CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

6.60
0.60
(10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,290101,28292,091110,351109,202114,362101,786109,62898,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,69820,6915,47311,5723,7005034,9664,26310,446
1. Tiền6986915,4731,5727005032,9664,263446
2. Các khoản tương đương tiền18,00020,00010,0003,0002,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,55510,17020,05622,20027,18036,70027,16827,00023,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,55510,17020,05622,20027,18036,70027,16827,00023,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,13149,73243,21752,99761,37464,30153,90961,64747,563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,77129,05014,87714,31125,99018,49522,00841,33518,995
2. Trả trước cho người bán6,3022,8574,0603,4098,0861,7641,7741,7342,551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác32,95625,15931,31741,72333,15049,30134,84623,29730,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,897-7,334-7,038-6,445-5,852-5,259-4,719-4,719-4,719
IV. Tổng hàng tồn kho19,52319,63222,94223,21016,44312,52215,59616,42616,407
1. Hàng tồn kho19,52319,63222,94223,21016,44312,52215,59616,42616,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3831,056404372505336146292520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn266212227372505336146292307
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ116844176
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,62313,30427,84721,41221,60522,31227,17427,49321,280
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0031,0031,0004,8744,8744,8744,9194,9194,957
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0031,0031,0004,8744,8744,8744,9194,9194,957
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,5879,1539,99110,53011,12111,66611,95712,24811,929
1. Tài sản cố định hữu hình8,5879,1539,99110,53011,12111,66611,95712,24811,929
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,0063,0063,0063,0253,0253,0152,090
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,0063,0063,0063,0253,0253,0152,090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,1605,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,1605,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0323,1481,6893,0032,6052,7477,2732,3112,304
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0323,1481,6893,0032,6052,7472,2732,3112,304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác5,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN120,913114,586119,938131,764130,807136,674128,960137,121120,116
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả33,06922,23426,15236,56935,76141,43230,47140,39123,796
I. Nợ ngắn hạn33,06922,23426,15236,56935,76141,43230,47140,39123,796
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,065
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,97313,26610,87010,91912,56614,52719,16531,4965,706
4. Người mua trả tiền trước1,6204,2448276274004001,9007,358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1022321,8191,8351,7201,9242,049338
6. Phải trả người lao động1,1252,6643,7414,3694,6792,4892,2203,0012,103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,5043,3263,96314,57413,93016,1965,2497251,059
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6507979665127665939135580
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1642,0782,9313,2981,7995,1691,092805354
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn74
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3211248273381280233
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19595,04695,24298,49096,73096,320
I. Vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19595,04695,24298,49096,73096,320
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu89,37389,37389,37389,37389,37389,37389,37389,37389,373
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển901901901901901901901901901
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,4292,0783,5134,9224,7734,9698,2176,4576,047
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN120,913114,586119,938131,764130,807136,674128,960137,121120,116
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |