | 343 | 2,523 | 358 | 2,598 | 1,415 | 921 | 788 | 680 | 205 | 6,794 | 6,322 | 14,261 | 22,546 | 10,915 | 18,709 | 18,013 |
4. Người mua trả tiền trước | 505 | 337 | 1,178 | 188 | 801 | 15 | 11 | 12 | 20,124 | 20,143 | 21,971 | 21,384 | 22,600 | 21,308 | 21,305 | 20,941 | 21,093 | 20,960 | 21,670 | 21,226 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,780 | 1,238 | 977 | 1,107 | 3,617 | 1,990 | 316 | 1,262 | 3,514 | 2,187 | 1,125 | 500 | 5,775 | 4,409 | 2,065 | 3,091 | 4,967 | 1,310 | 1,520 | 2,160 |
6. Phải trả người lao động | 3,653 | 3,167 | 2,264 | 4,789 | 3,714 | 3,181 | 2,184 | 3,970 | 2,651 | 3,195 | 2,436 | 5,777 | 4,609 | 3,120 | 2,813 | 4,866 | 4,761 | 3,844 | 1,505 | 5,406 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,859 | 10,011 | 9,254 | 5,526 | 8,899 | 10,049 | 7,807 | 8,734 | 10,124 | 6,741 | 25,399 | 21,715 | 24,244 | 4,100 | 24,907 | 24,183 | 26,976 | 9,254 | 21,589 | 17,506 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4 | 14 | 20 | 30 | 36 | 41 | 46 | 21 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,559 | 4,572 | 1,545 | 3,549 | 3,469 | 3,644 | 237 | 916 | 6,221 | 5,598 | 2,577 | 3,641 | 4,317 | 3,240 | 4,909 | 8,852 | 5,905 | 6,015 | 552 | 625 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,034 | 4,306 | 4,266 | 5,648 | 18,464 | 17,521 | 17,557 | 16,100 | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,586 | 2,502 | 1,526 | 1,767 | 1,888 | 2,870 | 2,003 | 1,665 | 2,635 | 3,323 | 3,408 | 3,489 | 3,832 | 4,796 | 5,013 | 6,377 | 2,767 | 3,114 | 2,124 | 2,897 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 24,823 | 23,503 | 23,547 | 22,829 | 21,995 | 20,842 | 18,426 | 18,824 | 14,424 | 13,899 | 13,789 | 10,737 | 9,619 | 9,619 | 12,288 | 13,549 | 23,190 | 23,171 | 24,647 | 22,211 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 13,980 | 12,680 | 12,704 | 11,726 | 11,226 | 10,226 | 7,947 | 7,947 | 3,068 | 3,068 | 2,789 | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 9,965 | 9,945 | 10,014 | 10,242 | 9,853 | 9,699 | 9,618 | 9,968 | 9,968 | 9,931 | 10,091 | 9,892 | 8,773 | 8,773 | 7,542 | 7,096 | 6,465 | 6,462 | 6,401 | 6,234 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,900 | 5,500 | 15,767 | 15,767 | 17,277 | 15,000 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 878 | 878 | 828 | 861 | 917 | 917 | 861 | 900 | 1,388 | 900 | 884 | 845 | 845 | 845 | 845 | 901 | 901 | 901 | 902 | 903 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 9 | 25 | 51 | 57 | 41 | 67 | 73 | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 188,673 | 185,605 | 188,491 | 186,544 | 187,932 | 185,727 | 186,956 | 186,961 | 193,114 | 196,299 | 200,202 | 199,137 | 201,423 | 205,686 | 208,696 | 204,843 | 215,838 | 205,747 | 209,720 | 205,662 |
I. Vốn chủ sở hữu | 188,673 | 185,605 | 188,491 | 186,544 | 187,932 | 185,727 | 186,956 | 186,961 | 193,114 | 196,299 | 200,202 | 199,137 | 201,423 | 205,686 | 208,696 | 204,843 | 215,838 | 205,747 | 209,720 | 205,662 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 | 119,821 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 | 69,033 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 | -23,523 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,329 | 10,329 | 10,329 | 10,329 | 10,329 | 10,329 | 10,329 | 9,988 | 9,988 | 9,988 | 9,988 | 9,992 | 9,730 | 9,730 | 9,730 | 9,730 | 9,053 | 9,053 | 9,053 | 9,053 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,904 | 6,826 | 9,582 | 7,404 | 9,254 | 6,872 | 8,105 | 7,571 | 11,149 | 14,352 | 17,879 | 16,906 | 18,930 | 23,418 | 25,678 | 20,524 | 29,063 | 21,590 | 25,969 | 23,137 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 12,391 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,110 | 3,120 | 3,250 | 3,481 | 3,019 | 3,197 | 3,192 | 4,072 | 6,648 | 6,630 | 7,005 | 6,908 | 7,433 | 7,208 | 7,958 | 9,259 | 9,774 | 9,368 | 8,142 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 236,414 | 235,585 | 229,628 | 230,792 | 237,804 | 235,106 | 224,950 | 232,941 | 272,701 | 269,848 | 271,695 | 267,091 | 276,658 | 284,369 | 290,364 | 301,134 | 346,388 | 303,483 | 328,745 | 331,577 |