CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (vsh)

50.50
-1.90
(-3.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,099,736947,6961,215,1081,322,3611,461,9511,332,6551,591,8271,529,2651,073,889800,307818,628991,394691,055493,928546,643410,224362,606326,217397,720331,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền368,165361,672506,434281,110133,46588,995122,30540,045131,47718,468199,1336,43452,398131,70215,02034,28415,1135,30592,49420,791
1. Tiền14,86555,73516,43414,6108,41025,9951,30520,04519,47711,46850,8336,43412,39819,14715,02014,28415,1135,30592,49420,791
2. Các khoản tương đương tiền353,300305,937490,000266,500125,05563,000121,00020,000112,0007,000148,30040,000112,55520,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,00039,00039,00035,00035,00035,00035,00035,00036,50074,600104,500104,50039,27439,20039,20035,00035,00035,00035,00035,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,00039,00039,00035,00035,00035,00035,00035,00036,50074,600104,500104,50039,27439,20039,20035,00035,00035,00035,00035,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn584,865439,926562,067901,7591,188,8961,101,2891,327,8181,353,646805,530605,842415,136773,842497,456225,586395,590240,162210,730186,180146,464156,177
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng579,658422,791554,641877,2761,172,1001,085,0871,317,7881,343,775795,915590,504403,452761,138483,530203,245373,528125,05594,43984,20547,89435,266
2. Trả trước cho người bán10,67715,82813,00123,96621,31022,95216,35916,08114,47019,41817,05816,56817,38020,00121,076106,813109,73794,76592,446110,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,63810,4153,5339,6264,5942,3592,7802,8984,2534,5333,2384,3214,7322,3419868,2946,5537,2106,12310,393
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,108-9,108-9,108-9,108-9,108-9,108-9,108-9,108-9,108-8,613-8,613-8,186-8,186
IV. Tổng hàng tồn kho107,695107,087107,596104,481104,579107,360106,694100,173100,371100,82499,850106,521101,91797,11396,583100,689100,66398,137109,297104,923
1. Hàng tồn kho107,695107,087107,596104,481104,579107,360106,694100,173100,371100,82499,850106,521101,91797,11396,583100,689100,66398,137109,297104,923
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1111111111111140210573109810326249891,1011,59514,46614,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,87612,344
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1111111111111140210573109810326249891,1011,5952,5902,590
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,508,1467,637,7377,801,8267,927,9668,071,2488,201,4718,351,0428,488,3038,636,4288,876,6749,034,7239,174,5479,325,5579,447,8609,583,6669,453,5839,313,5599,082,5778,970,0598,722,014
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,465,4297,595,6827,727,4657,859,6968,006,7918,141,5268,285,3488,418,8888,565,4178,701,6148,839,7348,986,4819,135,7669,284,1769,433,731489,184509,854530,226535,813558,380
1. Tài sản cố định hữu hình7,465,4297,595,6827,727,4657,859,6968,006,7918,141,5268,285,3488,418,8888,565,4178,701,6148,839,7348,986,4819,135,7669,284,1769,433,731489,184509,854530,226535,813558,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn26,99125,69460,52053,16049,62545,94052,28755,80555,787162,750183,035176,349175,777152,113138,3538,952,2288,791,3848,529,2178,411,4858,141,340
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang26,99125,69460,52053,16049,62545,94052,28755,80555,787162,750183,035176,349175,777152,113138,3538,952,2288,791,3848,529,2178,411,4858,141,340
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,65311,65310,825
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,65311,65310,825
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,72616,36013,84115,11014,83214,00413,40713,61015,22412,31011,95411,71714,01311,57011,58212,17112,32111,48111,10811,469
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3355,9643,4214,6644,3793,5512,8862,9584,5731,6581,2499973,2938328321,4161,416727334334
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,1421,142966966966
3. Tài sản dài hạn khác9,2499,2559,2789,3049,3119,3119,3809,5099,5109,5119,5639,5789,5789,5969,6089,6139,7639,7889,80910,169
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,607,8828,585,4339,016,9349,250,3279,533,1999,534,1269,942,86910,017,5699,710,3169,676,9819,853,35210,165,94110,016,6129,941,78810,130,3089,863,8079,676,1659,408,7939,367,7799,053,840
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,924,5823,849,1944,358,6764,653,6924,938,3344,460,4724,894,8144,522,5984,685,1245,033,9155,430,9535,751,6366,006,1616,124,0766,270,5406,132,0226,345,9086,240,4366,229,0025,905,815
I. Nợ ngắn hạn485,245277,3541,226,291916,5331,193,995604,7671,052,067484,064568,840581,557653,934730,6641,079,1431,046,1931,186,8061,135,8501,349,7621,099,5131,087,762934,691
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn115,37045,252530,560150,529196,486127,032148,082127,928135,229104,558114,441106,239142,359258,892388,647540,822771,603488,906556,333492,078
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn145,161134,796136,886131,506137,607132,819159,686147,250167,200207,129279,635282,793515,208513,758517,662341,864360,954311,759304,125332,379
4. Người mua trả tiền trước7801,1112,3712,1212,1212,1212,1212,1212,121
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước70,18168,23361,84238,719118,500118,853114,209105,587164,984161,288117,86496,547150,06188,95696,305104,87499,66557,38140,95525,274
6. Phải trả người lao động21,80112,5349,1766,21117,1757,00620,33518,96433,77313,36518,96612,82215,5268,9529,4405,0276,2485,1131,4371,323
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,2537,0234,44614,0126,53215,6986,31970,36461,70788,635110,516227,271248,079167,918163,050135,98596,523219,453168,49676,835
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác121,4483,633476,649572,881714,757196,774594,5973,3454,3474,4173,8102,5963,8633,0493,8564,6836,1109,5338,7303,362
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0315,8846,7332,6762,9396,5858,0589,5141,6002,1656,3312751,9272,5465,7264746,5387,3687,6853,439
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,439,3373,571,8393,132,3853,737,1593,744,3393,855,7053,842,7474,038,5344,116,2844,452,3574,777,0195,020,9734,927,0175,077,8835,083,7334,996,1724,996,1465,140,9225,141,2414,971,123
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác201,734201,734201,734201,734201,734201,734201,734201,734201,734201,734201,734201,7345,141,241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,237,6033,370,1052,930,6513,535,4253,542,6043,653,9713,641,0133,836,8003,914,5494,250,6234,575,2844,819,2384,927,0175,077,8835,083,7334,996,1724,996,1465,140,9224,971,123
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,683,3004,736,2394,658,2574,596,6354,594,8655,073,6535,048,0555,494,9715,025,1934,643,0664,422,3994,414,3054,010,4513,817,7123,859,7693,731,7843,330,2573,168,3583,138,7763,148,026
I. Vốn chủ sở hữu4,683,3004,736,2394,658,2574,596,6354,594,8655,073,6535,048,0555,494,9715,025,1934,643,0664,422,3994,414,3054,010,4513,817,7123,859,7693,731,7843,330,2573,168,3583,138,7763,148,026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,362,4122,062,4122,062,4122,062,4122,062,412
2. Thặng dư vốn cổ phần6,2726,2726,2726,2726,2726,2726,2726,2726,2726,2726,2726,2726,2726,2726,2726,3226,3326,3326,3326,332
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373356,373
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu27,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,66127,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,930,5811,983,5201,905,5381,843,9161,842,1462,320,9342,295,3362,742,2522,272,4731,890,3471,669,6801,661,5861,257,7321,064,9931,107,049979,015877,477715,578685,997695,246
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,607,8828,585,4339,016,9349,250,3279,533,1999,534,1269,942,86910,017,5699,710,3169,676,9819,853,35210,165,94110,016,6129,941,78810,130,3089,863,8079,676,1659,408,7939,367,7799,053,840
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |