CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

10.25
-0.10
(-0.97%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn395,771442,455527,856593,043549,222554,523755,864779,226717,776681,161677,396589,562627,506428,958493,885506,587441,179329,872384,013422,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,236171,636160,355207,901121,323122,613172,262166,567196,769165,029174,060100,475329,223300,861347,243330,137241,167152,925208,222230,203
1. Tiền24,23619,30114,08254,69447,11170,47852,21259,55959,70547,99262,01353,41944,20735,06141,44350,13735,16727,42553,22259,203
2. Các khoản tương đương tiền74,000152,335146,273153,20774,21252,136120,050107,008137,064117,037112,04747,056285,016265,800305,800280,000206,000125,500155,000171,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn171,973121,652231,529251,501281,363281,309416,103426,056345,921314,921316,777288,80041,8001,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn171,973121,652231,529251,501281,363281,309416,103426,056345,921314,921316,777288,80041,8001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,681114,901117,319116,044128,496132,146149,856167,609155,793183,576170,870182,580236,208108,328123,053152,136172,414146,710146,403156,390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng83,34488,95391,39095,951109,258116,768123,931123,779123,822145,389146,379158,489210,65883,042103,192138,190160,194132,837132,844131,586
2. Trả trước cho người bán1,1081,3548,9504,0811,1512,0573,10015,77712,26814,2168,3637,7017,3722,6192,0331,8851,2381,2441,7751,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,37926,46418,85017,51419,59018,16427,66732,91024,56128,62420,78120,89322,68127,24422,40416,36415,28716,76115,91627,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,149-1,870-1,870-1,503-1,503-4,843-4,843-4,856-4,857-4,653-4,653-4,503-4,503-4,577-4,577-4,305-4,305-4,132-4,132-3,944
IV. Tổng hàng tồn kho9,0949,3769,0779,1018,7149,2229,0998,9858,7349,4578,7188,4329,12911,69411,99012,24512,99613,63214,19416,503
1. Hàng tồn kho9,0949,3769,0779,1018,7149,2229,0998,9858,7349,4578,7188,4329,12911,69411,99012,24512,99613,63214,19416,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác19,78824,8909,5748,4969,3269,2338,54410,00910,5598,1786,9719,27511,1457,07510,59912,06914,60216,60515,19418,954
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,78512,8079,1308,3199,1749,0698,3529,77110,2497,9306,6408,90610,7536,57610,14311,67013,40615,48414,24318,352
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,96411,409115115115115115115115115115115115112109109893835360306
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3867433063384977123196133216254278386348290302286591296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,459,4331,369,4401,071,2361,036,2511,103,8251,127,0971,195,5811,117,3511,118,7971,009,629826,976880,620943,7501,268,5271,336,7661,445,2871,617,1551,797,0271,921,1752,029,781
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0923,4811,0551,3771,3771,1271,1271,3667,22514,92225,82133,41741,78950,40450,42552,16447,20051,75745,36756,051
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,2951,4402396,05313,75224,65132,24739,63147,67147,69249,39944,43548,76242,36253,034
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,7972,0411,0551,3771,3771,1271,1271,1271,1721,1701,1701,1702,1582,7332,7332,7652,7652,9953,0053,017
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,411,4431,173,0971,024,706988,7371,051,0101,078,3991,146,0351,048,3291,061,500908,914750,322794,362851,3441,166,5901,233,8411,338,9041,514,8331,689,6041,819,0261,914,636
1. Tài sản cố định hữu hình1,214,102967,531799,056741,364783,447776,429832,053808,214862,053778,011667,629707,870726,6981,036,4301,098,1661,197,7151,368,1261,537,3651,661,2441,751,311
2. Tài sản cố định thuê tài chính197,069205,257225,466247,165267,329301,712313,698240,115199,447130,90382,69386,491124,645130,151135,657141,164146,670152,176157,682163,188
3. Tài sản cố định vô hình271309184209234258283917253762100137
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn148,1424,60218,41635,113531,086
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang148,1424,60218,41635,113531,086
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10202020202020202010101,0001,0001,0001,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10202020202020202010101,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,88844,72045,45546,11646,81647,55048,39949,22150,05350,65950,82352,77850,61851,53452,50053,21954,12254,66755,78257,008
1. Chi phí trả trước dài hạn44,88844,72045,45546,11646,81647,55048,39949,22150,05350,65950,82351,32949,58449,92250,88851,60752,25653,28054,39555,621
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4501,0341,6121,6121,6121,8671,3871,3871,387
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,855,2041,811,8951,599,0911,629,2931,653,0471,681,6201,951,4451,896,5771,836,5731,690,7891,504,3711,470,1821,571,2561,697,4851,830,6501,951,8752,058,3342,126,8992,305,1882,451,831
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả705,620686,306494,323439,506485,123538,755535,893458,743451,656356,479230,558251,655365,479402,079443,866498,311574,350617,437738,426773,644
I. Nợ ngắn hạn260,481318,341177,028156,773177,465223,375199,202165,892175,569147,473141,565147,160226,005191,796209,665227,366262,593264,385330,623320,565
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn195,049152,686117,07896,66296,66295,065100,95585,16681,28756,10340,70755,315130,849131,907148,621158,246172,275188,819181,009199,523
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,127104,26419,01817,21218,60516,30514,80218,46015,31420,18617,42223,32915,62112,33811,70013,96317,74114,34315,35516,476
4. Người mua trả tiền trước28120523931923819725745571231354038062543833015,29518,45679915,0041,631
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2628,2796,6229,92810,04760,47633,53514,7199,5519,6557,9096,75020,14220,40319,35810,91118,73618,84218,3047,862
6. Phải trả người lao động8,8361,6971,7521,7229,1641,4071,8211,3588,7711,5931,2888853,2745281,1874,94513,9486,7774,9452,303
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,55412,6377,8325,12112,06417,62812,92012,83921,80924,40517,1699,6903,46613,84410,3856,9063,47116,73711,4587,535
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,7271,6781,6611,7221,9492,0072,3252,6082,8842,6952,7132,9103,2712,5363,9155,1006,1955,5084,2566,148
11. Phải trả ngắn hạn khác31,54536,79522,72623,98928,56630,12032,41730,11835,05732,34253,63547,71948,5759,62113,98911,81911,58912,37880,11278,905
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi99999999169169169169182182182182182182182182182182182182
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn445,139367,965317,295282,732307,658315,381336,691292,851276,087209,00688,993104,495139,475210,283234,200270,945311,757353,053407,803453,079
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác83,25288,119113,260113,972114,732117,210115,849116,176113,909109,94178,09578,44781,707134,293134,423139,156141,955141,924144,958161,096
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn358,672276,589204,035168,761192,926198,171220,843176,675162,17899,06410,89726,04857,76875,99099,777131,789169,802211,129262,845291,983
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,2163,256
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,149,5831,125,5891,104,7681,189,7881,167,9241,142,8651,415,5521,437,8351,384,9171,334,3101,273,8141,218,5271,205,7771,295,4061,386,7841,453,5641,483,9831,509,4621,566,7621,678,187
I. Vốn chủ sở hữu1,149,5831,125,5891,104,7681,189,7881,167,9241,142,8651,415,5521,437,8351,384,9171,334,3101,273,8141,218,5271,205,7771,295,4061,386,7841,453,5641,483,9831,509,4621,566,7621,678,187
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592678,592
2. Thặng dư vốn cổ phần86,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,92986,929
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688268,688
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối114,74690,74769,941154,968133,107108,058380,770398,151345,502295,079235,227180,401167,888256,215346,648412,547442,101466,704523,029633,414
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6286326186106085975725,4745,2065,0224,3773,9163,6794,9825,9276,8077,6738,5489,52410,563
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,855,2041,811,8951,599,0911,629,2931,653,0471,681,6201,951,4451,896,5771,836,5731,690,7891,504,3711,470,1821,571,2561,697,4851,830,6501,951,8752,058,3342,126,8992,305,1882,451,831
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |