Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 231,220 | 201,220 | 214,416 | 225,511 | 163,019 | 180,227 | 180,750 | 246,240 | 204,948 | 221,650 | 171,897 | 171,066 | 137,623 | 107,415 | 89,222 | 100,015 | 110,822 | 117,574 | 118,129 | 117,877 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 28,995 | 11,860 | 29,991 | 29,266 | 13,046 | 27,467 | 18,130 | 34,476 | 18,721 | 23,630 | 19,857 | 19,410 | 59,076 | 45,473 | 24,671 | 31,451 | 42,784 | 39,779 | 48,350 | 51,848 |
1. Tiền | 28,995 | 11,860 | 29,991 | 29,266 | 13,046 | 27,467 | 18,130 | 34,476 | 18,721 | 23,630 | 19,857 | 19,410 | 59,076 | 45,473 | 24,671 | 28,451 | 42,784 | 30,279 | 38,850 | 38,348 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 9,500 | 9,500 | 13,500 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 152,001 | 138,321 | 138,275 | 154,023 | 91,822 | 88,322 | 98,892 | 146,118 | 128,400 | 138,249 | 100,586 | 98,655 | 35,017 | 18,103 | 18,672 | 25,635 | 26,925 | 33,242 | 32,472 | 27,817 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,680 | 24,216 | 2,246 | 1,432 | 16,029 | 1,596 | 15,621 | 2,980 | 1,639 | 2,800 | 1,524 | 3,070 | 15,827 | 6,331 | 7,897 | 9,235 | 7,204 | 10,185 | 15,980 | 6,873 |
2. Trả trước cho người bán | 2,991 | 1,507 | 1,607 | 841 | 4,806 | 10,122 | 4,248 | 2,436 | 11,594 | 15,020 | 11,019 | 8,216 | 10,421 | 3,954 | 5,124 | 5,047 | 10,720 | 12,161 | 5,662 | 4,188 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 154,528 | 121,795 | 143,619 | 160,949 | 80,185 | 85,802 | 88,221 | 149,901 | 125,573 | 130,835 | 98,448 | 97,774 | 21,429 | 19,738 | 17,571 | 23,273 | 20,301 | 22,195 | 22,129 | 28,055 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -9,198 | -9,198 | -9,198 | -9,198 | -9,198 | -9,198 | -9,198 | -9,198 | -10,406 | -10,406 | -10,406 | -10,406 | -12,660 | -11,920 | -11,920 | -11,920 | -11,299 | -11,299 | -11,299 | -11,299 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 34,973 | 33,744 | 34,018 | 30,709 | 39,936 | 41,823 | 42,214 | 42,327 | 38,826 | 44,691 | 38,971 | 39,444 | 32,468 | 32,841 | 31,945 | 30,686 | 30,581 | 32,608 | 26,938 | 29,391 |
1. Hàng tồn kho | 34,973 | 33,744 | 34,018 | 30,709 | 39,936 | 41,823 | 42,214 | 42,327 | 38,826 | 44,691 | 38,971 | 39,444 | 32,468 | 32,841 | 31,945 | 30,686 | 30,581 | 32,608 | 26,938 | 29,391 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 15,250 | 17,296 | 12,131 | 11,512 | 18,215 | 22,615 | 21,514 | 23,318 | 19,002 | 15,079 | 12,483 | 13,557 | 11,062 | 10,998 | 13,933 | 12,243 | 10,531 | 11,945 | 10,370 | 8,821 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,094 | 5,789 | 1,936 | 2,374 | 2,737 | 2,714 | 347 | 3,043 | 780 | 420 | 560 | 3,567 | 1,321 | 2,078 | 494 | 292 | 751 | 489 | 435 | 171 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12,089 | 11,394 | 9,622 | 9,045 | 15,399 | 19,817 | 20,886 | 20,141 | 18,126 | 14,634 | 11,882 | 9,943 | 9,654 | 8,829 | 13,405 | 11,925 | 9,778 | 11,425 | 9,912 | 8,628 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 67 | 114 | 573 | 92 | 78 | 83 | 281 | 134 | 95 | 25 | 41 | 47 | 87 | 91 | 35 | 25 | 3 | 30 | 23 | 23 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 180,143 | 200,103 | 212,372 | 233,260 | 262,031 | 278,349 | 300,114 | 327,897 | 355,558 | 414,618 | 439,604 | 471,119 | 496,502 | 538,227 | 578,415 | 619,176 | 657,818 | 688,232 | 713,191 | 744,485 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 23,312 | 23,267 | 23,249 | 23,249 | 23,249 | 23,249 | 23,249 | 23,249 | 22,241 | 22,241 | 22,241 | 22,279 | 22,306 | 23,306 | 23,306 | 23,306 | 23,279 | 23,279 | 23,279 | 23,280 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 23,312 | 23,267 | 23,249 | 23,249 | 23,249 | 23,249 | 23,249 | 23,249 | 22,241 | 22,241 | 22,241 | 22,279 | 22,306 | 23,306 | 23,306 | 23,306 | 23,279 | 23,279 | 23,279 | 23,280 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 135,945 | 150,612 | 165,151 | 180,655 | 200,996 | 221,135 | 241,166 | 263,642 | 291,145 | 349,704 | 386,496 | 420,301 | 454,166 | 490,164 | 526,336 | 562,478 | 598,754 | 634,992 | 671,271 | 707,182 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 135,806 | 150,439 | 164,943 | 180,412 | 200,903 | 221,030 | 241,048 | 263,512 | 291,003 | 349,691 | 386,471 | 420,263 | 454,166 | 490,157 | 526,321 | 562,456 | 598,725 | 634,956 | 671,227 | 707,131 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 138 | 173 | 208 | 243 | 92 | 105 | 118 | 130 | 143 | 13 | 26 | 38 | 7 | 15 | 22 | 29 | 37 | 44 | 51 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 981 | 981 | 644 | 626 | 726 | 4,516 | 822 | 1,044 | 5,506 | 19,004 | 746 | 1,786 | 676 | 639 | 626 | 626 | 11,170 | 16,512 | 5,558 | 626 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 981 | 981 | 644 | 626 | 726 | 4,516 | 822 | 1,044 | 5,506 | 19,004 | 746 | 1,786 | 676 | 639 | 626 | 626 | 11,170 | 16,512 | 5,558 | 626 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 3,110 | 3,219 | 3,065 | 3,249 | 3,394 | 3,570 | 3,759 | 3,862 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,110 | 1,219 | 1,065 | 1,249 | 1,394 | 1,570 | 1,759 | 1,862 | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,905 | 23,243 | 21,327 | 26,730 | 35,061 | 27,448 | 32,877 | 37,962 | 34,666 | 21,669 | 28,120 | 24,753 | 16,243 | 20,899 | 25,083 | 29,517 | 21,221 | 9,879 | 9,325 | 9,535 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,905 | 23,243 | 21,327 | 26,730 | 35,061 | 27,448 | 32,877 | 37,962 | 34,666 | 21,669 | 28,120 | 24,753 | 16,243 | 20,899 | 25,083 | 29,517 | 21,221 | 9,879 | 9,325 | 9,535 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 411,363 | 401,324 | 426,787 | 458,771 | 425,051 | 458,576 | 480,864 | 574,137 | 560,506 | 636,268 | 611,501 | 642,185 | 634,124 | 645,642 | 667,638 | 719,191 | 768,640 | 805,806 | 831,320 | 862,362 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,133,640 | 1,126,741 | 1,244,459 | 1,364,519 | 1,387,045 | 1,404,434 | 1,943,560 | 2,076,366 | 2,277,970 | 2,353,312 | 2,328,679 | 2,358,558 | 2,483,995 | 2,460,284 | 2,434,961 | 2,433,740 | 2,426,816 | 2,400,681 | 2,343,388 | 2,290,992 |
I. Nợ ngắn hạn | 965,586 | 958,687 | 1,086,406 | 1,196,465 | 1,208,991 | 1,216,380 | 1,649,445 | 1,742,251 | 2,103,086 | 2,083,420 | 2,040,159 | 2,307,672 | 2,310,883 | 2,277,020 | 2,241,236 | 2,229,677 | 2,199,273 | 2,119,464 | 2,061,773 | 2,011,269 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 268,565 | 271,815 | 316,465 | 339,380 | 326,960 | 330,110 | 334,670 | 398,925 | 684,507 | 711,597 | 726,894 | 1,057,459 | 1,076,422 | 1,075,219 | 1,073,373 | 1,069,215 | 1,074,656 | 1,024,637 | 1,030,211 | 1,034,171 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,283 | 10,653 | 9,524 | 12,542 | 21,898 | 25,108 | 22,266 | 18,170 | 21,005 | 34,679 | 33,667 | 47,372 | 46,552 | 59,401 | 67,043 | 74,949 | 74,410 | 79,276 | 70,436 | 55,482 |
4. Người mua trả tiền trước | 19,915 | 21,175 | 21,175 | 16,386 | 21,779 | 27,400 | 18,459 | 23,008 | 18,881 | 12,292 | 13,663 | 15,299 | 16,139 | 14,164 | 13,596 | 12,331 | 13,263 | 2,054 | 3,837 | 5,969 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,021 | 812 | 712 | 966 | 3,976 | 2,387 | 573 | 992 | 3,205 | 1,124 | 834 | 611 | 3,051 | 1,706 | 938 | 289 | 4,085 | 2,724 | 1,053 | 347 |
6. Phải trả người lao động | 35,002 | 34,160 | 32,997 | 35,940 | 34,483 | 31,778 | 30,769 | 38,920 | 41,702 | 39,293 | 37,365 | 33,728 | 33,019 | 32,676 | 34,312 | 38,182 | 38,083 | 28,095 | 25,950 | 44,264 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 595,546 | 583,847 | 667,722 | 754,688 | 760,053 | 762,531 | 1,203,366 | 1,227,442 | 1,297,381 | 1,234,452 | 1,186,984 | 1,114,935 | 1,093,118 | 1,048,642 | 1,013,569 | 985,458 | 954,992 | 942,758 | 889,194 | 829,770 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 5,837 | 4,861 | 5,087 | 5,020 | 5,050 | 3,718 | 5,821 | 1,922 | 2,034 | 14,438 | 5,862 | 5,541 | 6,537 | 9,345 | 3,947 | 8,252 | 3,349 | 1,141 | 277 | 2,060 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 31,172 | 29,948 | 30,917 | 29,476 | 32,691 | 31,900 | 32,064 | 31,425 | 32,902 | 34,041 | 33,161 | 31,191 | 34,323 | 34,129 | 32,718 | 39,426 | 34,713 | 36,916 | 38,947 | 37,230 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,245 | 1,415 | 1,807 | 2,067 | 2,101 | 1,448 | 1,456 | 1,447 | 1,469 | 1,506 | 1,729 | 1,537 | 1,723 | 1,739 | 1,739 | 1,576 | 1,722 | 1,863 | 1,868 | 1,976 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 168,054 | 168,054 | 158,054 | 168,054 | 178,054 | 188,054 | 294,115 | 334,115 | 174,884 | 269,892 | 288,520 | 50,885 | 173,112 | 183,264 | 193,726 | 204,063 | 227,543 | 281,217 | 281,615 | 279,724 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,405 | 8,636 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 159,649 | 159,649 | 149,649 | 159,649 | 169,649 | 179,649 | 285,710 | 325,710 | 166,479 | 261,488 | 280,115 | 42,481 | 164,104 | 174,256 | 184,718 | 195,055 | 218,535 | 272,209 | 272,607 | 270,479 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 603 | 603 | 603 | 603 | 603 | 603 | 603 | 609 | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -722,277 | -725,417 | -817,672 | -905,749 | -961,994 | -945,859 | -1,462,696 | -1,502,230 | -1,717,464 | -1,717,045 | -1,717,178 | -1,716,373 | -1,849,870 | -1,814,642 | -1,767,324 | -1,714,549 | -1,658,176 | -1,594,875 | -1,512,067 | -1,428,630 |
I. Vốn chủ sở hữu | -722,277 | -725,417 | -817,672 | -905,749 | -961,994 | -945,859 | -1,462,696 | -1,502,230 | -1,717,464 | -1,717,045 | -1,717,178 | -1,716,373 | -1,849,870 | -1,814,642 | -1,767,324 | -1,714,549 | -1,658,176 | -1,594,875 | -1,512,067 | -1,428,630 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 669,993 | 669,993 | 669,993 | 669,993 | 669,993 | 669,993 | 669,993 | 629,993 | 629,993 | 629,993 | 629,993 | 629,993 | 629,993 | 629,993 | 629,993 | 629,993 | 609,993 | 609,993 | 609,993 | 609,993 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 | 88 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,731 | 11,731 | 11,731 | 11,731 | 11,731 | 11,731 | 11,731 | 11,200 | 11,200 | 11,200 | 11,200 | 10,754 | 10,754 | 10,754 | 10,754 | 9,662 | 9,662 | 9,662 | 9,662 | 9,662 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 | 4,841 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,408,931 | -1,412,071 | -1,504,326 | -1,592,402 | -1,648,647 | -1,632,512 | -2,149,350 | -2,148,352 | -2,363,586 | -2,363,167 | -2,363,300 | -2,362,049 | -2,495,546 | -2,460,318 | -2,413,000 | -2,359,133 | -2,282,761 | -2,219,460 | -2,136,652 | -2,053,215 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 411,363 | 401,324 | 426,787 | 458,771 | 425,051 | 458,576 | 480,864 | 574,137 | 560,506 | 636,268 | 611,501 | 642,185 | 634,124 | 645,642 | 667,638 | 719,191 | 768,640 | 805,806 | 831,320 | 862,362 |