Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 114,960 | 65,017 | 45,796 | 51,093 | 58,868 | 50,142 | 36,016 | 31,960 | 26,061 | 24,360 | 21,599 | 24,548 | 21,564 | 21,285 | 23,492 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 55,838 | 14,912 | 7,502 | 13,206 | 9,312 | 9,826 | 8,085 | 5,194 | 5,533 | 6,952 | 5,577 | 13,042 | 6,728 | 8,595 | 8,258 |
1. Tiền | 55,838 | 14,912 | 7,502 | 13,206 | 9,312 | 9,826 | 8,085 | 5,194 | 5,533 | 6,952 | 5,577 | 13,042 | 6,728 | 5,595 | 8,258 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 39,000 | 39,000 | 25,000 | 25,000 | 37,500 | 24,500 | 16,500 | 9,500 | 6,500 | 6,500 | 6,000 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 6,500 | 6,000 | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 39,000 | 39,000 | 25,000 | 25,000 | 37,500 | 24,500 | 16,500 | 9,500 | 6,500 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,955 | 4,488 | 4,146 | 3,582 | 3,535 | 7,509 | 4,073 | 9,726 | 7,276 | 5,243 | 4,853 | 5,225 | 8,621 | 7,089 | 7,718 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 967 | 2,004 | 883 | 337 | 921 | 4,534 | 1,406 | 6,272 | 2,324 | 2,174 | 1,574 | 3,213 | 5,300 | 2,981 | 3,632 |
2. Trả trước cho người bán | 706 | 323 | 1,679 | 1,679 | 165 | 603 | 860 | 618 | 597 | 120 | 362 | 1,618 | 2,516 | 3,071 | 957 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 814 | ||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,282 | 2,161 | 1,583 | 1,566 | 2,736 | 2,658 | 2,093 | 3,123 | 4,642 | 3,235 | 3,204 | 681 | 1,091 | 1,324 | 2,315 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -286 | -286 | -286 | -286 | -286 | -286 | -286 | -286 | -286 | -286 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,181 | 6,347 | 9,090 | 9,260 | 8,491 | 8,218 | 7,333 | 7,483 | 6,406 | 4,652 | 3,507 | 4,992 | 4,150 | 3,760 | 5,449 |
1. Hàng tồn kho | 13,181 | 6,347 | 9,090 | 9,260 | 8,491 | 8,218 | 7,333 | 7,483 | 6,406 | 4,652 | 3,507 | 4,992 | 4,150 | 3,760 | 5,449 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,987 | 270 | 58 | 45 | 29 | 89 | 25 | 58 | 345 | 1,013 | 1,662 | 1,288 | 2,065 | 1,840 | 2,066 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 45 | 63 | 19 | 45 | 29 | 84 | 25 | 58 | 40 | 9 | 51 | 38 | 33 | 113 | 21 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,735 | 207 | 54 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 207 | 39 | 5 | 305 | 22 | 146 | 141 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,004 | 1,557 | 1,251 | 2,011 | 1,582 | 1,905 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,411 | 4,929 | 5,612 | 6,285 | 7,170 | 8,012 | 8,948 | 9,009 | 8,245 | 7,944 | 8,795 | 10,118 | 11,102 | 11,858 | 7,342 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 391 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 250 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 391 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 250 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 4,909 | 4,527 | 5,252 | 5,935 | 6,716 | 7,616 | 8,525 | 8,520 | 6,803 | 7,522 | 8,289 | 9,156 | 10,109 | 10,919 | 6,489 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,907 | 4,514 | 5,227 | 5,900 | 6,670 | 7,616 | 8,525 | 8,520 | 6,803 | 7,522 | 8,289 | 9,156 | 10,109 | 10,919 | 6,489 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3 | 14 | 24 | 35 | 46 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 1,104 | ||||||||||||||
- Nguyên giá | 1,104 | ||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 512 | 572 | 572 | 327 | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 327 | 327 | 327 | 327 | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 185 | 245 | 245 | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 111 | 52 | 11 | 104 | 46 | 73 | 139 | 89 | 422 | 506 | 450 | 421 | 367 | 526 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 111 | 52 | 11 | 104 | 46 | 73 | 139 | 89 | 140 | 224 | 104 | 52 | 117 | 276 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 32 | 32 | 95 | 119 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 120,371 | 69,947 | 51,408 | 57,378 | 66,038 | 58,154 | 44,964 | 40,969 | 34,307 | 32,304 | 30,394 | 34,666 | 32,666 | 33,143 | 30,833 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 52,664 | 28,479 | 23,393 | 29,512 | 24,972 | 23,643 | 16,431 | 16,022 | 12,370 | 11,205 | 9,918 | 15,240 | 14,185 | 15,138 | 13,982 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,664 | 28,479 | 23,393 | 29,512 | 24,972 | 23,643 | 16,431 | 16,022 | 12,370 | 8,107 | 8,397 | 12,599 | 11,547 | 12,381 | 13,830 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 595 | 926 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 188 | 379 | 301 | 3,404 | 953 | 3,200 | 1,928 | 1,073 | 314 | 2,689 | 1,047 | 3,223 | 3,758 | 2,260 | 2,859 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,897 | 9,047 | 7,540 | 6,900 | 979 | 3,799 | 2,273 | 4,006 | 1,795 | 2,930 | 5,919 | 5,229 | 2,745 | 4,591 | 6,412 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,108 | 3,853 | 407 | 1,222 | 6,616 | 4,176 | 3,790 | 1,774 | 910 | 1,148 | 779 | 685 | 415 | 1,251 | 203 |
6. Phải trả người lao động | 2,961 | 636 | 112 | 1,231 | 870 | 647 | 437 | 273 | 271 | 246 | 218 | 287 | 201 | 321 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 70 | 55 | 55 | 60 | 80 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 52 | 52 | 52 | 71 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 772 | ||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 159 | 262 | 568 | 1,431 | 1,325 | 3,641 | 3,359 | 3,782 | 4,496 | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,287 | 6,505 | 6,807 | 8,987 | 11,312 | 6,568 | 3,753 | 4,619 | 4,362 | 901 | 329 | 3,155 | 4,267 | 3,424 | 2,190 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,718 | 29 | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,971 | 7,693 | 7,372 | 2,454 | 1,291 | 582 | 234 | 123 | 71 | 54 | 14 | 7 | 46 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,097 | 1,520 | 2,640 | 2,638 | 2,757 | 152 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 43 | 43 | 71 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 93 | 51 | 81 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 3,097 | 1,520 | 2,640 | 2,502 | 2,662 | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 67,707 | 41,468 | 28,015 | 27,866 | 41,066 | 34,511 | 28,533 | 24,947 | 21,937 | 21,099 | 20,477 | 19,426 | 18,481 | 18,005 | 16,852 |
I. Vốn chủ sở hữu | 67,707 | 41,468 | 28,015 | 27,866 | 41,066 | 34,511 | 28,533 | 24,947 | 21,937 | 21,099 | 20,477 | 19,426 | 18,481 | 18,005 | 16,852 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,249 | 12,249 | 12,249 | 12,249 | 12,249 | 12,249 | 12,249 | 12,249 | 12,249 | 12,249 | 12,249 | 10,500 | 10,500 | 10,500 | 10,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1,750 | 1,750 | 1,750 | 1,750 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 553 | 284 | 501 | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 17,944 | 14,223 | 14,223 | 14,223 | 12,811 | 9,789 | 7,804 | 6,584 | 5,962 | 4,583 | 4,244 | 3,849 | 3,606 | 2,466 | 2,153 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 819 | 674 | 504 | 448 | 290 | 206 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 37,513 | 14,995 | 1,542 | 1,394 | 16,005 | 12,473 | 8,479 | 6,114 | 3,724 | 3,447 | 3,309 | 2,822 | 1,624 | 2,716 | 1,742 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 120,371 | 69,947 | 51,408 | 57,378 | 66,038 | 58,154 | 44,964 | 40,969 | 34,307 | 32,304 | 30,394 | 34,666 | 32,666 | 33,143 | 30,833 |